Hồ sơ cán bộ đi B huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
- Thứ sáu - 22/09/2017 13:48
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
File đính kèm cán bộ đi B huyện Vĩnh Linh
DANH SÁCH
Hồ sơ cán bộ đi B, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Hồ sơ | Họ tên | Ngày sinh | Ngày đi B | Quê quán | Cơ quan trước khi đi B |
42161 | Bùi Quốc Ái | 08/12/1937 | 1/6/1966 | Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Cán bộ Kế hoạch Nhà máy Dệt Nam Định |
42167 | Bùi Sỹ An | 01/6/1919 | 8/5/1975 | Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Liêm, tỉnh Quảng Trị | Hội đồng Trọng tài Kinh tế - Bộ Công nghiệp nhẹ |
42174 | Nguyễn Xuân An | 6/10/1940 | 20/2/1975 | Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng TW |
42175 | Nguyễn Đăng An | Thôn Tây Sơn, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |||
42176 | Trần Văn An | 20/5/1931 | Thôn Thủy Khuê, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42193 | Lâm Thị Hồng Ân | 07/8/1941 | 1/11/1965 | Thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Đoàn Ca kịch LKV |
42205 | Nguyễn Thị Ba | 1950 | Thôn Tân Lý, xã Vinh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42206 | Nguyễn Văn Ba | 16/7/1936 | Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42207 | Nguyễn Dư Ba | 20/5/1945 | 20/9/1973 | Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp III Trần Phú, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
42210 | Nguyễn Thị Ba | 8/9/1948 | 5/9/1973 | Thôn Gia Lâm, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Kỹ thuật nấu ăn - Bộ Nội thương |
42215 | Trần Xuân Ba | 30/12/1948 | Xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42223 | Nguyễn Thị Hoa Ban | Thôn Hoà Lý, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |||
42234 | Trần Thị Bảo | 10/12/1952 | Thôn Tùng Luật, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42235 | Trần Thị Kim Bảo | 10/12/1952 | 23/1/1975 | Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Ngân hàng I Trung ương - Hà Bắc |
42236 | Phạm Bảo | 01/5/1927 | Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42243 | Lê Văn Bẩy | 01/01/1947 | Thôn Cổ Trai, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42252 | Nguyễn Bằng | 05/5/1934 | Thôn Thái Lai, xã Vĩnh Thái, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42253 | Nguyễn Xuân Bằng | 12/5/1936 | Thôn Hồ Xá Bắc, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42264 | Đào Văn Bền | 19/8/1947 | 15/10/1974 | Thôn Lai Bình, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp I Vĩnh Long - Ty Giáo dục Vĩnh Long |
42268 | Ngô Biếc | 20/10/1935 | Xóm 2 Tân Trai, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42271 | Nguyễn Biên | 10/8/1937 | 2/11/1961 | Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | HTX Trần Công Ái, thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh |
42272 | Trần Đình Biên | 5/10/1927 | 16/6/1967 | Thôn Xuân Hòa, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Phòng Lâm nghiệp - Vĩnh Linh |
42282 | Hồ Văn Bình | 0/7/1938 | Thôn Xà Lời, xã Vĩnh Ô, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42289 | Nguyễn Như Bình | 01/6/1952 | Thôn Lê Xá, huyện Vĩnh Sơn (Vĩnh Linh), tỉnh Quảng Trị | ||
42296 | Phan Thanh Bình | 24/2/1947 | 16/9/1974 | Thôn Tùng Luật, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Quốc doanh Đánh cá Hạ Long, Hải Phòng - Tổng cục Thủy sản |
42299 | Trần Thanh Bình | 13/4/1948 | Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42311 | Nguyễn Viết Bôn | 1938 | Xóm Đồng, thôn Kinh Môn, xã Vinh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42312 | Trần Văn Bôn | 27/12/1927 | 16/10/1974 | Thôn Tây, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vinh huyện Bến Thuỷ, tỉnh Nghệ An |
42329 | Nguyễn Trương Bường | 15/8/1944 | Thôn Liêm Công Tây, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42339 | Lê Quang Cam | 15/5/1950 | 30/10/1974 | Thôn Tây, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp I Vĩnh Thành huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
42345 | Nguyễn Dũng Cảm | 28/12/1947 | 1/3/1975 | Thôn Nam Sơn, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Thương nghiệp HTX tỉnh Hải Hưng |
42353 | Trần Hữu Cảnh | 10/10/1944 | 13/3/1972 | Thôn Nam Phú, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | AF D15 Công an Vũ trang tỉnh Vĩnh Linh |
42355 | Lê Văn Cảnh | 10/5/1948 | Thôn Thủng Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42370 | Nguyễn Thị Cẩm | 1/7/1953 | 3/1/1975 | Xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Mỏ than Mạo Khê huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
42374 | Phạm Ngọc Cẩm | 05/1927 | Huyện Bến Hải, Bình Trị Thiên, Quảng Trị | ||
42375 | Lâm Cần | 06/1940 | 2/11/1961 | Thôn Trung Sơn, xã Vĩnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
42386 | Trần Cận | 30/10/1919 | Thôn Xuân Mỹ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42399 | Lê Công Cầu | 11/11/1929 | Thôn Hiền Lương, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42405 | Trần Minh Công | 01/7/1931 | Thôn Thương Lập, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42407 | Nguyễn Quý Công | 14/10/1949 | 19/12/1973 | Thôn Gia Lâm, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường âm nhạc Việt Nam |
42408 | Nguyễn Văn Công | 10/9/1948 | 31/10/1974 | Xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp II Nam Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
42410 | Trần Hữu Cơ | 1/10/1939 | 16/2/1960 | Xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | C10 - Chi đoàn Vĩnh Linh, Quảng Trị |
42411 | Lê Đức Cơ | 4/8/1934 | 25/7/1973 | Thôn Thủy Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Rạng Đông tỉnh Nam Hà - Bộ Nông Trường |
42450 | Bùi Văn Cương | 4/9/1950 | 16/4/1975 | Xã Vĩnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | K15, Hà Đông, tỉnh Hà Tây |
42456 | Lê Phước Cường | 20/8/1942 | 17/8/1970 | Thôn Thuỷ Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Đảng - Giao thông Vận tải TW |
42457 | Lê Văn Cường | 3/9/1936 | 8/4/1974 | Thôn Cẩm Phổ, xã Vĩnh Liên, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp III Bắc Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình |
42462 | Trần Hùng Cường | 14/8/1949 | 30/10/1974 | Thôn Tùng Luật, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông cấp I xã Vĩnh Thuỷ, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
42464 | Trần Văn Cường | 1/9/1945 | 1/10/1972 | Xóm Tây Sơn, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp 1 xã Minh Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
42466 | Hồ Văn Chài | 1939 | Thôn Khe Hầm, xã Vĩnh Thượng, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42472 | Võ Đức Chánh | 01/11/1944 | Thôn Võ Xá, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42474 | Nguyễn Xuân Cháu | 10/10/1948 | 28/1/1974 | Xóm Nổng, xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Cục Chăn nuôi Gia súc TP Hà Nội |
42487 | Võ Thế Chất | 10/1/1933 | 16/6/1967 | Thôn Võ Xá, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Tài chính Tỉnh Vĩnh Linh |
42490 | Lê Hữu Châu | 12/12/1933 | 25/3/1964 | Thôn Cẩm Phổ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh 3/2 tỉnh Nghệ An |
42515 | Tạ Quang Chiến | 14/12/1933 | Thôn Kinh Môn, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42517 | Trần Quang Chiến | 20/4/1953 | 20/10/1974 | Đội 3, HTX Đơn Thanh, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp 1 Vĩnh Trung, Vĩnh Linh |
42534 | Lê Chiu | 10/10/1926 | 3/11/1960 | Thôn Cẩm Phổ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | HTX Tân Lý, Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
42535 | Lê Văn Chờ | 10/10/1942 | 6/10/1972 | Thôn Vĩnh An, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp II xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá |
42542 | Nguyễn Thanh Chúc | 20/12/1945 | Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42544 | Tạ Quang Chúc | 1933 | Thôn Quỳnh Hạ, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42552 | Trần Chúy | 23/9/1946 | 19/4/1975 | Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Đài Báo thoại Trung tâm - Ty Bưu điện Vĩnh Linh |
42571 | Phan Thanh Chương | 12/12/1939 | Xóm 7, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42588 | Trần Viết Dật | 14/2/1941 | Thôn Thuỷ Khuê, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42600 | Nguyễn Dăng Diểm | 3/3/1937 | Thôn Chấp Nam, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42628 | Lê Văn Diệu | 20/1/1949 | 20/9/1974 | Thôn Tùng Luật, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Đánh cá sông Gianh |
42636 | Nguyễn Hữu Dinh | 7/10/1947 | Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42649 | Võ Văn Doặt | 02/3/1948 | Xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42652 | Nguyễn Quang Dõng | 18/11/1948 | Xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42658 | Lê Vĩnh Du | 25/5/1939 | 15/8/1973 | Thôn Loại Xá, xã Vĩnh Thuỷ, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp II xã Quảng Phúc, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
42679 | Dương Tiến Dũng | 3/9/1942 | 20/7/1971 | Thôn Thủy Ban, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ Tài chính Ngân hàng TW |
42688 | Trần Dũng | 1957 | 0/5/1967 | Thôn Dĩ Loan, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |
42691 | Trương Văn Dũng | 12/11/1936 | 14/5/1975 | Thôn Cùng Luật, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Phòng Lương thực Đồng Hới – Ty Lương thực tỉnh Quảng Bình |
42700 | Trần Công Duyệt | 13/6/1939 | Xóm Nam Hòa, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42709 | Đinh Như Dương | 17/8/1941 | Xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42719 | Trương Thị Dưỡng | 4/5/1953 | 23/1/1975 | Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Ngân hàng I TW tỉnh Hà Bắc |
42727 | Nguyễn Xuân Đài | 1942 | Xã Vĩnh Thượng, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42731 | Hoàng Văn Đại | 1925 | Xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42751 | Nguyễn Văn Đáo | 1945 | Xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42760 | Nguyễn Đức Đạt | 20/11/1948 | Xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42763 | Lê Văn Đắc | 10/9/1914 | 4/3/1974 | Thôn Sa Bắc, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4, TP. Hà Nội |
42768 | Thái Đen | 15/1/1931 | 1961 | Thôn Thủy Khê, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Thủy lợi và Kiến trúc huyện Vĩnh Linh |
42769 | Lê Văn Đề | 1945 | Xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42774 | Võ Văn Đề | 1920 | Xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42775 | Nguyễn Trọng Để | 25/12/1934 | 30/10/1973 | Xã Tây Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Quy chế Từ Sơn - Bộ Cơ khí và Luyện kim |
42777 | Nguyễn Trọng Đễ | 25/12/1934 | Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42787 | Trần Xuân Điểm | 3/2/1947 | Xóm Mới, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42788 | Võ Văn Điểm | 8/2/1944 | 5/10/1972 | Xóm Phú Thị Đông, HTX Nam Hồ, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp I, xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
42793 | Lê Minh Điền | 8/3/1946 | 18/6/1972 | Thôn Thuỷ Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trạm 1 Thương binh tỉnh Hà Bắc |
42797 | Trần Minh Điền | 02/10/1946 | Xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42812 | Trần Đình | 12/3/1925 | 3/1/1975 | Xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Tài chính Nghệ An |
42819 | Trần Đoàn | 11/11/1947 | Xã Vĩnh Thuỷ, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42834 | Hoàng Văn Đông | 1955 | Thôn Xuân Long, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42841 | Trần Đinh Đồng | 7/10/1929 | 20/9/1965 | Thôn Thuỷ Khê, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Cục Vận chuyển phân phối lâm sản - Tổng Cục Lâm nghiệp |
42846 | Nguyễn Hữu Đồng | 1928 | Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảnh Trị | ||
42856 | Thái Văn Đua | 02/6/1950 | Xã Hoà Lỗ, huyện Vĩnh Long (Vĩnh Linh), tỉnh Quảng Trị | ||
42858 | Lê Minh Đức | 7/2/1953 | 22/10/1974 | Xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp I Vĩnh Giang, Vĩnh Linh |
42885 | Nguyễn Bình Giã | 12/1/1953 | 14/10/1974 | Thôn Tiên Giang, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp I, Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
42891 | Lê Văn Giàn | 8/3/1937 | 1/11/1961 | Thôn Liên Công Tây, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
42894 | Trần Đức Gián | 30/10/1926 | Thôn Huỳnh Công Tây, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42895 | Nguyễn Giang | 12/11/1928 | Xã Vĩnh Hiền, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42905 | Lê Phước Giáo | 12/12/1944 | Xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42908 | Nguyễn Giáo | 0/3/1926 | 3/11/1964 | Thôn Long Hưng, xã Hải Quang, huỵen Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Bộ Nông trường, Hà Nội |
42923 | Nguyễn Xuân Hạch | 6/10/1940 | 17/9/1964 | Thôn Xuân Mỹ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Giáo dục Vĩnh Linh |
42931 | Lê Đức Hải | 1/4/1945 | Thôn Duy Tiên, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42932 | Lê Quang Hải | 3/5/1925 | Thôn Thuỷ Tứ, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42942 | Nguyễn Xuân Hàm | 23/12/1936 | 27/7/1972 | Thôn Xuân Mỹ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Cục ăn uống công cộng và phục vụ - Bộ Nội thương |
42945 | Ngô Thị Hán | 23/02/1949 | Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42950 | Nguyễn Duy Hoanh | 15/02/1942 | Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Long, tỉnh Quảng Trị | ||
42952 | Đinh Như Hanh | 19/5/1940 | Thôn Hồ Xá Trung, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42955 | Trần Hữu Hành | 8/11/1944 | 30/10/1974 | Xóm Cần Điện, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp I, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
42965 | Trần Đức Hạnh | 10/10/1922 | 24/7/1972 | Làng Huỳnh Công, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Vụ An toàn xã hội - Bộ Nội vụ |
42976 | Trần Ngọc Hảo | 1928 | Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | Quốc doanh đánh cá Hạ Long | |
42981 | Trần Hằng | 23/10/1943 | 25/1/1965 | Xóm Đông Luật, xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp 2 xã Vinh Quang, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc |
43001 | Nguyễn Văn Hiền | 0/10/1929 | Xóm Nghè Nam, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43004 | Tạ Quang Hiền | 15/7/1948 | Xã Vân Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43006 | Trần Văn Hiền | 0/5/1923 | Thôn An Xá, xã Linh Châu, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43009 | Bùi Quang Hiển | Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Kiến trúc Vĩnh Linh | ||
43015 | Nguyễn Văn Hiện | 15/5/1950 | 3/2/1975 | Nam Hồ, xã Vĩnh Lam, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Nhà phó A3K4 - T72 và Tiểu đội trưởng Thanh niên cờ đỏ thuộc |
43036 | Lê Thị Hoa | 15/5/1947 | Thôn Tùng Luật, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43037 | Ngô Vinh Hoa | 1/1/1943 | Xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43050 | Lê Văn Hoá | 10/12/1937 | Xóm Ga, xã Vĩnh Thuỷ, huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | Trạm đón tiếp TB. Miêu nha Tây Mô, Từ Liêm, Hà Nội | |
43051 | Nguyễn Thị Hóa | 23/11/1953 | 7/3/1975 | Thôn Tiên Lại, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường TCKT II Hà Bắc |
43054 | Cao Văn Hoà | 15/12/1937 | Xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43060 | Hoàng Văn Hoà | 28/7/1950 | Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43065 | Nguyễn Xuân Hoà | 10/4/1937 | Xã Vĩnh Liên, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43079 | Nguyễn Hoài | 0/6/1921 | Thôn Cang Gián, xã Vĩnh Liêm, tỉnh Quảng Trị | ||
43094 | Bùi Văn Hoành | 27/12/1942 | 24/10/1973 | Thôn Xuân Long, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Nghệ An |
43100 | Nguyễn Đức Hoát | 11/9/1941 | 19/2/1974 | Thôn Vĩnh Mốc, xã Vĩnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Quốc doanh Đánh cá Hạ Long - TP Hải Phòng |
43111 | Trần Văn Hói | 3/1/1944 | 6/10/1972 | Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp I xã Thọ Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
43139 | Trần Xuân Hồng | 3/1/1940 | 3/3/1975 | Thôn Khe Ba, xã Vĩnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Tài chính Ngân hàng huyện Từ Liêm, Hà Nội |
43145 | Nguyễn Xuân Hợi | 24/10/1948 | Xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43158 | Lê Văn Huề | 11/10/1939 | 11/10/1961 | Thôn Phú Thị Tây, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
43169 | Lê Văn Hùng | 5/10/1937 | 18/3/1973 | Xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc |
43170 | Lê Văn Hùng | 15/10/1938 | Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43176 | Nguyễn Quốc Huy | 24/4/1945 | Xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43177 | Trần Huy | Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |||
43186 | Trần Văn Huỳnh | 1941 | Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43220 | Nguyễn Hưu | HTX Bình Minh, xã Vĩnh Hiền, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |||
43221 | Nguyễn Văn Hưu | 1936 | Xóm Tân Bình, xã Vĩnh Hiền, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43232 | Thái Quang Hỷ | 01/10/1952 | Xã Vĩnh Liên, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43240 | Trần Kết | 6/10/1919 | Thông Huỳnh Công Tây, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43249 | Nguyễn Văn Kiếm | 12/4/1948 | Thôn Sa Trung, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43251 | Nguyễn Văn Kiệm | 1943 | 18/3/1973 | Thôn Quảng Xá, xã Vĩnh Lâm, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | B trở vào |
43256 | Trần Trung Kiên | 1941 | Thôn Võ Xá, xã Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43260 | Hồ Ngọc Kiền | 1929 | 14/3/1973 | Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |
43263 | Trần Đình Kiền | 15/6/1925 | Thôn Thụy Khê, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Thương nghiệp Vĩnh Linh | |
43274 | Lê Đa Kiều | 30/7/1942 | Thôn Linh Hài, xã Vĩnh Thuỳ, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43278 | Bùi Thế Kinh | 1/1/1933 | 28/6/1965 | Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Thuỷ lợi Cao Bằng |
43280 | Lê Nam Kinh | 1927 | 17/5/1967 | Thôn Cẩm Phổ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Bến Hải, Vĩnh Linh |
43287 | Trần Đức Kính | 12/9/1942 | Thôn Thuỷ Ba Tây, xã Vĩnh Thuỳ, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43292 | Bùi Bá Kỳ | 5/4/1921 | 9/5/1962 | Thôn Cát Sơn, Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Lao động Hà Tĩnh |
43301 | Nguyễn Hữu Ký | 27/7/1942 | 11/10/1961 | Thôn Hồ Xá Trung, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
43306 | Nguyễn Văn Kha | 3/3/1918 | 15/5/1975 | Thôn Trung Lập, xã Vinh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vinh Bến Thuỷ khu phố 5 |
43320 | Hoàng Minh Khảm | 16/7/1942 | 30/10/1961 | Xóm Nghè, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
43326 | Lê Văn Khang | 7/6/1941 | Thôn Liêm Công Đông, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43328 | Nguyễn Đức Khanh | 1938 | Xóm B, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43331 | Lê Văn Khánh | 15/2/1920 | Thôn Thuỷ Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43337 | Trần Văn Khắc | 30/11/1934 | Xã Triệu Cơ, * | Đoạn toa xe Hà Nội | |
43338 | Hoàng Khâm | 1926 | Thôn Xuân Long, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43341 | Trần Công Khâm | 1934 | Xóm A, xã Vĩnh Trung, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43348 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 7/11/1950 | Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43350 | Nguyễn Đặng Khiếu | 1945 | Thôn Tây Sơn, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43364 | Nguyễn Hữu Khôi | 20/12/1944 | 16/9/1974 | Thôn Đông Luật, xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Quốc doanh đánh cá Hạ Long, Hải Phòng |
43368 | Dương Đức Khôn | 10/11/1928 | Thôn Cương Gián, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43412 | Đào Thị Lan | 10/9/1948 | 20/12/1972 | Xã Hải Tân, huyện Hải Tăng, tỉnh Quảng Trị | Làm y tá tỉnh đội ở Quảng Trị |
43424 | Trần Cảnh Lảng | 2/12/1924 | 1961 | Thôn Xuân Mỵ , xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Thủy lợi và Kiến trúc huyện Vĩnh Linh |
43436 | Võ Văn Lảnh | 10/12/1938 | 10/2/1960 | Xóm Phú Trung, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |
43437 | Trần Văn Lảnh | 25/7/1940 | Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43438 | Võ Hồng Lãnh | 11/10/1936 | Thôn Phú Mỹ, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43450 | Nguyễn Thị Hồng Lâm | 5/1949 | Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43452 | Phan Ngọc Lân | 22/12/1949 | 30/10/1974 | Xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Cán bộ xã đoàn Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
43456 | Nguyễn Văn Lần | 1938 | Thôn Phú Mỹ, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | ||
43464 | Trần Độc Lập | 22/7/1947 | 20/9/1973 | Xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp III Quỳnh Lôi, tỉnh Thái Bình |
43465 | Trần Văn Lập | 30/4/1954 | 12/12/1974 | Xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Công ty Thiết bị I tỉnh Hà Tây |
43467 | Võ Mạnh Lập | 1/1/1938 | 15/2/1966 | Thôn Võ Xã, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Nông nghiệp - Hà Tĩnh |
43470 | Nguyễn Thị Lê | 1939 | Xóm Mỹ Duyệt, xã Vĩnh Tú, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | B4 | |
43472 | Hoàng Văn Lệ | 3/1917 | Thôn Xuân Long, xã Vĩnh Liêm Cư, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43474 | Nguyễn Minh Lệ | 25/12/1948 | Thôn Hoà Ly, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43489 | Lê Thị Liên | 10/12/1949 | Thôn Lại Xá, xã Vĩnh Thuỳ, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43496 | Tạ Thị Bích Liên | 15/9/1953 | 30/10/1974 | Xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp I Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
43501 | Trần Liền | 27/5/1944 | 20/9/1974 | Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Đánh cá Sông Gianh, tỉnh Quảng Bình |
43512 | Phan Thị Hồng Liễu | 10/7/1949 | 21/3/1974 | Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Kỹ thuật Thương nghiệp - Bộ Nội thương |
43519 | Thái Văn Linh | 10/10/1937 | Thôn An Du Đông, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43537 | Hoàng Đức Lô | 27/10/1937 | Thôn Cổ Trai, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43539 | Lê Lô | Thôn Thuỷ Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |||
43556 | Lê Đình Lợi | 25/11/1937 | 19/7/1971 | Thôn Võ Xá, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Phòng Tài chính huyện Lý Nhân - Ty Tài chính Nam Hà |
43576 | Nguyễn Văn Luận | 1/5/1941 | 1/5/1975 | Thôn Tiên An, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Đoàn điện lực D73 |
43579 | Thái Thị Luận | 1947 | Xóm Đông Trường, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43590 | Nguyễn Thị Như Luyến | 3/6/1947 | 20/6/1975 | Xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Tuyên huấn TW |
43594 | Trần Hữu Luyện | 17/2/1930 | 16/10/1961 | Xóm Ruộng, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
43595 | Lê Lư | 20/10/1967 | Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Ban chỉ đạo miền Núi | |
43606 | Hồ Ký Lưa | 1938 | Làng Ta Riệp, xã Hương Khai, | Ban Lâm nghiệp Quảng Trị | |
43607 | Hà Lực | 29/12/1942 | 2/8/1974 | Xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Chi cục Thống kê tỉnh Quảng Bình |
43608 | Lê Văn Lực | 1/1/1941 | Thôn Tân Mỹ, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43609 | Nguyễn Tiến Lực | 1/3/1932 | Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43617 | Nguyễn Hữu Lương | 20/1/1943 | Xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | K25 tỉnh Hưng Yên | |
43625 | Trần Xuân Lương | 15/4/1937 | 13/5/1967 | Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Thái, Vĩnh Linh |
43627 | Hồ Lưỡng | 18/3/1944 | 0/2/1974 | Thôn Vĩnh Mốc, xã Vịnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Quốc doanh đánh cá Hạ Long, TP Hải Phòng |
43650 | Nguyễn Văn Lựu | 22/11/1948 | 18/12/1973 | Thôn Hiền Dũng, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Cờ đỏ Nghĩa Đàn, Nghệ An |
43660 | Nguyễn Xuân Lý | Thôn Tân An, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |||
43661 | Nguyễn Văn Lý | 12/12/1940 | 1/10/1972 | Thôn Bình Minh, xã Vĩnh Hiền, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp I Đồng Tiến, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình thuộc Ty Giáo dục Thái Bình |
43682 | Nguyễn Như Mại | 3/12/1939 | 20/11/1961 | Khu 3, xã Vĩnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Công trường Giao thông Vĩnh Linh |
43691 | Lê Quang Mạnh | 27/02/1942 | Thôn Thuỳ Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43692 | Trần Đức Mạnh | 20/7/1942 | Xóm Nhà Tài, xã Vinh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Phòng Lâm nghiệp huyện Vĩnh Linh | |
43711 | Nguyễn Thị Mậu | 27/12/1949 | 30/10/1974 | Xã Vĩnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp I Vĩnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
43726 | Hồ Ngọc Minh | 0/10/1918 | 0/2/1972 | Thôn Tùng Luật, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc thuộc Phân hiệu 4 |
43731 | Lê Văn Minh | Thôn Thụy Khuê, xã Vĩnh Liêm, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |||
43732 | Lê Văn Minh | 1945 | Thôn Thủy Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Tú, khu vực Vĩnh Linh | |
43748 | Trần Văn Minh | 02/4/1938 | Thôn Nam Cường, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43749 | Trần Văn Minh | 20/1/1936 | Xóm Mội Tây, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43751 | Võ Minh | Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |||
43753 | Võ Thị Thu Minh | 13/11/1953 | 0/10/1974 | Xã Vĩnh Nam,huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp 1 - Vĩnh Nam - Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
43758 | Nguyễn Thị Mót | 28/11/1945 | Thôn Lê Tá, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43765 | Hồ Văn Mờng | 10/10/1946 | 20/10/1974 | Làng Mít Hai, xã Vĩnh Thượng, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp I Vĩnh Khê, Vĩnh Linh |
43777 | Nguyễn Hữu Ná | 7/6/1946 | 20/4/1975 | Xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Ngân hàng 1 - Trung ương |
43778 | Ba Ná | 20/8/1942 | Xã Hương Học, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị | Lâm trường Thác Bà, Yên Bái | |
43779 | Lê Nại | 20/10/1952 | 30/9/1974 | Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Sư phạm Hà Nội 1 |
43783 | Bùi Sỹ Nam | 25/6/1933 | 20/3/1974 | Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Công ty Gang thép Thái Nguyên, Bắc Thái |
43795 | Võ Kỳ Nam | 1935 | Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Bộ Lương thực Thực phẩm | |
43796 | Nguyễn Văn Não | Thôn Chấp Lễ, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |||
43799 | Đặng Quang Nặc | 7/9/1945 | Thôn Đông Trường, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43802 | Trần Trọng Năm | 01/02/1947 | Thôn Mỹ Phước, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43812 | Lê Đức Niệm | 0/7/1931 | 1961 | Xóm Tây Hòa, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Chi bộ điều hòa Đảng bộ Vĩnh Hòa |
43813 | Hồ Hữu Niệm | 25/10/1949 | Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp ô tô Vĩnh Linh - Ty Giao thông Vĩnh Linh | |
43822 | Lê Đăng Ninh | 1934 | Thôn Võ Xá, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43824 | Nguyễn Quốc Ninh | 15/5/1936 | 1/8/1974 | Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Đội 13 - Nông trường Quốc doanh Than Uyên, tỉnh Nghĩa Lộ |
43828 | Trương Quang Ninh | 27/2/1929 | 15/4/1965 | Thôn Thủy Khê, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Lâm trường Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh |
43833 | Lê Đức Nồng | 18/10/1945 | Thôn Duy Viên, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43835 | Nguyễn Văn Nồng | 22/12/1943 | 15/5/1975 | Thôn Đông Luật, xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Văn hóa huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
43838 | Lê Minh Nuôi | 4/4/1942 | Thôn Vĩnh An, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43841 | Nguyễn Viết Nuôi | 20/11/1946 | 15/6/1972 | Thôn Cẩm Phổ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trại an dưỡng thương binh Miêu Nha, Tây Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội |
43842 | Trần Nuôi | 29/10/1939 | 0/9/1965 | Thôn Xuân Mỵ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Đoàn Lưu động I và II Trường Đại học Nông nghiệp |
43843 | Trần Đức Nuôi | 1947 | Xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43860 | Nguyễn Trương Ngan | 10/6/1939 | Thôn Tây, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43862 | Trần Duy Ngang | 5/11/1941 | Xóm Mội Tây, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43863 | Lê Văn Ngành | 3/2/1944 | 7/10/1972 | Thôn Hiền Dũng, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp 2 xã Gia Thắng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình |
43869 | Lê Văn Ngần | 10/10/1951 | 3/3/1975 | Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW |
43871 | Nguyễn Nghê | 4/11/1941 | Thôn Liên Công, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |
43872 | Trần Sỹ Nghê | 10/11/1948 | 23/7/1973 | Xóm C, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường CNKT III tỉnh Bắc Thái - Bộ Cơ khí và Luyện kim |
43877 | Trần Văn Nghi | 28/12/1943 | 6/10/1972 | Xóm Tây Hoà, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông cấp II Yên Hùng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
43880 | Nguyễn Thị Thanh Nghị | 11/11/1946 | 25/9/1973 | Xóm 3, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường SP Mẫu giáo TW |
43882 | Trần Hữu Nghị | 10/1/1941 | 24/10/1961 | Xóm Tây Hiền, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
43887 | Nguyễn Văn Nghĩa | 24/10/1949 | Thôn An Du Nam, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43892 | Trần Nghiêm | 22/02/1947 | Thôn Lại Đức, xã Vĩnh Thuỷ, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43893 | Trần Đức Nghiêm | 11/11/1925 | Thôn Thượng Lập, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43894 | Trần Văn Nghiễm | 23/12/1938 | Thôn Khe Ba, xã Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43896 | Trần Đức Nghiên | 2/2/1935 | 21/10/1961 | Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
43901 | Hoàng Đức Nginh | 1/1/1931 | 21/7/1972 | Thôn Quảng Xá, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Kỹ thuật TT liên lạc |
43924 | Nguyễn Văn Ngữ | 28/9/1936 | Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43939 | Hồ Nhân | 1926 | Xã Vĩnh Ô, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Đoàn 559 | |
43941 | Nguyễn Bá Nhân | 6/9/1944 | 21/9/1971 | Thôn An Đông, xã Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Đội cầu I Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải |
43943 | Nguyễn Xuân Nhật | 21/3/1944 | 7/10/1972 | Thôn Tùng Luật, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp II Gia Vượng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình |
43944 | Nguyễn Đức Nhị | 1936 | Xã Vĩnh Ô, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43946 | Hồ Nhía | 0/12/1918 | Thôn Ả Nể, xã Vĩnh Thường, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43954 | Trương Minh Nhuận | 01/01/1937 | Thôn Cương Gián, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43961 | Lê Nhượng | 10/1922 | Thôn Tiên Trạo, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43964 | Hoàng Đình Oanh | 28/8/1940 | Thôn Tiên Cư, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43966 | Lê Đình Oanh | 20/4/1937 | Thôn Thuỷ Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43980 | Ngô Xuân Phán | 1938 | Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43992 | Lê Đức Phiếu | 12/12/1947 | 22/10/1974 | Xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp II Vĩnh Nam, khu vực Vĩnh Linh |
44015 | Lê Văn Phú | 10/3/1931 | Thôn Cẩm Phổ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44027 | Hoàng Minh Phúc | 25/5/1927 | 0/2/1970 | Thôn Cao Xá, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | CP90 |
44032 | Nguyễn Quang Phúc | 14/11/1943 | Thôn Thái Lai, xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44034 | Nguyễn Xuân Phúc | 13/9/1943 | 15/9/1973 | HTX Hiền Dũng, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường 19/5 Nghệ An |
44045 | Lê Văn Phụng | Thôn Hoà Lý, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |||
44047 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 15/3/1952 | 23/1/1975 | Thôn Hòa Bình, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh , tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Ngân hàng I Trung ương |
44051 | Hoàng Phước | 10/12/1936 | 13/7/1972 | Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh , tỉnh Quảng Trị | Ủy ban Sông Hồng thuộc Bộ Thủy lợi |
44057 | Hồ Phương | 0/7/1941 | Thôn An Rồng, xã Hướng Lập, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44061 | Nguyễn Hoài Phương | 25/9/1953 | 25/9/1953 | Thôn Hiền Lương, xã Vĩnh Thành, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp I Vĩnh Long thuộc Ty Giáo dục |
44077 | Bùi Đăng Quang | 2/2/1932 | 4/5/1972 | Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Phòng nghiệp vụ Ty Y tế tỉnh Nam Hà |
44094 | Trần Minh Quang | 30/3/1940 | 24/10/1961 | Xóm B, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
44108 | Nguyễn Đức Quế | 14/4/1925 | 6/6/1973 | Xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Quảng Bình |
44118 | Lê Thị Hồng Quí | 20/12/1952 | 23/1/1975 | Xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Ngân hàng I Trung ương tỉnh Hà Bắc |
44123 | Nguyễn Văn Quốc | 5/5/1942 | Thôn Lâm Cao, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Công an Nhân dân võ trang Vĩnh Linh | |
44126 | Nguyễn Thị Quy | 19/8/1949 | 30/10/1974 | Xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Giáo dục huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
44139 | Nguyễn Văn Quyền | 10/11/1937 | Thôn Hồ Xá Trung, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44144 | Lê Thanh Quyết | 20/2/1937 | Xã Vĩnh Long, xã Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44146 | Phan Thanh Quyết | 20/02/1937 | Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44150 | Lê Văn Quýnh | Thôn Tân Hoá, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |||
44153 | Nguyễn Đôn Quýnh | 1938 | 4/2/1975 | Xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Phòng 2 A4 K4 T72 |
44156 | Hồ Thị Quýt | 22/12/1948 | 1/11/1974 | Xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp 3 Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình |
44161 | Hồ Ca Răng | 1930 | Làng Bà Buôi, xã Vĩnh Hà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44167 | Lương Rót | 1/4/1921 | Thôn Quán Xá, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44179 | Lê Văn Sám | 15/7/1948 | 19/7/1971 | Xóm Lai Bình, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Công ty Điện máy xăng dầu tỉnh Hải Hưng |
44187 | Lê Thị Sáng | 29/11/1947 | Thôn Thái Hoà, xã Vĩnh Hiền, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44188 | Nguyễn Đình Sáng | 18/4/1948 | 26/12/1973 | Thôn Tân Trại, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Âm nhạc Việt Nam |
44190 | Lê Mậu Sãng | 1/1935 | 6/1/1974 | Thôn Kinh Thị, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Rạng Đông, tỉnh Nam Hà |
44213 | Cao Xuân Sen | 1950 | Thôn Tiên Trạo, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44219 | Hà Thị Si | Thôn Nam Phú, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |||
44221 | Đào Văn Sia | 22/12/1945 | Thôn Hiền Lương, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44227 | Lê Văn Sinh | 20/7/1939 | 31/10/1961 | Xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Đảng ủy Vĩnh Linh |
44235 | Nguyễn Văn Soài | 1945 | Thôn Cổ Trai, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44238 | Dương Đức Song | 25/5/1938 | Thôn Võ Xá, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44242 | Nguyễn Sổ | 14/12/1949 | Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44246 | Bùi Văn Sỡ | 5/6/1939 | Thôn Cổ Trai, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44255 | Nguyễn Ngọc Sơn | 15/3/1940 | Thôn Liêm Công Tây, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44258 | Nguyễn Văn Sơn | 28/11/1932 | Thôn Tiên An, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Khu Công an Vũ trang Vĩnh Linh | |
44267 | Bùi Công Sung | 13/12/1943 | 3/7/1969 | Thôn An Du Đông, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Ban An ninh khu - Trị Thiên Huế |
44271 | Nguyễn Xuân Sùng | 0/12/1933 | Thôn Xuân Mỵ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Sông Lô | |
44274 | Nguyễn Sừ | 2/8/1941 | 11/10/1961 | Thôn Phú Mỹ, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
44276 | Võ Văn Sừ | 10/2/1937 | Thôn Tân Trại, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44277 | Trần Cảnh Sự | 1928 | Thôn Xuân Mỵ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44298 | Lê Tài | 10/10/1939 | Thôn Liêm Công Tây, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44305 | Nguyễn Tải | 2/2/1938 | 0/7/1972 | Thôn Vĩnh Lai, xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Quốc doanh đánh cá Cửa Hội, thuộc Tổng cục Thuỷ Sản |
44306 | Trần Danh Tải | 25/7/1939 | Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44309 | Võ Khắc Tải | 1922 | 6/3/1964 | Thôn Võ Xá, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Rạng Đông, tỉnh Nam Định |
44323 | Võ Văn Tánh | 24/6/1947 | 8/7/1974 | Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Chế tạo Khí cụ điện I |
44324 | Nguyễn Quang Tao | 1/5/1936 | 22/7/1972 | Thôn Thái Lai, xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Tổng công ty Thực phẩm công nghệ - Bộ Nội thương |
44330 | Ngô Tảo | 25/10/1943 | Thôn Tân Trại, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44366 | Lê Tân | 1914 | Thôn Sa Bắc, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | K90 | |
44368 | Nguyễn Hữu Tân | 15/10/1933 | Thôn Hương Bắc, xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44373 | Nguyễn Văn Tần | 15/5/1933 | Thôn Kinh Môn, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44380 | Nguyễn Tầu | 16/6/1967 | Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Hợp tác xã Tân Sơn, Vĩnh Giang, tỉnh Quảng Trị | |
44383 | Nguyễn Văn Tề | 15/7/1944 | 31/12/1966 | Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung cấp Y sĩ Thanh Hoá |
44392 | Trần Văn Tiện | 2/9/1944 | 8/2/1971 | Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Bưu điện Vĩnh Linh - Quảng Trị |
44399 | Lê Văn Tiến | 20/4/1953 | 1/3/1974 | HTX An Hòa, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Đường sắt Mỏ đá Phủ Lý, Nam Hà |
44401 | Ngô Xuân Tiến | 30/8/1948 | 18/6/1972 | Xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trại An dưỡng Thương binh Từ Liêm - Hà Nội |
44412 | Dương Đức Tiết | 12/11/1922 | 26/4/1965 | Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Đoàn tàu Đánh cá Tp Hải Phòng |
44420 | Ngô Kiến Tiếu | 10/10/1940 | Thôn Tân Sơn, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44424 | Trần Văn Tiếu | 18/02/1942 | Thôn Huỳnh Thượng, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44430 | Nguyễn Văn Tính | 1/1/1964 | Xóm Chùa, xã Vinh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44432 | Võ Đức Tính | 1931 | 28/9/1961 | Thôn Võ Xá, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Đội 14 Nông trường Quyết Thắng |
44434 | Nguyễn Quang Tịnh | 5/5/1941 | 1961 | Xóm Bợc, xã Vĩnh Thanh, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Thanh, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
44437 | Ngô Thị Thanh Tình | 11/11/1952 | 12/3/1975 | Xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học TCKT 2 huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc |
44442 | Hồ Toài | 1940 | Thôn Khe hầm, xã Vĩnh Thượng, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44449 | Hồ Văn Toàn | 15/5/1950 | 22/12/1974 | Thôn Khê Tăm, xã Vĩnh Ô, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp I Vĩnh Ô - Ty Giáo dục Vĩnh Linh |
44451 | Lê Văn Toàn | 28/4/1949 | Thôn Phú Hùng, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44478 | Nguyễn Đức Tời | 15/9/1941 | Xóm 3, xã Vĩnh Trung, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44479 | Trần Thị Tới | 12/8/1954 | 30/10/1974 | Thôn Tây, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp I Vĩnh Chấp huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
44492 | Nguyễn Văn Túc | 12/4/1941 | Thôn Sơn Thượng, xã Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44500 | Nguyễn Tụng | 03/02/1938 | Xóm B, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44506 | Lê Thị Túy | 4/12/1952 | 1/3/1975 | Xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Kế toán 2, tỉnh Hà Bắc |
44529 | Trần Viết Tứ | 4/5/1948 | 1973 | Thôn Thượng Đông, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động Trung ương |
44532 | Lê Tự | 9/12/1934 | 0/6/1967 | Thôn Cẩm Phổ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xưởng Gỗ Lê Thế Hiếu tỉnh Vĩnh Linh |
44538 | Nguyễn Tương | 21/7/1935 | 1961 | Xóm Tây Tường, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | HTX NN xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
44552 | Trần Lương Tửu | 15/8/1927 | 13/5/1967 | Thôn Kinh Thị, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Liên hiệp Công đoàn Vĩnh Linh |
44553 | Trần Văn Tửu | 1930 | 22/10/1961 | Thôn Tứ Chính, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Đảng ủy Vĩnh Linh |
44554 | Trần Văn Ty | 01/01/1947 | Thôn Phúc Lâm, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44556 | Nguyễn Hữu Ty | 19/5/1944 | Thôn Hiệp Đông, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44559 | Nguyễn Đình Tỵ | 19/9/1942 | 17/8/1970 | Xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |
44571 | Đinh Như Thái | 2/9/1939 | Thôn Hồ Xá Trung, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44573 | Lê Hồng Thái | 20/12/1941 | 1/1/1974 | Thôn Võ Xá, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Quốc daonh Lê Ninh tỉnh Quảng Bình |
44574 | Lê Văn Thái | 10/1930 | 20/3/1974 | Xã Vinh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Vôi Kiên Khê - Cục Xây dựng TP Hà Nội |
44583 | Trương Thanh Thái | 9/11/1940 | 10/10/1965 | Thôn Võ Xá, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc cán bộ y tế- Bộ Y tế |
44614 | Hoàng Đức Thành | 2/3/1934 | 31/3/1964 | Thôn Thuỷ Ba, xã Vĩnh Thuỷ, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Sông Lô, Tuyên Quang |
44640 | Nguyễn Văn Tháo | 14/8/1936 | Thôn Nam Phú, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44644 | Lê Quang Thảo | 1/1/1937 | Thôn Liêm Công Tây, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44648 | Nguyễn Quang Thảo | 15/12/1935 | 2/11/1974 | Thôn Tiên Cư, đội 6 Hợp tác xã Vĩnh Tiên, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh , tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp I Vĩnh Sơn - Ty GIáo dục tỉnh Vĩnh Linh |
44665 | Lê Văn Thắng | 20/12/1943 | 20/7/1971 | Thôn Sa Bắc, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Thương binh tỉnh Hải Hưng |
44692 | Đinh Như Thẻo | 19/8/1940 | Thôn Hồ Xá Trung, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44711 | Trần Cảnh Thi | 10/10/1928 | 16/6/1967 | Thôn Xuân Mỵ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Lâm nghiệp tỉnh Vĩnh Linh |
44725 | Phan Thị | 04/6/1941 | Thôn Quyết Thắng, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44726 | Nguyễn Văn Thích | 1929 | Thôn Nam Phú, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44736 | Ngô Quang Thiện | 02/9/1949 | Thôn Phan Hiền, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44743 | Nguyễn Văn Thiện | 1933 | Thôn Hoà Lộ, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44744 | Phạm Quang Thiện | 20/2/1940 | 5/10/1972 | Xã Vĩnh Hiền, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp I Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
44745 | Trần Đình Thiện | 12/2/1950 | 20/9/1974 | Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Đóng tàu thuyền - Ty Thuỷ sản tỉnh Quảng Bình |
44764 | Nguyễn Thiệu | 18/10/1921 | Thôn Trung Lập, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44766 | Lê Tích Thìn | 19/12/1941 | Thôn Liêm Công Đông, xã Vĩn Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44767 | Nguyễn Tích Thìn | 19/12/1941 | Thôn Liêm Công Đông, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44772 | Nguyễn Ngọc Thình | 10/11/1945 | Thôn Liêm Công Tây, xã Vĩnh Hoàn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44782 | Nguyễn Thị Thỉu | 20/11/1950 | 1974 | Đội 2, HTX Nam Hồ, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp I Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
44785 | Cao Xuân Thọ | 12/7/1949 | 30/10/1974 | Hợp tác xã Tiên Mỹ, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp I, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
44790 | Phùng Xuân Thọ | 6/3/1943 | 1/11/1974 | Xóm Cát, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp I, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
44806 | Lê Quang Thông | 01/12/1943 | Thôn Liêm Công Tây, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44817 | Trần Đình Thống | 12/10/1946 | 26/9/1972 | Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp I xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà |
44818 | Lê Thị Thơ | 10/11/1952 | 23/1/1975 | Thôn Hiền Dũng, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Ngân hàng I TW, tỉnh Hà Bắc |
44824 | Nguyễn Văn Thới | 1935 | Thôn Tân Định, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44842 | Lê Công Thuận | 15/12/1947 | Thôn Hiền Lương, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44843 | Lê Thuận | 01/12/1937 | Thôn Hoà Bình, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44848 | Nguyễn Thị Thuận | 2/5/1952 | Thôn Hiền Lương, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44851 | Trần Quang Thuận | 2/9/1941 | 1/10/1972 | Thôn An Du Nam, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp I Dân Chủ, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình |
44855 | Lê Văn Thuế | 10/10/1937 | Xóm Chùa, xã Vĩnh Tứ, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44856 | Nguyễn Đức Thuộc | 15/12/1942 | Thôn Sơn Trung, xã Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44857 | Nguyễn Quốc Thung | 10/12/1926 | 7/4/1964 | Thôn Kinh Môn, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Vụ Điều phối - Bộ Lao động |
44860 | Nguyễn Văn Thuỳ | 22/2/1926 | Thôn Cẩm Phổ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44863 | Trần Văn Thuỳ | 10/10/1933 | Thôn Hải Chữ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44872 | Trần Trọng Thuỵ | 10/5/1935 | Xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Uỷ ban Thống nhất TW | |
44879 | Nguyễn Văn Thủy | 6/10/1922 | 27/6/1965 | Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Gỗ Hợp Đức, khu Ba Đình, thành phố Hà Nội |
44882 | Nguyễn Đinh Thuyên | 21/5/1926 | 15/11/1965 | Thôn Liêm Công Tân, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Phân xã trưởng Việt Nam Thông tấn xã tại Quảng Bình-Vĩnh Linh |
44892 | Trần Minh Thư | 16/6/1931 | Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44893 | Trương Anh Thư | 1/1/1945 | 18/2/1970 | Thôn Tùng Luật, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |
44895 | Nguyễn Đức Thứ | 10/8/1940 | Xã Vĩnh Thuỷ, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44898 | Dương Đức Thừa | 13/7/1942 | Thôn Thuỷ Bạn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44904 | Trần Thị Nhị Thức | 10/4/1948 | 5/9/1973 | Xóm Tây I, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung cấp Kỹ thuật Nấu ăn - Bộ Nội Thương |
44905 | Hồ Thưng | 1/2/1943 | 2/2/1964 | Xã Vĩnh Ô, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trung Đoàn 71 - Đoàn 559 - Bộ Quốc Phòng |
44908 | Nguyễn Văn Thược | 21/7/1942 | 30/10/1961 | Xóm Bàn, xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
44909 | Trần Mậu Thược | 01/02/1947 | Thôn Nam Cường, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44922 | Nguyễn Hữu Thường | 19/12/1946 | 15/6/1974 | Thôn Nam Hồ, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trạm Thương binh 1, tỉnh Hà Bắc |
44925 | Bùi Văn Thưởng | 3/3/1942 | 29/6/1972 | Thôn Mỹ Phước, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông cấp 2 Tân Triều, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
44942 | Trần Hữu Trang | 15/10/1934 | 15/5/1975 | Thôn Tây, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4, thành phố Hà Nội |
44945 | Trần Đức Tráng | 29/12/1941 | Thôn Phú Mỹ, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44947 | Hồ Văn Trảo | 26/11/1950 | Thôn Vĩnh Móc, xã Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44952 | Nguyễn Đăng Trân | 21/9/1944 | 1/10/1972 | Thôn An Du Nam, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp II Phong Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
44956 | Nguyễn Văn Trí | 1935 | Thôn Tân Định, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44963 | Nguyễn Quốc Trị | 4/8/1942 | Thôn Tân Sơn, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44968 | Trần Thị Triêm | 19/12/1951 | Thôn Phú Mỹ, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44969 | Hoàng Minh Triển | 10/10/1941 | Thôn Thuỷ Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Giao thông Vận tải Hà Tĩnh | |
44971 | Nguyễn Trọng Triển | 7/8/1947 | 20/9/1973 | Thôn Quảng Xá, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Thanh nien Lao động XHCN tỉnh Hoà Bình |
44985 | Phan Văn Trình | 10/10/1941 | Xóm 3, xã Vĩnh Tuy, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44986 | Trần Đức Trình | 5/5/1937 | Xóm Mợi, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44992 | Lê Văn Trọng | 28/4/1938 | 3/10/1972 | Thôn Cổ Trai, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp I Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà |
44993 | Lê Văn Trọng | 19/5/1939 | Thôn Hiệp Đông, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44996 | Phạm Trọng | 10/5/1932 | 21/10/1961 | Xóm Tây Hùng, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
45005 | Phan Văn Trở | 10/1932 | Thôn Tây Xá, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45019 | Nguyễn Hữu Trung | 1935 | 1973 | Xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Cty Vật tư huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị thuộc Bộ Vật tư |
45026 | Trần Viết Trung | 9/1/1919 | 1/10/1962 | Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Vân Du, Thanh Hóa học tại Trường Nghiệp vụ Xuân Mai - Bộ Nông trường |
45033 | Nguyễn Đức Trữ | 10/1/1927 | 20/7/1974 | Xóm Hương Bắc, xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vinh, khu phố 5, thành phố Vinh - Nghệ An |
45036 | Nguyễn Trực | 10/10/1927 | Thôn Thuỷ Ba Tây, xã Vĩnh Thuỷ, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45042 | Nguyễn Văn Trương | 12/7/1972 | Thôn Phú Mỹ, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45049 | Nguyễn Văn Trương | 13/11/1940 | Xã Vĩnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45055 | Bùi Văn Uy | 10/10/1942 | 4/5/1972 | Thôn Xuân Long, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ Y tế Nam Hà |
45064 | Lê Ngọc Uynh | 10/12/1930 | Thôn Thuỷ Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Đảng uỷ Khu vực Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị | |
45079 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 14/5/1945 | 1/5/1975 | Thôn Thái Lai, xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Đoàn Điện lực Đ73, tỉnh Quảng Trị |
45081 | Phan Văn Vấn | 15/5/1939 | Xóm 3, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45083 | Nguyễn Thị Vấn | 19/5/1949 | Thôn Thuỷ Bắc, xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45100 | Lê Viễn | 22/10/1941 | Xóm Tây Công, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45102 | Nguyễn Văn Viễn | 29/12/1943 | Thôn Phúc Lâm, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45135 | Nguyễn Văn Vĩnh | 12/7/1954 | 12/12/1974 | Xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Công ty Thiết bị I tỉnh Hà Tây |
45144 | Dương Văn Vụ | 0/10/1932 | 1961 | Thôn Thủy Cần, xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
45149 | Hoàng Văn Vy | 3/10/1932 | Thôn Quảng Xá, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45160 | Nguyễn Văn Xảo | 12/1942 | Xóm Trằm, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45161 | Trần Xảo | 02/1935 | Thôn Linh Sơn, xã Vĩnh Hào, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45165 | Nguyễ Văn Xê | 1944 | Thôn Tân Trại, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45168 | Trần Thị Xiêm | 1940 | Thôn Đông, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45172 | Trần Hữu Xinh | 17/4/1944 | Thôn Hiền Dũng, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45182 | Nguyễn Thị Xơn | 6/8/1950 | 17/11/1975 | Xóm Tân Bình, xã Vĩnh Hiền, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Thương nghiệp HTX tỉnh Hải Hưng |
45186 | Lê Thị Xuân | 30/9/1948 | 11/1/1975 | Thiên Sa Bắc, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Đại học Sư phạm Vinh |
45187 | Lê Thị Xuân | 1/12/1952 | 16/10/1974 | Thôn Tùng Luật, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Giáo dục Vĩnh Linh |
45198 | Trần Văn Xuân | 10/10/1947 | Thôn Thượng Hoà, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45201 | Lê Văn Xung | 1945 | Thôn Cổ Trai, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45212 | Ngô Xười | 3/2/1938 | 21/10/1961 | Xóm 3, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
45214 | Cao Văn Xưởng | 1946 | Thôn Tân Trại, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45219 | Nguyễn Minh Yên | 3/2/1952 | 30/10/1974 | Thôn Hiền Dũng, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Giáo dục Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
45220 | Nguyễn Văn Yên | 12/5/1940 | Xóm Hương Bắc, xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45225 | Nguyễn Thị Yến | 1947 | Xóm Đông Trường, xã Vĩnh Tú, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45227 | Nguyễn Thị Hải Yến | 04/10/1949 | Thôn Tân Mạch, xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |