Hồ sơ cán bộ đi B huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
- Thứ sáu - 22/09/2017 02:55
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
File đính kèm cán bộ đi B huyện Hướng Hóa
DANH SÁCH
Hồ sơ, kỷ vật cán bộ đi B, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
Hồ sơ, kỷ vật cán bộ đi B, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
Hồ sơ | Họ tên | Ngày sinh | Ngày đi B | Quê quán | Cơ quan trước khi đi B |
---|---|---|---|---|---|
42155 | Cồn A | Xuôi Muôi, tỉnh Quảng Trị | |||
42156 | Hồ A | 1938 | Xã Hương Quang - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42157 | Hồ A | 1934 | Thôn Nguồn Rào - Tam Định - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42158 | Hồ Văn A | 1937 | Thôn Thọ Ngoan - Hương Quan - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42159 | Hồ Ai | 1941 | Xã Hữu Lĩnh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42160 | Hồ Văn Ai | 6/3/1941 | Thôn Ra Ly - Hương Lĩnh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42177 | Võ An | 25/12/1934 | 1/11/1965 | Xã Hướng Lâm - Hương Hoá - Quảng Trị | Bộ Văn hoá |
42201 | Hồ Ba | 0/10/1943 | Làng Cóc - Hương Vinh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42204 | Nguyễn Ba | 1914 | 2/9/1973 | Xã Hải Phúc, huyện Hướng Hoá,tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4 |
42216 | Hồ Bá | 1937 | 12/2/1973 | Thôn Xi Poor - Ta Long - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4 - Hà Nội |
42218 | Nguyễn Văn Bá | 1933 | Làng Xê Ban - Hương Long - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42224 | Hồ Ban | 1937 | Xã Hương An - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42231 | Hồ Bảo | 12/1/1939 | Xã Hương Vịnh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42232 | Hồ Bảo | 1937 | Thôn Mốc Bài - Tâm Lĩnh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42239 | Hồ Bát | 7/8/1924 | Xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42255 | Hồ Bân | 1919 | 24/2/1972 | Xã Hương Phùng - Hướng Hóa - Quảng Trị | K55 tỉnh Bắc Ninh |
42262 | Hồ Bê | 0/5/1936 | Xóm Ngọn Rào - Tam Lĩnh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42315 | Hồ Bốn | Xóm Lồi, xã Đóng Ngãi - Hương Hoá - Quảng Trị | |||
42323 | Hồ Bừ | 1938 | Thôn A Roòng - Cam Thượng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42373 | Hồ Văn Cần | 0/5/1927 | 20/4/1975 | Xã Ta Long - Hương Hoá - Quảng Trị | K100 - Cục Đón tiếp Cán bộ B |
42388 | Đinh Cất | 1938 | 1961 | Xã Đông Ngãi - Hương Hoá - Quảng Trị | |
42398 | Hồ Văn Côi | 18/6/1939 | Thôn Phương - Cam Sơn - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42401 | Hồ Công | 1940 | Xã Hương Thọ - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42412 | Hồ Cợ | 1950 | 13/5/1974 | Xã Tam Thanh - Hướng Hoá - Quảng Trị | Trường SPI Đại Từ - Bắc Thái |
42413 | Nguyễn Hữu Cời | 1937 | 2/4/1973 | Xã Tà Long - Hương Hoá - Quảng Trị | Cty Nông Lâm sản Vật liệu Lạng Sơn - Bộ Thương Nghiệp |
42437 | Hồ Cừ | 1940 | Thôn Nguồn Rào - Hướng Linh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42441 | Lê Văn Cừ | 1942 | Thôn Ngọn Rào - Tâm Linh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42444 | Hồ Cử | 1940 | Thôn Chèn - Hương Thọ - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42446 | Nguyễn Cử | 5/7/1942 | Thôn Chùng - Hương Thọ - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42449 | A Cưới | 15/8/1945 | Thôn Cu Poang - Hương Phúc - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42455 | Hồ Cường | 5/1/1945 | Xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42468 | Hồ Minh Chàm | 1943 | Thôn Ra Gà - Cam Sơn - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42503 | Hồ Văn Chích | 1944 | 13/10/1971 | Thôn Là Lay, xã A Tục - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
42522 | Hồ Ngọc Chín | 1940 | Thôn Mục Nghị - Hương Trung - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42560 | Đinh Chử | 1940 | 19/7/1971 | Làng Trúp, xã Tu Muỗi - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam - Uỷ ban Dân tộc TW |
42573 | Hồ Định Dài | 4/4/1939 | 4/10/1971 | Thôn Mít - Hương Việt - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
42574 | Hồ Dừa | 1937 | Xã Hương Điền - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
42594 | Đinh Dĩ | 1942 | 28/8/1965 | Thôn Tạc Đi, xã A Bao, huyên Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị | Trường Dân tộc Trung ương |
42650 | Hồ Doi | 1940 | Thôn La Lu - Hương Lĩnh - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
42654 | Hồ Sỹ Doóc | 1934 | 26/7/1973 | Xã Hương Khai - Hương Hoá - Quảng Trị | Bệnh viện Phục Hoà, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng |
42655 | Hồ Thị Dơ | 1943 | 7/12/1972 | Thôn Ba Linh - Hương Lâm - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Cán bộ Tư pháp |
42705 | Hồ Văn Dừa | 1927 | 17/9/1971 | Ango, xã Hương Điền - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
42706 | Hồ Dưng | 1/5/1924 | Thôn Khe Chùa - Cam Lâm - Hương Hóa - Quảng Trị | ||
42715 | Trần Văn Dương | 0/1/1938 | 28/8/1965 | Thôn Rơ Gá -Tam Sơn - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
42726 | Nguyễn Văn Đài | 1933 | Thôn Dò Giá, xã Ruồng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42745 | Hồ Thị Đào | 05/1949 | 1/8/1974 | Xã Tù Rụt - Hương Hoá - Quảng Trị | |
42757 | Hồ Đạt | 1944 | Thôn Cà Lu, xã Hưng Trung - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42766 | Ta Đăng | 30/5/1950 | 28/6/1973 | Xã Hướng Bình - Hướng Hóa - Quảng Trị | Xí nghiệp Vận tải số 26 Cát Linh, Hà Nội |
42799 | Hồ Quang Điều | 1937 | 2/2/1975 | Xã Hướng Long - Hướng Hoá - Quảng Trị | Bệnh viện huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
42822 | Hồ Xuân Đon | 1943 | 3/12/1966 | Làng Xitưng, huyện Hương Hoà, tỉnh Quảng Trị | Trường Y sĩ Việt Bắc |
42825 | Kăn Đôi | 1941 | 12/5/1972 | Thôn Prin B, xã A Tao - Hướng Hóa - Quảng Trị | K20 |
42829 | Hô Đôn | 1923 | Thôn Gia Đá, xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42849 | Hồ Văn Đơn | 0/10/1945 | Thôn In, xã Hưng Việt - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42854 | Hồ Văn Đớn | 1946 | Xã Bắc Sơn - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
42875 | Hồ Em | 11/11/1942 | Thôn Liềng, xã Hưng Quang - Hưng Hóa - Quảng Trị | ||
42888 | Hồ Giải | 1941 | Xã Ruộng - Hương Hoá - Quảng Trị | Trung đoàn 71 - Sư Đoàn 559 | |
42917 | Hồ Văn Hà | 1940 | Thôn Ngon Rào, xã Hương Linh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42925 | Hồ Viết Hai | 10/6/1944 | Làng Phờ Long, xã Ruộng, huyện Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
42967 | Hồ Hào | 1941 | Làng Khu Xong, xã Ruộng, huyện Hưng Hóa - Quảng Trị | ||
43035 | Kằm Hoa | 1942 | Xã A Túc, huyện Hy Lạp, tỉnh Quảng Trị | ||
43050 | Hồ Hóa | 1929 | Thôn Long Chong - Hướng Thọ - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43058 | Hồ Văn Hòa | 7/3/1941 | Xã Hương Linh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43062 | Lê Thị Hòa | Xã Tà Lòng - Hướng Hóa - Quảng Trị | |||
43090 | Hồ Văn Hoàng | 10/6/1943 | Thôn Thiềng, xã Hướng Lĩnh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43098 | Phan Văn Hoành | 12/12/1948 | 29/3/1974 | Xã Nà Nậm, huyện Ba Lòng, tỉnh Quảng Trị | Trường BTVH tỉnh Hà Tây |
43113 | Hồ Văn Hòn | 1947 | Xã A Túc - Hương Hoá - Quảng Trị | K20, tỉnh Vĩnh Phú | |
43119 | Hồ Văn Hội | 0/6/1943 | Xã Tam Phú - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43121 | Hố Hồng | 3/2/1948 | 19/5/1974 | Xã Làng Loar, xã Hương Khai - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường SPI Đại Từ - Bắc Thái |
43191 | Hồ Hương | 15/7/1900 | 24/2/1972 | Xã Hường Quáng - Hướng Hóa - Quảng Trị | Cán bộ kinh tế huyện Hương Hòa, tỉnh Quảng Trị |
43192 | Hồ Thị Hương | 17/7/1943 | 9/5/1965 | Thôn Bà Rầu, xã Đồng Ngại - Hướng Hoá - Quảng Trị | Trường Văn hoá Dân tộc TW |
43236 | Hồ Thị Keng | 1934 | 12/5/1972 | Thôn Trắng, xã Hương Quảng - Hương Hoá - Quảng Trị | K 15 |
43254 | Hồ Văn Kiên | 1/5/1939 | Thôn Nguồn Rào, xã Hướng Lĩnh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43286 | Hồ Thị Kính | 1949 | 24/2/1972 | Làng Đông Tranh, xã Ruộng - Hương Hoá - Quảng Trị | Bệnh viện Điện Than |
43289 | Nguyễn Văn Kít | 4/4/1933 | 28/8/1965 | Thôn Dà Giả, xã Roang - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Dân tộc TW |
43290 | Hồ Thanh Kuốp | 3/9/1946 | Xã Hương Long - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Đại học Lâm nghiệp | |
43295 | Hoàng Văn Kỳ | 1924 | 1959 | Xã Ba Nàng, huyện Hương Hòa, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ Dân tộc TW |
43330 | Hoàng Khánh | Xã Hướng Văn, huyện Hương Hoá, Quảng Trị | |||
43336 | Nguyễn Văn Khay | 1944 | 5/1/1970 | Xã Hương Lâm - Hướng Hóa - Quảng Trị | Phân hiệu Đại học Y khoa miền Núi (KTTVB) |
43342 | Hồ Văn Khèn | 1948 | Xã Tu Rút - Hướng Hóa - Quảng Trị | K25 (ra Bắc chữa bệnh) | |
43345 | Hồ Thị Khi | 10/12/1953 | 4/5/1974 | Xã A Vao - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường SP I Đại Từ, Bắc Thái |
43352 | Hồ Khó | 1943 | Xã Hương Trung - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43359 | Hồ Khoàng | 1941 | 1/12/1961 | Thôn Làng Cát, xã Hàng Cát - Hương Hoá - Quảng Trị | |
43371 | Hồ Không | 1936 | Thôn Bờ Lù, xã Hương Sơn - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43395 | Hồ Lai | 0/2/1939 | Xóm Rò, xã Đồng Ngài - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43396 | Hồ Văn Lai | 1943 | Xã Hương Phụng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43397 | Hồ Xuân Lai | 5/5/1942 | Thôn Già Dạ, xã Làng Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43403 | Hồ Thị Lài | 28/6/1950 | 0/5/1972 | Xã A Bung - Hương Hoá - Quảng Trị | |
43409 | Hồ Lãi | 1938 | Thôn Chàu Rò,Xã Đầu Ngậy - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43414 | Lê Quang Lan | 10/10/1946 | Xã Hương Sơn - Hướng Hóa - Quảng Trị | Đoàn II, Cục Điều tra Quy hoạch Văn Điển, Hà Nội | |
43415 | Lê Thị Lan | 1950 | 1/4/1975 | Xã Ta Rút - Hương Hoá - Quảng Trị | K15 Hà Đông |
43431 | Hồ Thị Lành | 1949 | 12/5/1972 | Thôn 3, xã Hải Phúc - Hương Hoá - Quảng Trị | K20 |
43440 | Hồ Lăng | 1950 | 5/7/1973 | Thôn Ta Lôi, xã Tu Muôi, huyện Hướng Hóa (Hy Lạp), tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Vận tải ôtô số 26 |
43441 | Hồ Văn Lăng | 15/2/1931 | 20/9/1971 | Thôn Đồng Tranh, xã Ruông - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
43442 | Hồ Xuân Lăng | 23/3/1947 | 6/11/1970 | Xã Hốc Nghi, huyện Khe Xanh, tỉnh Quảng Trị | Phân hiệu Đại học Y khoa Miền núi - Bộ Y tế |
43463 | Trần Đình Lập | 4/10/1971 | Ở Nam xã A Bưng - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam | |
43504 | Hồ Xuân Liết | 1/5/1944 | 8/2/1971 | Thôn Tara-cu so, xã Hương Điền - Hướng Hóa - Quảng Trị | Phân hiệu Trường Đại học Y khoa miền Núi Bắc Thái |
43517 | Hồ Xuân Linh | 1943 | Thôn Ra Cô, xã Hương Việt - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43524 | Hồ Thị Loan | 1943 | Xã Tà Rụt - Hướng Hoá - Quảng Trị | ||
43552 | Đinh Lơ | 1941 | Xã Hướng Điền - Hướng Hóa - Quảng Trị | Giao thông viên của V111 | |
43555 | Hồ Lợi | Thôn Keme, xã Xà Mười, huyện Xà Mười, tỉnh Quảng Trị | K15 | ||
43573 | Hồ Lua | 1950 | 25/6/1973 | Xã Hương Sơn - Hướng Hóa - Quảng Trị | XN vận tải số 26, Khu phố Đống Đa, thành phố Hà Nội |
43574 | Hồ Văn Luân | 1938 | 17/9/1971 | Thôn Tôn Đi, xã Vao - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường dân tộc tỉnh Hòa Bình |
43578 | Phan Thị Luận | 10/10/1954 | Xã Ba Lương, huyện Ba Lòng, tỉnh Quảng Trị | ||
43582 | Nguyễn Văn Luật | 1949 | 12/5/1972 | Xóm 3, xã Hải Phúc - Hướng Hóa - Quảng Trị | K15 |
43586 | A Luôm | 1941 | 28/8/1965 | Thôn Mêu, xã Hướng Minh - Hướng Hoá - Quảng Trị | Trường Dân tộc TW |
43587 | Hồ Văn Luôn | 0/12/1938 | Xã A Vào, huyện Hy Lập, tỉnh Quảng Trị | ||
43588 | Hồ A Luôn | 10/10/1949 | Làng Kruông, xã Hương Khai - Hướng Hóa - Quang Trị | ||
43606 | Hồ Ký Lưa | 1938 | Làng Ta Riệp, xã Hương Khai - Hướng Hóa - Quảng Trị | Ban Lâm nghiệp Quảng Trị | |
43612 | Hồ Lừng | 1929 | Làng Ngọn Rào, xã Hương Lĩnh - Hướng Hóa - Q. Trị | ||
43668 | Hồ Mai | 1941 | Xã Hương Lập - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam | |
43669 | Hồ Thị Mai | 1950 | 6/10/1972 | Xã A Vào - Hướng Hóa - Quảng Trị | |
43685 | Hồ Man | 1937 | Xã A Vao - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam | |
43686 | Ô Mạn | 1911 | Thôn Ca Nơi, xã Ca Nơi, khu vực Hướng Lâm - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43688 | Hồ Xuân Màng | 1947 | 3/2/1974 | Xã A Xíng - Hướng Hóa - Quảng Trị | Phòng Y tế thị xã Lạng Sơn |
43696 | Ta May | 15/5/1929 | 15/11/1965 | Thôn Ba Hy, xã Hướng Long - Hương Hoá - Q. Trị | Trường Dân tộc TW |
43698 | Hồ Thị Mày | 1950 | 14/6/1972 | Thôn Chin Hín, xã Hương Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Trị | K20 |
43700 | Hồ Văn Mẫn | 6/6/1933 | 20/5/1971 | Thôn A Vao, xã A Voc - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
43705 | Hồ Văn Mật | 18/5/1949 | Thôn Tu Rút, xã Hương Điền - Hương Hoá - Q. Trị | Đội Công trình Đảm bảo Giao thông II - Cục QL Đường bộ | |
43708 | Mai Văn Mậu | 8/2/1928 | 1/4/1967 | Thôn Thượng Trung - Đoàn Kết - Hương Hoá - Quảng Trị | Bệnh viện Hoành Bồ - Quảng Ninh |
43712 | Hồ Thị Mer | 1950 | 16/5/1972 | Xã A Vao - Hướng Hóa - Quảng Trị | Phòng Giáo dục huyện Võ Nhai, tỉnh Bắc Thái |
43715 | Lương Văn Mền | 1/2/1935 | 28/8/1965 | Thôn A Vong, xã Ka Nơi - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Dân tộc TW |
43718 | Xà Miên | Xã Hương Quan - Hướng Hóa - Quảng Trị | |||
43754 | Võ Mo | Xã A Túc - Hướng Hóa - Quảng Trị | |||
43761 | Hồ Thị Mồng | 1/6/1950 | 0/5/1974 | Xã A Vao, huyện Nam Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị | Trường SPI - Đại Từ - Bắc Thái |
43764 | Lê Văn Mới | 1942 | 26/6/1964 | Thôn Tu Rụt, xã Hương Điền - Hương Hoá - Quảng Trị | Bệnh viện Vinh-tỉnh Nghệ An |
43766 | Nguyễn Mua | 26/2/1937 | Thôn Già Dạ, xã Làng Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43768 | Hồ Thị Mun | 1944 | 1/1/1974 | Thôn Suôi, xã Đông Ngại - Hướng Hóa - Quảng Trị | Chi điếm Ngân hàng huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình |
43770 | Hồ Mười | 0/2/1945 | Xã làng Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43771 | Hồ Thị Mười | 2/4/1944 | Xã Cẩm Sơn - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43773 | Hồ Xuân Mười | 1944 | Thôn Xà Nghi, xã Xà Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43776 | Hồ Văn Na | 0/2/1940 | Xóm Dá, xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43778 | Ba Ná | 20/8/1942 | Xã Hương Học - Hướng Hóa - Quảng Trị | Lâm trường Thác Bà, Yên Bái | |
43797 | Cu Nay | 1930 | 20/7/1971 | Thôn Ba Nang, xã Hương Sơn - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường CB Dân tộc miền Nam |
43801 | Hồ Xuân Năm | Thôn Bé, xã Đồng Cho - Hướng Hóa - Quảng Trị | |||
43809 | Hồ Văn Nê | 8/3/1942 | Thôn Pha Nai, xã Hướng Việt - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43829 | Hồ Tà Non | 0/2/1939 | Thôn Ruộng, xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43830 | Hồ Nổ | 1946 | 4/11/1971 | Xã A Sôc - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường CB dân tộc miền Nam |
43845 | Hồ Ca Nư | 1936 | Làng Trúp, xã Trúp - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43847 | Hồ Thị Nữ | 1949 | 0/5/1972 | Thôn Ra Ró, xã A Vao - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Quân chính Khu trị Thiên Huế |
43861 | Hồ Ngàn (Bí Danh: Hồ Hoan) | 1947 | 12/5/1972 | Thôn Lay, xã A Túc - Hương Hoá - Quảng Trị | K20 |
43865 | Hồ Văn Ngân | 1941 | 25/12/1971 | Thôn A Xin, xã A Xin - Hương Hoá - Quảng Trị | C22 DII đoàn 253 Quân khu Tả Ngạn |
43883 | Hồ Minh Nghỉa | 27/8/1933 | Làng Cau, xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43886 | Hồ Văn Nghĩa | 1955 | 1975 | Xã Tà Rút - Hướng Hóa - Quảng Trị | K20 |
43899 | Hồ Trung Nghin | 6/1/1943 | 14/6/1966 | Thôn La Lay, xã Hương Điền - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Y sĩ Việt Bắc |
43904 | Hồ Phi Ngoả | 1942 | 4/10/1971 | Thôn Ra Va, xã Meo - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
43905 | Đỗ Ngoạn | 10/5/1941 | Thôn Ca Lu, xã Hương Trung - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43922 | Hồ Xuân Ngữ | 12/4/1941 | Xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43927 | Hồ Nha | 1941 | 28/8/1965 | Thôn Hòn Đá, xã Đông Ngai - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Dân tộc TW |
43928 | Hồ Nhàn | 1940 | Xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43936 | Hồ Văn Nhàng | 2/9/1940 | Xóm Cao Hà, xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | Đoàn 559 | |
43945 | Nguyễn Đức Nhị | 1939 | Xã Cẩm Sơn - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43947 | Hồ Xuân Nhịa | 05/10/1928 | Thôn Gia Dạ, xã Làng Ruộng - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
43969 | Lê Thị Ối | 1940 | 4/5/1973 | Xã Đất Tôi, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc - Phân hiệu 4 |
43970 | Đinh Văn Pằn | 9/12/1938 | 4/2/1966 | Thôn Kề, xã Tà Long - Hướng Hoá - Quảng Trị | Ty Nông nghiệp tỉnh Tuyên Quang |
43971 | Hồ Văn Pê | 14/5/1943 | 6/5/1965 | Xã Hướng Lâm - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Dân tộc TW |
43972 | Hồ Thị Pế | 1947 | Làng Cát - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
43973 | Hồ Thị Piên | 1942 | 12/6/1973 | Làng Tà Rút, xã Hương Điền - Hướng Hóa - Quảng Trị | Bện viện Phổ Yên tỉnh Bắc Thái |
43974 | Hồ Ping Pong | 12/12/1948 | 3/2/1974 | Làng A Xúc, xã Hương Long - Hương Hoá - Quảng Trị | Bệnh viện huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn |
43975 | Hồ Văn Pơn | 15/5/1940 | 12/6/1973 | Xã Hương Lâm - Hương Hoá - Quảng Trị | Ban Công tác Miền Nam - Tổng Cục Lâm nghiệp |
43976 | Ta Pưng | 7/5/1945 | 20/1/1970 | Thôn A Dơi, xã Hương Học - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Y sĩ Việt Bắc |
43979 | Trần Văn Phan | 20/7/1942 | 5/9/1973 | Làng Ba Ling, xã Hương Điền - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường ĐH Y khoa Miền núi |
43985 | Hồ Văn Phần | 0/3/1935 | Thôn Dà Giá, xã Ruộng - Hương Hoá - Quảng Trị | Đoàn 559 | |
43986 | Hồ Xuân Phần | 1947 | 0/5/1972 | Thôn Nguồn Rào, xã Hướng Quảng, huyện Bắc Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị | K20 |
43994 | Hồ Phong | 21/2/1952 | Làng Tăng Cô, xã Hy Lạp, tỉnh Quảng Trị | ||
44003 | Hồ Đức Phóng | 22/12/1939 | Thôn Làng Ruồng, xã Ruồng - Hương Hoá - Quảng Trị | Đoàn 559 | |
44011 | Hồ Phồn | 10/10/1940 | Xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
44022 | Nguyễn Văn Phua | 19/5/1945 | 6/9/1973 | Thôn A Liêng, xã Hương Điền - Hương Hoá - Quảng Trị | Tổng cục Bưu điện Hà Nội |
44024 | Hồ Phúc | 15/8/1945 | Thôn Cù Phong - Hương Phú - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
44026 | Hồ Văn Phúc | 15/7/1924 | 1973 | Xã Ruộng, huyện Hướng Hóa , tỉnh Quảng Trị | K10 |
44033 | Nguyễn Văn Phúc | 1941 | 20/6/1975 | Xã Tam Hiệp - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Lê Hồng Phong |
44056 | Hồ Phương | 1942 | 20/5/1971 | Thôn Tu Rụt, xã Ba Đằng - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
44057 | Hồ Phương | 7/1941 | Thôn An Rồng, xã Hướng Lập - Hương Hóa - Quảng Trị | ||
44058 | Hồ Võ Phương | 1900 | 13/2/1973 | Xã Kỳ Nơi - Hương Hoá - Quảng Trị | B trở ra |
44067 | Hồ Thị Phượng | 1994 | 20/7/1971 | Thôn A Sỏi, xã A Túc, huyện Hy Lạp, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
44070 | Kăn Phượng | 1950 | 6/10/1972 | Thôn A Xan, xã Kỳ Nơi - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Cấp I Hương Sơn, huyện Phú Bình, tỉnh Bắc Thái |
44077 | Bùi Đăng Quang | 2/2/1932 | 4/5/1972 | Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Phòng nghiệp vụ Ty Y tế tỉnh Nam Hà |
44078 | Hồ Ngọc Quang | 10/6/1935 | 27/3/1961 | Thôn Rà Làng, xã Hương Lĩnh - Hướng Hóa - Quảng Trị | |
44089 | Phạm Thế Quang | 1/5/1940 | 14/8/1973 | Xã Tạ Long, huyện Hướng Hóa , tỉnh Quảng Trị | Trường cấp III Lục Nam - Hà Bắc |
44097 | Ái Quàng | 1936 | 1959 | Thôn Rông Ba Lai, xã Hướng Phụng - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Cán bộ Dân tộc TW |
44105 | Hồ Văn Quân | 1942 | Thôn Ngọn Rào, xã Hướng Bình - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
44158 | Đinh Xa Rá | 29/12/1943 | 10/4/1974 | Thôn Xa Doan, xã Hướng Học - Hương Hoá - Quảng Trị | Đội khảo sát 31 - Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải |
44159 | Hồ Văn Ray | 15/5/1948 | Thôn Ca Đong, xã Đồng Ngai - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44162 | Lưu Reng | 20/6/1948 | 22/12/1973 | Xóm Pa Linh, xã Hương Lâm - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Y sĩ Hà Bắc |
44163 | Nguyễn Văn Rê | 10/10/1937 | Thôn Là Tép, xã Hương Lập - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Bưu điện miền núi - Tổng cục Bưu điện | |
44165 | Hồ Ria | 20/12/1942 | 20/7/1971 | Xã Hương Vân - Hương Hoá - Quảng Trị | Cục Điều tra Quy hoạch Rừng-Tổng cục Lâm nghiệp |
44166 | Hồ Ca Roàng | 1932 | 10/4/1963 | Xã Tam Linh - Hương Hoá - Quảng Trị | K15 |
44168 | Hồ Bơ Rôn | 1940 | 4/10/1971 | Xã Meo, huyện Hướng Hóa , tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
44169 | Xô Rô Tu Rờ | 15/5/1950 | 6/8/1973 | Thôn Ta Mêl, xã Hương Sơn - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Trung học Bưu điện Truyền thanh |
44171 | Minh Văn Rùi | 2/2/1944 | Thôn Xa Lung, xã Hướng Việt - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
44172 | Hồ Tà Rùng | 1919 | 18/8/1971 | Thôn Bút, xã Hương Phùng - Hương Hoá - Quảng Trị | K15 |
44174 | Hồ Rươi | 18/5/1949 | 31/7/1974 | Xã Ta Long - Hương Hoá - Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh Đồng Giao, Ninh Bình |
44249 | Hồ Văn Sơn | 13/3/1940 | Thôn Ngọn Rào - Hương Lĩnh - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44254 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1955 | 16/5/1972 | Xã Ba Thành, huyện Ba Lòng, tỉnh Quảng Trị | K20 |
44264 | Hồ Sờn | 1941 | Xã Hương Trung - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44288 | Hồ Tiến Sỹ | 1941 | Thôn Nguồn Rào - Tâm Lĩnh - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44296 | Hồ Tài | 7/8/1940 | Thôn Đồng Cho - Hương Trung - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44310 | Hồ Tam | 2/4/1940 | Thôn Hồ Xum, xã Hương Thọ - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44311 | Hồ Tam | 11/3/1931 | Xã Hương Quảng - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44314 | Hồ Tám | 19/4/1939 | Xã Hương Phùng - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44315 | Hồ Văn Tám | 1935 | Xã Đồng Ngai - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44342 | Ấm Tâm | 1913 | Thôn A Cong, xã Tù Muồi - Hướng Hóa - Quảng Trị | K15 | |
44344 | Hồ Tâm | 1941 | Xã Ruồng - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44387 | Hồ Tia | 1938 | 28/8/1965 | Thôn Đồng Tranh, xã Ruộng - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Dân tộc TW |
44391 | Hồ Văn Tiên | 1946 | 5/9/1973 | Làng Ba Lê, xã Ta Long - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Bưu điện miền Núi |
44453 | Nguyễn Khánh Toàn | 3/3/1939 | Xã Ruộng - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44470 | Ăm Tôm | 1913 | Thôn Trụp, xã Tù Muồi - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
44471 | Hồ Tôn | 1/1/1940 | Thôn La Bè, xã Ruộng - Hưng Hoá - Quảng Trị | ||
44474 | Hồ Tồn | 1941 | Xã Đồng Ngại - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44483 | Kằm Tủa | 1935 | Thôn A Túc, xã A Túc, huyện Hy Lạp, tỉnh Quảng Trị | ||
44489 | Hồ Văn Tuấn | 1935 | Thôn Tu Rụt, xã Tu Rụt - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44494 | Âm Tùng | 1920 | Thôn A Xan, xã Kỳ Nơi - Hương Hoá - Quảng Trị | B ra | |
44497 | Lê Văn Tùng | 23/12/1934 | 11/5/1973 | Làng Khe Sanh - Hương Hoá - Quảng Trị | Phòng Lương thực huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
44519 | Đinh Tư | 1944 | Xã Hướng Điền - Hướng Hóa - Quảng Trị | 1961 | |
44522 | Hồ Văn Tư | 1928 | Xã Ruộng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
44535 | Lê Minh Tức | 1961 | Xã Hương Ninh - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
44536 | Hồ Văn Tươi | 1952 | Xã A - Bung - Hướng Hóa - Quảng Trị | K 20 tỉnh Vĩnh Phúc | |
44561 | Hồ Thà | 30/9/1931 | 1971 | Xã Hải Lập,Huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị | Trường Dân tộc miền Nam |
44613 | Hồ Thành - Bí danh: BU | 13/6/1938 | Làng Đưác, xã Hương Quang - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
44618 | Nguyễn Đức Thành | 22/9/1948 | 1975 | Xã Kỳ Nơi, huyện Hương Hòa, tỉnh Quảng Trị | K20, tỉnh Vĩnh Phú |
44621 | Nguyễn Ngọc Thành | 1937 | Xã Cam Linh - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44641 | Hồ Thảo | 1946 | 1/1/1964 | Thôn Đông Cho - Hương Trung - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trung đoàn 71, sư đoàn 559 |
44654 | Hồ Thăng | 1939 | Làng Đông Cho, xã Hưng Trung - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44655 | Nguyễn Đức Thăng | 1944 | Xã Cẩm Sơn - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44684 | Hà Viễn Thân | 12/5/1949 | 28/6/1973 | Xã Đồng Đỏng - Hướng Hóa - Quảng Trị | Xí nghiệp Vận tải Hàng hóa số 26 đội C260A |
44688 | Hồ Xuân Thập | 10/6/1933 | Xã Hương Lĩnh - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44690 | Hồ Thất | 1936 | Xã Đông Ngài - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44696 | Hồ Thê | 1933 | 1/2/1974 | Xã Rông - Hướng Hóa - Quảng Trị | K100 |
44703 | Hồ Thế | 1933 | Xã Làng Ruộng - Hương Hoá - Quảng Trị | K20 tỉnh Vĩnh Phú | |
44733 | Hồ Thiên | 1942 | 1/2/1964 | Thôn Cà Chà, xã Hương Thọ - Hương Hoá - Quảng Trị | Lâm trường Trung đoàn 71 |
44752 | Côn Thiết | 5/2/1901 | Thôn La Lay, xã A Túc - Hương Hoá - Quảng Trị | K90 | |
44753 | Hồ Thị Thiết | 1943 | 1/8/1974 | Xóm A Bung - Hướng Hóa - Quảng Trị | K20 |
44756 | Hồ Thị Thiết | 1928 | Xã A Bung - Hương Hoá - Quảng Trị | K20 Vĩnh Phú | |
44761 | Hồ Thiệu | 3/7/1936 | Thôn Đông Cho - Hương Trung - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44802 | Hồ Thông | 1933 | 1/1/1964 | Xã Đồng Ngài - Hương Hoá - Quảng Trị | Trung đoàn 71, sư đoàn 559 |
44831 | Trần Thị Thu | 25/12/1949 | 22/12/1973 | Xã Hương Sinh - Hướng Hóa - Quảng Trị | Phân hiệu Trường Đại học Y khoa miền Núi |
44910 | Hồ Minh Thương | 1945 | 1/2/1964 | Xã Ruộng - Hương Hoá - Quảng Trị | Trung đoàn 71, sư đoàn 559 |
44920 | Hồ Thường | 23/10/1935 | 1/1/1964 | Thôn Luồi, xã Đông Ngài - Hương Hoá - Quảng Trị | Trung đoàn 71, sư đoàn 559 |
44936 | Hồ Trai | 3/3/1943 | 1/4/1975 | Xã Hương Hiệp - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Trung cấp Lâm nghiệp tỉnh Quảng Ninh |
44960 | Hồ Ngọc Trị | 1944 | Xã Vân Linh - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
44974 | Hồ Con Triết | 5/9/1901 | 13/2/1973 | Xã Túc - Hương Hoá - Quảng Trị | B ra Bắc chữa bệnh |
45013 | Hồ Văn Trung | 1/1/1940 | Làng Ruộng - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
45029 | Hồ Văn Truyền | 1935 | Thôn Sen, xã Hương Phùng - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
45030 | Nguyễn Văn Truyền | 1938 | Xã Hương Thọ - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
45035 | Hồ Minh Trực | 1940 | 29/9/1971 | Xã Tam Hiệp - Hướng Hóa - Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam |
45043 | Hồ Xuân Trường | 10/12/1948 | 18/9/1974 | Xã Mo ó, huyện Nam Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị | Trường SP Thể dục, Nhạc họa TW |
45050 | Đình Uông | 21/5/1947 | 19/5/1975 | Xã Ba Long, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Trị | Viện Vật liệu XD - Bộ XD |
45053 | Hồ Út | 1941 | 1/2/1964 | Làng Xa Bai, xã Hưng Vinh - Hương Hoá - Quảng Trị | Trung đoàn 71, sư đoàn 559 |
45069 | Hồ Ước | 5/4/1900 | 20/4/1975 | Thôn Khe Luôi, xã Đông Ngai - Hương Hoá - Quảng Trị | K55 |
45069 | Hồ Ướt | 1940 | Xã Tâm Linh, huyện Hưng Hoá, tỉnh Quảng Trị | ||
45070 | La Hồ Vạn | 1935 | 4/10/1971 | Thôn A Vong, xã Kỳ Nơi - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, tỉnh Hoà Bình |
45092 | Hồ Viên | 1/5/1943 | 31/8/1973 | Thôn Pa Ó, xã Thác Chai - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Trung cấp Bưu điện miền Núi |
45111 | Hồ Vinh | 1939 | 20/7/1971 | Xã Cam Thượng - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường CB dân tộc Miền Nam |
45142 | Hồ Văn Vờ | 22/1/1975 | Xã A Túc - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Y sĩ tỉnh Thái Bình | |
45146 | Hồ Quế Vươn | 2/8/1945 | 11/11/1972 | Xã Hương Sơn - Hương Hoá - Quảng Trị | Vụ I - Bộ Y tế TP Hà Nội |
45147 | Hồ Việt Vươn | 2/9/1947 | 4/4/1973 | Xã Hương Khai - Hương Hoá - Quảng Trị | Xí nghiệp Bán lẻ huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn |
45163 | Hồ Xầng | 1926 | Thôn Cà Lù, xã Đông Cho - Hướng Hóa - Quảng Trị | ||
45166 | Hồ Thị Xia | 1936 | 16/5/1973 | Thôn Ca Nơi - Hoa Trung - Hương Hoá - Quảng Trị | K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú |
45173 | Hồ Xoa | 10/12/1946 | 6/5/1974 | Xã Hương Vân - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường SPI Đại Từ - Bắc Thái |
45180 | Hồ Xông | 1926 | Làng Xà Nghi, xã Ruộng - Hương Hoá - Quảng Trị | ||
45181 | Kằm Xơn | 1943 | 15/8/1963 | Xã Ba Liềng, huyện Mông Cổ, tỉnh Quảng Trị | K15 Hà Đông, tỉnh Hà Tây |
45202 | Hồ Xung | 1953 | 4/5/1974 | Xã Hương Sơn - Hương Hoá - Quảng Trị | Trường Sư phạm I Đại Từ, tỉnh Bắc Thái |
45216 | Giả Yên | 1911 | 17/2/1975 | Xã A Vao - Hương Hoá - Quảng Trị | K 40 tỉnh Quảng Ninh |