Hồ sơ cán bộ đi B huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
- Thứ sáu - 22/09/2017 02:08
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
File đính kèm cán bộ đi B huyện Hải Lăng
DANH SÁCH
Hồ sơ, kỷ vật cán bộ đi B, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Hồ sơ, kỷ vật cán bộ đi B, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Hồ sơ | Họ tên | Ngày sinh | Ngày đi B | Quê quán | Cơ quan trước khi đi B |
42163 | Nguyễn Xuân Ái | 0/2/1916 | Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42168 | Đào Tân An | 27/1/1945 | 20/4/1973 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Tuyên Giáo TW |
42185 | Nguyễn Thành Anh | 10/01/1928 | Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42188 | Trần Ngọc Ánh | 1953 | 23/7/1971 | Thôn Thương Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Văn hoá Quân khu III-Hữu Ngạn |
42194 | Nguyễn Hữu Ân | 24/4/1954 | 4/4/1974 | Thôn Thượng Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình |
42199 | Lê Viết Ất | 22/10/1940 | 24/11/1967 | Thôn Phú Long - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | Xưởng phim Thời sự Tài liệu I - Bộ Văn hóa |
42209 | Nguyễn Khắc Ba | 0/2/1924 | 5/11/1960 | Xã Hải Lộc,huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Cty Kiến trúc Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
42214 | Nguyễn Xuân Ba | 01/01/1924 | Thôn Lam Trường - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42219 | Trần Bá | 8/12/1940 | 20/9/1973 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp III Nông Cống II Thanh Hóa |
42221 | Lê Chí Bái | 1/8/1929 | 6/1/1964 | Thôn Câu Nhi - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | Nông trường Bãi Phủ, tỉnh Nghệ An |
42222 | Hà Văn Ban | 15/1/1948 | 8/4/1974 | Xã Hải Long, huyện Hải Khê, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, Quảng Ninh |
42227 | Lê Phước Bang | 1910 | 20/12/1973 | Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | K25 |
42229 | Phạm Hồng Bảng | 22/12/1934 | 15/5/1973 | Thôn Thượng Xá - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Phòng Lương thực huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
42238 | Lê Đình Bão | 10/1/1920 | Thôn Trà Lộc - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42241 | Nguyễn Bảy | 3/5/1948 | 20/7/1971 | Thôn Long Hưng - Hải Phú - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh-Hải Hưng |
42250 | Nguyễn Đức Bằng | 2/1/1929 | 0/12/1973 | Thôn An Thơ - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | B ra Bắc chữa bệnh |
42260 | Nguyễn Bé | 01/1931 | Thôn Xuân Lộc - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42274 | Lý Văn Biên | 17/02/1933 | Thôn Trung Đơn - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42285 | Lê Thanh Bình | 10/9/1942 | 14/11/1968 | Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Bộ Y tế - Hà Nội |
42286 | Lê Thanh Bình | 23/8/1936 | Thôn Thượng Xá - Hải Quảng - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42298 | Thanh Bình | 17/10/1925 | 30/3/1972 | Thôn Phương Lang Đông - Hải Ba - Hải Lăng - Quảng Trị | K10 |
42303 | Đỗ Hữu Bộ | 15/7/1940 | Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42307 | Phạm Xuân Bồi | 5/5/1932 | 31/5/1974 | Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Phòng Văn hoá huyện Nam Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
42310 | Võ Bội | 1923 | 23/4/1960 | Thôn Phương Lang - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động Hà Tĩnh |
42314 | Nguyễn Bổn | 0/1/1932 | 17/1/1963 | Thôn Kim Lăng - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị | |
42327 | Phan Thị Bướm | 14/4/1947 | 16/6/1972 | Thôn Tân An - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Văn hoá Thương binh Phú Thọ |
42331 | Ngô Tấn Bửu | 12/3/1931 | Thôn Văn Quỹ - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42332 | Nguyễn Quang Bửu | 1/2/1943 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42333 | Nguyễn Xuân Bửu | 10/12/1952 | 4/2/1969 | Thôn Đại Nại - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Tiên Lãng, Hải Phòng |
42335 | Lê Văn Các | 8/12/1944 | Thôn Cù Hoan - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42340 | Nguyễn Đức Cam | 17/1/1937 | Làng An Thơ - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42343 | Đặng Bá Cảm | 5/6/1942 | 0/3/1972 | Thôn Cu Hoan - Hải Thiện - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Tổ chức kiểm tra TW |
42346 | Lê Văn Can | 12/6/1948 | 17/2/1973 | Thôn Mai Đàn - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị | Cục đón tiếp cán bộ B |
42348 | Nguyễn Đức Cán | 13/7/1933 | 2/5/1975 | Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
42350 | Nguyễn Văn Càng | 14/12/1942 | Thôn Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42368 | Phan Thị Cầm | 10/6/1950 | 16/6/1972 | Thôn Mỹ Thuỷ - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phúc |
42369 | Dương Hồng Cẩm | 22/9/1924 | Xã Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42372 | Lê Quang Cân | 3/6/1928 | 20/7/1972 | Xã Cu Hoan, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Quản lý kinh tế Thương nghiệp II - Bộ Nội Thương |
42376 | Lê Thanh Cần | 1/12/1937 | 11/4/1975 | Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Công ty Thiết kế Đường sắt - Tổng cục Đường sắt - Bộ GTVT |
42378 | Nguyễn Đức Cần | 1952 | 3/8/1971 | Thôn Trung An - Hải Khê - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Trung học Bưu điện I - Tổng cục Bưu điện |
42389 | Lê Thị Cầu | 2/1928 | 15/11/1974 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | K10 |
42391 | Trương Xuân Cầu | 12/10/1922 | 4/5/1973 | Thôn Tuy An - Hải Khê - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4 |
42395 | Hoàng Đình Con | 1/5/1925 | 28/9/1961 | Thôn Diên Khánh - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị | Ty Giao thông Quảng Bình |
42402 | Lê Văn Công | 14/11/1945 | 20/7/1971 | Thôn Duân Kinh - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình |
42404 | Nguyễn Công | 15/12/1938 | Thôn Tích Tường - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42414 | Lê Thị Kim Cúc | 0/4/1949 | 1/4/1972 | Thôn Trung An - Hải Khê - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Chính trị Ban B Quảng Bình |
42416 | Ngô Thị Hồng Cúc | 15/5/1972 | 14/5/1972 | Thôn Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | K20 |
42418 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 15/7/1945 | 3/5/1972 | Thôn Đại Nại - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4 |
42426 | Lê Văn Cung | 7/2/1930 | 13/4/1965 | Thôn Côn Tầu - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị | Huyện uỷ huyện Đông Quan tỉnh Thái Bình |
42429 | Lê Củng | 2/4/1925 | 15/5/1975 | Xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vinh, tỉnh Nghệ An |
42431 | Lê Văn Cuộc | 10/12/1948 | Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42440 | Hoàng Ngọc Cừ | 10/10/1920 | 30/8/1973 | Xã Hội An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Cục C1 - Ban CP 72 |
42445 | Lê Đăng Cử | 30/2/1936 | 18/6/1964 | Thôn Văn Quỹ - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | Nông trường Sao vàng Thanh Hoá |
42458 | Ngô Minh Cường | 20/3/1949 | 28/3/1974 | Thôn Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường BTVH tỉnh Hà Tây |
42461 | Nguyễn Văn Cường | 2/5/1919 | Thôn Tân Mỹ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42482 | Nguyễn Hữu Chấn | 20/11/1939 | Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42491 | Lê Sỹ Châu | 4/8/1949 | 20/9/1973 | Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp III, Nguyễn Huệ, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
42493 | Nguyễn Ngọc Châu | 1/1/1920 | 2/1/1962 | Hà Lộ - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | Nhà máy Dệt kim Đông Xuân |
42499 | Phan Thị Kim Chi | 11/10/1948 | 16/6/1972 | Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường văn hoá Thương binh tỉnh Phú Thọ |
42501 | Nguyễn Minh Chí | 12/9/1937 | Thôn Tân Chính - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42504 | Đinh Ngọc Chiêm | 7/7/1949 | 20/7/1971 | Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Nam Hà |
42506 | Bùi Thị Chiến | 20/10/1944 | 25/10/1971 | Thôn Cù Hoan - Hải Thiện - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Tổ chức và Kiểm tra TW |
42510 | Hồ Văn Chiến | 15/9/1937 | 25/3/1974 | Thôn An Thái - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trạm thương binh III, Kim Động, Hải Hưng |
42513 | Nguyễn Thị Minh Chiến | 1952 | 0/2/1975 | Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | B ra chữa bệnh và học tập |
42519 | Nguyễn Chiểu | 21/1/1951 | 20/2/1972 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | |
42525 | Nguyễn Hữu Chỉnh | 9/9/1951 | 0/4/1971 | Thôn Hưng Nhơn - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | Du kích xã |
42530 | Nguyễn Công Chính | 0/5/1920 | 31/8/1962 | Xã Quy Thiện, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Công đoàn Nông trường Quốc doanh Trung ương |
42536 | Mai Văn Chở | 15/10/1931 | 15/5/1973 | Thôn Tân An - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị | Ty Lương thực Hải Hưng |
42540 | Đặng Thị Chúc | 1955 | Thôn Cu Hoan - Hải Thiện - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42541 | Đào Thị Chúc | 0/6/1929 | Thôn An Thái, xã Hải Quang (nay là Hải Thượng) huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42546 | Võ Thị Chúc | 1922 | 14/2/1973 | Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | B trở vào |
42557 | Nguyễn Chư | 1931 | 11/8/1961 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Đảng bộ Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh |
42558 | Nguyễn Khắc Chư | 12/10/1939 | 25/8/1972 | Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH NNo I Hà Nội |
42559 | Nguyễn Văn Chư | 16/1/1931 | 18/6/1964 | Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Đoạn đầu máy xe lửa Hà Nội |
42564 | Cáp Hữu Chưng | 0/1/1926 | Thôn Trà Lộc - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42566 | Võ Đình Chước | 3/2/1952 | 21/7/1969 | Thôn Thi Ông - Hải Vĩnh - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh II, Tiên Lãng, Hải Phòng |
42572 | Văn Ngọc Chưởng | 10/10/1930 | Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Xã Vĩnh Tư, | |
42576 | Lê Văn Dàn | 10/5/1952 | 23/7/1971 | Thôn Trung An - Hải Khê - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Văn hoá quân khu Hữu Ngạn (quân khu III) |
42581 | Lê Ngọc Dãn | 0/2/1922 | 6/4/1973 | Thôn Trường Sanh - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị | Cục kiến thiết cơ bản và trang thiết bị - Bộ Nội thương |
42587 | Lê Quang Dẫn | 1/1/1918 | 18/6/1959 | Thôn Trường Sanh - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị | Sở Thuế vụ - Bộ Tài chính |
42592 | Nguyễn Thị Di | 1946 | Xã Long Hưng Lưỡng - Hải Phú - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42596 | Hoàng Văn Diêm | 1933 | 21/4/1965 | Thôn Xuân Lâm - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Y sĩ Hải Dương |
42598 | Lê Công Diên | 1952 | Xã Hải Thuỷ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42602 | Ngô Thị Diếm | 2/3/1949 | Thôn Tân Mỹ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | K20 huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú | |
42603 | Hồ Diệm | 1/1/1924 | 6/3/1975 | Xã Hải Lộ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Phòng Tài chính huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
42605 | Trần Văn Diệm | 1/2/1922 | 15/5/1975 | Thôn Tân Điền - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vinh, Nghệ An |
42606 | Lê Công Diên | 1952 | 10/6/1972 | Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà |
42610 | Nguyễn Diễn | 2/5/1927 | 5/3/1975 | Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện Thanh Hoá |
42612 | Phan Khắc Diễn | 15/1/1944 | 20/7/1971 | Thôn Xuân Lâm - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng |
42618 | Hoàng Thị Diệp | 0/7/1919 | Xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42620 | Nguyễn Văn Diệp | 11/12/1941 | Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42623 | Lê Văn Diêu | 8/10/1943 | 1/11/1973 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Ngân hàng Nghiệp vụ thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
42629 | Nguyễn Ngọc Diệu | 2/2/1920 | Xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh, Quảng Bình | |
42631 | Nguyễn Xuân Diệu | 1934 | 0/4/1975 | Thôn Quy Thiện - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trạm Lâm sản Hưng Yên |
42645 | Lê Văn Do | 1/1930 | 15/5/1973 | Thôn Lương Điền - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị | Phòng Lương thực huyện Minh Sơn tỉnh Sơn La |
42651 | Võ Thị Don | 1947 | 16/5/1972 | Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | K20 |
42662 | Lê Thanh Duận | 1935 | 18/6/1964 | Thôn Quy Thiện - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc công nông Đông Triều - Quảng Ninh |
42663 | Nguyễn Duận | 20/9/1922 | 21/12/1961 | Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Văn phòng Phủ Thủ tướng |
42676 | Đỗ Thanh Dung | 02/1930 | Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42678 | Dương Ngọc Dũng | 25/12/1938 | 6/10/1972 | Làng Phước Điền - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Cấp III Yên Lạc - Vĩnh Phú |
42683 | Lê Thế Dũng | 15/9/1936 | 17/7/1971 | Xã An Hải, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
42685 | Nguyễn Thanh Dũng | 1940 | 30/8/1972 | Thôn Tân An - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị | Tỉnh đoàn thanh niên tỉnh Hà Tây |
42687 | Phạm Văn Dũng | 0/5/1926 | 3/11/1964 | Thôn Phú Kinh - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Tô Hiệu, Hải Phòng |
42692 | Văn Hùng Dũng | 8/3/1941 | 4/5/1973 | Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4 |
42694 | Lê Ngọc Duy | 12/9/1944 | 5/2/1975 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Văn phòng Hành chính Quản Trị K2. T12 |
42699 | Lê Văn Duyệt | 8/2/1929 | 1/3/1974 | Thôn Trường Xanh - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị | Mỏ đá Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn - Tổng Cục đường sắt |
42701 | Đào Văn Dư | 5/10/1930 | 20/5/1971 | Thôn An Thái - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà |
42703 | Lê Quang Dự | 10/12/1940 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42704 | Phan Thị Minh Dự | 0/11/1948 | 0/5/1972 | Xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | K20 |
42716 | Phan Văn Dưởng | 15/10/1926 | 31/3/1972 | Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Uỷ ban nhân dân huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị |
42718 | Phan Văn Dưỡng | 15/3/1926 | 29/3/1964 | Thôn Thượng Xá - Hải Quảng - Hải Lăng - Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh Lệ Minh, tỉnh Quảng Binh |
42723 | Nguyễn Đức Đà | 29/11/1928 | 30/10/1964 | Thôn Lam Thủy - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | Ty Thương nghiệp Hà Nam |
42728 | Phạm Ngọc Đài | 15/2/1932 | 15/8/1973 | Xã Hải Trình, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp II Hoá Trung, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Bắc Thái |
42732 | Ngô Văn Đại | 1947 | Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42733 | Phạm Đại | 6/1/1923 | 18/5/1975 | Thôn Cầu Nhi - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị | |
42735 | Nguyễn Duy Đảm | 1/6/1942 | 21/3/1973 | Xã Hải Quang (nay là Hải Thượng), huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Đoàn 3 - Cục Điều tra quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp |
42736 | Ngô Đình Đạm | 1/1/1914 | Thôn Tân Mỹ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | Bệnh viện Hồng thập tư Liên Xô, thành phố Hà Nội | |
42738 | Lê Văn Đàn | 0/11/1924 | 3/11/1964 | Thôn Trường Sanh - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị | Công trường Xây lắp mỏ đá kênh, Hải Phòng |
42743 | Lê Đình Đảng | 2/1/1932 | 5/7/1963 | Thôn Trà Lộc - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Cán bộ y tế Hà Nội |
42754 | Ngô Văn Đạo | 1947 | Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hoá K20 Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú | |
42758 | Hoàng Đức Đạt | 2/5/1939 | 12/5/1975 | Thôn Trung Sơn - Hải Thành - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường ĐH Tổng hợp Hà Nội |
42761 | Nguyễn Quang Đạt | 1949 | 14/5/1972 | Xã Hải Trường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | K20 |
42771 | Mai Vấn Đề | 19/10/1949 | 16/6/1972 | Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Thương binh Hà Bắc |
42776 | Võ Công Để | 7/1/1919 | 5/4/1964 | Thôn Lan Thuỷ - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | Ban Liên hiệp xã, khu Hoàn Kiếm, Hà Nội |
42789 | Mai Xuân Điếm | 30/12/1926 | 26/6/1972 | Thôn Phương Lang - Hải Ba - Hải Lăng - Quảng Trị | K70 Nam Hà |
42792 | Hồ Văn Điền | 15/6/1937 | Xã Hải Trung, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42794 | Nguyễn Phong Điền | 27/11/1928 | Xã Hải Trung, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42795 | Nguyễn Điền | 1/10/1944 | 2/12/1965 | Thôn Đại Nại - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Y sỹ Thanh Hóa |
42798 | Lê Điện | 10/3/1948 | 15/6/1972 | Thôn Thượng Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh II, Hải Phòng |
42815 | Nguyễn Hữu Đoan | 19/5/1938 | 16/5/1972 | Thôn Như Lệ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | Công ty Vật tư cấp I - Bộ Y tế |
42818 | Lê Quang Đoàn | 12/2/1926 | Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42826 | Hồ Ngọc Đồi | 11/4/1975 | Thôn Đơn Quế - Hải Quế - Hải Lăng - Quảng Trị | Lớp 4Đ K20 | |
42828 | Võ Văn Đối | 0/6/1922 | 11/8/1961 | Thôn Trường Sanh - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị | Nông trường Quyết Thắng, khu vực Vĩnh Linh |
42831 | Lê Quý Đôn | 3/3/1935 | 16/6/1964 | Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Cty Kiến trúc Vinh tỉnh Nghệ An |
42832 | Võ Đình Đôn | 11/11/1916 | Thôn Thi Âng - Hải Vĩnh - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42840 | Phạm Đồng | 1/1/1925 | 1/6/1974 | Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Uỷ ban Kế hoạch Quảng Bình |
42847 | Nguyễn Duy Đống | 10/1/1931 | 18/2/1965 | Thôn Quy Thiện - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | Chi nhánh Ngân hàng Nhà nước tỉnh Quảng Ninh |
42855 | Nguyễn Minh Đợt | 1924 | 15/5/1973 | Thôn Trà Từ - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | Công ty Trung chuyển Lương thực Hà Nội |
42874 | Đỗ Hữu Em | 18/5/1940 | Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42879 | Võ Gạch | 2/11/1937 | 20/6/1965 | Thôn Thuận Đầu - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị | Đoạn công tác trên tàu tỉnh Yên Bái - Tổng cục Đường sắt |
42880 | Lê Thị Thanh Gái | 0/10/1949 | 1/4/1974 | Xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú |
42881 | Nguyễn Thị Gái | 1/3/1948 | Thôn Kim Lông - Hải Quế - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42886 | Phan Văn Giai | 25/11/1943 | 16/7/1971 | Thôn Tân An - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II Hải Phòng |
42887 | Văn Giai | 26/2/1933 | 25/3/1975 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Đoàn 73, Công ty Điện lực - Bộ Điện và Than |
42890 | Nguyễn Khánh Giám | 5/5/1937 | 19/9/1973 | Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, Hải Hưng |
42892 | Nguyễn Văn Giản | 15/10/1936 | 1975 | Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | K20 |
42898 | Lê Văn Giảng | 11/8/1921 | Xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42902 | Nguyễn Văn Giao | 12/1/1944 | 20/5/1971 | Thôn Đại Nại - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Xí nghiệp Thảm len Xuất khẩu Hà Nội |
42908 | Nguyễn Giáo | 0/3/1926 | 3/11/1964 | Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Bộ Nông trường, Hà Nội |
42909 | Nguyễn Viết Giáo | 9/4/1947 | 2/2/1975 | Xã Hải Vĩnh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | K2, T72, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
42913 | Lê Thị Thanh Giỏi | 18/12/1952 | 16/6/1972 | Thôn Phương Lang - Hải Ba - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú |
42924 | Hồ Như Hai | 1953 | Thôn Đơn Quế - Hải Quy - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42929 | Hoàng Đông Hải | 20/7/1965 | 10/3/1975 | Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Cờ đỏ |
42933 | Lê Thị Hải | 3/5/1950 | 13/5/1972 | Thôn Phương Lang - Hải Ba - Hải Lăng - Quảng Trị | Du kích xã ra Bắc chữa bệnh và học tập |
42934 | Lê Xuân Hải | 30/10/1935 | 27/7/1972 | Thôn Diên Sanh - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị | Đoàn TNLĐ các cơ quan TW |
42936 | Nguyễn Thanh Hải | 7/5/1957 | 15/5/1975 | Xã Kim Lộng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Học sinh Trường Đông Anh, thuộc Tổng Cục Lâm nghiệp |
42943 | Nguyễn Xuân Hàm | 10/11/1934 | 16/8/1974 | Thôn Diên Khánh - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vinh thuộc Tổng cục Lâm nghiệp, tỉnh Nghệ An |
42949 | Cáp Xuân Hang | 1922 | Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42951 | Đặng Văn Hanh | 17/1/1946 | 8/5/1971 | Thôn Mỹ Thuỷ - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường BTVH Bộ Văn hóa |
42978 | Văn Thị Hảo | 1940 | Xã Long Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42985 | Phạm Văn Hầu | 10/10/1921 | 18/5/1975 | Xã Hải Lê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vính, tỉnh Nghệ An |
42986 | Phan Hậu | 0/6/1929 | Thôn Diêm Sanh - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
42992 | Lê Thanh Hiên | 4/11/1935 | 20/9/1973 | Thôn Phú Kinh - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | Khu tập thể Công ty Bách hóa thị xã Thanh Hóa |
42995 | Lê Chí Hiền | 5/8/1922 | 22/12/1973 | Xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện tỉnh Thanh Hóa |
42997 | Mai Thị Thu Hiền | 0/6/1950 | 15/6/1972 | Thôn Tân An - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương Binh Hà Nội |
43010 | Nguyễn Văn Hiển | 0/2/1922 | Thôn Như Lê - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43020 | Võ Văn Hiệp | 5/5/1924 | 0/2/1974 | Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Ty Tài chính tỉnh Quảng Bình |
43021 | Nguyễn Huy Hiệt | 15/1/1940 | 5/4/1973 | Thôn Như Lệ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | Ty Thương nghiệp tỉnh Nam Hà |
43024 | Phan Sơn Hiểu | 0/10/1932 | 6/5/1972 | Thôn Như Lệ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | Ty Giao thông tỉnh Quảng Trị |
43025 | Văn Ngọc Hiểu | 15/1/1926 | Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43029 | Phan Thanh Hiếu | Xã Hải Bình, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | |||
43038 | Lê Văn Hoa | 1933 | Thôn Quy Thiện - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43039 | Nguyễn Thị Hoa | 20/12/1944 | 16/6/1972 | Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hoá Thương binh Vĩnh Phú |
43041 | Nguyễn Thị Hoa | 0/9/1950 | 1974 | Thôn Tích Tường - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | |
43043 | Nguyễn Thị Hoa | 24/8/1934 | Thôn Lương Chính - Hải Vinh - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43046 | Phan Thị Hoa | 22/12/1954 | Xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43048 | Văn Thị Ngọc Hoa | 1947 | Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW | |
43053 | Văn Hoá | 15/2/1942 | 25/8/1972 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Nông nghiệp I huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội |
43057 | Đoàn Văn Hòa | 1951 | 20/5/1971 | Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa thương binh II Hải Phòng |
43059 | Hoàng Xuân Hoà | 1/12/1934 | 21/4/1972 | Thôn Cân Nhi - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | Huyện uỷ Hải Lăng tỉnh Quảng Trị (ra Bắc chữa bệnh) |
43061 | Lê Thị Hòa | 12/2/1943 | 1974 | Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa thương binh nữ Gia Viễn, Ninh Bình |
43072 | Văn Thị Hỏa | 1936 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43075 | Nguyễn Văn Hoạch | 5/5/1927 | Xã Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43076 | Đào Thị Hoài | 1/2/1925 | 1975 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | |
43080 | Nguyễn Đăng Hoài | 1/1/1950 | 1974 | Thôn Phú Kinh - Hải Hòa - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Đông Hưng, Thái Bình |
43081 | Nguyễn Thanh Hoài | 0/10/1950 | Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43084 | Lê Văn Hoan | 31/1/1931 | 1975 | Thôn An Thái - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Ban Tuyên huấn tỉnh Quảng Trị |
43086 | Lê Văn Hoàn | 1/9/1934 | 17/3/1969 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc cán bộ y tế |
43091 | Lê Văn Hoàng | 8/5/1939 | 28/4/1975 | Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Ty Bưu điện tỉnh Quảng Bình |
43092 | Phạm Bá Hoàng | 20/7/1940 | 18/7/1964 | Thôn Diên Thạnh - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị | Nông trường Tây Hiếu tỉnh Nghệ An |
43099 | Văn Đức Hoành | 1/5/1938 | 21/4/1965 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội |
43103 | Nguyễn Văn Hoạt | 20/12/1933 | 28/9/1961 | Thôn Mai Đàn - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | Vườn Hữu Hậu, Lâm trường Nam Quảng Bình |
43114 | Lê Văn Hồi | 0/12/1929 | 3/11/1965 | Xã Trường Sanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Sông Bôi tỉnh Hoà Bình |
43117 | Lê Hữu Hối | 0/12/1936 | 1/3/1974 | Thôn Thượng Xá - Hải Quan - Hải Lăng - Quảng Trị | Mỏ đá Đồng Mỏ huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn |
43118 | Trương Văn Hối | 10/1/1925 | Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43127 | Lê Thị Thu Hồng | 1943 | Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | K55 thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc | |
43132 | Nguyễn Thị Hồng | Xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | |||
43137 | Phan Thị Hồng | 12/2/1947 | 29/3/1974 | Thôn Thuận Đầu - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú |
43138 | Trần Thị Thuý Hồng | 20/4/1947 | 13/5/1972 | Thôn Trường Phước - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị | Trị Thiên Huế ra chữa bệnh và học tập |
43149 | Hồ Văn Huấn | 12/12/1952 | 20/7/1971 | Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trạm I Thương binh Hải Phòng |
43153 | Nguyễn Thị Kim Huê | 15/1/1935 | Thôn Tích Tường - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43157 | Vương Thị Huê | 1948 | Thôn Tường Thọ - Hải Thọ - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43160 | LÊ MINH Huệ | 10/11/1937 | Thôn An Thái - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43162 | Nguyễn Thị Huệ | 15/1/1935 | Xã Hải Lê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43167 | Bùi Quang Hùng | 15/12/1944 | 20/5/1971 | Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Hải Hưng |
43171 | Nguyễn Văn Hùng | 10/11/1954 | Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43184 | Cáp Huỳnh | 19/12/1937 | 18/6/1965 | Thôn Trà Lộc - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | Ty Nông nghiệp Thủy lợi Vĩnh Linh |
43189 | Nguyễn Quang Hưng | 2/8/1944 | Xã Như Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43190 | Đào Thị Thanh Hương | 1947 | 12/5/1972 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lâm, tỉnh Quảng Trị | Bênh viện tỉnh Kiến An |
43194 | Lê Minh Hương | 31/12/1940 | 2/5/1972 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Lao động phổ thông Trung ương |
43196 | Nguyễn Thị Hương | 0/5/1919 | 1/2/1974 | Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | K20 Vĩnh Phú |
43198 | Nguyễn Thị Hương | 16/2/1954 | 1/3/1975 | Xã Hải Hoà, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Tài chính Kế toán II |
43199 | Phan Thị Hương | 1944 | Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Lao động TW | |
43200 | Bùi Thị Hường | 1944 | 0/6/1969 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | |
43208 | Lê Thị Minh Hường | 1943 | Xã Hải Qui, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43209 | Nguyễn Thị Thu Hường | 1944 | Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43211 | Trần Thị Hường | 25/5/1935 | 16/9/1974 | Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | |
43212 | Trần Thị Hường | 1948 | Xã Triệu Long, huyện Triệu Quang, tỉnh Quảng Trị | ||
43213 | Văn Hường | 15/10/1930 | Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43214 | Văn Thị Minh Hường | 2/2/1941 | 20/5/1972 | Thôn Long Hưng - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
43218 | Mai Thị Hướng | 1948 | Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43222 | Phạm Bá Hưu | 10/8/1942 | 17/3/1973 | Xã Hải Lê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa K20 |
43225 | Văn Hữu | 1932 | Thôn Phú Xuân - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43226 | Văn Thị Hữu | 10/8/1948 | Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43227 | Lê Thị Hựu | Thôn Trà Lộc - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị | |||
43228 | Nguyễn Đức Hy | 16/2/1944 | 17/11/1972 | Làng Hưng Nhơn - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | Báo Lương thực Thực phẩm - Bộ Lương thực Thực phẩm |
43230 | Nguyễn Quang Hỳ | 18/5/1930 | 28/9/1961 | Thôn An Thơ - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | Lâm trường Nam Quảng Bình |
43237 | Đặng Quang Kê | 25/5/1933 | 1/3/1974 | Thôn Mỹ Thuỷ - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị | Mỏ đá Phủ Lý, tỉnh Nam Hà |
43244 | Nguyễn Thanh Kiêm | 10/1/1951 | 17/7/1971 | Xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | |
43245 | Nguyễn Thị Kiêm | 10/1/1951 | 20/7/1971 | Thôn Khê - Hải Khê - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa thương binh Nam Hà |
43247 | Lê Văn Kiếm | 18/8/1948 | 20/5/1971 | Thôn Trung An - Hải Khê - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa thương binh II Hải Phòng |
43252 | Trần Xuân Kiệm | 16/2/1952 | Thôn Tân Mỹ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43255 | Nguyễn Kiên | 1/1/1921 | Thôn Đại Nại - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Nhà máy Cơ khí Duyên Hải, Hải Phòng | |
43270 | Nguyễn Văn Kiệt | 15/1/1926 | Thôn Kim Lông - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43273 | Trần Doãn Kiều | 7/7/1928 | 1/4/1964 | Thôn Lương Điền - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị | Nhà máy cơ khí - Bộ Thuỷ lợi - Hà Nội |
43276 | Phan Văn Kiểu | 10/1/1935 | 20/7/1974 | Thôn Diên Khánh - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vinh Bến Thuỷ, tỉnh Nghệ An |
43295 | Hoàng Văn Kỳ | 1924 | 1959 | Xã Ba Nàng, huyện Hương Hòa, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ Dân tộc TW |
43298 | Võ Thanh Kỳ | 1/1/1929 | 12/2/1973 | Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường THCN Dược |
43304 | Ngô Kha | 28/11/1935 | 5/2/1965 | Thôn Tân Mỹ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | Lớp phóng viên báo chí - Việt Nam thông tấn xã |
43305 | Nguyễn Văn Kha | 1939 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43307 | Nguyễn Đức Khả | 25/12/1937 | 19/6/1964 | Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Bóng đèn Phích nước Rạng Đông Hà Nội |
43310 | Lê Văn Khá | 1/1/1928 | 16/10/1963 | Thôn Trà Lộc - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | Chờ công tá ở P54 |
43321 | Lê Văn Khảm | Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | |||
43323 | Nguyễn Khám | 0/8/1900 | Thôn Đại Nại - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43327 | Hồ Công Khanh | 4/7/1938 | 28/12/1973 | Thôn Như Lệ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh Sông Con Tam Kỳ, tỉnh Nghệ An |
43339 | Lê Văn Khâm | 27/3/1937 | 4/2/1966 | Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Ty Nông nghiệp - Bắc Thái |
43351 | Hoàng Chí Khiếu | 10/7/1946 | 16/6/1972 | Thôn Hải An - Hải Quế - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Văn hoá Thương binh huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc |
43365 | Nguyễn Văn Khôi | 13/10/1950 | 23/7/1971 | Thôn Trung An - Hải Khê - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Văn hóa quân khu 3 |
43375 | Nguyễn Khuê | 0/5/1925 | 12/8/1960 | Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Cửa hàng Dệt thoi - Công ty Dệt kim Cấp I |
43376 | Nguyễn Văn Khuê | 1/5/1925 | 20/6/1973 | Thôn Diêu Sanh - Hải Thọ - Hải Lăng - Quảng Trị | Ty Lương thực Vĩnh Linh |
43377 | Nguyễn Văn Khuê | 15/11/1934 | 16/6/1964 | Thôn Đại Nại - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Đội Sản xuất 2-Xí nghiệp 22-12 |
43379 | Lê Khuyên | 29/2/1955 | Xã Hải Thọ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43380 | Trần Công Khuyên | 5/12/1922 | Thôn Tân Điền - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị | Tổng công trình - Bộ Giao thông Vận tải | |
43381 | Lê Đình Khuynh | 14/7/1952 | 20/5/1971 | Thôn Trà Lộc - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa thương bình tỉnh Hà Tây |
43390 | Phan Thị Lạc | 5/9/1948 | 17/5/1972 | Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW` |
43391 | Trần Ngọc Lạc | 9/2/1935 | 19/7/1964 | Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Tổng cục Địa chất |
43392 | Đào Văn Lai | 5/12/1940 | 19/12/1974 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp III Thuận Thành, Hà Bắc |
43398 | Lê Lai | 15/12/1948 | 13/2/1974 | Thôn Tân An - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị | Xí nghiệp Quốc doanh cá biển Nam Hà |
43400 | Bùi Thị Lài | 10/10/1949 | 20/5/1971 | Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa thuộc Bộ Văn hóa |
43401 | Bùi Thị Hương Lài | 10/10/1950 | Xóm Cân Nhi - Hải Tân - Hải Lăng - Quảng Trị | K70 Nam Hà | |
43402 | Đoàn Thị Minh Lài | 12/7/1946 | Thôn Trâm Lý - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị | Học Văn hóa Trường Phổ thông Lao động TW | |
43407 | Võ Thị Lài | 1947 | 14/5/1972 | Thôn Đơn Quế - Hải Quế - Hải Lăng - Quảng Trị | K20 |
43412 | Đào Thị Lan | 10/9/1948 | 20/12/1972 | Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Làm y tá tỉnh đội ở Quảng Trị |
43417 | Nguyễn Thị Lan | 1943 | Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43423 | Lê Văn Lang | 8/1/1934 | 31/3/1964 | Thôn Duân Kinh - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | Nông trường Sông Lô - Tuyên Quang |
43428 | Lê Chí Lanh | 10/11/1937 | 29/6/1972 | Thôn Cầu Nhi - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | Vụ Tổ chức Cán bộ - Bộ Giáo dục |
43429 | Đào Văn Lành | 1/6/1931 | Thôn An Thái, xã An Quang, tỉnh Quảng Trị | ||
43434 | Phan Văn Lành | 5/10/1949 | 1/8/1978 | Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viên Mắt Hà Nội |
43444 | Nguyễn Văn Lăng | 1940 | 10/4/1974 | Xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường BTVH |
43448 | Lê Phúc Lâm | 1930 | 6/4/1973 | Thôn Cu Hoan - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị | Xí nghiệp Thương hiệp bách hóa TH Mường La tỉnh Sơn La |
43455 | Võ Văn Lân | 5/3/1930 | 25/1/1967 | Thôn Thi Ông - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị | Viện Sốt rét ký sinh trùng và côn trùng |
43460 | Nguyễn Thành Lập | 16/3/1950 | 20/5/1971 | Thôn Kim Lông - Hải Quế - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa thương binh tỉnh Hà Tây |
43481 | Nguyễn Đức Liêm | 10/4/1934 | 8/4/1974 | Thôn Lam Thủy - Hải Vinh - Hải Lăng - Quảng Trị | Bộ GTVT - Viện Thiết kế - Đội Khảo sát 34 huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
43482 | Nguyễn Phúc Liêm | 28/5/1938 | 15/8/1973 | Thôn Phú Lang - Hải Phú - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Cấp III Kim Thành, tỉnh Hải Hưng |
43483 | Bùi Thị Liên | 0/10/1948 | 0/5/1972 | Thôn Ba Khê - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Bí thư phụ nữ xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị |
43486 | Hoàng Thị Kim Liên | 1949 | 2/4/1974 | Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hoá Nữ Thương binh Hà Nội |
43491 | Lê Thị Hồng Liên | 14/4/1946 | Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43494 | Nguyễn Văn Liên | 10/12/1934 | Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Huyện đội Hải Lăng | |
43495 | Phạm Thị Liên | 10/10/1949 | 17/5/1972 | Thôn Văn Trị - Hải Tân - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
43498 | Văn Kim Liên | 1/10/1950 | 15/8/1970 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Quốc doanh Dược phẩm Hà Tĩnh |
43499 | Văn Thị Liên | 10/6/1944 | 6/12/1971 | Thôn Long Hưng - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
43500 | Văn Thị Kim Liên | 1/10/1950 | Xã Hải Lăng, huyện Hải Quang, tỉnh Quảng Trị | Quốc doanh Dược phẩm Hà Tĩnh | |
43507 | Lê Xuân Liễu | 0/10/1926 | 27/7/1972 | Thôn Cu Hoan - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị | Công ty Điện máy câp I - Cục Điện máy xăng dầu |
43509 | Nguyễn Thị Liễu | 0/5/1945 | 16/5/1972 | Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | K20 |
43514 | Dương Sử Liệu | 0/4/1923 | 15/6/1965 | Xã Như Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Bộ Công nghiệp nhẹ |
43530 | Lê Thanh Long | 16/8/1930 | 6/5/1975 | Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Bưu điện thành phố Hà Nội |
43534 | Phan Xuân Long | 16/8/1952 | 20/7/1971 | Thôn Diên Khánh - Hải Dương - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường T27 tỉnh Hà Tây |
43536 | Văn Long | 1932 | 1972 | Thôn Long Hưng - Hải Phú - Hải Lăng - Quảng Trị | Đài Vô tuyến điện tỉnh uỷ Quảng Trị (ra Bắc chữa bệnh năm 1971) |
43538 | Văn Công Long | 15/5/1936 | 1/8/1961 | Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Viện chống lao TW |
43540 | Trương Quang Lô | 21/11/1942 | 30/7/1971 | Thôn Trường Sanh - Hải Trường - Hải Lăng - Quảng Trị | Đại đội 3 - Đoàn 584 quân khu Hữu Ngạn - BộTổng tư lệnh |
43542 | Bùi Quang Lộc | 10/1/1933 | 18/3/1973 | Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | K20 |
43547 | Tăng Lộc | 8/8/1922 | 15/5/1975 | Thôn Tân Điền - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị | Ra Bắc điều trị |
43559 | Lê Thị Lợi | 10/1946 | Thôn Thượng Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị | K15 | |
43562 | Lê Văn Lợi | 15/12/1938 | Thôn An Thái - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43563 | Nguyễn Lợi | 1950 | 3/4/1974 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Thái Bình |
43564 | Nguyễn Thái Lợi | 25/6/1944 | 18/7/1964 | Xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Quốc doanh Cờ đỏ huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
43565 | Nguyễn Thị Lợi | 20/5/1947 | 24/2/1972 | Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Đại học Y Khoa thành phố Hà Nội |
43567 | Phạm Thị Kim Lợi | 1952 | 15/6/1972 | Xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà |
43569 | Trần Ngọc Lợi | 18/8/1934 | 26/8/1964 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Tổng cục Đường sắt Việt Nam |
43570 | Văn Ngọc Lợi | 3/4/1938 | 18/9/1974 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Lý Tự Trọng, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà |
43571 | Đào Xuân Lơn | 12/7/1943 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43572 | Nguyễn Lớn | 29/10/1949 | 17/5/1972 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường phổ thông Lao động trung ương Hà Nội |
43575 | Nguyễn Công Luân | 30/7/1938 | Thôn An Thơ - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43581 | Nguyễn Luật | 9/9/1933 | 17/6/1973 | Thôn Mỹ Chánh - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị | Ngân hàng Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
43589 | Cáp Hồng Luỹ | 15/1/1919 | 22/2/1974 | Thôn Trà Lộc - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị | Xã uỷ xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
43600 | Lê Hữu Lữ | 8/3/1941 | 7/2/1966 | Thôn Thượng Xá - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường ĐH Y khoa - Hà Nội |
43605 | Phan Thanh Lự | 0/11/1932 | 16/6/1964 | Thôn Mỹ Thuỷ - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vinh-Nghệ An |
43610 | Phan Văn Lực | 25/10/1942 | 1974 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Thương binh Nam Hà |
43611 | Văn Công Lực | 25/3/1946 | 0/4/1975 | Thôn Tân Lương - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị | |
43619 | Nguyễn Thị Lương | 12/4/1946 | 1/10/1974 | Thôn Phương Sánh - Hải Phú - Hải Lăng - Quảng Trị | Cán bộ B ra chữa bệnh ở K55 |
43623 | Phan Thị Lương | 1/3/1940 | 15/8/1973 | Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Hiệu phó Cấp III Quảng Thanh, huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng |
43626 | Võ Đình Lương | 1918 | Thôn Thi Ông - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43631 | Nguyễn Lượng | 0/1/1918 | Xã Hải Phú, huyện Hải Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43633 | Nguyễn Thị Lượng | 0/3/1930 | 0/10/1974 | Thôn Lương Điền - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị | B ra Bắc |
43638 | Dương Quang Lưu | 8/10/1934 | Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Uỷ ban Nông nghiệp Hà Tây | |
43640 | Hoàng Xuân Lưu | 15/8/1922 | Thôn Tân Lệ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | K70 tỉnh Hà Nam | |
43645 | Trần Trọng Lưu | 15/5/1943 | 13/12/1971 | Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Cục đón tiếp cán bộ đi B tỉnh Quảng Bình |
43646 | Võ Minh Lưu | 1/5/1926 | 16/10/1974 | Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp gỗ Vinh, tỉnh Nghệ An |
43647 | Võ Thị Lưu | 11/11/1950 | 1/8/1974 | Xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | |
43648 | Nguyễn Thị Lựu | 1905 | Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43649 | Nguyễn Văn Lựu | 15/6/1930 | Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43652 | Lê Viết Lỵ | 15/2/1942 | 11/4/1971 | Xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nghệ An |
43653 | Hồ Thị Lý | 19/12/1948 | 29/3/1974 | Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phúc |
43656 | Nguyễn Thị Lý | 1950 | 1/11/1971 | Xã Hải Trường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | K40 - Quảng Ninh |
43658 | Nguyễn Thị Hồng Lý | 0/6/1948 | 24/8/1970 | Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | |
43662 | Phan Thị Lý | 6/2/1948 | 23/5/1975 | Thôn Tân An - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị | |
43670 | Lê Hoa Mai | 0/2/1930 | 6/2/1973 | Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc 4 |
43672 | Lê Thị Mai | 0/12/1942 | 20/5/1972 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường phổ thông Lao động Trung ương thành phố Hà Nội |
43675 | Nguyễn Xuân Mai | 0/12/1930 | 28/9/1961 | Thôn Diên Sanh - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị | Nông trường Việt Trung |
43684 | Hoàng Xuân Mãi | 12/1930 | Thôn Đơn Quế - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43694 | Nguyễn Mạo | 25/11/1930 | 18/6/1964 | Thôn Phước Long - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị | Nông trường Hà Trung - Thanh Hoá |
43702 | Phạm Bá Mẫn | 0/10/1918 | Xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43704 | Võ Đình Mẫn | 15/3/1935 | Xã Hải Bình, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Bộ Y tế | |
43713 | Lê Thị Mễ | 15/12/1945 | 1/2/1975 | Thôn Thượng Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị | K5 |
43717 | Trần Thị Miên | 15/10/1944 | 29/4/1975 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | |
43721 | Bùi Văn Minh | 12/2/1952 | 3/11/1970 | Thôn Câu Nhi - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị | Du kích xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị |
43729 | Lê Sỹ Minh | 22/9/1937 | 11/7/1972 | Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện số 2 tỉnh Nam Hà thuộc Ty Y tế tỉnh Nam Hà |
43738 | Nguyễn Văn Minh | 0/11/1936 | 28/12/1973 | Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Sông Lô tỉnh Tuyên Quang |
43739 | Nguyễn Văn Minh | 25/5/1927 | 13/5/1972 | Thôn Xuân Viên - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị | Bệnh viện Kiến An, Hải Phòng |
43742 | Nguyễn Văn Minh | 1934 | Thôn Mỹ Chánh - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị | Quốc doanh Chiếu bóng Hà Bắc | |
43746 | Phan Hữu Minh | 24/4/1953 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43750 | Trương Văn Minh | 26/6/1934 | 20/2/1963 | Thôn Diên Sanh - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị | Viện chống Lao |
43757 | Nguyễn Đăng Mót | 2/2/1951 | 15/6/1972 | Xã Hải Vĩnh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trại an dưỡng Thương binh Tây Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội |
43759 | Lê Quang Mộ | 1/12/1934 | 15/5/1973 | Thôn Thượng Xá - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Nhà máy Thuốc lá Bắc Sơn - Bộ Lương thực Thực phẩm |
43763 | Trần Mới | 1938 | 28/8/1965 | Thôn Kle Cheng, xã Hải Phúc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Dân tộc TW |
43767 | Hoàng Mùi | 20/12/1931 | 12/8/1964 | Thôn Hội An - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị | Ty Y tế Lào Cai |
43769 | Nguyễn Thị Muối | 13/12/1949 | Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43774 | Lê Thị Thúy Mười | 25/9/1943 | Thôn Trà Lộc - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43775 | Trần Viết Mườn | 0/1/1935 | 16/6/1964 | Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vinh-Nghệ An |
43786 | Lê Quang Nam | 7/8/1937 | 30/10/1974 | Xã Hải Thái, huỵên Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp III Đan Phượng, tỉnh Hà Tây |
43800 | Hồ Thị Năm | 0/6/1948 | Thôn Âm Âm - Hải Phúc - Hải Lăng - Quảng Trị | K20 | |
43805 | Trần Văn Nậu | 1912 | Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43815 | Hoàng Đình Niên | 20/12/1930 | Thôn Thâm Khê - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị | Ty Giao thông Vận tải Quảng Bình | |
43836 | Hà Khắc Nuôi | 02/1925 | Thôn Trung An - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43852 | Nguyễn Thị Nga | 1945 | 19/1/1975 | Thôn Hải Long - Hải Phú - Hải Lăng - Quảng Trị | K15 |
43866 | Nguyễn Thị Ngân | 1/6/1946 | 4/5/1973 | Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4 |
43873 | Lê Văn Nghệ | 13/1/1938 | 25/9/1965 | Thôn An Thái - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Phổ thông cấp III Xuân Trường - Nam Định |
43874 | Lê Văn Nghệ | 13/1/1938 | 28/4/1975 | Xã Thái Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Ban Tuyên huấn Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
43889 | Phạm Hồng Nghĩa | 9/9/1938 | 30/10/1974 | Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa tỉnh Quảng Ninh |
43895 | Lê Văn Nghiên | 18/10/1920 | Thôn Cổ Hoan - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43898 | Lê Văn Nghiêu | 18/10/1920 | 22/3/1962 | Thôn Cổ Hoan - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị | Lò Cao Vinh, tỉnh Nghệ An |
43903 | Nguyễn Văn Ngò | 0/5/1919 | 21/6/1965 | Thôn Đa Nghi - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh An Khánh, Hà Đông (Hà Tây) |
43908 | Nguyễn Thị Ngọc | 6/4/1930 | 22/11/1975 | Xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | K100 thuộc Uỷ ban Thống nhất của CP |
43918 | Trần Nguỳ Nguyên | 26/7/1933 | 7/5/1975 | Xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Vụ kỹ thuật - Bộ cơ khí luyện kim |
43920 | Lê Thị Minh Nguyệt | 12/10/1946 | Thôn Phương Lang Đông - Hải Ba - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43925 | Lê Ngự | 03/5/1917 | Thôn Thâm Khê - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43930 | Trần Văn Nhàn | 1943 | Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43931 | Trần Văn Nhàn | 10/10/1934 | Xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43937 | Lê Thị Nhâm | 0/2/1937 | Thôn Đại Nại - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
43942 | Nguyễn Hữu Nhân | 15/9/1922 | 1975 | Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Văn phòng Phủ thủ tướng |
43956 | Văn Thị Kim Nhung | 10/8/1948 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43959 | Trần Thị Như | 30/10/1944 | Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43962 | Nguyễn Oa | 1/2/1932 | 21/10/1971 | Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
43982 | Phạm Văn Phát | 10/1922 | Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
43998 | Nguyễn Thanh Phong | 12/10/1935 | Thôn Tích Tường - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44004 | Nguyễn Thị Phô | 2/8/1954 | Thôn Tích Tường - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44006 | Phan Văn Phổ | 17/12/1932 | 30/5/1973 | Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Cán bộ tăng cường công tác nông thôn huyện Bình Xuyên |
44013 | Phạm Ngọc Phu | 0/10/1935 | 1/4/1964 | Thôn Diên Khánh - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị | Nông trường Rạng Đông tỉnh Nam Định |
44016 | Ngô Ngọc Phú | 16/10/1944 | 28/12/1973 | Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trạm máy kéo huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình |
44023 | Cáp Văn Phúc | 20/4/1936 | Thôn Trà Lộc - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị | B trở ra Bắc chữa bệnh | |
44029 | Lê Xuân Phúc | 15/10/1938 | 4/2/1975 | Thôn Quy Thiện - Hải Quy - Hải Lăng - Quảng Trị | T72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
44030 | Nguyễn Phúc | 0/1/1911 | Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
44035 | Trần Thị Phúc | 20/6/1946 | 15/6/1972 | Thôn Tường Phước - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh khu An Dương-Hà Nội |
44036 | Võ Minh Phúc | 16/10/1937 | 10/6/1975 | Thôn Trâm Lý - Hải Quy - Hải Lăng - Quảng Trị | Ty Lương thực Hà Tây |
44038 | Lê Văn Phùng | 0/11/1929 | 25/7/1973 | Thôn Cu Hoan - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị | Nông trường Than Uyên-Nghĩa Lộ |
44042 | Đặng Bá Phúng | 10/10/1916 | 4/1/1962 | Thôn Cu Hoan - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị | Công ty Thực phẩm Thái Bình |
44044 | Lê Thị Kim Phụng | 26/4/1946 | 1974 | Xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động Trung ương |
44049 | Lê Phước Phức | 20/10/1947 | 1973 | Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Điều dưỡng K70 tỉnh Nam Hà |
44050 | Hoàng Thị Phước | 5/5/1948 | 4/11/1970 | Thôn Cầu Nhị - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Chính trị B tỉnh Quảng Bình |
44053 | Thái Hữu Phước | 0/1/1933 | 1/8/1961 | Thôn Quy Thiện - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | Khu Gang thép tỉnh Thái Nguyên |
44054 | Văn Thị Phước | 12/1940 | 1975 | Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | K20 thuộc Ban Thống nhất của Chính Phủ |
44062 | Phan Thị Phương | 1950 | 14/2/1973 | Xã Hải An, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc |
44063 | Thái Lê Phương | 20/9/1943 | 24/2/1972 | Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc cán bộ Y tế Trung ương - Hà Nội |
44066 | Đào Thị Phượng | 0/6/1929 | 1964 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị | Ban Dân vận tỉnh Quảng Trị |
44075 | Lê Quang Quán | 13/9/1938 | 20/9/1973 | Xã Hải Hưng, Huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp 3 Kim Sơn thuộc Ty Giáo dục tỉnh Ninh Bình |
44086 | Nguyễn Trí Quang | 3/3/1940 | 6/10/1972 | Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa vừa học vừa làm tỉnh Quảng ninh |
44106 | Hoàng Ngọc Quê | 24/4/1936 | 18/6/1964 | Thôn Lương Điền - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị | Nhà máy gỗ Vinh tỉnh Nghệ An |
44124 | Phan Khắc Quốc | 1955 | 0/4/1974 | Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá |
44131 | Đỗ Hữu Quý | 17/3/1923 | 4/2/1966 | Thôn Câu Nhi Hoà - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | Trại thí nghiệm Tổng hợp - Ban Nông nghiệp - Hải Phòng |
44134 | Phan Ngọc Quý | 15/2/1952 | 20/7/1971 | Thôn Tân An - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh xã hội tỉnh Nam Hà |
44137 | Nguyễn Hữu Quyền | 2/2/1952 | 29/5/1969 | Thôn Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Trung học 1 - Tổng cục Bưu điện Truyền thanh |
44145 | Nguyễn Đức Quyết | 15/12/1943 | 18/9/1974 | Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp 3 thị xã Thái Bình |
44155 | Phan Quýnh | 21/12/1951 | 1972 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Cơ quan An Ninh huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị |
44160 | Đào Thị Rạng | 10/10/1950 | 10/6/1972 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc VH thị xã Phú Thọ |
44175 | Lê Thị Tâm Sa | 20/10/1949 | 20/5/1971 | Thôn Quy Thiện - Hải Quy - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá - Hà Nội |
44177 | Phạm Thị Kim Sa | 10/10/1940 | Xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Công ty Đặc sản Lâm nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp Hà Nội | |
44178 | Phan Thị Sái | 0/2/1947 | Xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú | |
44180 | Nguyễn Khánh Sám | 2/9/1937 | 6/5/1975 | Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Việt Lâm, tỉnh Hà Giang |
44181 | Lê Công San | 0/3/1935 | 26/4/1965 | Thôn Thương Xá - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Y tế Thanh Hóa |
44186 | Nguyễn Minh Sang | 1935 | Thôn Mỹ Chánh - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44191 | Đặng Quang Sanh | 12/10/1934 | 15/4/1975 | Xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | K55, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc |
44199 | Nguyễn Thanh Sào | 11/11/1939 | 21/7/1971 | Làng Văn Trị - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Sư phạm cấp II B - Nam Ninh - Nam Hà |
44200 | Đào Thanh Sáo | 6/5/1947 | 16/6/1972 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc |
44201 | Cáp Thị Sáu | 0/5/1934 | Thôn Trà Lộc - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44202 | Hồ Sáu | 1951 | Khe Cheng - Hải Lập - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44209 | Võ Văn Sắt | 1929 | 5/7/1963 | Thôn Trâm Lý - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | Bệnh viện Vinh, tỉnh Nghệ An |
44214 | Đào Thị Sen | 1955 | Thôn An Thái - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44216 | Lý Thị Sen | 15/5/1945 | Xã Hải Thành, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Vĩnh Phú | |
44217 | Nguyễn Thị Hồng Sen | 1948 | 7/1/1975 | Xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Khu kinh tế Trị Thiên |
44218 | Trần Thị Thu Sen | 1/2/1950 | 12/2/1973 | Thôn Thượng Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc |
44225 | Cáp Xuân Sinh | 4/7/1950 | 15/6/1972 | Xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 tỉnh Hà Tây |
44228 | Lê Xuân Sinh | 5/11/1937 | 6/4/1973 | Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Công ty Công nghệ phẩm tỉnh Hoà Bỉnh |
44233 | Nguyễn Soa | 6/1/1929 | 6/5/1975 | Thôn Mỹ Chánh - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị | Chi cục Công nghiệp Muối tỉnh Hà Tĩnh |
44237 | Đào Xuân Son | 1948 | 30/3/1974 | Thôn An Thái - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây |
44241 | Bùi Văn Sô | 27/12/1938 | Thôn Câu Nhi - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | 02/8/1972 | |
44244 | Hà Văn Sở | 1936 | 1/2/1974 | Thôn Tân Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | K20 |
44245 | Ngô Văn Sở | 21/2/1969 | 16/9/1964 | Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Tổng hợp Hà Nội |
44247 | Bùi Phước Sơn | 11/11/1933 | 9/11/1972 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Cán bộ Thương nghiệp tỉnh Hà Tây |
44248 | Đào Đình Sơn | 2/10/1945 | 20/5/1971 | Thôn An Thái - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây |
44260 | Trần Minh Sơn | 1/1/1945 | 16/3/1972 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
44261 | Trang Trường Sơn | 30/12/1926 | Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | K70 tỉnh Nam Hà | |
44263 | Văn Đức Sơn | 24/6/1951 | 20/10/1973 | Thôn Long Hưng - Hải Phú - Hải Lăng - Quảng Trị | Văn phòng Uỷ ban trị thuỷ Sông Hồng, 23 Hàng Tre - Hà Nội |
44273 | Lê Thị Suyền | 1948 | 14/11/1974 | Xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Học văn hoá tại K20 - Cục Đón tiếp Cán bộ b |
44275 | Nguyễn Sừ | 12/5/1929 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
44279 | Trần Văn Sưa | 10/4/1951 | 20/5/1971 | Thôn Duân Kinh - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây |
44287 | Lê Thanh Sửu | 26/12/1947 | 3/1/1975 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | K15 - Hà Đông |
44312 | Lê Đức Tam | 12/9/1928 | Thôn Phương Lang Đông - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44325 | Nguyễn Đức Tào | 25/4/1938 | 25/5/1972 | Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Quốc doanh Dược phẩm, tỉnh Nghệ An |
44326 | Cáp Doãn Tảo | 28/02/1928 | Thôn Trà Lộc - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44327 | Hồ Thị Tảo | 0/2/1921 | Thôn An Thái - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44341 | Nguyễn Văn Tặng | 7/10/1936 | 30/3/1964 | Thôn Thượng Nguyên - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | Nông trường Sông Con Nghệ An |
44347 | Hồ Thị Tâm | 1950 | 6/10/1972 | Thôn Ka Chung, xã Hải Phúc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp II xã Hương Sơn, huyện Phú Bình, tỉnh Bắc Thái |
44349 | Lê Phước Tâm | 2/3/1936 | Thôn Thượng Xá - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Sở Thủy sản thành phố Hải Phòng | |
44350 | Lê Thanh Tâm | 02/1948 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
44351 | Lê Thanh Tâm | 6/11/1934 | 31/12/1966 | Thôn Trà Lộc - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | Ty Y tế Hà Nam (học tại Trường Y sĩ Thái Bình) |
44353 | Nguyễn Minh Tâm | 10/11/1932 | 5/4/1965 | Thôn Tích Tường - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Công đoàn Trung ương |
44355 | Nguyễn Thanh Tâm | 2/3/1946 | Thôn Long Hưng - Hải Phú - Hải Lăng - Quảng Trị | Bệnh viện E - Hà Nội | |
44364 | Phạm Văn Tầm | 0/10/1920 | 11/8/1961 | Thôn Văn Trị - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị | Nông trường Quyết Thắng, khu vực Vĩnh Linh |
44365 | Hồ Nhật Tân | 1943 | Thôn Mai Đàn - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44367 | Nguyễn Đức Tân | 0/12/1928 | Thôn Văn Tự - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44372 | Phạm Tài Tân | 1948 | 4/4/1974 | Thôn Văn Trị - Hải Tân - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc |
44374 | Cáp Xuân Tấn | 1932 | 31/8/1962 | Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | |
44375 | Lê Ngọc Tấn | 1/1/1949 | 10/3/1975 | Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Đoàn 72, quân khu Việt Bắc |
44396 | Cáp Kim Tiến | 16/10/1947 | 8/5/1971 | Thôn Trà Lộc - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá tập trung |
44403 | Nguyễn Phúc Tiến | 1945 | Thôn Tích Tường - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | Phòng 5 - M2 - K2 Ban T72 | |
44404 | Nguyễn Viết Tiến | 21/8/1931 | 17/3/1973 | Thôn Lam Thuỷ - Hải Vĩnh - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4 |
44406 | Ngô Tiễn | 10/1936 | Thôn Như Lệ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44414 | Lê Văn Tiết | 10/12/1933 | Thôn Thượng Nguyên - Hải Đạo - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44425 | Lê Văn Tiêu | 5/10/1940 | Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
44426 | Hồ Sĩ Tín | 12/11/1935 | Thôn Đôn Quế - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44426 | Nguyễn Thị Tin | 1948 | Thôn Trung Đơn - Hải Thành - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44427 | Trần Đình Tín | 0/11/1938 | 13/7/1972 | Xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Đối Lắp máy 9 - Cty Xây dựng Thuỷ lợi II - Bộ Thuỷ lợi |
44428 | Trương Phúc Tín | 10/5/1937 | Thôn Phú Xuân - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44433 | Nguyễn Khánh Tịnh | 1/3/1937 | 6/1/1964 | Làng Văn Quỹ - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh Vân Du, tỉnh Thanh Hóa |
44443 | Lê Văn Toại | 5/4/1923 | 1960 | Thôn Tân Lương - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị | |
44455 | Nguyễn Văn Toàn | 10/8/1943 | 20/7/1971 | Thôn Đại Nại - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh - Đông Hưng - Thái Bình |
44457 | Phạm Văn Toàn | 20/6/1946 | 15/6/1972 | Thôn Văn Trị - Hải Tân - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II Hải Phòng |
44460 | Trần Duy Toàn | 1939 | 16/6/1972 | Thôn Câu Nhi Phường - Hải Tân - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Quế Võ, tỉnh Hà Bắc |
44464 | Nguyễn Khắc Toản | 19/2/1927 | 18/6/1965 | Thôn Lương Điền - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị | Phòng Tài chính Công thương thị xã Hưng Yên |
44466 | Nguyễn Quốc Toản | 1/2/1951 | 20/5/1971 | Thôn Tân Mỹ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | Trạm I - Đón tiếp thương binh tỉnh Hà Bắc |
44469 | Nguyễn Đình Tô | 12/8/1933 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Ban công an Nhân dân Vũ trang tỉnh Hà Tĩnh | |
44475 | Hồ Văn Tốn | 29/5/1941 | 26/7/1973 | Thôn Diên Khánh - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị | Cửa hàng Dược phẩm Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
44476 | Phan Thanh Tốn | 12/1/1935 | 26/9/1964 | Thôn Thượng Xá - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Học sinh miền Nam, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
44482 | Phạm Thế Tú | 25/12/1931 | 20/8/1973 | Thôn Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | Ban Thanh tra Bảo hộ lao động - Ty Lao động tỉnh Nghệ An |
44484 | Lê Cảnh Tuân | 5/11/1941 | 6/10/1972 | Thôn An Thái - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường cấp 2 xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
44490 | Lê Cự Tuấn | 13/5/1945 | Thôn Thương Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW | |
44509 | Lê Văn Tuyên | 2/8/1924 | 10/10/1962 | Thôn Tân Điền - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị | Đội Máy kéo, Ty Nông lâm Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
44511 | Nguyễn Hữu Tuyến | 1934 | 17/10/1974 | Thôn Văn Trị - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vinh tỉnh Nghệ An |
44514 | Bùi Thị Tuyết | 0/2/1942 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hoá K20 Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú | |
44515 | Hồ Thị Tuyết | 25/10/1950 | 16/6/1972 | Thôn Đơn Quế - Hải Quế - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú |
44517 | Lê Thị Tuyết | 3/10/1946 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
44524 | Trần Tư | 12/5/1933 | Thôn Thượng Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44525 | Trần Văn Tư | 10/5/1928 | 1975 | Thôn Thương Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị | |
44526 | Lê Văn Từ | 4/7/1943 | 20/5/1971 | Thôn An Thái - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trại An dưỡng Thương binh huyện Từ Liêm, Tp Hà Nội |
44530 | Văn Ngọc Tứ | 1941 | 12/8/1974 | Xã Hải Phú, Huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | K 20 |
44533 | Võ Phúc Tự | 28/8/1928 | Thôn Trâm Lý - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44544 | Lê Mạnh Tường | 5/5/1942 | 20/9/1973 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa công nông cấp III tỉnh Hà Tĩnh |
44545 | Lê Văn Tường | 11/2/1926 | Thôn Trà Lộc - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44545 | Ngô Thị Tường | 11/11/1939 | Thôn Hải Lăng, huyện Hải Lệ, Quảng Trị | ||
44547 | Trần Tường | 20/12/1920 | 25/4/1965 | Xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Công ty Kiến trúc Uông Bí - Bộ Kiến trúc |
44555 | Văn Bá Tựu | 15/1/1937 | Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Nông trường Sao vàng tỉnh Thanh Hoá | |
44564 | Lê Công Thạch | 24/10/1948 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
44568 | Trần Hữu Thai | 12/12/1937 | 21/7/1971 | Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Ty Tài chính tỉnh Hà Bắc |
44570 | Bùi Văn Thái | 20/7/1933 | 27/6/1974 | Thôn Câu Nhi - Hải Tân - Hải Lăng - Quảng Trị | Đội Cầu 19, Cục Quản lý Đường bộ |
44578 | Nguyễn Hữu Thái | 1950 | Thôn Thuận Đầu - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW | |
44579 | Nguyễn Thanh Thái | 1933 | Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
44589 | Phạm Như Thảng | 15/9/1920 | 20/4/1965 | Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Cơ khí Kiến trúc, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
44599 | Nguyễn Minh Thanh | 1926 | 30/3/1964 | Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Công nghiệp Hải Phòng |
44600 | Nguyễn Thị Đạm Thanh | 10/10/1948 | 20/2/1969 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | |
44606 | Trần Thị Thanh | 17/8/1955 | Thôn Lương Điền - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị | Bệnh viện E - Hà Nội | |
44611 | Đào Thành | 6/6/1937 | 27/7/1972 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Công ty Xây lắp - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương |
44622 | Nguyễn Tấn Thành | 2/7/1916 | 16/6/1975 | Thôn Cu Hoan - Hải Thiện - Hải Lăng - Quảng Trị | Cửa hàng Thực phẩm - Công ty Thực phẩm tỉnh Thái Bình |
44631 | Bùi Xuân Thạnh | 15/12/1946 | 20/7/1971 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị | Ty Tài chính tỉnh Thanh Hóa |
44632 | Đinh Thế Thạnh | 20/3/1934 | Thôn Như Lệ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44633 | Lê Văn Thạnh | 9/1/1936 | 16/6/1964 | Thôn Vực Kè - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vinh, Nghệ An |
44643 | Hoàng Phước Thảo | 1933 | 1/8/1974 | Thôn Cổ Lũy - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị | Nhà máy Đại tu máy Kéo Hà Nội |
44649 | Nguyễn Xuân Thảo | 1/1/1922 | 10/10/1954 | Thôn Diên Sanh - Hải Điền - Hải Lăng - Quảng Trị | Phòng Bưu điện huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An |
44650 | Phan Thị Cam Thảo | 5/1/1932 | 25/2/1972 | Thôn Thượng Xã - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Tổ chức Kiểm tra TW |
44657 | Phan Thanh Thăng | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | |||
44681 | Phan Thị Thầm | 5/1950 | Xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
44689 | Nguyễn Văn Thập | 9/9/1926 | 23/10/1974 | Xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Vôi đá Quảng Trị - Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình |
44700 | Lê Xuân Thể | 2/2/1935 | 12/2/1974 | Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Quốc doanh chiếu bóng tỉnh Thanh Hóa |
44705 | Nguyễn Văn Thế | 1/1/1952 | 17/5/1972 | Thôn Tân Điền - Hải Sơn - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
44706 | Trần Quang Thế | 6/1933 | Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
44707 | Hồ Thị Thi | 1948 | 0/5/1972 | Thôn Đơn Quế - Hải Quế - Hải Lăng - Quảng Trị | K20 |
44708 | Lê Thị Thi | 19/6/1933 | 20/5/1972 | Thôn Thượng Lâm - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
44710 | Phạm Bá Thi | 1916 | 15/5/1972 | Thôn An Nhơn - Hải Dương - Hải Lăng - Quảng Trị | K20 |
44714 | Nguyễn Đăng Thĩ | 3/10/1923 | 25/5/1975 | Thôn Phú Kinh - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | Xí nghiệp Muối Vĩnh Ngọc, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
44715 | Bùi Thị Thí | 0/11/1927 | Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | K20 Vĩnh Phú | |
44718 | Nguyễn Đức Thí | 1934 | Thôn An Thơ - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44720 | Nguyễn Thị Thí | 11/11/1944 | 20/5/1972 | Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông lao động TW |
44723 | Nguyễn Văn Thị | 12/12/1916 | Thôn Thượng Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44729 | Nguyễn Văn Thiêm | 10/5/1951 | 23/7/1971 | Thôn Phương Lang - Hải Ba - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường BTVH Quân khu 3 |
44731 | Lê Công Thiềm | 1/11/1946 | Thôn Phương Lang Tây - Hải Ba - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ninh | |
44738 | Hoàng Xuân Thiện | 1932 | Thôn Đơn Quế - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị | Cán bộ B ra chữa bệnh | |
44763 | Lê Thiệu | 15/5/1931 | 6/4/1973 | Thôn Trường Sanh - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị | Cty Kim khí Hoá chất Hà Nội |
44768 | Trần Thị Minh Thìn | 15/10/1943 | 7/4/1973 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | TCty Xăng dầu |
44769 | Phan Văn Thỉnh | 0/5/1932 | 0/9/1961 | Thôn Diên Khánh - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị | Ty Giao thông Quảng Bình |
44770 | Ngô Đức Thính | 15/10/1931 | Thôn Như Lệ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44775 | Đoàn Thanh Thịnh | 1941 | Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Công ty Cầu đường tỉnh Hà Bắc | |
44779 | Phan Văn Thịnh | 15/4/1946 | 1974 | Thôn Thương Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | B trở vào |
44784 | Võ Văn Thỉu | 30/11/1916 | Thôn Thi Ông - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44798 | Trần Mạnh Thô | 15/7/1940 | 26/8/1964 | Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Nhà máy Dệt 8/3 TP Hà Nội |
44799 | Văn Ngọc Thôn | 0/12/1935 | Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44811 | Phan Thanh Thông | 16/2/1936 | 18/5/1973 | thôn Mỹ Thuỷ - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4 |
44812 | Vũ Đình Thông | Xã Hải Quy, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | |||
44813 | Vũ Đình Thông | 10/10/1930 | 23/5/1972 | Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ Y tế - thành phố Hà Nội |
44814 | Đào Xuân Thống | 1948 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW | |
44819 | Lê Văn Thơ | 5/10/1937 | 0/7/1972 | Thôn Duân Kinh - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị | Đoạn đầu máy Hà Nội - Tổng Cục Đường sắt |
44820 | Nguyễn Ngọc Thơ | 18/10/1954 | 0/4/1974 | Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Ninh Bình |
44826 | Mai Xuân Thu | 1935 | 26/4/1965 | Xã Hải Bình, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Cầu Đuống Hà Nội |
44828 | Nguyễn Thị Thu | 10/12/1932 | 30/8/1973 | Thôn Tân Điện - Hải Sơn - Hải Lăng -Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
44829 | Nguyễn Thị Thu | 0/12/1949 | Thôn Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44833 | Lê Quang Thù | 0/2/1917 | 2/3/1974 | Thôn Văn Vận, xã Hải Hưng (Hải Quy), huyện Hải Lăng, tỉnh Q.Trị | Mỏ Đá Đồng Mỏ - Tổng cục Đường sắt |
44836 | Hoàng Xuân Thụ | 9/11/1938 | Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
44845 | Ngô Thị Minh Thuận | 0/10/1950 | 12/5/1972 | Thôn Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | K20 |
44846 | Nguyễn Đức Thuận | 25/9/1933 | 12/5/1972 | Thôn Thượng Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị | K20 |
44858 | Nguyễn Biên Thuỳ | 19/8/1930 | 16/4/1975 | Xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
44862 | Trần Nguyên Thuỳ | 25/12/1942 | 25/9/1965 | Thôn Thạch Hản - Hải Châu - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường ĐHSP Hà Nội |
44869 | Trần Hữu Thuỷ | 15/10/1944 | Xã Hải Tú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
44871 | Ngô Thị Thuỵ | 0/10/1945 | 0/5/1972 | Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | K20 |
44874 | Ngô Thị Thuý | 1948 | 0/5/1972 | Thôn Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | K20 |
44875 | Ngô Thị Thanh Thuý | 1945 | 15/6/1972 | Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa khu An Dương, thành phố Hà Nội |
44876 | Phan Đình Thuý | Xã Điện Quang, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Trị | |||
44877 | Phan Thị Thuý | 6/6/1946 | 15/5/1972 | Thôn Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | K5 |
44883 | Văn Hàn Thuyên | 14/8/1943 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Đại học Lâm nghiệp - Quảng Ninh | |
44888 | Nguyễn Văn Thuyết | 1916 | Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
44900 | Nguyễn Thừa | 1935 | Thôn Đại Nại - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44902 | Văn Ngọc Thừa | 15/7/1932 | 20/7/1971 | Thôn Long Hưng - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình |
44907 | Lê Văn Thược | 25/12/1933 | Thôn Trà Lộc - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44915 | Lê Văn Thương | 6/6/1941 | 1/5/1975 | Xã Hải Thiện, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viên B - Ban B tỉnh Quảng Bình |
44916 | Ngô Thị Thương | 1945 | 15/10/1974 | Thôn Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | K10 |
44921 | Lê Công Thường | 1/3/1920 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Đại học Kinh tế Tài chính | |
44930 | Lê Thị Trà | 0/7/1939 | 1975 | Thôn Trà Lộc - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị | K55 |
44933 | Lê Thanh Trạc | 11/3/1923 | 21/4/1965 | Thôn Thượng Xá - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Y sĩ Thái Bình |
44934 | Nguyễn Đức Trạc | 23/4/1929 | 28/12/1961 | Thôn Lam Thủy - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | Vụ Tài vụ - Bộ Kiến trúc |
44940 | Lê Văn Trang | 0/9/1933 | 7/9/1961 | Thôn Văn Vận - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | Ty Kiến trúc Quảng Bình |
44941 | Nguyễn Trí Trang | 12/12/1930 | 14/7/1972 | Thôn Lam Thuỷ - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | Vụ tổ chức Cán bộ - Tổng Cục Bưu điện |
44953 | Lê Công Tri | 9/9/1930 | 22/7/1972 | Thôn Đơn Quế - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị | Trạm Thu mua Trâu Bò thịt cấp I Kim Bảng - Tổng Cty Thực phẩm tươi sống, Bộ Nội thương |
44954 | Đinh Ngọc Trỉ | 21/12/1935 | 15/5/1975 | Thôn Như Lệ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | Nhà máy Hoá chất Đức Giang, Gia Lâm, Hà Nội |
44958 | Trần Văn Trí | 0/2/1934 | 20/7/1964 | Thôn Trường Sanh - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị | Công khu Cầu Trái hút tỉnh Yên Bái |
44961 | Hoàng Văn Trị | 0/2/1922 | Thôn Như Lê - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc 4 - Hà Nội | |
44966 | Cáp Kim Triêm | 0/3/1948 | 24/5/1971 | Thôn Trà Lộc - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II Hải Phòng |
44970 | Nguyễn Mai Triển | 0/10/1931 | Thôn Tích Tường - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | Ty Tài chính tỉnh Lào Cai | |
44982 | Lê Quang Trình | 1919 | 6/3/1972 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | B ra Bắc chữa bệnh |
44987 | Bùi Trọng | 6/7/1913 | 3/11/1964 | Thôn Cao Nhi - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị | Công ty xây lắp - Bộ Thủy lợi, thành phố Hà Nội |
44989 | Đào Trọng | 13/3/1986 | Thôn An Thái - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
44995 | Nguyễn Ngọc Trọng | 1/5/1931 | 1961 | Thôn Thạch Hãn - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
45010 | Phan Văn Trúc | 1935 | Thôn Diên Khánh - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
45012 | Hồ Văn Trung | 0/10/1932 | 9/11/1962 | Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Vụ Bảo tồn Bảo tàng - Bộ Văn hoá, TP. Hà Nội |
45016 | Lê Quang Trung | 24/4/1928 | 25/2/1965 | Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy gỗ Cầu Đuống - Hà Nội |
45023 | Nguyễn Văn Trung | 8/2/1932 | 27/9/1965 | Thôn Mai Đàn - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | Đoàn Lưu động - Bộ Nông nghiệp |
45025 | Phan Xuân Trung | 1917 | Huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
45034 | Nguyễn Văn Trữ | 5/8/1935 | 1/10/1973 | Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Yên Mỹ, tỉnh Thanh Hóa |
45039 | Phan Trừng | 12/1/1924 | 1975 | Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Bộ Tài chính |
45040 | Lê Văn Trước | 1938 | 1974 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh miền Nam, tỉnh Quảng Ninh |
45051 | Nguyễn Uông | 19/8/1925 | 10/5/1962 | Thôn Diên Khánh - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Trung cấp Sư phạm Quảng Bình |
45052 | Võ Uông | 2/2/1925 | 4/1/1975 | Thôn Trâm Lý - Hải Hưng (Hải Quy) - Hải Lăng tỉnh Quảng Trị | K15 |
45062 | Đinh Ngọc Uynh | 5/5/1939 | Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
45065 | Lê Quang Uynh | 6/3/1929 | Thôn Văn Vận - Hải Quy - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
45072 | Lê Quang Vãn | 4/1/1925 | 15/8/1973 | Thôn Cu Hoan - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường cấp III A Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây |
45088 | Võ Công Vận | 1/10/1928 | 28/12/1973 | Thôn Lam Thuỷ - Hải Vĩnh - Hải Lăng - Quảng Trị | Xưởng Cơ khí Nông trường Rạng Đông, tỉnh Nam Hà |
45089 | Nguyễn Thị Vầy | 20/10/1949 | Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
45096 | Phạm Văn Viên | 3/2/1939 | 0/2/1975 | Thôn Văn Trị - Hải Tân - Hải Lăng - Quảng Trị | T72 Thanh Hoá |
45097 | Trương Minh Viên | 3/1/1940 | 16/9/1964 | Thôn Phú Long - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường ĐH Sư phạm, Hà Nội |
45101 | Lê Thanh Viễn | 0/5/1929 | 18/8/1962 | Thôn Liên Đường - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị | Sở Vận tải Hà Nội |
45115 | Lê Quang Vinh | 28/2/1934 | 6/9/1969 | Thôn Trà Lộc - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Đại học Y khoa |
45128 | Trần Anh Vinh | 2/8/1935 | 26/6/1972 | Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Phổ thông Cấp III Thăng Long TP Hà Nội |
45129 | Trần Cảnh Vinh | 15/7/1941 | 14/9/1964 | Thôn Như Lệ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị | Ty Giáo dục, Nam Định |
45145 | Nguyễn Văn Vững | 1946 | 1974 | Thôn Trùng An - Hải Khê - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ninh |
45152 | Hà Thúc Vỹ | 19/9/1945 | Thôn Đông - Hải Trường - Hải Lăng - Quảng Trị | Cán bộ B - K55 | |
45153 | Phạm Văn Vỹ | 17/7/1941 | 23/6/1965 | Thôn Hội An - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị | Ủy ban Nông nghiệp Hà Đông, tỉnh Hà Tây |
45159 | Lý Văn Xảo | 24/5/1952 | 16/6/1972 | Xã Hải Thành, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc |
45169 | Cáp Xuân Xinh | 4/7/1950 | Thôn Trà Lộc - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
45179 | Lê Văn Xon | 1/1947 | 21/9/1974 | Thôn Văn Vân - Hải Quy - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Cấp III Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên |
45184 | Đỗ Văn Xú | 10/3/1948 | 28/3/1974 | Thôn Năm Trị - Hải Tân - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây |
45189 | Ngô Th Ị Xuân | 1946 | Thôn Như Lễ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị | ||
45190 | Nguyễn Khánh Xuân | 3/8/1933 | Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
45200 | Võ Thị Thanh Xuân | 5/10/1949 | 18/6/1972 | Thôn Thuỷ Ông - Hải Vĩnh - Hải Lăng - Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh khu An Dương, TP Hà Nội |
45207 | Trần Thị Xuyến | 28/4/1948 | 9/5/1973 | Thôn Duân Kinh - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị | K5B Quảng Bá, TP Hà Nội |
45210 | Nguyễn Văn Xứ | 12/9/1948 | 30/6/1972 | Thôn Đại Nại, xã Hải Thưởng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Điện ảnh Việt Nam |
45217 | Lê Thị Yên | 1937 | 1974 | Thôn Thượng Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị | |
45218 | Nguyễn Đức Yên | 15/10/1933 | 28/9/1965 | Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Ty Bưu điện Quảng Ninh |
45221 | Phan Thị Yên | 1946 | 0/5/1972 | Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị | Trạm xá huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị |