Hồ sơ | Họ tên | Ngày sinh | Ngày đi B | Quê quán | Cơ quan trước khi đi B |
---|---|---|---|---|---|
42155 | Cồn A | Xuôi Muôi, tỉnh Quảng Trị | |||
42156 | Hồ A | 1938 | Xã Hương Quang - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42157 | Hồ A | 1934 | Thôn Nguồn Rào - Tam Định - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42158 | Hồ Văn A | 1937 | Thôn Thọ Ngoan - Hương Quan - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42159 | Hồ Ai | 1941 | Xã Hữu Lĩnh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42160 | Hồ Văn Ai | 6/3/1941 | Thôn Ra Ly - Hương Lĩnh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42177 | Võ An | 25/12/1934 | 1/11/1965 | Xã Hướng Lâm - Hương Hoá - Quảng Trị | Bộ Văn hoá |
42201 | Hồ Ba | 0/10/1943 | Làng Cóc - Hương Vinh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42204 | Nguyễn Ba | 1914 | 2/9/1973 | Xã Hải Phúc, huyện Hướng Hoá,tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4 |
42216 | Hồ Bá | 1937 | 12/2/1973 | Thôn Xi Poor - Ta Long - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4 - Hà Nội |
42218 | Nguyễn Văn Bá | 1933 | Làng Xê Ban - Hương Long - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42224 | Hồ Ban | 1937 | Xã Hương An - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42231 | Hồ Bảo | 12/1/1939 | Xã Hương Vịnh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42232 | Hồ Bảo | 1937 | Thôn Mốc Bài - Tâm Lĩnh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42239 | Hồ Bát | 7/8/1924 | Xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42255 | Hồ Bân | 1919 | 24/2/1972 | Xã Hương Phùng - Hướng Hóa - Quảng Trị | K55 tỉnh Bắc Ninh |
42262 | Hồ Bê | 0/5/1936 | Xóm Ngọn Rào - Tam Lĩnh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42315 | Hồ Bốn | Xóm Lồi, xã Đóng Ngãi - Hương Hoá - Quảng Trị | |||
42323 | Hồ Bừ | 1938 | Thôn A Roòng - Cam Thượng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42373 | Hồ Văn Cần | 0/5/1927 | 20/4/1975 | Xã Ta Long - Hương Hoá - Quảng Trị | K100 - Cục Đón tiếp Cán bộ B |
42388 | Đinh Cất | 1938 | 1961 | Xã Đông Ngãi - Hương Hoá - Quảng Trị | |
42398 | Hồ Văn Côi | 18/6/1939 | Thôn Phương - Cam Sơn - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42401 | Hồ Công | 1940 | Xã Hương Thọ - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42412 | Hồ Cợ | 1950 | 13/5/1974 | Xã Tam Thanh - Hướng Hoá - Quảng Trị | Trường SPI Đại Từ - Bắc Thái |
42413 | Nguyễn Hữu Cời | 1937 | 2/4/1973 | Xã Tà Long - Hương Hoá - Quảng Trị | Cty Nông Lâm sản Vật liệu Lạng Sơn - Bộ Thương Nghiệp |
42437 | Hồ Cừ | 1940 | Thôn Nguồn Rào - Hướng Linh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42441 | Lê Văn Cừ | 1942 | Thôn Ngọn Rào - Tâm Linh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42444 | Hồ Cử | 1940 | Thôn Chèn - Hương Thọ - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42446 | Nguyễn Cử | 5/7/1942 | Thôn Chùng - Hương Thọ - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42449 | A Cưới | 15/8/1945 | Thôn Cu Poang - Hương Phúc - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42455 | Hồ Cường | 5/1/1945 | Xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42468 | Hồ Minh Chàm | 1943 | Thôn Ra Gà - Cam Sơn - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42503 | Hồ Văn Chích | 1944 | 13/10/1971 | Thôn Là Lay, xã A Tục - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
42522 | Hồ Ngọc Chín | 1940 | Thôn Mục Nghị - Hương Trung - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42560 | Đinh Chử | 1940 | 19/7/1971 | Làng Trúp, xã Tu Muỗi - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam - Uỷ ban Dân tộc TW |
42573 | Hồ Định Dài | 4/4/1939 | 4/10/1971 | Thôn Mít - Hương Việt - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
42574 | Hồ Dừa | 1937 | Xã Hương Điền - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
42594 | Đinh Dĩ | 1942 | 28/8/1965 | Thôn Tạc Đi, xã A Bao, huyên Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị | Trường Dân tộc Trung ương |
42650 | Hồ Doi | 1940 | Thôn La Lu - Hương Lĩnh - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
42654 | Hồ Sỹ Doóc | 1934 | 26/7/1973 | Xã Hương Khai - Hương Hoá - Quảng Trị | Bệnh viện Phục Hoà, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng |
42655 | Hồ Thị Dơ | 1943 | 7/12/1972 | Thôn Ba Linh - Hương Lâm - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Cán bộ Tư pháp |
42705 | Hồ Văn Dừa | 1927 | 17/9/1971 | Ango, xã Hương Điền - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
42706 | Hồ Dưng | 1/5/1924 | Thôn Khe Chùa - Cam Lâm - Hương Hóa - Quảng Trị | ||
42715 | Trần Văn Dương | 0/1/1938 | 28/8/1965 | Thôn Rơ Gá -Tam Sơn - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
42726 | Nguyễn Văn Đài | 1933 | Thôn Dò Giá, xã Ruồng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42745 | Hồ Thị Đào | 05/1949 | 1/8/1974 | Xã Tù Rụt - Hương Hoá - Quảng Trị | |
42757 | Hồ Đạt | 1944 | Thôn Cà Lu, xã Hưng Trung - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42766 | Ta Đăng | 30/5/1950 | 28/6/1973 | Xã Hướng Bình - Hướng Hóa - Quảng Trị | Xí nghiệp Vận tải số 26 Cát Linh, Hà Nội |
42799 | Hồ Quang Điều | 1937 | 2/2/1975 | Xã Hướng Long - Hướng Hoá - Quảng Trị | Bệnh viện huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
42822 | Hồ Xuân Đon | 1943 | 3/12/1966 | Làng Xitưng, huyện Hương Hoà, tỉnh Quảng Trị | Trường Y sĩ Việt Bắc |
42825 | Kăn Đôi | 1941 | 12/5/1972 | Thôn Prin B, xã A Tao - Hướng Hóa - Quảng Trị | K20 |
42829 | Hô Đôn | 1923 | Thôn Gia Đá, xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42849 | Hồ Văn Đơn | 0/10/1945 | Thôn In, xã Hưng Việt - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42854 | Hồ Văn Đớn | 1946 | Xã Bắc Sơn - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
42875 | Hồ Em | 11/11/1942 | Thôn Liềng, xã Hưng Quang - Hưng Hóa - Quảng Trị | ||
42888 | Hồ Giải | 1941 | Xã Ruộng - Hương Hoá - Quảng Trị | Trung đoàn 71 - Sư Đoàn 559 | |
42917 | Hồ Văn Hà | 1940 | Thôn Ngon Rào, xã Hương Linh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42925 | Hồ Viết Hai | 10/6/1944 | Làng Phờ Long, xã Ruộng, huyện Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42967 | Hồ Hào | 1941 | Làng Khu Xong, xã Ruộng, huyện Hưng Hóa - Quảng Trị | ||
43035 | Kằm Hoa | 1942 | Xã A Túc, huyện Hy Lạp, tỉnh Quảng Trị | ||
43050 | Hồ Hóa | 1929 | Thôn Long Chong - Hướng Thọ - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43058 | Hồ Văn Hòa | 7/3/1941 | Xã Hương Linh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43062 | Lê Thị Hòa | Xã Tà Lòng - Hướng Hóa - Quảng Trị | |||
43090 | Hồ Văn Hoàng | 10/6/1943 | Thôn Thiềng, xã Hướng Lĩnh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43098 | Phan Văn Hoành | 12/12/1948 | 29/3/1974 | Xã Nà Nậm, huyện Ba Lòng, tỉnh Quảng Trị | Trường BTVH tỉnh Hà Tây |
43113 | Hồ Văn Hòn | 1947 | Xã A Túc - Hương Hoá - Quảng Trị | K20, tỉnh Vĩnh Phú | |
43119 | Hồ Văn Hội | 0/6/1943 | Xã Tam Phú - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43121 | Hố Hồng | 3/2/1948 | 19/5/1974 | Xã Làng Loar, xã Hương Khai - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường SPI Đại Từ - Bắc Thái |
43191 | Hồ Hương | 15/7/1900 | 24/2/1972 | Xã Hường Quáng - Hướng Hóa - Quảng Trị | Cán bộ kinh tế huyện Hương Hòa, tỉnh Quảng Trị |
43192 | Hồ Thị Hương | 17/7/1943 | 9/5/1965 | Thôn Bà Rầu, xã Đồng Ngại - Hướng Hoá - Quảng Trị | Trường Văn hoá Dân tộc TW |
43236 | Hồ Thị Keng | 1934 | 12/5/1972 | Thôn Trắng, xã Hương Quảng - Hương Hoá - Quảng Trị | K 15 |
43254 | Hồ Văn Kiên | 1/5/1939 | Thôn Nguồn Rào, xã Hướng Lĩnh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43286 | Hồ Thị Kính | 1949 | 24/2/1972 | Làng Đông Tranh, xã Ruộng - Hương Hoá - Quảng Trị | Bệnh viện Điện Than |
43289 | Nguyễn Văn Kít | 4/4/1933 | 28/8/1965 | Thôn Dà Giả, xã Roang - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Dân tộc TW |
43290 | Hồ Thanh Kuốp | 3/9/1946 | Xã Hương Long - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Đại học Lâm nghiệp | |
43295 | Hoàng Văn Kỳ | 1924 | 1959 | Xã Ba Nàng, huyện Hương Hòa, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ Dân tộc TW |
43330 | Hoàng Khánh | Xã Hướng Văn, huyện Hương Hoá, Quảng Trị | |||
43336 | Nguyễn Văn Khay | 1944 | 5/1/1970 | Xã Hương Lâm - Hướng Hóa - Quảng Trị | Phân hiệu Đại học Y khoa miền Núi (KTTVB) |
43342 | Hồ Văn Khèn | 1948 | Xã Tu Rút - Hướng Hóa - Quảng Trị | K25 (ra Bắc chữa bệnh) | |
43345 | Hồ Thị Khi | 10/12/1953 | 4/5/1974 | Xã A Vao - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường SP I Đại Từ, Bắc Thái |
43352 | Hồ Khó | 1943 | Xã Hương Trung - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43359 | Hồ Khoàng | 1941 | 1/12/1961 | Thôn Làng Cát, xã Hàng Cát - Hương Hoá - Quảng Trị | |
43371 | Hồ Không | 1936 | Thôn Bờ Lù, xã Hương Sơn - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43395 | Hồ Lai | 0/2/1939 | Xóm Rò, xã Đồng Ngài - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43396 | Hồ Văn Lai | 1943 | Xã Hương Phụng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43397 | Hồ Xuân Lai | 5/5/1942 | Thôn Già Dạ, xã Làng Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43403 | Hồ Thị Lài | 28/6/1950 | 0/5/1972 | Xã A Bung - Hương Hoá - Quảng Trị | |
43409 | Hồ Lãi | 1938 | Thôn Chàu Rò,Xã Đầu Ngậy - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43414 | Lê Quang Lan | 10/10/1946 | Xã Hương Sơn - Hướng Hóa - Quảng Trị | Đoàn II, Cục Điều tra Quy hoạch Văn Điển, Hà Nội | |
43415 | Lê Thị Lan | 1950 | 1/4/1975 | Xã Ta Rút - Hương Hoá - Quảng Trị | K15 Hà Đông |
43431 | Hồ Thị Lành | 1949 | 12/5/1972 | Thôn 3, xã Hải Phúc - Hương Hoá - Quảng Trị | K20 |
43440 | Hồ Lăng | 1950 | 5/7/1973 | Thôn Ta Lôi, xã Tu Muôi, huyện Hướng Hóa (Hy Lạp), tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Vận tải ôtô số 26 |
43441 | Hồ Văn Lăng | 15/2/1931 | 20/9/1971 | Thôn Đồng Tranh, xã Ruông - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
43442 | Hồ Xuân Lăng | 23/3/1947 | 6/11/1970 | Xã Hốc Nghi, huyện Khe Xanh, tỉnh Quảng Trị | Phân hiệu Đại học Y khoa Miền núi - Bộ Y tế |
43463 | Trần Đình Lập | 4/10/1971 | Ở Nam xã A Bưng - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam | |
43504 | Hồ Xuân Liết | 1/5/1944 | 8/2/1971 | Thôn Tara-cu so, xã Hương Điền - Hướng Hóa - Quảng Trị | Phân hiệu Trường Đại học Y khoa miền Núi Bắc Thái |
43517 | Hồ Xuân Linh | 1943 | Thôn Ra Cô, xã Hương Việt - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43524 | Hồ Thị Loan | 1943 | Xã Tà Rụt - Hướng Hoá - Quảng Trị | ||
43552 | Đinh Lơ | 1941 | Xã Hướng Điền - Hướng Hóa - Quảng Trị | Giao thông viên của V111 | |
43555 | Hồ Lợi | Thôn Keme, xã Xà Mười, huyện Xà Mười, tỉnh Quảng Trị | K15 | ||
43573 | Hồ Lua | 1950 | 25/6/1973 | Xã Hương Sơn - Hướng Hóa - Quảng Trị | XN vận tải số 26, Khu phố Đống Đa, thành phố Hà Nội |
43574 | Hồ Văn Luân | 1938 | 17/9/1971 | Thôn Tôn Đi, xã Vao - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường dân tộc tỉnh Hòa Bình |
43578 | Phan Thị Luận | 10/10/1954 | Xã Ba Lương, huyện Ba Lòng, tỉnh Quảng Trị | ||
43582 | Nguyễn Văn Luật | 1949 | 12/5/1972 | Xóm 3, xã Hải Phúc - Hướng Hóa - Quảng Trị | K15 |
43586 | A Luôm | 1941 | 28/8/1965 | Thôn Mêu, xã Hướng Minh - Hướng Hoá - Quảng Trị | Trường Dân tộc TW |
43587 | Hồ Văn Luôn | 0/12/1938 | Xã A Vào, huyện Hy Lập, tỉnh Quảng Trị | ||
43588 | Hồ A Luôn | 10/10/1949 | Làng Kruông, xã Hương Khai - Hướng Hóa - Quang Trị | ||
43606 | Hồ Ký Lưa | 1938 | Làng Ta Riệp, xã Hương Khai - Hướng Hóa - Quảng Trị | Ban Lâm nghiệp Quảng Trị | |
43612 | Hồ Lừng | 1929 | Làng Ngọn Rào, xã Hương Lĩnh - Hướng Hóa - Q. Trị | ||
43668 | Hồ Mai | 1941 | Xã Hương Lập - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam | |
43669 | Hồ Thị Mai | 1950 | 6/10/1972 | Xã A Vào - Hướng Hóa - Quảng Trị | |
43685 | Hồ Man | 1937 | Xã A Vao - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam | |
43686 | Ô Mạn | 1911 | Thôn Ca Nơi, xã Ca Nơi, khu vực Hướng Lâm - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43688 | Hồ Xuân Màng | 1947 | 3/2/1974 | Xã A Xíng - Hướng Hóa - Quảng Trị | Phòng Y tế thị xã Lạng Sơn |
43696 | Ta May | 15/5/1929 | 15/11/1965 | Thôn Ba Hy, xã Hướng Long - Hương Hoá - Q. Trị | Trường Dân tộc TW |
43698 | Hồ Thị Mày | 1950 | 14/6/1972 | Thôn Chin Hín, xã Hương Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Trị | K20 |
43700 | Hồ Văn Mẫn | 6/6/1933 | 20/5/1971 | Thôn A Vao, xã A Voc - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
43705 | Hồ Văn Mật | 18/5/1949 | Thôn Tu Rút, xã Hương Điền - Hương Hoá - Q. Trị | Đội Công trình Đảm bảo Giao thông II - Cục QL Đường bộ | |
43708 | Mai Văn Mậu | 8/2/1928 | 1/4/1967 | Thôn Thượng Trung - Đoàn Kết - Hương Hoá - Quảng Trị | Bệnh viện Hoành Bồ - Quảng Ninh |
43712 | Hồ Thị Mer | 1950 | 16/5/1972 | Xã A Vao - Hướng Hóa - Quảng Trị | Phòng Giáo dục huyện Võ Nhai, tỉnh Bắc Thái |
43715 | Lương Văn Mền | 1/2/1935 | 28/8/1965 | Thôn A Vong, xã Ka Nơi - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Dân tộc TW |
43718 | Xà Miên | Xã Hương Quan - Hướng Hóa - Quảng Trị | |||
43754 | Võ Mo | Xã A Túc - Hướng Hóa - Quảng Trị | |||
43761 | Hồ Thị Mồng | 1/6/1950 | 0/5/1974 | Xã A Vao, huyện Nam Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị | Trường SPI - Đại Từ - Bắc Thái |
43764 | Lê Văn Mới | 1942 | 26/6/1964 | Thôn Tu Rụt, xã Hương Điền - Hương Hoá - Quảng Trị | Bệnh viện Vinh-tỉnh Nghệ An |
43766 | Nguyễn Mua | 26/2/1937 | Thôn Già Dạ, xã Làng Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43768 | Hồ Thị Mun | 1944 | 1/1/1974 | Thôn Suôi, xã Đông Ngại - Hướng Hóa - Quảng Trị | Chi điếm Ngân hàng huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình |
43770 | Hồ Mười | 0/2/1945 | Xã làng Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43771 | Hồ Thị Mười | 2/4/1944 | Xã Cẩm Sơn - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43773 | Hồ Xuân Mười | 1944 | Thôn Xà Nghi, xã Xà Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43776 | Hồ Văn Na | 0/2/1940 | Xóm Dá, xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43778 | Ba Ná | 20/8/1942 | Xã Hương Học - Hướng Hóa - Quảng Trị | Lâm trường Thác Bà, Yên Bái | |
43797 | Cu Nay | 1930 | 20/7/1971 | Thôn Ba Nang, xã Hương Sơn - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường CB Dân tộc miền Nam |
43801 | Hồ Xuân Năm | Thôn Bé, xã Đồng Cho - Hướng Hóa - Quảng Trị | |||
43809 | Hồ Văn Nê | 8/3/1942 | Thôn Pha Nai, xã Hướng Việt - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43829 | Hồ Tà Non | 0/2/1939 | Thôn Ruộng, xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43830 | Hồ Nổ | 1946 | 4/11/1971 | Xã A Sôc - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường CB dân tộc miền Nam |
43845 | Hồ Ca Nư | 1936 | Làng Trúp, xã Trúp - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43847 | Hồ Thị Nữ | 1949 | 0/5/1972 | Thôn Ra Ró, xã A Vao - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Quân chính Khu trị Thiên Huế |
43861 | Hồ Ngàn (Bí Danh: Hồ Hoan) | 1947 | 12/5/1972 | Thôn Lay, xã A Túc - Hương Hoá - Quảng Trị | K20 |
43865 | Hồ Văn Ngân | 1941 | 25/12/1971 | Thôn A Xin, xã A Xin - Hương Hoá - Quảng Trị | C22 DII đoàn 253 Quân khu Tả Ngạn |
43883 | Hồ Minh Nghỉa | 27/8/1933 | Làng Cau, xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43886 | Hồ Văn Nghĩa | 1955 | 1975 | Xã Tà Rút - Hướng Hóa - Quảng Trị | K20 |
43899 | Hồ Trung Nghin | 6/1/1943 | 14/6/1966 | Thôn La Lay, xã Hương Điền - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Y sĩ Việt Bắc |
43904 | Hồ Phi Ngoả | 1942 | 4/10/1971 | Thôn Ra Va, xã Meo - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
43905 | Đỗ Ngoạn | 10/5/1941 | Thôn Ca Lu, xã Hương Trung - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43922 | Hồ Xuân Ngữ | 12/4/1941 | Xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43927 | Hồ Nha | 1941 | 28/8/1965 | Thôn Hòn Đá, xã Đông Ngai - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Dân tộc TW |
43928 | Hồ Nhàn | 1940 | Xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43936 | Hồ Văn Nhàng | 2/9/1940 | Xóm Cao Hà, xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | Đoàn 559 | |
43945 | Nguyễn Đức Nhị | 1939 | Xã Cẩm Sơn - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43947 | Hồ Xuân Nhịa | 05/10/1928 | Thôn Gia Dạ, xã Làng Ruộng - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
43969 | Lê Thị Ối | 1940 | 4/5/1973 | Xã Đất Tôi, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc - Phân hiệu 4 |
43970 | Đinh Văn Pằn | 9/12/1938 | 4/2/1966 | Thôn Kề, xã Tà Long - Hướng Hoá - Quảng Trị | Ty Nông nghiệp tỉnh Tuyên Quang |
43971 | Hồ Văn Pê | 14/5/1943 | 6/5/1965 | Xã Hướng Lâm - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Dân tộc TW |
43972 | Hồ Thị Pế | 1947 | Làng Cát - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43973 | Hồ Thị Piên | 1942 | 12/6/1973 | Làng Tà Rút, xã Hương Điền - Hướng Hóa - Quảng Trị | Bện viện Phổ Yên tỉnh Bắc Thái |
43974 | Hồ Ping Pong | 12/12/1948 | 3/2/1974 | Làng A Xúc, xã Hương Long - Hương Hoá - Quảng Trị | Bệnh viện huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn |
43975 | Hồ Văn Pơn | 15/5/1940 | 12/6/1973 | Xã Hương Lâm - Hương Hoá - Quảng Trị | Ban Công tác Miền Nam - Tổng Cục Lâm nghiệp |
43976 | Ta Pưng | 7/5/1945 | 20/1/1970 | Thôn A Dơi, xã Hương Học - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Y sĩ Việt Bắc |
43979 | Trần Văn Phan | 20/7/1942 | 5/9/1973 | Làng Ba Ling, xã Hương Điền - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường ĐH Y khoa Miền núi |
43985 | Hồ Văn Phần | 0/3/1935 | Thôn Dà Giá, xã Ruộng - Hương Hoá - Quảng Trị | Đoàn 559 | |
43986 | Hồ Xuân Phần | 1947 | 0/5/1972 | Thôn Nguồn Rào, xã Hướng Quảng, huyện Bắc Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị | K20 |
43994 | Hồ Phong | 21/2/1952 | Làng Tăng Cô, xã Hy Lạp, tỉnh Quảng Trị | ||
44003 | Hồ Đức Phóng | 22/12/1939 | Thôn Làng Ruồng, xã Ruồng - Hương Hoá - Quảng Trị | Đoàn 559 | |
44011 | Hồ Phồn | 10/10/1940 | Xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
44022 | Nguyễn Văn Phua | 19/5/1945 | 6/9/1973 | Thôn A Liêng, xã Hương Điền - Hương Hoá - Quảng Trị | Tổng cục Bưu điện Hà Nội |
44024 | Hồ Phúc | 15/8/1945 | Thôn Cù Phong - Hương Phú - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
44026 | Hồ Văn Phúc | 15/7/1924 | 1973 | Xã Ruộng, huyện Hướng Hóa , tỉnh Quảng Trị | K10 |
44033 | Nguyễn Văn Phúc | 1941 | 20/6/1975 | Xã Tam Hiệp - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Lê Hồng Phong |
44056 | Hồ Phương | 1942 | 20/5/1971 | Thôn Tu Rụt, xã Ba Đằng - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
44057 | Hồ Phương | 7/1941 | Thôn An Rồng, xã Hướng Lập - Hương Hóa - Quảng Trị | ||
44058 | Hồ Võ Phương | 1900 | 13/2/1973 | Xã Kỳ Nơi - Hương Hoá - Quảng Trị | B trở ra |
44067 | Hồ Thị Phượng | 1994 | 20/7/1971 | Thôn A Sỏi, xã A Túc, huyện Hy Lạp, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
44070 | Kăn Phượng | 1950 | 6/10/1972 | Thôn A Xan, xã Kỳ Nơi - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Cấp I Hương Sơn, huyện Phú Bình, tỉnh Bắc Thái |
44077 | Bùi Đăng Quang | 2/2/1932 | 4/5/1972 | Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Phòng nghiệp vụ Ty Y tế tỉnh Nam Hà |
44078 | Hồ Ngọc Quang | 10/6/1935 | 27/3/1961 | Thôn Rà Làng, xã Hương Lĩnh - Hướng Hóa - Quảng Trị | |
44089 | Phạm Thế Quang | 1/5/1940 | 14/8/1973 | Xã Tạ Long, huyện Hướng Hóa , tỉnh Quảng Trị | Trường cấp III Lục Nam - Hà Bắc |
44097 | Ái Quàng | 1936 | 1959 | Thôn Rông Ba Lai, xã Hướng Phụng - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Cán bộ Dân tộc TW |
44105 | Hồ Văn Quân | 1942 | Thôn Ngọn Rào, xã Hướng Bình - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
44158 | Đinh Xa Rá | 29/12/1943 | 10/4/1974 | Thôn Xa Doan, xã Hướng Học - Hương Hoá - Quảng Trị | Đội khảo sát 31 - Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải |
44159 | Hồ Văn Ray | 15/5/1948 | Thôn Ca Đong, xã Đồng Ngai - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44162 | Lưu Reng | 20/6/1948 | 22/12/1973 | Xóm Pa Linh, xã Hương Lâm - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Y sĩ Hà Bắc |
44163 | Nguyễn Văn Rê | 10/10/1937 | Thôn Là Tép, xã Hương Lập - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Bưu điện miền núi - Tổng cục Bưu điện | |
44165 | Hồ Ria | 20/12/1942 | 20/7/1971 | Xã Hương Vân - Hương Hoá - Quảng Trị | Cục Điều tra Quy hoạch Rừng-Tổng cục Lâm nghiệp |
44166 | Hồ Ca Roàng | 1932 | 10/4/1963 | Xã Tam Linh - Hương Hoá - Quảng Trị | K15 |
44168 | Hồ Bơ Rôn | 1940 | 4/10/1971 | Xã Meo, huyện Hướng Hóa , tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
44169 | Xô Rô Tu Rờ | 15/5/1950 | 6/8/1973 | Thôn Ta Mêl, xã Hương Sơn - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Trung học Bưu điện Truyền thanh |
44171 | Minh Văn Rùi | 2/2/1944 | Thôn Xa Lung, xã Hướng Việt - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
44172 | Hồ Tà Rùng | 1919 | 18/8/1971 | Thôn Bút, xã Hương Phùng - Hương Hoá - Quảng Trị | K15 |
44174 | Hồ Rươi | 18/5/1949 | 31/7/1974 | Xã Ta Long - Hương Hoá - Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh Đồng Giao, Ninh Bình |
44249 | Hồ Văn Sơn | 13/3/1940 | Thôn Ngọn Rào - Hương Lĩnh - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44254 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1955 | 16/5/1972 | Xã Ba Thành, huyện Ba Lòng, tỉnh Quảng Trị | K20 |
44264 | Hồ Sờn | 1941 | Xã Hương Trung - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44288 | Hồ Tiến Sỹ | 1941 | Thôn Nguồn Rào - Tâm Lĩnh - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44296 | Hồ Tài | 7/8/1940 | Thôn Đồng Cho - Hương Trung - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44310 | Hồ Tam | 2/4/1940 | Thôn Hồ Xum, xã Hương Thọ - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44311 | Hồ Tam | 11/3/1931 | Xã Hương Quảng - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44314 | Hồ Tám | 19/4/1939 | Xã Hương Phùng - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44315 | Hồ Văn Tám | 1935 | Xã Đồng Ngai - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44342 | Ấm Tâm | 1913 | Thôn A Cong, xã Tù Muồi - Hướng Hóa - Quảng Trị | K15 | |
44344 | Hồ Tâm | 1941 | Xã Ruồng - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44387 | Hồ Tia | 1938 | 28/8/1965 | Thôn Đồng Tranh, xã Ruộng - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Dân tộc TW |
44391 | Hồ Văn Tiên | 1946 | 5/9/1973 | Làng Ba Lê, xã Ta Long - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Bưu điện miền Núi |
44453 | Nguyễn Khánh Toàn | 3/3/1939 | Xã Ruộng - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44470 | Ăm Tôm | 1913 | Thôn Trụp, xã Tù Muồi - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
44471 | Hồ Tôn | 1/1/1940 | Thôn La Bè, xã Ruộng - Hưng Hoá - Quảng Trị | ||
44474 | Hồ Tồn | 1941 | Xã Đồng Ngại - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44483 | Kằm Tủa | 1935 | Thôn A Túc, xã A Túc, huyện Hy Lạp, tỉnh Quảng Trị | ||
44489 | Hồ Văn Tuấn | 1935 | Thôn Tu Rụt, xã Tu Rụt - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44494 | Âm Tùng | 1920 | Thôn A Xan, xã Kỳ Nơi - Hương Hoá - Quảng Trị | B ra | |
44497 | Lê Văn Tùng | 23/12/1934 | 11/5/1973 | Làng Khe Sanh - Hương Hoá - Quảng Trị | Phòng Lương thực huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
44519 | Đinh Tư | 1944 | Xã Hướng Điền - Hướng Hóa - Quảng Trị | 1961 | |
44522 | Hồ Văn Tư | 1928 | Xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
44535 | Lê Minh Tức | 1961 | Xã Hương Ninh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
44536 | Hồ Văn Tươi | 1952 | Xã A - Bung - Hướng Hóa - Quảng Trị | K 20 tỉnh Vĩnh Phúc | |
44561 | Hồ Thà | 30/9/1931 | 1971 | Xã Hải Lập,Huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị | Trường Dân tộc miền Nam |
44613 | Hồ Thành - Bí danh: BU | 13/6/1938 | Làng Đưác, xã Hương Quang - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
44618 | Nguyễn Đức Thành | 22/9/1948 | 1975 | Xã Kỳ Nơi, huyện Hương Hòa, tỉnh Quảng Trị | K20, tỉnh Vĩnh Phú |
44621 | Nguyễn Ngọc Thành | 1937 | Xã Cam Linh - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44641 | Hồ Thảo | 1946 | 1/1/1964 | Thôn Đông Cho - Hương Trung - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trung đoàn 71, sư đoàn 559 |
44654 | Hồ Thăng | 1939 | Làng Đông Cho, xã Hưng Trung - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44655 | Nguyễn Đức Thăng | 1944 | Xã Cẩm Sơn - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44684 | Hà Viễn Thân | 12/5/1949 | 28/6/1973 | Xã Đồng Đỏng - Hướng Hóa - Quảng Trị | Xí nghiệp Vận tải Hàng hóa số 26 đội C260A |
44688 | Hồ Xuân Thập | 10/6/1933 | Xã Hương Lĩnh - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44690 | Hồ Thất | 1936 | Xã Đông Ngài - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44696 | Hồ Thê | 1933 | 1/2/1974 | Xã Rông - Hướng Hóa - Quảng Trị | K100 |
44703 | Hồ Thế | 1933 | Xã Làng Ruộng - Hương Hoá - Quảng Trị | K20 tỉnh Vĩnh Phú | |
44733 | Hồ Thiên | 1942 | 1/2/1964 | Thôn Cà Chà, xã Hương Thọ - Hương Hoá - Quảng Trị | Lâm trường Trung đoàn 71 |
44752 | Côn Thiết | 5/2/1901 | Thôn La Lay, xã A Túc - Hương Hoá - Quảng Trị | K90 | |
44753 | Hồ Thị Thiết | 1943 | 1/8/1974 | Xóm A Bung - Hướng Hóa - Quảng Trị | K20 |
44756 | Hồ Thị Thiết | 1928 | Xã A Bung - Hương Hoá - Quảng Trị | K20 Vĩnh Phú | |
44761 | Hồ Thiệu | 3/7/1936 | Thôn Đông Cho - Hương Trung - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44802 | Hồ Thông | 1933 | 1/1/1964 | Xã Đồng Ngài - Hương Hoá - Quảng Trị | Trung đoàn 71, sư đoàn 559 |
44831 | Trần Thị Thu | 25/12/1949 | 22/12/1973 | Xã Hương Sinh - Hướng Hóa - Quảng Trị | Phân hiệu Trường Đại học Y khoa miền Núi |
44910 | Hồ Minh Thương | 1945 | 1/2/1964 | Xã Ruộng - Hương Hoá - Quảng Trị | Trung đoàn 71, sư đoàn 559 |
44920 | Hồ Thường | 23/10/1935 | 1/1/1964 | Thôn Luồi, xã Đông Ngài - Hương Hoá - Quảng Trị | Trung đoàn 71, sư đoàn 559 |
44936 | Hồ Trai | 3/3/1943 | 1/4/1975 | Xã Hương Hiệp - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Trung cấp Lâm nghiệp tỉnh Quảng Ninh |
44960 | Hồ Ngọc Trị | 1944 | Xã Vân Linh - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44974 | Hồ Con Triết | 5/9/1901 | 13/2/1973 | Xã Túc - Hương Hoá - Quảng Trị | B ra Bắc chữa bệnh |
45013 | Hồ Văn Trung | 1/1/1940 | Làng Ruộng - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
45029 | Hồ Văn Truyền | 1935 | Thôn Sen, xã Hương Phùng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
45030 | Nguyễn Văn Truyền | 1938 | Xã Hương Thọ - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
45035 | Hồ Minh Trực | 1940 | 29/9/1971 | Xã Tam Hiệp - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
45043 | Hồ Xuân Trường | 10/12/1948 | 18/9/1974 | Xã Mo ó, huyện Nam Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị | Trường SP Thể dục, Nhạc họa TW |
45050 | Đình Uông | 21/5/1947 | 19/5/1975 | Xã Ba Long, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Trị | Viện Vật liệu XD - Bộ XD |
45053 | Hồ Út | 1941 | 1/2/1964 | Làng Xa Bai, xã Hưng Vinh - Hương Hoá - Quảng Trị | Trung đoàn 71, sư đoàn 559 |
45069 | Hồ Ước | 5/4/1900 | 20/4/1975 | Thôn Khe Luôi, xã Đông Ngai - Hương Hoá - Quảng Trị | K55 |
45069 | Hồ Ướt | 1940 | Xã Tâm Linh, huyện Hưng Hoá, tỉnh Quảng Trị | ||
45070 | La Hồ Vạn | 1935 | 4/10/1971 | Thôn A Vong, xã Kỳ Nơi - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, tỉnh Hoà Bình |
45092 | Hồ Viên | 1/5/1943 | 31/8/1973 | Thôn Pa Ó, xã Thác Chai - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Trung cấp Bưu điện miền Núi |
45111 | Hồ Vinh | 1939 | 20/7/1971 | Xã Cam Thượng - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường CB dân tộc Miền Nam |
45142 | Hồ Văn Vờ | 22/1/1975 | Xã A Túc - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Y sĩ tỉnh Thái Bình | |
45146 | Hồ Quế Vươn | 2/8/1945 | 11/11/1972 | Xã Hương Sơn - Hương Hoá - Quảng Trị | Vụ I - Bộ Y tế TP Hà Nội |
45147 | Hồ Việt Vươn | 2/9/1947 | 4/4/1973 | Xã Hương Khai - Hương Hoá - Quảng Trị | Xí nghiệp Bán lẻ huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn |
45163 | Hồ Xầng | 1926 | Thôn Cà Lù, xã Đông Cho - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
45166 | Hồ Thị Xia | 1936 | 16/5/1973 | Thôn Ca Nơi - Hoa Trung - Hương Hoá - Quảng Trị | K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú |
45173 | Hồ Xoa | 10/12/1946 | 6/5/1974 | Xã Hương Vân - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường SPI Đại Từ - Bắc Thái |
45180 | Hồ Xông | 1926 | Làng Xà Nghi, xã Ruộng - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
45181 | Kằm Xơn | 1943 | 15/8/1963 | Xã Ba Liềng, huyện Mông Cổ, tỉnh Quảng Trị | K15 Hà Đông, tỉnh Hà Tây |
45202 | Hồ Xung | 1953 | 4/5/1974 | Xã Hương Sơn - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Sư phạm I Đại Từ, tỉnh Bắc Thái |
45216 | Giả Yên | 1911 | 17/2/1975 | Xã A Vao - Hương Hoá - Quảng Trị | K 40 tỉnh Quảng Ninh |
Tác giả bài viết: Bùi Hải Lân
Nguồn tin: Chi cục Văn thư - Lưu trữ, Sở Nội vụ tỉnh Quảng Trị
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn