Hồ sơ | Họ tên | Ngày sinh | Ngày đi B | Quê quán | Cơ quan trước khi đi B |
42162 | Lê Công Ái | 0/6/1932 | 28/6/1959 | Thôn Phù Lưu - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Hợp tác xã Mua bán, huyện Hạc Trì, tỉnh Phú Thọ |
42168 | Hoàng An | 02/01/1934 | Thôn An Tiêm - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42172 | Nguyễn Đình An | 10/10/1944 | 17/8/1973 | Thôn Trung Yên - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông Cấp II Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình |
42173 | Nguyễn Lương An | 25/7/1920 | 15/11/1972 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Báo Thống nhất - Ban Thống nhất |
42179 | Lê Ngọc Anh | 14/4/1912 | 11/5/1962 | Thôn Gia Đẳng - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Thuỷ sản Hà Tĩnh |
42181 | Nguyễn Hữu Anh | 2/10/1927 | 1/1/1974 | Thôn Vân Hòa - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình |
42182 | Nguyễn Ngọc Anh | 20/10/1938 | 26/7/1971 | Thôn Nhan Biều - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp IIIA Kim Sơn |
42183 | Phan Anh | 1931 | Thôn Hà Xá - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | K15 | |
42184 | Phan Anh | 12/6/1934 | Thôn Hà Xá - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Tập đoàn Sao vàng I - Thanh Hoá | |
42186 | Văn Hùng Anh | 3/12/1936 | 6/10/1972 | Thôn Phú Liêu - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường PT cấp II Hiển Khánh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà |
42187 | Lê Thị Ánh | 3/10/1956 | Thôn Tân Hòa - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42195 | Nguyễn Hữu Ân | 1919 | 20/5/1960 | Thôn Đá Nổi - Triệu Nguyên - Triệu Phong - Quảng Trị | Liên đoàn Sản xuất miền Nam, Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
42202 | Hoàng Ba | 1929 | 28/12/1973 | Thôn Ái Tữ - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh 3/2 |
42220 | Nguyễn Viết Bài | 1937 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42225 | Đặng Sĩ Bàn | 1941 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42233 | Nguyễn Văn Bảo | 1926 | 4/2/1975 | Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Đồng Giao, Ninh Bình |
42237 | Nguyễn Văn Bạo | 0/7/1935 | 28/12/1973 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Sông Lô tỉnh Tuyên Quang |
42240 | Nguyễn Bạt | 12/5/1923 | Thôn Vân Hòa - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42248 | Hoàng Văn Bằng | 1955 | 15/4/1975 | Xã Triệu Thương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Bội đội địa phương huyện Triệu Phong (ra Bắc chữa bệnh) |
42249 | Lê Cao Bằng | 13/8/1941 | 24/6/1975 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Cơ quan CP 90 |
42251 | Nguyễn Hữu Bằng | 15/11/1945 | 6/10/1972 | Thôn Cao Hy - Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Thanhniên Lao động Xã hội chủ nghĩa tỉnh Hòa Bình |
42254 | Phan Thanh Bằng | 7/1945 | 6/4/1974 | Thôn Hà Xá - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Thương binh Uông Bí |
42256 | Nguyễn Đức Bân | 11/7/1931 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42257 | Lê Bá Bé | 1/4/1935 | 21/11/1973 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ngân hàng tỉnh Sơn La |
42258 | Lê Công Bé | 1938 | 4/2/1975 | Thôn Tường Vân - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | An dưỡng tại T72 Sầm Sơn, Thanh Hoá |
42261 | Trương Bé | 28/9/1942 | 12/1/1973 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường CĐ Mỹ thuật Việt Nam số 42 Yết Kiêu - Hà Nội |
42267 | Ngô Văn Bích | 9/9/1930 | 28/9/1961 | Thôn Đại Hào - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Vườn Tây Giáp, Lâm trường Nam Quảng Bình |
42269 | Đỗ Trọng Biên | 15/12/1937 | Thôn A Mô - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42270 | Đỗ Văn Biên | 20/12/1937 | 5/10/1962 | Thôn An Mộ - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Liên hiệp Công đoàn tỉnh Hà Tĩnh |
42276 | Lê Biểu | 20/11/1939 | 20/9/1973 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông cấp III huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
42277 | Lê Quang Biểu | 20/12/1934 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42280 | Trần Xuân Bỉnh | 0/1/1934 | 28/3/1972 | Thôn Tân Phổ - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | Thống nhất Công tác B tỉnh Quảng Bình |
42284 | Lê Thái Bình | 17/8/1934 | 21/3/1973 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Lâm trường Thạch Thành, Thanh Hóa |
42291 | Nguyễn Thanh Bình | 12/7/1934 | 7/8/1961 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
42297 | Phan Thanh Bình | 5/7/1934 | 1961 | Thôn Gian Biều - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Nông lâm Vĩnh Phú |
42301 | Hồ Văn Bòn | 26/8/1934 | 8/9/1961 | Thôn Phó Hội - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Kiến trúc Quảng Bình |
42304 | Lê Văn Bôi | 20/5/1923 | 29/9/1962 | Thôn Thượng Phước - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Phân xưởng đuc thép - Nhà máy Cơ khí Hà Nội |
42305 | Nguyễn Hữu Bồi | 28/12/1936 | Thôn Vĩnh Phước - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường ĐH Ngoại ngữ Hà Nội | |
42306 | Nguyễn Thanh Bồi | 5/4/1941 | 8/11/1974 | Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp đánh cá - Ty Thủy sản Nghệ An |
42316 | Hồ Viết Bốn | 5/10/1936 | Thôn Trà Liên - Triệu Giang - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42324 | Nguyễn Bưa | 12/1924 | Xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42334 | Trần Khánh Bửu | 1/1/1934 | 25/7/1973 | Thôn Thạnh Hội - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Viện Bảo vệ Thực vật - Bộ Nông nghiệp |
42336 | Võ Văn Các | 26/1/1955 | 19/4/1975 | Xã Triệu Lương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K100 thị xã Phú Thọ |
42337 | Lê Văn Cách | 25/2/1934 | 19/7/1964 | Thôn Phương Sơn - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Dệt Nam Định |
42338 | Lê Thị Cam | 15/10/1947 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42341 | Trần Đình Cam | 26/5/1926 | 15/5/1975 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vinh tỉnh Nghệ An |
42349 | Đoàn Văn Cán | 12/12/1936 | 27/3/1964 | Thôn Dầu Kênh - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Y tế huyện Hải An, thành phố Hải Phòng |
42354 | Trần Minh Cảnh | 16/10/1952 | 1974 | Thôn Nhật Tân - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà |
42356 | Nguyễn Thanh Cao | 10/10/1922 | 27/9/1962 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phân cục Lâm sản tỉnh Nghệ Tĩnh |
42357 | Cao Hữu Cáo | 1900 | Xã Trà Liên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42358 | Lê Văn Cáo | 18/8/1928 | 28/10/1960 | Thôn An Tư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Công ty Lương thực, thực phẩm Quảng Bình |
42361 | Nguyễn Văn Cát | 4/5/1952 | 8/5/1974 | Thôn Dương Xuân - Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Phòng |
42366 | Lê Ga Cầm | 1929 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Quang, tỉnh Quảng Trị | ||
42371 | Hoàng Hữu Cân | 15/9/1934 | 18/6/1964 | Thôn Đào Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Công Nông Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
42377 | Lê Thị Cần | 1936 | 12/5/1972 | Thôn Ái Tữ - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | K20 ra Bắc điều trị, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, |
42380 | Võ Thị Thanh Cần | 17/11/1945 | Thôn Duy Phiên - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42384 | Trần Ngọc Cẩn | 10/10/1940 | 19/7/1971 | Thôn Phương Sơn - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Trung cấp NNo Hải Hưng - Ty Nông nghiệp Hải Hưng |
42387 | Lê Chu Cấp | 3/9/1918 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42390 | Nguyễn Phụng Cầu | 6/1/1930 | 20/9/1965 | Thôn Tân Phổ - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Giáo dục Ninh Bình |
42392 | Võ Tư Cầu | 5/3/1940 | 6/10/1972 | Thôn Nại Cữu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp II Tràng An, Đông Triều, Quảng Ninh |
42406 | Nguyễn Quang Công | 1927 | 3/4/1964 | Thôn Ngô Xá Tây - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Lương thực tỉnh Vĩnh Phúc |
42415 | Lê Thị Kim Cúc | 25/11/1947 | 21/3/1972 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K25 Hưng Yên |
42422 | Trần Thị Cúc | 20/2/1947 | 0/5/1972 | Thôn Sân - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Khu ủy Trị Thiên ra Bắc chữa |
42425 | Hồ Văn Cung | 31/12/1925 | Xã Phong Đăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42427 | Nguyễn Sỹ Cung | 25/11/1928 | Thôn Tường Vân - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42428 | Phan Cung | 1/7/1934 | 20/2/1969 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Trãi 3 thành phố Hà Nội |
42432 | Nguyễn Đức Cuộc | 5/10/1933 | 6/4/1965 | Thôn Đại Phước - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Xưởng vật liệu Hà Nội - Bộ Giao thông Vận tải |
42436 | Lê Văn Cư | 1/10/1934 | 10/2/1965 | Thôn Tân Định - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Công đoàn TW |
42442 | Nhan Hữu Cừ | 1/8/1929 | 21/2/1975 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Tài chính tỉnh Hải Hưng |
42443 | Đoàn Thanh Cử | 1923 | 6/4/1960 | Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phòng Muối tỉnh Quảng Bình |
42453 | Hoàng Cương | 1929 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42454 | Dương Đặng Cường | 12/4/1944 | Thôn Hà Tây - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42463 | Trần Quốc Cường | 30/6/1954 | 6/4/1974 | Thôn An Đông - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh 2 Tiên Lãng TP Hải Phòng |
42465 | Lê Cựu | 2/2/1932 | 16/12/1974 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Sở Giám định Hàng hoá Xuất nhập khẩu TP Hải Phòng |
42469 | Nguyễn Thị Chanh | 1930 | 19/5/1975 | Xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K100 Vĩnh Phú |
42475 | Phan Cháu | 24/4/1929 | 8/7/1972 | Thôn Đạo Đâu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp Quốc doanh đánh cá Cửa Hội - Nghệ An |
42479 | Đỗ Chẩm | 28/3/1937 | 17/9/1964 | Thôn An Mô - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường phổ thông cấp II, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩn Linh, tỉnh Quảng Trị |
42481 | Nguyễn Ngọc Chân | 12/12/1931 | 29/3/1965 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Y sĩ Thanh Hoá |
42485 | Lê Kim Chất | 15/11/1932 | Thôn Nhan Biền - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42486 | Lê Minh Chất | 0/11/1922 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42494 | Nguyễn Thanh Châu | 10/1/1930 | Thôn Lê Xuyên, xã Triệu Thành (nay là Triệu Trạch), huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42495 | Nguyễn Thành Châu | 1/1/1920 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42496 | Nguyễn Thành Châu | 15/5/1929 | Thôn Đại An - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Y sĩ Trung cấp thành phố Hải Phòng - Sở Y tế | |
42502 | Trương Sỹ Chí | 7/7/1931 | 0/1/1974 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Chi nhánh Ngân hàng Hải Phòng |
42505 | Dương Văn Chiên | 25/12/1930 | Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42507 | Dương Văn Chiến | 25/12/1930 | Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42511 | Lê Văn Chiến | 24/7/1947 | 15/7/1971 | Thôn Hà Tây - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | Trạm I đón tiếp Thương binh Hải Phòng |
42514 | Nguyễn Xuân Chiến | 5/10/1950 | 1973 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp 2 Hoàn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
42516 | Trần Đức Chiến | 1/1/1937 | 23/7/1971 | Thôn Tả Kiên - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Tài chính huyện Xuân Thủy, Nam Hà |
42518 | Trương Quang Chiến | 25/10/1930 | 20/5/1974 | Xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc, phân hiệu 4, thành phố Hà Nội |
42524 | Nguyễn Khắc Chinh | 9/6/1932 | 3/10/1972 | Thôn Lập Thạch - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cấp II Thanh Tâm, Thanh Liêm, Nam Hà - Ty Giáo dục Nam Hà |
42527 | Lê Công Chính | 05/6/1933 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42528 | Đoàn Quang Chính | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |||
42531 | Nguyễn Đức Chính | 27/12/1930 | Thôn Tài Lương - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42533 | Đõ Xuân Chính | 30/10/1937 | Thôn An Mô - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42538 | Nguyễn Công Chơn | 0/7/1934 | 8/9/1960 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Công trình C85 - Tổng đội công trình 22 - Quân khu 4 |
42543 | Lê Kim Chúc | 16/11/1937 | Thôn Nhan Biểu - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42547 | Nguyễn Trọng Chung | 20/6/1916 | 17/2/1966 | Thôn Cao Hy - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | T64 Bộ Nội vụ |
42549 | Nguyễn Văn Chung | 15/7/1937 | Thôn Linh Chiểu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42555 | Lê Hữu Chuyết | 10/10/1934 | 8/11/1974 | Thôn 7 - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp Đánh cá - Ty Thủy sản tỉnh Nghệ An |
42563 | Trần Công Chức | 12/12/1937 | Thôn An Tiên - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42565 | Nguyễn Hữu Chững | 15/2/1926 | 5/5/1975 | Xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Thuỷ sản TWI - Cục Thủy sản Hải Phòng |
42570 | Nguyễn Văn Chương | 19/9/1949 | 13/5/1974 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | UBHC huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng |
42577 | Nguyễn Dàn | 12/6/1936 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42578 | Võ Văn Dàn | 20/1/1947 | 23/7/1973 | Thôn Nai Cửu - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Trung học Kinh tế I - Bộ Cơ khí và Luyện kim |
42579 | Nguyễn Dàn | 15/3/1932 | 15/5/1975 | Thôn Lai Phước - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Lâm trường Quảng Trạch, công nhân trồng rừng |
42582 | Phan Danh | 14/7/1944 | 25/8/1972 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ban Phân vùng và Quy hoạch Nông nghiệp, Ủy ban NNo TW |
42586 | Võ Sỹ Dẫn | 1930 | 1961 | Thôn Thạch Hội - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Đội 2 Công an Nhân dân Vũ trang huyện Vĩnh Linh, |
42608 | Trần Bá Diên | 17/12/1932 | 5/5/1968 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cao cấp Ngân hàng Trung ương |
42609 | Dương Văn Diễn | 12/2/1938 | 14/8/1961 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
42613 | Dương Mai Diễn | 15/5/1930 | Thôn Bích La Trung, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Q. Trị | ||
42614 | Trương Công Diễn | 20/3/1935 | 20/8/1972 | Thôn Duy Phiên - Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Giao thông Quảng Trị |
42615 | Trần Minh Diến | 0/7/1937 | 20/3/1964 | Thôn An Lưu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Cơ khí ô tô Nông trường Sông Lô - Tuyên Quang |
42616 | Nguyễn Công Diễn | 8/1937 | Huyện Triệu Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42619 | Nguyễn Văn Diệp | 0/5/1952 | Xã Triệu Thương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42621 | Trần Quang Diệp | 8/9/1943 | 15/6/1972 | Thôn An Hội - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II thành phố Hải Phòng |
42626 | Lê Đình Diệu | 12/8/1933 | 6/4/1973 | Thôn Phước Mỹ - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ - Công ty thực phẩm - Hải Phòng |
42633 | Hồ Văn Dinh | 1/11/1946 | 1975 | Xã Triệu Văn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phó Cờ đỏ K1 thuộc T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
42635 | Lê Văn Dinh | 19/3/1940 | 5/5/1968 | Thôn Ngô Xá - Triệu Cơ -Triệu Phong - Quảng Trị | Cục Ngoại hối, học tại Trường Cao cấp Ngân hàng Trung ương |
42637 | Phan Văn Dinh | 28/12/1933 | 5/6/1973 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Chè Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú |
42642 | Nguyễn Văn Dĩnh | 15/10/1930 | 18/6/1964 | Thôn Tái Lương - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Thống nhất Hà Trung Thanh Hoá |
42643 | Nguyễn Thúc Dĩnh | Thôn Vân Hòa - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | |||
42646 | Lê Doản | 1940 | 22/2/1974 | Thôn Thượng Phước - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng 3 - M3 - K2 - T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
42647 | Dương Văn Doãn | 12/12/1940 | 28/11/1974 | Xã Triệu Lễ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp 3 Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
42653 | Nguyễn Hữu Dõng | 5/6/1930 | 1/1/1967 | Thôn Bình An - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Bộ Y tế |
42657 | Hoàng Du | 15/1/1929 | 9/5/1962 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Tài chính Quảng Bình |
42659 | Nguyễn Văn Du | 6/11/1936 | 3/8/1974 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phòng Thuỷ văn thuộc Ty Thuỷ lợi tỉnh Hà Tĩnh |
42660 | Trường Sỹ Duẩn | 5/6/1930 | 24/7/1972 | Thôn Mỹ Lộc - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Bộ Nội vụ |
42661 | Lê Duận | 2/2/1948 | 15/6/1972 | Thôn Xuân Khê - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Tp Hải Phòng |
42665 | Phan Duận | 1930 | 15/8/1974 | Thôn Nhan Biều - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | K10 |
42666 | Đỗ Khắc Duật | 19/12/1920 | 23/5/1961 | Thôn An Mô - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Quản lý Muối tỉnh Quảng Bình |
42667 | Hoàng Đình Duật | 15/1/1923 | 8/6/1959 | Thôn An Trũ - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Chi sở Muối Hà Tĩnh |
42668 | Phan Duật | 15/5/1931 | 5/10/1964 | Thôn An Đôn - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | UBHC huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
42669 | Nguyễn Văn Dục | 1933 | 3/11/1964 | Thôn Tường Vân - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Đội Vận tải - Công ty Xây lắp - Bộ Thủy lợi, Hà Nội |
42671 | Dương Dung | 8/10/1943 | 17/4/1965 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bưu điện và Truyền thanh Hà Nam |
42673 | Lê Dung | 01/1/1922 | 25/5/1961 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Hợp tác xã mua bán Quảng Trạch, tỉnh Quảng Trị |
42674 | Nguyễn Thị Dung | 15/10/1944 | 15/11/1974 | Thôn Tân Phổ - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | K10 |
42675 | Nguyễn Thị Kim Dung | 15/10/1941 | Thôn Tân Phổ - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42681 | Lê Quang Dũng | 12/10/1938 | 26/8/1964 | Thôn An Lưu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Nông nghiệp Quảng Bình - Bộ Nông nghiệp |
42684 | Lê Văn Dũng | 29/10/1946 | 10/4/1975 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Sửa chữa Thiết bị Điện huyện Đông Anh, Hà Nội |
42690 | Trần Đức Dũng | 20/10/1939 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42695 | Lê Văn Duy | 1917 | 5/4/1973 | Thôn Ái Tử - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4 |
42696 | Nguyễn Duy | 16/7/1941 | 16/9/1964 | Thôn An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
42707 | Đỗ Xuân Dược | 3/5/1941 | 29/3/1973 | Thôn Lập Thạch - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Thống kê kế hoạch - Xí nghiệp Bán lẻ Lộc Bình - Lạng Sơn |
42708 | Nguyễn Văn Dược | 22/2/1948 | 16/6/1972 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trạm Thương binh I - Hà Bắc |
42711 | Lê Cảnh Dương | 24/12/1938 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42720 | Trương Thê Dy | 10/1/1932 | 11/11/1974 | Thôn Lưỡng Kim - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp Đánh cá tỉnh Nghệ An |
42724 | Dương Đình Đạc | 12/1/1941 | 25/9/1965 | Thôn Hữu Niên - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Đại học Sư phạm Vinh tỉnh Nghệ An |
42739 | Nguyễn Đăng Đàn | 12/12/1930 | 5/3/1975 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Bệnh viện E, TP. Hà Nội |
42740 | Phạm Sỹ Đàn | 2/12/1936 | 1/4/1966 | Thôn Lập Thạch - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Uỷ ban hành chính thành phố Hải Phòng |
42741 | Võ Văn Dàn | 20/11/1947 | Thôn Nại Cửu - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42742 | Phan Văn Đạn | 12/2/1945 | Thôn Tân Xuân - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42747 | Nguyễn Thị Đào | 0/7/1932 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42753 | Lê Quang Đạo | 10/10/1943 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42759 | Hoàng Quang Đạt | 10/7/1921 | 4/7/1973 | Thôn An Trú - Triệu Tài - Triệu Phong - Quảng Trị | |
42764 | Nguyễn Hữu Đắc | Thôn Linh Chiểu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | |||
42765 | Phan Quang Đăng | 10/01/1931 | Xã Trực An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42767 | Trần Quế Đặng | 10/12/1948 | 4/10/1971 | Thôn 6 - Triêu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bưu điện và Truyền thanh tỉnh Nam Hà |
42770 | Lê Đề | 26/9/1942 | Xã Trực Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42772 | Nguyễn Công Đề | 1936 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42773 | Trần Khánh Đề | 1920 | Thôn An Hội - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42778 | Đoàn Văn Đệ | 11/1/1948 | 16/6/1972 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc VH Thương binh Quế Võ, tỉnh Hà Bắc |
42779 | Nguyễn Đức Đệ | 12/6/1917 | ThônTân Phổ - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42785 | Nguyễn Văn Địch | 15/1/1918 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42790 | Võ Quang Điếm | 2/11/1933 | 7/9/1961 | Thôn Lai Phước - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Kiến trúc Quảng Bình |
42796 | Trần Thị Điền | 20/8/1945 | 15/1/1972 | Xã Triệu Tân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Từ Hồ |
42800 | Lê Thị Điểu | 20/12/1901 | Thôn Cổ Thành - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42801 | Hoàng Quang Đinh | 1927 | Xã Trực Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42802 | Lê Thế Đinh | 1/1/1943 | 10/4/1974 | Thôn 3 - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Thái Bình |
42803 | Nguyễn Hồng Đinh | 9/9/1924 | 22/12/1973 | Thôn Trung Kiên - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Công ty Giao nhận hàng Y tế - Tổng công ty Dược - Bộ Y tế |
42804 | Nguyễn Thái Đinh | 10/11/1942 | 17/9/1964 | Thôn Đạo Điền - Triêu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp II, Vĩnh Hà, Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
42805 | Dương Đỉnh | 2/2/1920 | 15/5/1973 | Thôn Hữu Niên - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Lương thực huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây |
42813 | Nguyễn Thị Điu | 1902 | Thôn Vệ Nghĩa - Triệu Long - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42814 | Hoàng Hữu Đoài | 9/8/1937 | 22/3/1973 | Xã Triệu Tài, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Cục UU - Cục Điều tra Qui hoạch |
42817 | Lê Công Đoàn | 27/7/1949 | 10/3/1973 | Thôn Linh An - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp Hải Phòng |
42820 | Nguyễn Văn Đoàn | 1952 | Thôn Lệ Xuyên - Triệu Trạch - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42821 | Võ Đức Đoán | 20/7/1928 | 21/12/1965 | Thôn Lại Phước - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Bưu điện truyền thanh Vĩnh Linh |
42835 | Nguyễn Văn Đông | 11/11/1938 | 24/12/1965 | Thôn Phương Ngạn - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Y sỹ Thanh Hóa |
42837 | Đoàn Văn Đồng | 10/2/1912 | Thôn Gia Đằng - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42845 | Phạm Văn Đỗng | 10/10/1932 | 1/4/1964 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Cty May mặc xuất khẩu Hà Nội |
42846 | Nguyễn Hữu Đồng | 1928 | Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảnh Trị | ||
42850 | Lê Văn Đơn | 1928 | 19/8/1961 | Thôn Xuân Yên - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty thương Nghiệp tỉnh Ninh Bình |
42851 | Nguyễn Đình Đơn | 1/8/1932 | 15/5/1972 | Thôn Tả Kiên - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cán bộ Y tế Nam Hà |
42852 | Nguyễn Thanh Đơn | 15/2/1930 | 4/11/1964 | Thôn Lai Phước - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Cục Cung cấp vật tư, Bộ Giao thông Vận tải |
42860 | Phan Duy Đức | 22/2/1954 | 31/12/1974 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
42866 | Võ Minh Đức | 10/12/1946 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K 3, Ban T72 | |
42867 | Vũ Minh Đức | 8/1/1945 | 5/5/1973 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Thuốc lá Bắc Sơn, tỉnh Hà Bắc |
42868 | Lê Hữu Đước | 15/5/1946 | 22/10/1974 | Thôn Hà Lộc - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp III B Vĩnh Linh |
42869 | Nguyễn Văn Được | 1948 | Xã Trực Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42870 | Phạm Văn Được | 5/2/1917 | 20/4/1975 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K 100 |
42871 | Lê Thanh Đường | 31/5/1938 | 26/7/1973 | Xã Cổ Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Kỹ thuật Bạch Mai, Hà Nội |
42877 | Nguyễn Thị Em | 16/7/1912 | Thôn Xuân Yên -Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42878 | Nguyễn Gạc | 15/5/1940 | Thôn Bình An - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42882 | Nguyễn Duy Gia | 1/7/1936 | 22/4/1975 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ngân hàng Trung ương |
42883 | Phan Văn Gia | 6/11/1937 | 24/12/1964 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện Cần Niệm - Hải Phòng |
42884 | Lê Hữu Giá | 25/5/1933 | 10/8/1974 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Thủy lợi, Quảng Bình |
42897 | Cao Trọng Giảng | 10/10/1914 | 22/4/1975 | Xã Hậu Kiên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Tổng Công ty XNK Nông sản thực phẩm - Bộ Ngoại thương |
42899 | Nguyễn Văn Giảng | 6/10/1941 | 20/9/1973 | Thôn An Cư - Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp III Kim Động, Hải Hưng |
42901 | Lê Văn Giao | 7/6/1939 | 20/9/1973 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp III Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
42911 | Phạm Ngọc Giáp | 11/1/1930 | 25/10/1971 | Thôn Lập Thạch - Triệu Lễ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông LĐ TW (B ra Bắc chữa bệnh và học tập) |
42918 | Lê Thị Thanh Hà | 1949 | 28/5/1972 | Thôn Anh Tuấn - Triệu Tài - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Chính trị Quảng Bình |
42922 | Trần Đình Hạ | 20/11/1929 | Xã Trực An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42926 | Hoàng Hữu Hai | 10/12/1944 | 24/2/1972 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW |
42930 | Hoàng Hữu Hải | 10/10/1933 | 26/12/1964 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
42937 | Phạm Ngọc Hải | 1930 | Xã Triệu Nguyên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42939 | Trần Đình Hải | 10/2/1933 | Thôn Xuân Yên - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42940 | Trần Quý Hải | 1/5/1936 | 15/6/1964 | Xã Triệu Thuận, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Cơ khí Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh |
42941 | Lê Công Hàm | 1934 | Thôn Xuân Yên - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42946 | Hoàng Xuân Hán | 10/9/1936 | 26/4/1965 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Công trường lắp máy Hà Nội - Công ty Xây lắp |
42947 | Bùi Hãn | 6/7/1927 | 28/12/1973 | Thôn Trà Liên - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Đội Công trình Nông trường Rạng Đông, tỉnh Nam Hà |
42948 | Nguyễn Quang Hạng | 1/1/1928 | Thôn Phú Liên - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42953 | Lê Cao Hạnh | 17/7/1934 | Thôn Ngô Xá Đông - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42956 | Đoàn Thị Hạnh | 15/11/1933 | Thôn Kiên Phước - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42957 | Lê Cao Hạnh | 17/7/1934 | 1/4/1974 | Thôn Ngô Xá Đông - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Đội địa chất công trình I thuộc Viện thiết kế Bộ Giao thông |
42958 | Lê Phú Hạnh | 1927 | Xã Triệu Thanh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42959 | Nguyễn Đức Hạnh | 20/7/1930 | 23/10/1974 | Thôn Gia Độ - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp Đá hệ dưỡng thuộc Ty xây dựng, tỉnh Ninh Bình |
42962 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 10/8/1950 | Xã Ba Lòng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K40, tỉnh Quảng Ninh | |
42963 | Phan Thị Hồng Hạnh | 1949 | 7/9/1973 | Thôn Hà My - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú |
42966 | Dương Hào | 15/6/1929 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42971 | Phạm Văn Hào | 0/10/1930 | 28/4/1973 | Xóm Hà Tây - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp Chế biến bánh mì sợi 3 - Cục Thương nghiệp Hà Nội |
42973 | Lê Thanh Hảo | 1949 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42976 | Nguyễn Văn Hảo | 15/1/1927 | 11/5/1962 | Thôn Đại Áng - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Giao thông Vận tải huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
42982 | Dương Phước Hân | 0/8/1929 | 22/12/1964 | Thôn Vân An - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Quyết Thắng tỉnh Vĩnh Linh |
42984 | Phan Thanh Hân | 1933 | 2/5/1975 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Công ty Ô tô Nghĩa Lộ |
42987 | Phan Xuân Hậu | 1930 | 12/8/1961 | Thôn Hà My - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | HTX Lâm nghiệp Bến Quan Vĩnh Long |
42988 | Võ Thị Hậu | 6/1/1946 | 2/6/1975 | Thôn An Lợi - Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị | K55, tỉnh Hà Bắc |
42990 | Nguyễn Văn Hè | 10/10/1935 | 2/11/1961 | Thôn Ngô Xá Đông - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Chi bộ Khóa Bão thuộc Đảng bộ Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh |
42994 | Hồ Thị Xuân Hiền | 30/8/1929 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43000 | Nguyễn Văn Hiền | 25/3/1954 | Xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Chế biến gỗ Quảng Trị | |
43003 | Phạm Quang Hiền | 20/7/1920 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43008 | Võ Văn Hiền | 5/5/1945 | 15/5/1973 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Cty Lương thực Hà Nội |
43011 | Hoàng Công Hiến | 27/7/1938 | 12/5/1972 | Thôn An Trú - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
43012 | Nguyễn Xuân Hiến | 3/3/1938 | 18/6/1964 | Thôn Lập Thạch - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Xưởng Cơ khí Nông trường Sao Vàng tỉnh Thanh Hoá |
43013 | Phan Văn Hiến | 15/6/1928 | 18/9/1973 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Đội Khảo sát 5 - Viện thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải |
43016 | Đỗ Đức Hiệng | 7/8/1936 | 21/7/1964 | Thôn An Mộ - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Cơ khí - Bộ Thủy lợi và Điện lực |
43017 | Đặng Quang Hiệp | 12/10/1947 | 26/5/1971 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Thương binh 3 Hải Phòng |
43023 | Lê Đình Hiểu | 11/11/1933 | 13/5/1972 | Thôn Lĩnh An - Triệu Trạch - Triệu Phong - Quảng Trị | K 15 (ra chữa bệnh) |
43028 | Phan Văn Hiếu | 15/4/1947 | Thôn Nhan Biều - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban An ninh xã Triệu Thượng ra Bắc năm 1970 điều trị | |
43030 | Dương Hiệu | 25/2/1927 | Xã Triệu Dinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43032 | Nguyễn Hồng Hiệu | 3/3/1933 | 26/4/1965 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Viện Thiết kế Thuỷ lợi và Thuỷ điện - Bộ Thuỷ lợi Hà Nội |
43042 | Nguyễn Thị Hoa | 1927 | Làng Phương Ngạn - Triệu Long - Triệu Phong - Q. Trị | ||
43044 | Nguyễn Thanh Hoa | 17/12/1946 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43047 | Trần Thị Hoa | 23/3/1947 | Thôn Thượng Phước - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | K10 | |
43056 | Đỗ Thị Hóa | 10/10/1950 | 20/7/1971 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Thương binh Nam Hà |
43063 | Nguyễn Hữu Hoà | 4/10/1923 | 6/7/1972 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Toà án Nhân dân Tối cao |
43064 | Nguyễn Xuân Hoà | 18/4/1937 | 1973 | Thôn Phá Hội - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban GTVT đặc biệt, tỉnh Quảng Trị |
43066 | Nguyễn Xuân Hòa | 6/9/1935 | 1974 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Vôi đá Quảng Trị |
43067 | Phạm Xuân Hoà | 10/2/1935 | 9/6/1973 | Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Cty Vật tư Lâm sản Lào Yên (Yên Bái) |
43069 | Trần Khánh Hòa | 15/11/1946 | 20/5/1971 | Xã Triện Lăng, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Hà Bắc |
43070 | Võ Thị Hòa | 12/4/1954 | 9/1/1975 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Giáo viên mẫu giáo, Nhà máy mẫu thiết bị không tiêu chuẩn |
43071 | Võ Văn Hòa | 1/3/1928 | Thôn Lai Phước - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43074 | Lê Văn Hoạch | 1/12/1930 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43078 | Lê Văn Hoài | 0/6/1924 | 18/6/1966 | Thôn Nại Cửu, xã Triệu Ninh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Lâm trường Sim-Ty Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá |
43082 | Đặng Văn Hoan | 0/10/1940 | Thôn Ba Gia Đổng - Triệu Lăng- Triệu Phong - Q.Trị | ||
43083 | Hồ Văn Hoan | 1926 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43088 | Phan Văn Hoàn | 4/6/1936 | 28/12/1973 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Rạng Đông tỉnh Nam Hà |
43089 | Trần Trọng Hoán | 14/8/1927 | 3/11/1964 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ban Tuyên giáo -Tổng Công đoàn Việt Nam |
43092 | Võ Hoàng | 15/5/1927 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, Quảng Trị | ||
43095 | Lê Xuân Hoành | 2/1/1934 | 1/1/1974 | Thôn Tân Định - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình |
43098 | Phan Văn Hoành | 12/12/1948 | 29/3/1974 | Xã Nà Nậm, huyện Ba Lòng, tỉnh Quảng Trị | Trường BTVH tỉnh Hà Tây |
43101 | Đỗ Xuân Hoạt | 15/8/1932 | 21/11/1973 | Xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Hải Hưng |
43102 | Nguyễn Công Hoạt | 1924 | 1972 | Thôn Thương Ngạn - Triệu Quang - Triệu Phong – Q. Trị | Ban Tổ chức tỉnh uỷ Quảng Trị |
43105 | Lê Học | 20/8/1938 | 15/6/1973 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Viện Công trình - Bộ Kiến trúc |
43108 | Cao Xuân Hoè | 30/6/1931 | 24/8/1973 | Xã Triệu Giang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xưởng 200 Xí nghiệp Vận tải Đường Sông 202 - Cục vận tải Đường Sông - Bộ GTVT |
43110 | Lê Thanh Hòe | 15/12/1944 | 16/2/1970 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Đại học Y khoa Hà Nội |
43115 | Nguyễn Văn Hồi | 10/10/1933 | 2/6/1974 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Bưu điện tỉnh Hà Tĩnh |
43120 | Dương Thị Hồng | 25/6/1955 | Thôn Hữu Niên - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43125 | Hoàng Thị Lệ Hồng | 1948 | 17/5/1972 | Thôn Ái Tử - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | Ra Bắc chữa bệnh và học bổ túc văn hoá |
43126 | Lê Phúc Hồng | 1/1/1917 | 9/5/1975 | Thôn Thân Triều - Triệu Tài - Triệu Phong - Quảng Trị | Uỷ ban MTDT tỉnh Quảng Trị |
43130 | Nguyễn Sắc Hồng | 0/10/1932 | 6/4/1973 | Xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Thương nghiệp TW |
43134 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 1948 | Thôn Bốn - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43136 | Phạm Sĩ Hồng | 14/9/1962 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Văn phòng Ban chấp hành TW Đảng lao động Việt Nam | |
43140 | Trần Xuân Hồng | 3/1/1935 | 15/7/1964 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Sông Hiếu tỉnh Nghệ An |
43144 | Nguyễn Đình Hợi | 13/1/1936 | Thôn Lưỡng Kim - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43146 | Lê Văn Hợp | 10/11/1952 | 15/4/1975 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
43148 | Lê Văn Huân | 1929 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43154 | Phạm Thị Huê | 20/2/1928 | Thôn An Hưng - Triệu Tài - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43156 | Trần Xuân Huê | 15/2/1948 | 20/6/1975 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Đảng tỉnh Nam Hà |
43161 | Nguyễn Quốc Huệ | 25/7/1944 | 20/5/1972 | Thôn Ba Lăng - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông lao động TW |
43163 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 1935 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Nghiên cứu lịch sử Đảng thuộc Ban Nghiên cứu lịch sử Đảng TW | |
43165 | Phan Thị Huệ | 5/6/1939 | Thôn Nhan Biều - Triệu Thượng - Triệu Phong - Q.Trị | ||
43178 | Nguyễn Huyền | 0/10/1929 | 1/3/1974 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Mỏ đá Phủ Lý - Tổng cục Đường sắt |
43180 | Trần Thị Huyền | 1/9/1948 | 16/6/1972 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Phú Thọ |
43181 | Nguyễn Văn Huyến | 1935 | Thôn Nhan Biền - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43183 | Nguyễn Huynh | 13/11/1953 | 14/1/1975 | Thôn Long Quang - Triệu Trạch - Triệu Phong - Quảng Trị | K20 |
43185 | Lê Văn Huỳnh | 1928 | 5/1/1971 | Thôn Nại Cửu - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | K15 |
43197 | Nguyễn Thị Hương | 20/7/1948 | Xã Triệu Trung, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43203 | Lê Thị Hường | 12/11/1945 | 16/6/1972 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Phú Thọ |
43207 | Lê Thị Minh Hường | 18/8/1955 | 15/1/1974 | Thôn Bích La - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Đại Giang, Quảng Bình |
43210 | Phạm Thị Kim Hường | 1/10/1940 | 20/6/1975 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ngân hàng Đống Đa, Hà Nội |
43212 | Trần Thị Hường | 1948 | Xã Triệu Long, huyện Triệu Quang, tỉnh Quảng Trị | ||
43215 | Võ Xuân Hường | 12/10/1947 | 0/10/1974 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp 3A Hồ Xá, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
43216 | Trần Công Hưởng | 7/8/1923 | 9/1/1966 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trạm Kim khí Thiết bị - Tổng cục Vật tư |
43217 | Dương Quang Hướng | 5/2/1929 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43219 | Nguyễn Văn Hướng | 20/6/1943 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43224 | Phạm Văn Hữu | 5/5/1953 | 23/7/1971 | Thôn Kiên Phước - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | Học viện Trường VH quân khu 3 |
43229 | Nguyễn Văn Hy | 10/1/1931 | 0/3/1974 | Thôn Đầu Kinh - Triệu Long - Triệu Phong - Quảng Trị | Mỏ đá Phủ Lý, Tổng cục Đường sắt Thanh Lâm, tỉnh Nam Hà |
43233 | Hoàng Văn Ích | 1918 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Phân đạm tỉnh Hà Bắc | |
43234 | Nguyễn Tăng Kát | 29/3/1941 | 1/8/1972 | Thôn An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Quốc doanh Đánh cá Hạ Long - Hải Phòng |
43238 | Võ Diệu Kế | 5/6/1945 | 20/5/1972 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ban Kinh tế Trị Thiên |
43241 | Hoàng Xuân Kết | 25/7/1933 | 22/8/1964 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội |
43243 | Lê Văn Kiêm | 1925 | 23/6/1965 | Thôn Vĩnh Lại - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Khu Gang thép Thái Nguyên |
43246 | Trần Vĩnh Kiêm | 0/11/1924 | 11/10/1961 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trạm Kim khí Hoá chất cấp 1 Hải Phòng |
43250 | Trương Thanh Kiếm | 27/6/1972 | Thôn Vĩnh Lại - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban Cải tạo và Quản lý Thị trường - Bộ Nội thương | |
43257 | Phạm Ngọc Kiên | 11/1/1930 | Thôn Lập Thạch - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43258 | Trương Thị Kiên | 1941 | 12/5/1972 | Xã Triệu Lương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K 20 |
43264 | Trương Đình Kiền | 28/7/1932 | 23/6/1965 | Thôn Phù Lưu - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Nông nghiệp Hải Dương |
43266 | Đặng Bá Kiện | 20/11/1942 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43267 | Hoàng Thị Kiệp | 0/10/1944 | 0/5/1972 | Thôn Ái Tử - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | K20, Vĩnh Phú |
43269 | Lê Hồng Kiệt | 12/12/1938 | 22/12/1964 | Thôn Thượng Phước - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Nông nghiệp tỉnh Hải Dương |
43281 | Trần Văn Kinh | 2/1937 | 16/9/1974 | Thôn An Hội - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp đóng tàu thuyền Cửa Hội, Nghệ An |
43282 | Võ Kinh | 10/5/1919 | 3/11/1960 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
43285 | Võ Văn Kỉnh | 11/11/1948 | 20/7/1971 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trưởng Bổ túc văn hóa thương binh tỉnh Nam Hà |
43288 | Trương Công Kính | 1/5/1929 | 17/12/1971 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Y tế tỉnh Thanh Hoá |
43293 | Đoàn Sĩ Kỳ | 15/9/1935 | 8/9/1960 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Tổng đội Công 22, Quân khu 4 |
43294 | Hồ Minh Kỳ | 1/1/1945 | 20/12/1973 | Xã Ba Lương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
43296 | Nguyễn Quốc Kỳ | 0/11/1944 | 20/7/1971 | Thôn Phương Ngạn - Triệu Long - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa thương binh tỉnh Thái Bình |
43308 | Nguyễn Quang Khả | 15/10/1943 | 0/8/1973 | Thôn Tài Lương - Triệu Tài - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Trung học Sư phạm Hải Hưng |
43311 | Nguyễn Ngọc Khách | 8/8/1932 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Thanh Hóa - Tổng cục Đường sắt | |
43312 | Hồ Ngọc Khai | 1916 | 10/5/1975 | Thôn Nhan Biều - Triệu Thượng - Triệu Phong - Q. Trị | Trường 4 Nguyễn Ái Quốc TP Hà Nội |
43313 | Lê Văn Khai | 3/10/1929 | 30/7/1973 | Thôn Lưỡng Kim - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Công ty Trách nhiệm Tổng hợp 71 tỉnh Quảng Bình |
43314 | Thiềm Công Khai | 6/5/1944 | 18/10/1967 | Thôn Minh Hương - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Cục Tham mưu - Bộ Tư lệnh Công an nhân dân vũ trang |
43315 | Lê Hữu Khải | 15/10/1943 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43316 | Nguyễn Khải | 19/3/1936 | 26/8/1968 | Thôn Lập thạch - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện |
43317 | Trần Văn Khái | 0/10/1943 | 4/2/1972 | Thôn I - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
43318 | Nguyễn Kham | 15/1/1925 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43319 | Lê Văn Kham | 15/9/1925 | 25/5/1961 | Thôn Ái Tử - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Sư phạm cấp II Thanh Hóa |
43322 | Nguyễn Minh Khảm | 29/12/1935 | 2/11/1964 | Thôn Linh Chiểu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Ắc quy, Hải Phòng |
43325 | Nguyễn Đức Khán | 3/10/1938 | 31/3/1964 | Thôn Phú Liêu - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Sông Lô - Tuyên Quang |
43330 | Phan Bảo Khanh | 12/11/1949 | Thôn Khải Xuân - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43332 | Nguyễn Hồng Khánh | 26/7/1948 | 25/10/1974 | Xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Y khoa TP Hà Nội |
43333 | Nguyễn Hữu Khánh | 6/9/1937 | 20/11/1974 | Xã Quảng Điền, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K10 Gia Lâm, TP Hà Nội |
43335 | Võ Khánh | 19/3/1938 | 3/2/1975 | Thôn III - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trung đội trưởng trung đội cờ đỏ K5 T72 Sầm Sơn - Thanh Hoá |
43337 | Trần Văn Khắc | 30/11/1934 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Đoạn toa xe Hà Nội | |
43346 | Hoàng Minh Khiêm | 12/11/1934 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43349 | Lê Bá Khiên | 27/12/1929 | Thôn Bích La Đông - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43356 | Lê Cảnh Khoá | 25/12/1930 | 19/6/1965 | Thôn Bích La Đông - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Khu Gang-Thép Thái Nguyên |
43357 | Nguyễn Xuân Khoái | 0/12/1928 | Thôn Tài Lương - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Uỷ ban hành chính Nghệ An | |
43358 | Nguyễn Hữu Khoan | 15/11/1911 | Thôn Tường Vân - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Tổng đội công trình xây lắp - Tổng cục Bưu điện | |
43362 | Hồ Văn Khôi | 0/12/1920 | Thôn Ngô Xá Tây - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43370 | Lê Thanh Khổn | 16/10/1930 | 20/4/1973 | Thôn Phú Liêu, xã Triệu Thành (Triệu Tài), huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Cơ khí Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phú |
43372 | Lương Văn Khởi | 16/11/1922 | 21/6/1965 | Thôn Phước Lễ - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Công ty Tổng hợp huyện Thường Tín, tỉnh Hà Đông |
43374 | Trần Văn Khởi | 1/10/1944 | 1973 | Thôn Dương Lệ Đông, xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xưởng Cơ khí Côngg ty Kiến trúc I Đường sắt Gia Lâm, Hà Nội |
43378 | Nguyễn Văn Khung | 10/7/1938 | 22/7/1972 | Thôn An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Thương nghiệp TW |
43384 | Nguyễn Thị Hồng Khương | 3/5/1951 | Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K15 ra Bắc | |
43385 | Nguyễn Văn Khương | 2/5/1932 | Thôn Dương Xuân - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Lâm trường Yên Quỳnh, Ty Lâm nghiệp Nghệ An | |
43387 | Nguyễn Thị Khứu | 1904 | Thôn Lập Thạch - Triệu Lễ - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43388 | Lê Văn Lạc | 5/5/1942 | 1974 | Thôn Nhan Biền - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | K10 |
43389 | Ngô Hồng Lạc | 19/9/1932 | Thôn An Đôn - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43399 | Nguyễn Ngọc Lai | 11/11/1932 | 22/2/1965 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Công nông Đông Triều |
43405 | Nguyễn Thị Lài | 20/7/1937 | Thôn Tân Phổ - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43406 | Nguyễn Thị Hương Lài | 1/10/1948 | 30/10/1971 | Thôn Phú Liên - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp II Nguyễn Trãi, Hồng Bàng, Hải Phòng |
43416 | Nguyễn Thị Lan | 1/5/1928 | Thôn Lệ Xuyên - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường SP Cấp I Hà Tĩnh | |
43418 | Phan Thị Lan | 1935 | 12/5/1972 | Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K20 |
43422 | Nguyễn Xuân Lạn | 20/7/1940 | 15/8/1973 | Linh An - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông Cấp III huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú |
43426 | Lê Tiến Lãng | 1/9/1930 | 2/4/1967 | Thôn Nại Cửu - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Y tế Nghệ An |
43433 | Lê Thị Lành | 1950 | 14/5/1972 | Thôn 3 - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | K20 |
43435 | Võ Thị Lành | 1947 | 16/11/1970 | Thôn Kiên Phước - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban B Quảng Bình |
43445 | Đỗ Văn Lâm | 1932 | 23/10/1974 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Xây dựng Ninh Bình - Xí nghiệp đá hệ dưỡng |
43446 | Đoàn Thành Lâm | 15/11/1943 | 22/5/1975 | Xã Triệu Phong, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ Thể dục Thể thao TW Hà Nội |
43453 | Trịnh Ngọc Lân | 8/1/1927 | 30/3/1964 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Uỷ ban Kế hoạch Hải Phòng |
43454 | Trương Thanh Lân | 10/1/1929 | 5/1/1965 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Đoạn cầu đường Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt |
43457 | Lê Bá Lẩn | 1936 | Làng Bích La Đông - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cán bộ Y tế Hà Nội | |
43459 | Lê Lập | 6/2/1939 | 16/9/1964 | Thôn Ngô Xá Đông - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường ĐHSP Hà Nội |
43461 | Nguyễn Văn Lập | 25/10/1942 | 14/2/1973 | Thôn Vệ Nghĩa - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Bệnh viện Đông Hải, Hải Hưng, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng |
43468 | Nguyễn Đình Léc | 0/2/1927 | 1960 | Thôn Lệ Xuyên - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Đ41, Đảng ủy Vĩnh Linh |
43471 | Võ Thị Lê | 30/12/1928 | 1975 | Xóm Đâu Kênh - Triệu Long - Triệu Phong - Quảng Trị | K20 |
43473 | Lê Thị Lệ | 1951 | 24/3/1970 | Thôn Nhan Biều - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | HI Ban Bê Quảng Binh |
43476 | Nguyễn Văn Lệnh | 6/10/1935 | 15/5/1973 | Thôn An Trú - Triệu Tài - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Lương thực huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú |
43479 | Lê Quang Lịch | 1932 | 31/3/1964 | Thôn Duy Hòa - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông Trường Quốc doanh An Khánh, Hoài Đức, Hà Đông |
43484 | Đặng Thị Liên | 1949 | 16/6/1972 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Thương binh Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú |
43492 | Nguyễn Thị Liên | 10/10/1939 | Thôn Thượng Phước - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43493 | Nguyễn Thị Liên | 4/2/1930 | Thôn Vĩnh Phước - Triệu Lương - Triệu Phong - Q. Trị | ||
43497 | Trần Thị Mỹ Liên | 1952 | 29/3/1974 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hoá Thương binh Vĩnh Phú |
43505 | Trần Ngọc Liêu | 5/11/1931 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Bưu điện khu Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |
43506 | Dương Phước Liễu | 12/12/1938 | 3/5/1973 | Xã Triệu Lễ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phòng Cơ khí - Uỷ ban Nông nghiệp Hải Hưng |
43515 | Hoàng Đình Liệu | 15/12/1923 | 19/4/1962 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Vụ Kế hoạch - Bộ Lương thực và Thực phẩm |
43523 | Nguyễn Lo | 10/1/1940 | 22/11/1968 | Thôn Ngô Xá - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Ngân hàng TW |
43526 | Lê Thị Loan | 1/10/1948 | 13/5/1972 | Thôn Bích La Đông - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
43529 | Hoàng Minh Long | 22/10/1940 | 15/8/1973 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp III Xuân Hòa, huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
43532 | Nguyễn Văn Long | 22/10/1954 | 10/3/1975 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Cờ Đỏ Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
43533 | Phan Long | 30/3/1922 | 22/7/1972 | Thôn Giáo Liêm - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban thi đua Bộ Nội thương |
43541 | Lê Mậu Lộ | 28/12/1929 | 1/1/1974 | Thôn Bích La Đông - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh, Quảng Bình |
43543 | Hồ Lộc | 10/10/1930 | 28/5/1975 | Xã Triệu Giang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Đoàn Điện lực 73 Quảng Trị |
43544 | Hoàng Văn Lộc | 1/6/1954 | 11/4/1975 | Xã Triệu Trung, xã Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
43545 | Lê Quang Lộc | 12/12/1944 | 10/4/1975 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Tổng cục Đường sắt - Văn phòng Kỹ thuật |
43548 | Võ Văn Lộc | 21/8/1943 | An Hội - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Thương binh miền Nam tỉnh Quảng Ninh | |
43553 | Trần Lợ | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |||
43557 | Lê Minh Lợi | 3/1/1949 | 15/6/1972 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường bổ túc Văn hóa Thương binh II, Tp Hải Phòng |
43558 | Lê Thị Lợi | 12/5/1949 | 15/4/1974 | Xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa - Thương binh Gia Viễn, Ninh Bình |
43561 | Lê Văn Lợi | 1/1/1930 | Thôn Bích La Đông - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Y sỹ Thái Bình | |
43568 | Trần Lợi | 1927 | Thôn Duy Phiên - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43580 | Trần Văn Luân | 1/2/1948 | 1974 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hải Phòng |
43584 | Lê Quang Lung | 20/12/1918 | 26/6/1973 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty lương thực khu vực tỉnh Vĩnh Linh |
43585 | Lê Quang Lung | 20/12/1929 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43591 | Trần Minh Luyến | 10/10/1950 | 7/9/1973 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K85 Thái Bình |
43592 | Trương Luyến | 10/10/1936 | 19/10/1961 | Thôn Nhan Biền - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
43596 | Lê Trọng Lư | 30/12/1940 | 15/8/1973 | Thôn Ngô Xá Đông - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp 3 Liên Sơn huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phú |
43597 | Phan Lư | 18/7/1956 | 0/1/1975 | Xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
43599 | Trần Xuân Lư | 11/12/1932 | 9/11/1970 | Thôn An Lưu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Đoàn kịch nói Hải Phòng |
43601 | Lê Thị Lữ | 19/8/1922 | 1974 | Thôn Gia Đẳng - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú |
43602 | Lê Trường Lữ | 5/12/1922 | 15/4/1961 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Tổng Đội công trình 7 khu Gang thép Thái nguyên |
43603 | Nguyễn Văn Lữ | 1/12/1927 | Thôn Đại Hào - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy xay Hàm Rồng, Thanh Hóa | |
43613 | Đặng Minh Lương | 0/10/1932 | 10/4/1973 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp 2 - 9 thuộc Ty Thương nghiệp tỉnh Lai Châu |
43614 | Lê Xuân Lương | 31/12/1931 | 16/10/1974 | Thôn An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban Định mức kinh tế kỹ thuật - Xí nghiệp gỗ Vinh |
43616 | Nguyễn Lương | 15/7/1930 | 2/6/1962 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Công ty Nông thổ sản Hà Đông |
43620 | Nguyễn Thị Hiền Lương | 20/11/1948 | Thôn Tân Phổ - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43622 | Phạm Ngọc Lương | 0/10/1926 | 23/6/1965 | Thôn Lập Thạch - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Công ty Bách hoá Ngũ Kim cấp I Hải Phòng |
43624 | Trần Văn Lương | 0/10/1933 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43629 | Lê Đình Lượng | 19/8/1932 | 18/12/1973 | Thôn Vân Tường - Triệu Trạch - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường QD Cờ Đỏ huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
43631 | Nguyễn Lượng | 0/1/1918 | Xã Hải Phú, huyện Hải Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43634 | Phan Thị Lượng | 1945 | 0/3/1974 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Nữ Thương binh - TP Hà Nội |
43637 | Trần Văn Lượng | 0/10/1923 | 9/2/1966 | Thôn Trung Chỉ - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường ĐH Y khoa - Hà Nội |
43642 | Phan Bá Lưu | 2/5/1938 | 7/9/1973 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K85 Thái Bình |
43644 | Trần Thị Lưu | 0/4/1952 | 0/4/1974 | Xã Triệu Lương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa nữ thương binh Hà Nội |
43651 | Trần Xuân Lựu | 1/2/1932 | 10/3/1975 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Trung - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Bến Hải huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
43659 | Nguyễn Thị Minh Lý | 10/12/1937 | 15/7/1974 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị |
43664 | Nguyễn Văn Mạch | 10/10/1926 | 5/1/1965 | Thôn Duy Phiêu - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Quyết Thắng Vĩnh Linh |
43666 | Đỗ Thị Thanh Mai | 0/10/1944 | 12/5/1972 | Xã Triệu Lương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4 |
43667 | Đoàn Thị Mai | 10/10/1946 | Thôn I - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Thương binh Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |
43671 | Lê Thị Mai | 10/10/1938 | 16/3/1973 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K80 |
43673 | Lê Thị Mai | 1950 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú | |
43677 | Phan Thị Thanh Mai | 0/11/1948 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Nữ Thương binh Hà Nội | |
43680 | Lê Mại | 1930 | Thôn An Cư Phường - Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43681 | Trần Văn Mai | 10/2/1945 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43695 | Trịnh Thị Mão | 25/12/1950 | 1975 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
43703 | Trần Thị Mẫn | 20/4/1938 | 0/5/1975 | Thôn An Hội - Thiện Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | K55 - Uỷ ban Thống nhất CP |
43716 | Nguyễn Đức Mịch | 24/3/1939 | 24/6/1975 | Thôn Ngô Xá Đông - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Tín dụng công thương nghiệp Chi nhánh NH tỉnh Nam Hà |
43722 | Đặng Thị Minh | 1948 | 16/6/1972 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Thương binh thị xã Phú Thọ |
43723 | Dương Hữu Minh | 1913 | Thôn Hà Tây - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43725 | Hà Minh | 20/5/1952 | Xã Triệu Lễ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43727 | Hoàng Hữu Minh | 15/4/1926 | 8/7/1972 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Sư phạm 10+3 tỉnh Nam Hà |
43728 | Lê Ngọc Minh | 5/3/1940 | 15/8/1973 | Thôn Thương Phước - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cấp III huyện Ứng Hòa tỉnh Hà Tây |
43730 | Lê Văn Minh | 16/8/1942 | 18/7/1964 | Thôn Vân Tường - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Cờ đỏ Nghĩa Đàn, Nghệ An |
43733 | Nguyễn Minh | 1940 | 0/12/1973 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K100 |
43734 | Nguyễn Quang Minh | 15/12/1946 | 15/6/1972 | Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc |
43736 | Nguyễn Thanh Minh | 1948 | 0/2/1975 | Xã Triệu Thạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà phó nhà C9 - Đảng ủy KI - Ban T72 |
43740 | Nguyễn Văn Minh | 14/1/1934 | 18/9/1964 | Thôn Ngô Xá Đông - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cấp II Vĩnh Long, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
43741 | Nguyễn Văn Minh | 7/4/1946 | Thôn Lai Phước - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43752 | Võ Thanh Minh | 25/5/1933 | 15/5/1975 | Thôn Nại Cửu - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Tổng Cục Lâm nghiệp |
43760 | Nguyễn Mộc | 22/10/1953 | Thôn Bình An - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43780 | Lê Nại | 20/7/1930 | Thôn Vân Tường - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43782 | Nguyễn Như Nại | 5/10/1936 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43788 | Lê Văn Nam | 0/11/1932 | 6/4/1973 | Thôn Anh Kiệt - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Cty Lương thực huyện Đông Anh, Hà Nội, Cục Thương nghiệp |
43790 | Nguyễn Thanh Nam | 8/12/1937 | 23/7/1973 | Xã Triệu Tài, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện huyện Cẩm Giang, tỉnh Hải Hưng |
43790 | Phạm Trung Nam | 08/01/1935 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, Quảng Trị | ||
43794 | Trương Hồng Nam | 1939 | 22/2/1972 | Thôn Tân Phổ - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | K15 |
43804 | Trần Đức Nẫm | 15/1/1936 | 22/7/1972 | Thôn Thượng Phước - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Công ty Tươi sống cấp 1 Hải Hùng - Tổng Cty Thực phẩm |
43806 | Dương Nậy | 1925 | 3/10/1960 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | |
43810 | Lê Chí Niệm | 1934 | Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43811 | Lê Niệm | 20/01/1920 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43816 | Lê Văn Niên | 15/4/1939 | Xã Ba Lòng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43819 | Đoàn Ninh | 1928 | Thôn Một Gia Đẳng - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43820 | Dương Hữu Ninh | 10/12/1935 | 14/8/1961 | Xóm Mộ - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
43821 | Lê Ninh | 4/5/1942 | 30/10/1974 | Xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp III Nam Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
43825 | Phạm Ninh | 12/8/1944 | 20/4/1971 | Thôn Lập Thạch - Triệu Lễ - Triệu Phong - Quảng Trị | Phóng viên báo khu Trị Thiên Huế |
43826 | Trần Ninh | 20/10/1930 | Thôn Duy Phiên - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43832 | Lê Công Nồng | 12/12/1932 | 18/4/1975 | Thôn Linh An - Triệu Trạch - Triệu Phong - Quảng Trị | K15 |
43834 | Nguyễn Hữu Nồng | 1/11/1935 | Thôn Vân Hòa - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Lâm trường Việt Hưng, Yên Bái | |
43839 | Lê Nuôi | 27/7/1921 | 19/4/1960 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường BTVH Công đoàn TW |
43844 | Trần Nuôi | 10/11/1939 | 15/8/1973 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp 2 xã Tân Mỹ, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc |
43846 | Đoàn Thị Nữ | 0/1/1936 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43848 | Lê Thị Nữ | 25/7/1924 | Xã Triệu Thạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43849 | Phan Thị Nữ | Thôn Hà My - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | |||
43850 | Trần Thị Nữ | 0/11/1947 | 1974 | Thôn Thanh Hội - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Văn hóa - Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình |
43851 | Hồ Thị Nga | 25/11/1947 | 23/10/1974 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K10, huyện Gia Lâm, Hà Nội |
43856 | Trương Văn Ngà | 10/10/1945 | 4/4/1974 | Thôn Duy Phiên - Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị | 27/7 tỉnh Nam Hà |
43858 | Nguyễn Văn Ngạc | 1/5/1925 | Thôn Phú Liên - Triệu Tài - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43867 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | 10/2/1948 | 12/8/1974 | Xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K20 |
43868 | Trần Văn Ngân | 12/12/1927 | Thôn Đại An - Triệu Lương - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43879 | Lê Nghị | 2/1/1923 | 31/8/1967 | Thôn Anh Kiệt - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Sở Bưu điện Hà Nội |
43888 | Nguyễn Trung Nghĩa | 1/6/1943 | 1966 | Thôn Vệ Nghĩa - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Y sĩ Thanh Hóa |
43890 | Trần Công Nghĩa | 15/10/1942 | 1/5/1975 | Thôn An Hội - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Đoàn Điện lực D73 tỉnh Q. Trị |
43891 | Nguyễn Thị Nghiệm | 2/9/1938 | 1975 | Xã Triệu Lễ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
43900 | Bùi Khắc Nghinh | 10/2/1936 | 18/7/1964 | Thôn An Hưng - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa công nông TW (chi bộ lớp 10G) |
43902 | Lê Thị Ngọ | 5/10/1917 | Thôn An Lợi - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43906 | Võ Thị Thanh Ngoãn | 27/12/1947 | 1/2/1974 | Thôn Đầu Kênh - Triệu Long - Triệu Phong - Quảng Trị | K20 |
43907 | Hoàng Ngọc | 12/9/1930 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Chi nhánh Ngân hàng thành phố Hà Nội | |
43909 | Phan Văn Ngọc | 0/12/1928 | 21/6/1965 | Thôn Nhan Biền - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban Tuyên giáo tỉnh Tuyên Quang |
43910 | Trần Văn Ngọc | 1/3/1934 | 15/6/1964 | Thôn Dương Lệ Đông - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Cơ khí Hồng Gai-Quảng Ninh |
43911 | Nguyễn Hữu Ngô | 29/10/1945 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp | |
43912 | Phan Van Ngô | 10/12/1940 | 13/9/1974 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Sư phạm miền núi huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá |
43916 | Lê Quang Nguyên | 2/6/1942 | 15/9/1969 | Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà |
43917 | Nguyễn Như Nguyên | 12/9/1925 | 6/3/1974 | Thôn Vân Hoà - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban Thanh tra - Tài chính TW |
43919 | Hoàng Thị Nguyệt | 1948 | 14/5/1972 | Thôn Nai Cửu - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | |
43921 | Dương Thị Ngư | 0/6/1955 | Thôn Xuân An - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43932 | Lê Thị Hồng Nhạn | 0/10/1940 | 0/3/1973 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Học Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV |
43933 | Lương Thị Nhạn | 3/10/1926 | 1974 | Thôn An Lợi - Triệu Độ - Triệu Phong - Quảng Trị | Ra Bắc điều trị |
43935 | Nguyễn Thị Nhạn | 11/5/1944 | Thôn 7 - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43938 | Lê Văn Nhâm | 10/10/1942 | 20/7/1971 | Thôn Giáo Liêm - Triệu Độ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hải Hưng |
43949 | Bùi Hữu Nhơn | 5/5/1918 | 2/4/1964 | Xã Triệu Nguyên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Cờ Đỏ |
43950 | Đặng Văn Nhơn | 1908 | Thôn Kiên Phước - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43963 | Đỗ Kim Oanh | 25/02/1932 | Thôn An Mô - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43967 | Phan Đăng Oanh | 16/7/1944 | 12/4/1965 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bưu điện Hà Nam |
43987 | Hoàng Phấn | 1/1/1947 | 1975 | Thôn Vĩnh Huề - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | T72 |
43988 | Nguyễn Huy Phấn | 5/10/1933 | 25/8/1964 | Hội An - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Viện Thiết kế - Bộ Công nghiệp Nhẹ |
43990 | Nguyễn Phi | 0/5/1925 | Thôn Vĩnh Lại - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43991 | Lê Phiếm | 1927 | 24/4/1975 | Xã Cổ Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ban Công vận khu Sài Gòn, tỉnh Gia Định |
43996 | Nguyễn Hữu Phong | 1/1/1940 | 7/10/1972 | Thôn Bích La Thượng - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp III Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng |
43999 | Trần Phong | 08/7/1925 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44002 | Đoàn Nhật Phóng | 10/8/1947 | 23/1/1975 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xưởng Tiêu - Ty Máy kéo Trạm Cơ giới Nông nghiệp, huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
44008 | Lê Văn Phối | 20/12/1950 | 17/5/1972 | Thôn Thượng Phước - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
44010 | Nguyễn Quang Phồn | 16/10/1937 | 0/2/1973 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện Quế Võ, Hà Bắc |
44012 | Lê Văn Phu | 12/6/1945 | 16/8/1973 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp II Thái Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
44017 | Ngô Thị Phú | 2/10/1932 | 2/7/1972 | Thôn Thạnh Hội - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | K25 |
44018 | Nguyễn Phú | 15/1/1914 | Xã Triệu Thanh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44019 | Phạm Xuân Phú | 5/5/1925 | 1974 | Thôn Bích Hậu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW |
44020 | Trần Đình Phú | 15/9/1906 | Thôn Bố Liêu - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44021 | Lê Phụ | 4/3/1952 | Thôn Đâu Kênh - Triệu Long - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44025 | Hồ Thanh Phúc | 10/8/1929 | 1974 | Xã Triệu Thuận, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | K110 tỉnh Vĩnh Phú |
44040 | Phan Xuân Phùng | 1939 | 15/5/1972 | Xã Triệu Nguyên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW` |
44041 | Trần Đình Phùng | 7/6/1937 | 27/6/1965 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Bộ Y tế |
44043 | Đoàn Ngọc Phụng | 25/12/1934 | 3/10/1972 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp I xã Trà Lý, huyện Lý Nhân |
44046 | Nguyễn Sĩ Phụng | 28/8/1929 | 27/1/1974 | Thôn Đại Áng, xã Triệu Lương(Xã Việt Hòa), huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phòng Đào tạo thuộc Bộ Tài chính |
44055 | Đỗ Hồng Phương | 1/8/1932 | 1974 | Xã Triệu Long, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | K15 |
44059 | Hoàng Minh Phương | 16/6/1931 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44060 | Nguyễn Danh Phương | 12/12/1942 | 4/5/1968 | Thôn An hưng - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Ngân hàng Trung tâm Hải Hưng |
44069 | Nguyễn Phưỡng | 1922 | Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44071 | Hoàng Thị Quả | 2/6/1923 | 1964 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | Ty Công nghiệp tỉnh Thanh Hóa |
44072 | Lê Quả | 1930 | Thôn Phù Lưu - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44073 | Nguyễn Hữu Quả | 4/1/1939 | 5/4/1968 | Thôn Tường Vân - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Việt Nam Thông tấn xã |
44082 | Nguyễn Quang | 1936 | Thôn Kiều Mỹ - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44084 | Nguyễn Hữu Quang | 6/6/1944 | 21/7/1971 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cấp III Lý Nhân, Nam Hà |
44088 | Nguyễn Vinh Quang | 20/11/1916 | 3/11/1964 | Thôn Dương Xuân - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Tổng Công đoàn Việt Nam, Hà Nội |
44091 | Phan Hữu Quang | 0/5/1938 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | 07/8/1961 | |
44092 | Phan Minh Quang | 0/8/1936 | 6/4/1975 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | Cty Bách hóa vải sợi Hà Tây |
44102 | Trần Đức Quảng | 30/12/1947 | 26/8/1964 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Sở Lương thực Hà Nội |
44103 | Dương Quát | 3/3/1941 | 18/2/1970 | Thôn Hà Tây - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Đại học Y khoa |
44104 | Lê Bá Quát | 5/12/1922 | 27/6/1972 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Công ty Rau quả cấp I - Tổng Công ty Thực phẩm tươi sống - Bộ Ngoại thương |
44109 | Nguyễn Ngọc Quế | 5/5/1940 | 6/10/1972 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cấp II Yên Đồng, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú |
44111 | Phạm Văn Quế | 14/12/1938 | 1/9/1965 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Tạp chí khoa học Kỹ thuật nông nghiệp thuộc Bộ Nông nghiệp |
44112 | Phan Quế | 5/3/1929 | 6/5/1975 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Điện Vinh tỉnh Nghệ An |
44113 | Phan Văn Quế | 14/12/1938 | Thôn Nhan Biều - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44114 | Trần Thị Quế | 30/3/1935 | 0/5/1975 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K100 |
44120 | Lê Quốc | 1/5/1953 | 4/10/1971 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Bưu điện I Nam Hà |
44121 | Nguyễn Hữu Quốc | 11/8/1932 | 23/10/1972 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | Công ty Thiết bị II - Bộ Vật tư |
44122 | Nguyễn Trấn Quốc | 19/6/1936 | 4/2/1966 | Thôn Tài Lương - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trại nhân giống Lạc Vệ, xã Lạc Vệ, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc |
44125 | Lê Thị Quy | 12/1/1949 | 0/5/1972 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | K 20 |
44127 | Nguyễn Thị Quy | 6/2/1947 | 12/5/1972 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trạm xá huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị |
44130 | Đặng Ngọc Quý | 10/11/1946 | 20/7/1971 | Thôn 1 Gia Đẳng - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hải Hưng |
44135 | Đặng Quang Quyền | 16/8/1938 | 5/7/1972 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ban Giao thông Vận tải đặc biệt |
44136 | Nguyễn Quyền | 10/12/1955 | Thôn Mỹ Lộc - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44140 | Trần Xuân Quyền | 5/5/1931 | 7/9/1961 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Kiến trúc Quảng Bình |
44147 | Nguyễn Văn Quyết | 0/2/1927 | 18/5/1975 | Thôn Đại Áng - Triệu Lương - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vinh, Nghệ An |
44149 | Nguyễn Quỳnh | 0/1/1913 | 4/4/1960 | Thôn Đại Áng - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | HTX Tiền Phong khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
44151 | Lê Phước Quýnh | 1928 | Thôn Dương Lệ Văn - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Quyết Thắng, Vĩnh Linh | |
44154 | Nguyễn Văn Quýnh | 1/1/1925 | 5/1/1965 | Thôn Trà Liên - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Cờ đỏ |
44157 | Lê Thị Quýt | 10/8/1946 | 17/3/1973 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | |
44182 | Nguyễn Hồng San | 22/12/1932 | 6/11/1973 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xưởng Bánh xe, Xí nghiệp thương nghiệp Mộc Châu tỉnh Sơn La |
44184 | Dương Văn Sản | 1/5/1930 | 26/8/1964 | Hà Tay - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Cty Nông thổ sản Quảng Trị |
44192 | Trần Đình Sanh | 18/4/1939 | 1/8/1974 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phòng Thiết kế - Ty Thuỷ Lợi tỉnh Thanh Hoá |
44196 | Lê Minh Sao | 0/10/1928 | 11/9/1973 | Thôn Vân An - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | |
44198 | Nguyễn Minh Sào | 0/8/1936 | 16/7/1964 | Thôn Tài Lương - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Cao su - TP Hà Nội |
44203 | Lê Thị Sáu | 1/5/1947 | 24/2/1972 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Đại học Y khoa Hà Nội |
44205 | Nguyễn Thị Sáu | 5/2/1942 | 15/4/1975 | Thôn Ba Lăng - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | K55 thị xã Bắc Ninh, Hà Bắc |
44208 | Nguyễn Ngọc Sắt | 22/9/1925 | 25/8/1969 | Xã Ngô Xá, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Tòa án Tối cao |
44212 | Nguyễn Văn Sâm | 10/10/1935 | 2/10/1973 | Thôn Lương Kim - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Giao thông Vận tải, tỉnh Quảng Bình |
44222 | Nguyễn Đức Siêu | 25/11/1940 | 26/8/1964 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Lâm nghiệp Lâm trường Ba Rền |
44223 | Đoàn Thị Sen | 29/7/1934 | Thôn Một - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44226 | Lê Đình Sinh | 2/2/1942 | 19/3/1973 | Xóm Linh An - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | |
44230 | Nguyễn Văn Sinh | 7/9/1933 | 19/4/1965 | Thôn Vân An - Triệu Hòa - Triệu Quang - Quảng Trị | Lái xe ở Cảng Hải Phòng |
44234 | Trần Thị Soa | 1944 | Xã Triệu Thuận, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện E thành phố Hà Nội | |
44236 | Phan Văn Soạn | 10/12/1928 | 15/3/1973 | Thôn Lân Vĩnh - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
44239 | Trần Đình Song | 12/10/1930 | Thôn Khe Giữa - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Công ty kiến trúc Vinh | |
44240 | Nguyễn Thị Sòng | 10/10/1941 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Đoàn Văn công - Tổng cục Hậu cần | |
44250 | Hoàng Anh Sơn | 18/6/1940 | 5/6/1973 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Chè Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phú |
44252 | Hoàng Minh Sơn | 0/3/1926 | 0/5/1975 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Diêm Thống nhất |
44257 | Nguyễn Thu Sơn | 20/4/1930 | Xã Triệu Lễ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ban miền Nam TW | |
44259 | Phan Sơn | 0/10/1932 | Xã Triệu Trung (Triệu Cơ cũ), huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ban An ninh khu 5 | |
44270 | Võ Sung | 2/9/1931 | 11/9/1961 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Giao thông Quảng Bình |
44278 | Trần Đình Sự | 10/5/1950 | 15/6/1972 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà |
44283 | Lê Thị Thu Sương | 1948 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44284 | Trương Thị Sương | 3/10/1945 | 14/9/1974 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp III - Ngô Gia Tự - huyện Lập Thạch - tỉnh Vĩnh Phú |
44285 | Đoàn Đình Sửu | 3/8/1949 | 5/2/1975 | Thôn một - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | K15 |
44289 | Nguyễn Hữu Sỹ | 4/11/1954 | Thôn Hà La - Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị | K15 tỉnh Hà Tây | |
44294 | Mai Viết Tá | 10/11/1933 | 28/12/1973 | Thôn Đồng Bào - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh Trịnh Môn - Quỳnh Lưu - Nghệ An |
44300 | Phạm Quang Tài | 1932 | 20/5/1972 | Thôn Đại Hào - Triệu Đại - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
44302 | Trương Sỹ Tài | 2/7/1936 | 2/10/1973 | Thôn Giao Liêm - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | Công ty Vận tải đường thuỷ Quảng Bình |
44308 | Trương Đình Tải | 15/10/1940 | 7/5/1974 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Vụ Tổ chức Cán bộ - Bộ Giáo dục |
44313 | Trần Khánh Tàm | 1922 | Thôn An Hội - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44316 | Hoàng Thị Tám | 20/8/1947 | 13/5/1972 | Thôn Thanh Hội - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
44317 | Nguyễn Cửu Tám | 31/9/1936 | 9/2/1966 | Thôn Ngô Xá - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường ĐH Y khoa Hà Nội |
44329 | Lê Công Tảo | 6/5/1951 | 24/7/1973 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Cơ khí Hồng Nam, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội |
44332 | Lê Bá Tạo | 19/8/1936 | 4/5/1968 | Thôn Bích La Đông - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Chi nhánh Ngân hàng, tỉnh Thanh Hóa |
44335 | Trần Văn Tắc | 1929 | 15/5/1959 | Thôn Linh Chiểu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Tập đoàn Tự lập - Liên đoàn Sản xuất nông nghiệp miền Nam Lệ Ninh - Quảng Bình |
44336 | Đoàn Duy Tăng | 20/11/1939 | 18/12/1973 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phòng Vật tư thiết bị - Ty Giao thông vận tải Nghệ An |
44337 | Nguyễn Quốc Tăng | 23/9/1927 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44338 | Đoàn Nhật Tăng | 26/3/1935 | Thôn An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Trung cấp Sư phạm tỉnh Quảng Ninh | |
44348 | Lê Minh Tâm | 1930 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | B ra Bắc chữa bệnh | |
44352 | Lê Thanh Tâm | 1947 | 3/1/1973 | Thôn An Tửu - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | T72 |
44354 | Nguyễn Ngọc Tâm | 1932 | 0/9/1974 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Công trường Vôi đá Quảng Trị - Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình |
44356 | Nguyễn Thị Băng Tâm | 20/10/1933 | 2/7/1975 | Làng Vĩnh Huề, Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Dược phẩm II Hà Nội |
44361 | Trương Văn Tâm | 5/6/1930 | Thôn Mỹ Lộc - Triệu Hóa - Triệu Phong - Quảng Trị | K110 | |
44362 | Lê Hữu Tầm | 4/6/1931 | 20/4/1965 | Thôn Xuân Thành - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | Vụ Kế hoạch - Bộ Kiến trúc |
44363 | Nguyễn Hữu Tầm | 1936 | Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44376 | Nguyễn Tấn | 01/01/1930 | Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44377 | Phan Khắc Tấn | 10/5/1937 | 20/3/1973 | Thôn Tân Xuân - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Cục Cung tiêu - Tổng cục Thuỷ sản |
44378 | Trần Công Tấn | 19/5/1933 | 15/1/1975 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Hội liên hiệp Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
44379 | Trương Quang Tập | 13/2/1933 | 21/5/1973 | Thôn Phù Lưu - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Lương thực tỉnh Bắc Thái |
44385 | Hồ Sĩ Tế | 10/8/1929 | 22/3/1962 | Thôn Võ Thuận - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Cty Thực phẩm Quảng Bình |
44388 | Lê Xuân Tích | 20/11/1933 | 1973 | Thôn Trung Chỉ - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng Trung ương |
44389 | Đặng Sỹ Tiềm | 0/4/1934 | 7/9/1961 | Thôn Ái Tứ - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Kiến trúc Quảng Bình |
44390 | Trần Công Tiệm | 27/4/1930 | 28/9/1961 | Thôn Thượng Trạch - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Kiến trúc Quảng Bình |
44393 | Đoàn Tiềm | 25/5/1927 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44397 | Lê Tiến | 1/1/1929 | 15/4/1975 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Tổng cục Hoá chất |
44398 | Lê Hùng Tiến | 16/10/1919 | 0/4/1975 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
44405 | Trần Quốc Tiến | 23/9/1928 | 20/12/1973 | Thôn An Lưu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Sở Văn hóa Thông tin Việt Bắc |
44407 | Nguyễn Hữu Tiến | 05/3/1925 | Thôn Linh An - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44408 | Trương Sỹ Tiến | 28/3/1940 | 15/8/1973 | Thôn Giáo Liêm - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp 3A Ứng Hòa, Hà Tây |
44409 | Hoàng Tiềng | 0/5/1927 | 16/7/1964 | Thôn Ái Tử - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Diêm Thống Nhất - Bộ Công nghiệp Nhẹ |
44410 | Hoàng Thị Tiếp | 10/10/1946 | Thôn Ái Tử - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44415 | Nguyễn Quang Tiết | 1924 | Thôn Phó Hội - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44416 | Nguyễn Thanh Tiết | 20/10/1925 | 10/4/1973 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Công ty Gia công thu mua hàng công nghệ phẩm Hà Nội |
44417 | Nguyễn Xuân Tiết | 3/5/1928 | 2/3/1962 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Bóng đèn Phích nước Hà Nội |
44421 | Nguyễn Công Tiếu | 17/12/1935 | 26/8/1964 | Thôn Phương Ngạn - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Công ty Nông thổ sản Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình |
44423 | Trần Đình Tiếu | 1916 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Cục đón tiếp cán bộ B | |
44435 | Nguyễn Thanh Tịnh | 14/12/1930 | 7/9/1973 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Tây Hiếu, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
44436 | Lê Thị Tình | 10/12/1949 | 16/6/1972 | Thôn Ái Tử - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Văn hóa Thương binh Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú |
44438 | Nguyễn Văn Tình | 3/10/1936 | 20/7/1964 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Đội Đại tu Đường sắt - Tổng cục Đường sắt Việt Nam |
44439 | Nguyễn Xuân Tình | 20/2/1941 | 1974 | Thôn Hậu Kiên - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cấp 3 huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú |
44440 | Đặng Thị Tiu | 1949 | Xã Triệu Tân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44441 | Trần Công Tình | 5/11/1936 | Thôn Kiên Mỹ - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44447 | Đỗ Đức Toàn | 13/3/1945 | 16/6/1972 | Thôn Tiền Kiên - Triệu Giang - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Bảo hiểm xã hội Hà Bắc |
44450 | Lê Đình Toàn | 15/6/1927 | 20/12/1965 | Thôn Bồ Bản - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cán bộ Tài chính Ngân hàng TW, Ty Tài chính Quảng Bình |
44452 | Lê Văn Toàn | 25/12/1921 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Liên hiệp Công đoàn - Quảng Ninh | |
44454 | Nguyễn Thị Thanh Toàn | 16/3/1926 | 26/11/1971 | Thôn An Tiên - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Khu vực Vĩnh Linh |
44458 | Phan Thanh Toàn | 1/4/1917 | 15/4/1973 | Thôn Phú Áng - Triệu Giang - Triệu Phong - Quảng Trị | K100 |
44461 | Trần Hữu Toàn | 10/10/1935 | 17/6/1964 | Thôn Bích Nam - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Công nông Đông Triều Quảng Ninh |
44465 | Nguyễn Quốc Toản | 1/11/1939 | 5/4/1968 | Thôn Hà Mi - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Việt NamThông tấn xã |
44468 | Võ Thành Toán | 1/3/1936 | 21/7/1965 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Nông nghiệp Hà Tĩnh |
44473 | Trần Đức Tồn | 1926 | 6/11/1960 | Xã Triệu Song, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Công ty Kiến trúc, Thị xã Vinh, tỉnh Nghệ An |
44480 | Nguyễn Đức Tú | 1/6/1934 | 25/9/1965 | Làng Linh An - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
44485 | Nguyễn Tuân | 16/1/1926 | 20/12/1965 | Thôn Vân Hòa - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường TC Kế toán Ngân hàng TW, Ty Tài chính Quảng Bình |
44486 | Phạm Ngọc Tuân | 25/3/1942 | 1/11/1965 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Việt Nam Thông tấn xã |
44487 | Đặng Tuấn | 3/3/1948 | 11/4/1975 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
44488 | Hồ Đắc Tuấn | 1/6/1931 | 3/11/1965 | Thôn Nhan Biền - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
44491 | Nguyễn Quốc Tuấn | 1948 | 6/2/1973 | Thôn 5 - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Phân hiệu IV Trường Nguyễn Ái Quốc, thành phố Hà Nội |
44493 | Hồ Ngọc Tuế | 1925 | Huyện Triệu Phong, Quảng trị | Bộ Đại học | |
44496 | Lê Thanh Tùng | 1/2/1944 | Thôn Xuân Yên - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An | |
44498 | Phan Thanh Tùng | 10/11/1945 | 17/7/1971 | Thôn Hàng - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Tài chính tỉnh Thanh Hóa |
44499 | Trịnh Tùng | 27/11/1929 | 12/4/1961 | Thôn Trà Liên - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp Giấy Dân Việt, Quận 5 Hà Nội |
44502 | Sữ Ngọc Tụng | 5/5/1936 | Thôn Xuân Yên - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44504 | Nguyễn Văn Tuỳ | 16/7/1939 | Thôn Linh Chiểu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44505 | Lê Bá Túy | 0/6/1930 | 1974 | Xã Triệu Chinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Đá hệ Dưỡng - Ty Xây dựng, tỉnh Ninh Bình |
44510 | Nguyễn Quang Tuyền | 5/5/1926 | 20/12/1965 | Thôn Đại Áng - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Bộ Tài chính |
44512 | Nguyễn Minh Tuyến | 1933 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44516 | Lê Thị Tuyết | 10/10/1947 | 0/5/1972 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | B ra chữa bệnh |
44518 | Trần Thái Tuyết | 06/02/1921 | Thôn Thạnh Hội - Triệu An -Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44520 | Đoàn Xuân Tư | 28/2/1942 | 1/1/1974 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ngân hàng huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An |
44521 | Hồ Thị Minh Tư | 1/3/1950 | 1974 | Xã Triệu Lăng, Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K 20 Ban Thống nhất TW |
44534 | Nguyễn Văn Tự | 1921 | 22/3/1962 | Thôn Đại Áng - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Thủy lợi Quảng Bình |
44537 | Hoàng Thanh Tương | 19/8/1928 | Thôn Tam Hữu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44541 | Đỗ Khắc Tường | 12/4/1921 | 14/5/1973 | Thôn Bố Liêu - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Lương thực tỉnh Quảng Bình |
44542 | Hoàng Phủ Ngọc Tường | 9/9/1937 | 1973 | Xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
44543 | Hoàng Thanh Tường | 1926 | 17/12/1964 | Thôn An Trú - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Đoàn 559, Trung đoàn 71, Bộ Quốc phòng |
44546 | Trần Tường | 10/2/1907 | 1959 | Thôn Thượng Trạch - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | |
44548 | Trương Đức Tường | 20/7/1934 | Thôn Phương Gia - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Bảo tàng thành phố Hải Phòng | |
44549 | Lê Mậu Tưởng | 11/10/1939 | 17/5/1974 | Thôn Bích La - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Bảo tàng thành phố Hải Phòng |
44557 | Lê Văn Tỵ | 20/12/1915 | 14/11/1974 | Thôn Tường Vân - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | Huyện Cam Lộ ra Bắc chữa bệnh |
44560 | Nguyễn Xuân Tý | 29/11/1938 | 21/3/1973 | Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Công nghiệp rừng TW tỉnh Ninh Bình |
44562 | Lê Sĩ Thạc | 1/11/1932 | 28/12/1973 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Thống Nhất, Thắng Lợi, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
44563 | Trần Xuân Thạc | 19/10/1939 | 1/7/1965 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Đoàn thanh niên Lao động khu Hoàn Kiếm, Hà Nội |
44566 | Nguyễn Ngọc Thạch | 02/3/1932 | Thôn Nhan Biền - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44569 | Lê Hồng Thai | 12/12/1938 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Đội khảo sát - Viện Thiết kế - Tổng cục Đường sắt | |
44576 | Nguyễn Duy Thái | 10/12/1925 | 20/11/1970 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | Xưởng Ô tô Xí nghiệp Vật tư, Cty Than Hòn Gai - Quảng Ninh |
44580 | Nguyễn Xuân Thái | 16/8/1928 | 21/4/1975 | Thôn Vĩnh Lại - Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị | BTC Tỉnh uỷ, tỉnh Hà Tây |
44581 | Phan Văn Thái | 30/5/1930 | 21/12/1965 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Cán bộ y tế - Hà Nội |
44584 | Nguyễn Văn Thám | 2/3/1944 | 20/7/1971 | Thôn Thượng Phước - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hải Hưng |
44590 | Đặng Thị Minh Thanh | 0/8/1950 | 14/5/1972 | Thôn 3 - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú |
44591 | Đỗ Thị Thanh | 2/1/1950 | 17/2/1974 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | Trường Đại học Dược khoa Hà Nội - Bộ Y tế |
44592 | Đoàn Thị Thanh | 1/1/1944 | 16/5/1972 | Thôn Tân Vĩnh - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | K20 Vĩnh Phú |
44595 | Hoàng Xuân Thanh | 3/5/1931 | 1/8/1961 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện B - Hà Nội |
44597 | Lê Thị Thanh | 1943 | Thôn Linh An - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Bệnh viện E | |
44598 | Nguyễn Thanh | 15/7/1937 | 1/8/1974 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trạm Thuỷ văn Thượng Cát, Gia Lâm thuộc Sở Thuỷ lợi Hà Nội |
44601 | Nguyễn Văn Thanh | 12/12/1948 | 1/8/1974 | Thôn Lập Thạch - Triệu Lễ - Triệu Phong - Quảng Trị | K10 |
44604 | Phan Văn Thanh | 5/5/1938 | 20/5/1971 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc |
44605 | Trần Thị Thanh | 1/2/1935 | Thôn Nại Cữu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Cán bộ điều dưỡng B | |
44607 | Trần Thị Bích Thanh | 10/1/1943 | 3/11/1970 | Thôn Kiên Mỹ - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban Kinh tế thôn Ban B tỉnh Quảng Bình |
44608 | Trần Văn Thanh | 6/6/1943 | 20/7/1971 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Tài chính tỉnh Quảng Ninh |
44610 | Đặng Quang Thành | 25/5/1934 | 12/6/1965 | Thôn Việt Yên - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Kiến Trúc Hà Đông |
44612 | Đoàn Viết Thành | 1936 | Thôn An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Tổng đội 28 - Khu gang thép Thái Nguyên | |
44615 | Lê Ngọc Thành | 1/6/1936 | 25/8/1964 | Thôn Phú Lễ - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Công ty Xây lắp - Bộ Thủy lợi - TP Hà Nội |
44617 | Lê Văn Thành | 5/9/1951 | 1/11/1974 | Thôn Bính La Đông - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, Hà Nội |
44620 | Nguyễn Minh Thành | 2/12/1942 | 21/7/1972 | Thôn Phương Ngạn - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cấp II Liêm Tiết, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà |
44623 | Nguyễn Trung Thành | 1/1/1950 | 3/3/1975 | Thôn Lập Thạch - Triệu Lễ - Triệu Phong - Quảng Trị | 15 |
44626 | Nguyễn Xuân Thành | 0/4/1943 | 20/7/1971 | Thôn Đại Hào - Triệu Đại - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hải Hưng |
44627 | Trần Xuân Thành | 1/1/1940 | Thôn Long Quang - Triệu Trạch - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44629 | Phan Thị Thảnh | 10/10/1931 | 29/2/1968 | Thôn Tân Vĩnh - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Công đoàn Thương nghiệp Việt Nam - Tổng Công đoàn VN |
44630 | Võ Văn Thảnh | 2/11/1949 | 20/5/1971 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây |
44636 | Trần Phú Thạnh | 10/10/1936 | Thôn Gia Độ - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44637 | Trần Văn Thạnh | 10/10/1925 | 7/9/1961 | Thôn Duy Phiên - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Lâm trường trồng rừng chống cát Nam Quảng Bình |
44639 | Nguyễn Thị Thao | 20/2/1953 | 16/6/1972 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, thị xã Phú Thọ |
44642 | Hoàng Bích Thảo | 24/12/1954 | 30/10/1974 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Cấp I thị trần Hồ Xá khu vực Vĩnh Linh |
44645 | Nguyễn Đình Thảo | 2/4/1940 | 14/11/1974 | Thôn Kiến Phước - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | K10 |
44652 | Đoàn Minh Thạo | 6/10/1948 | 17/4/1974 | Thôn Một, xóm Gia Đẳng, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp III Lệ Thủy - Ty Giáo dục tỉnh Quảng Bình |
44656 | Nguyễn Duy Thăng | 25/4/1956 | 1/4/1975 | Thôn Linh Yên - Triệu Trạch - Triệu Phong - Quảng Trị | K15 |
44658 | Phan Văn Thăng | 15/12/1930 | 13/3/1975 | Thôn Long Quang - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Cơ quan phát Hành phim và Chiếu bóng TW |
44659 | Đoàn Viết Thắng | 0/10/1949 | 10/3/1975 | Thôn An Tiêm - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Đoàn 72 - Quân khu Việt Bắc |
44666 | Lê Văn Thắng | 12/2/1942 | 24/6/1972 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
44669 | Lữ Triệu Thắng | 1/2/1938 | Thôn Minh Hương - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Lâm trường Việt Hưng - Yên Bái | |
44670 | Nguyễn Thắng | 11/1922 | Thôn Dương Xuân - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44672 | Nguyễn Chiến Thắng | 2/3/1938 | 16/9/1974 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp III, Phan Đình Phùng, tỉnh Hà Tĩnh |
44673 | Nguyễn Đức Thắng | 28/8/1936 | 10/7/1975 | Xã Triệu Cơ (Triệu Trung) - Triệu Phong - Quảng Trị | CP90 |
44674 | Nguyễn Văn Thắng | 5/9/1951 | Xã Triệu Tài, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện E2 - Hà Nội | |
44676 | Phạm Quang Thắng | 7/12/1942 | Thôn Đại Hào - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44677 | Trần Đức Thắng | 13/3/1948 | 0/6/1972 | Thôn Thượng Phước - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc |
44679 | Hoàng Ngọc Thâm | 5/4/1923 | 10/10/1962 | Thôn An Trú - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Chi uỷ Hoàng Hữu Chấp, thị trấn Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
44681 | Nguyễn Thầm | 23/11/1930 | 17/4/1961 | Thôn Phương Sơn - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Lệ Ninh - Quảng Bình |
44682 | Đặng Quang Thậm | 0/5/1927 | 16/9/1973 | Thôn Ba - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Mỏ đá Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn |
44685 | Hồ Ngọc Thân | 30/12/1939 | 26/9/1964 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp II Dũng Tiến, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng |
44691 | Hồ Văn Thất | Thôn Hội An - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Tây | ||
44693 | Hồ Viết Thẻo | 1935 | Thôn Thương Phước - Triệu Sơn - Triệu Phong - Q. Trị | Đội cơ giới 4 - Công ty Xây lắp - Bộ Thuỷ lợi | |
44698 | Đoàn Thị Hồng Thể | 8/8/1943 | Thôn Kiên Phước - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | K22 tỉnh Hà Bắc | |
44702 | Phan Quốc Thể | 5/5/1936 | 3/5/1968 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Ngân hàng Gia Khánh, Ninh Bình |
44704 | Lê Công Thế | 0/6/1932 | 2/11/1964 | Thôn Phú Tài - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Thương nghiệp, Hải Dương |
44716 | Đặng Thí | 1921 | 1/4/1966 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Uỷ ban Kế hoạch Nông nghiệp |
44717 | Đoàn Thí | 2/1/1910 | 29/6/1959 | Thôn an Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trại Sản xuất Ba Sao huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam |
44722 | Võ Sỹ Thí | 17/8/1961 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Huyện đội khu vực Vĩnh Linh | |
44727 | Bùi Quang Thích | 20/12/1937 | 3/11/1961 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
44730 | Lê Bá Thiềm | 25/10/1923 | 7/7/1962 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ Tư pháp - Tòa án Nhân dân Tối cao |
44732 | Ngô Thiệm | 1921 | 28/9/1961 | Thôn Đại Hào - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Việt Trung tỉnh Quảng Bình |
44734 | Hoàng Văn Thiên | 11/11/1935 | 1/11/1964 | Thôn Vân Hòa - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Phân xưởng điện Cẩm Phả, Quảng Ninh |
44735 | Lã Thiên | 10/11/1942 | Thôn Lương An - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW | |
44737 | Trần Thị Thiên | 1932 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K20 | |
44739 | Lê Ngọc Thiện | 1/10/1937 | 1/10/1964 | Thôn Bích Khê - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Trung cấp Nông nghiệp, tỉnh Sơn Tây |
44748 | Hoàng Thị Thiệp | 1938 | Thôn Ái Tử - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | K55 Hà Bắc | |
44749 | Lưu Thị Thiệp | 10/8/1945 | 10/2/1975 | Thôn Đao Đầu - Triệu Trung - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban T72 |
44751 | Phan Bá Thiệp | 1/1/1922 | 3/10/1964 | Thôn Hà Xá - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Kiến trúc, thành phố Nam Định |
44754 | Hoàng Thiết | 10/1927 | 29/6/1959 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phòng Muối tỉnh Quảng Bình |
44758 | Phạm Ngọc Thiệt | 19/5/1923 | 6/4/1973 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trạm Chè To múa huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La |
44759 | Trần Công Thiệt | 7/4/1948 | 3/2/1975 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K15 |
44774 | Đỗ Văn Thịnh | 12/9/1945 | 15/4/1965 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Đoàn trường Bưu điện |
44777 | Nguyễn Như Thịnh | 10/5/1939 | 13/8/1973 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp II Thanh Thuỷ, tỉnh Quảng Bình |
44780 | Hồ Thị Thỉu | 20/10/1932 | 2/6/1975 | Xã Triệu Giang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K15 Hà Đông |
44793 | Hoàng Văn Thoan | 18/12/1940 | 4/5/1968 | Thôn Phúc Lộc - Triệu Bình - Triện Phong - Quảng Trị | Ngân hàng Định Hóa, tỉnh Bắc Thái |
44797 | Trần Thị Thỏn | 1945 | Thôn Hà Xá - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | K85 | |
44801 | Đặng Thông | 3/2/1933 | 27/6/1972 | Làng An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Thương nghiệp TW - thành phố Hà Nội |
44807 | Lê Thị Thông | 1950 | 0/5/1972 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K20 |
44808 | Lê Văn Thông | 25/8/1938 | 30/1/1975 | Thôn Tân Định - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Đại học Lâm nghiệp - Tổng Cục Lâm nghiệp |
44815 | Hoàng Đình Thống | 9/10/1949 | 30/6/1973 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp Vận tải số 26 Đống Đa, thành phố Hà Nội |
44823 | Dương Văn Thới | 2/2/1945 | 20/7/1971 | Xóm 9 - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | Học viên Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hưng Yên |
44825 | Bùi Văn Thu | 20/7/1921 | 28/12/1964 | Thôn Thượng Phước - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Vụ Tài vụ Hành chính văn xã - Bộ Tài chính |
44830 | Trần Minh Thu | 10/2/1946 | Thôn Thanh Hội - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44832 | Trần Văn Thu | 19/5/1949 | Thôn Thượng Trạch - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | K15 Hà Tây | |
44834 | Hoàng Văn Thủ | 10/7/1947 | 20/9/1973 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cấp 3 Tùng Thiện, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây |
44835 | Nguyễn Văn Thú | 0/12/1929 | 6/4/1973 | Thôn Vân Hoà - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Vật tư |
44838 | Phan Thế Thụ | 15/5/1930 | 10/8/1971 | Thôn Long Quang - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Đảng uỷ khu vực Vĩnh Linh - Quảng Trị |
44847 | Nguyễn Thị Thuận | 1948 | 15/6/1972 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hà Nội |
44850 | Trần Khánh Thuận | 7/2/1940 | 6/4/1974 | Thôn 6 - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Thanh Hoá |
44853 | Văn Thị Hồng Thuận | 28/6/1951 | 16/2/1974 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Dược khoa Hà Bắc |
44859 | Nguyễn Đức Thuỳ | 12/4/1948 | 7/8/1971 | Thôn Nại Cửu - Triệu Trí - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc |
44864 | Đặng Thị Thanh Thuỷ | 20/4/1974 | Xã An Tiêm, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44866 | Lê Đình Thuỷ | 15/7/1947 | Thôn Linh An - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44870 | Trần Thị Thuỷ | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |||
44878 | Phan Thị Thuý | 7/7/1947 | 0/4/1974 | Xã Triệu Trung, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | B ra điều trị bệnh |
44880 | Trần Thị Thủy | 10/1/1942 | 15/4/1972 | Thôn Thượng Trạch - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh - Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình |
44881 | Trương Quân Thụy | 19/12/1935 | 21/3/1973 | Thôn Đại An - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Lâm trường Chiêng yên, tỉnh Sơn La |
44884 | Lê Văn Thuyền | 16/5/1932 | Thôn Lưỡng Kim - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trườn Bến Hải - Quảng Trị | |
44885 | Hoàng Văn Thuyết | 15/5/1930 | 28/12/1973 | Thôn An Đơn - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh Lê Ninh, tỉnh Quảng Bình |
44886 | Nguyễn Hồng Thuyết | 20/7/1934 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Bến Hải - Quảng Trị | |
44889 | Quốc Đình Thuyết | 22/2/1930 | 29/6/1973 | Thôn Cổ Thành - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp Dược phẩm I, Hà Nội - Tổng Cty Dược - Bộ Y tế |
44899 | Hoàng Văn Thừa | 9/1928 | Thôn An Phú - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44903 | Trần Khánh Thức | 15/7/1936 | 20/9/1973 | Thôn Thạnh Hội - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cấp III, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh |
44913 | Lê Minh Thương | 1943 | 12/5/1972 | Thôn Thâm Triều - Triệu Tài - Triệu Phong - Quảng Trị | K20 |
44914 | Lê Thị Minh Thương | 1950 | 29/3/1974 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú |
44917 | Nguyễn Đức Thương | 20/7/1940 | 1/11/1974 | Thôn Linh An, xã Triệu Thành (nay Triệu Trạch), huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Vụ Kế hoạch - Bộ Lương thực và Thực phẩm |
44923 | Võ Thị Thường | 20/6/1946 | Thôn An Lợi - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44924 | Võ Văn Thường | 4/7/1949 | 20/7/1971 | Thôn 2 - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc |
44926 | Đặng Bá Thưởng | 2/1/1937 | 21/4/1965 | Thôn An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Y tế Lạng Sơn |
44929 | Đăng Trà | 5/7/1939 | 28/4/1975 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phòng Điện chính - Ty Bưu điện tỉnh Quảng Bình |
44931 | Nguyễn Thanh Trà | 0/7/1925 | 5/1/1965 | Thôn Lệ Xuyên - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Lương thực huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương |
44932 | Trần Đăng Trà | 15/11/1943 | 20/12/1973 | Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Đại học Thuỷ sản |
44935 | Đinh Hữu Trạch | 1/1/1933 | 26/6/1972 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
44937 | Nguyễn Trãi | 30/12/1939 | 9/6/1973 | Xã Triệu Nguyên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Lâm trường Tuyên Bình, tỉnh Tuyên Quang |
44939 | Nguyễn Hữu Trạm | 17/1/1921 | 3/11/1960 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Quang, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
44943 | Lê Cường Tráng | 1/5/1933 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44944 | Trần Công Tráng | 29/9/1939 | 20/10/1974 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp III Nam Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
44946 | Nguyễn Trành | 9/7/1942 | 6/7/1972 | Thôn Long Quang - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban cải tiến Quản lý - Tổng cục Lâm nghiệp |
44948 | Nguyễn Thị Trắng | 0/10/1946 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | B ra Bắc - K55 Bắc Ninh, Hà Bắc | |
44951 | Nguyễn Trân | 17/7/1922 | Thôn Vĩnh Phước -Triệu Lương - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Tài chính khu phố Ngô Quyền thành phố Hải Phòng | |
44959 | Trương Trí | 1924 | Thôn An Đức - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44962 | Lê Viết Trị | 6/11/1941 | 1/6/1973 | Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Viện thiết kế Lâm nghiệp Văn Điển - Hà Nội |
44972 | Trần Viết Triển | 20/1/1943 | Thôn Thâm Triều - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông Cấp II Lý Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
44973 | Võ Triện | 12/12/1933 | 4/4/1973 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K85 tỉnh Thái Bình |
44976 | Nguyễn Xuân Triều | 27/10/1928 | 12/2/1974 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Cty Kim khí khu vực Hải Phòng |
44978 | Lương Bá Triệu | 0/3/1933 | 1/11/1973 | Thôn Vân Hoà - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Lương thực tỉnh Hải Hưng |
44980 | Hoàng Xuân Trình | 24/12/1938 | Thôn Ái Tử - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44983 | Nguyễn Trình | 1/1/1925 | 24/7/1972 | Thôn Vân Hoà - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Cục Quản lý Thương binh - Bộ Nội vụ |
44984 | Nguyễn Công Trình | 15/11/1933 | 18/8/1961 | Thôn Mỹ Lộc - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | HTX Tiền Phong, huyện Vĩnh Linh |
44990 | Hồ Ngọc Trọng | 11/11/1945 | 30/10/1973 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Chờ phân công công tác ở Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
44994 | Nguyễn Trọng | 10/4/1919 | 18/10/1963 | Thôn Lai Phước - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Đoạn toa xe Hà Nội |
45008 | Phan Bá Truật | 2/5/1925 | Thôn Hà Xá - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
45015 | Lê Quang Trung | 20/4/1942 | 1974 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Giáo dục tỉnh Quảng Bình |
45017 | Lê Vĩnh Trung | 21/3/1947 | 1/2/1975 | Thôn Tả Kiên - Triệu Giang - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vinh, tỉnh Nghệ An |
45022 | Nguyễn Vân Trung | 1/7/1928 | 4/5/1968 | Thôn Linh Chiểu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Ngân hàng, tỉnh Hải Hưng |
45027 | Nguyễn Văn Truyền | 14/10/1940 | 23/7/1971 | Thôn Bình An - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Sư phạm 7+3 Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hoá |
45031 | Phan Khắc Viện | 10/12/1929 | Thôn Giáo Liêm - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
45037 | Phạm Chí Trực | 1927 | 3/11/1965 | Xã Thanh Lê, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Thống nhất Thắng Lợi Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
45045 | Nguyễn Trường | 26/7/1931 | 1961 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
45046 | Phạm Xuân Trường | 0/11/1932 | 6/4/1973 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Cty Ăn uống tỉnh Hà Giang |
45058 | Nguyễn Thị Uyên | 10/10/1938 | Thôn An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
45060 | Văn Quang Uyên | 16/12/1945 | 20/9/1974 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Thuỷ sản Thái Bình |
45061 | Đặng Uynh | 10/1/1914 | Thôn An Tiêm - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
45063 | Lê Bá Uynh | 1926 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
45067 | Nguyễn Kim Uýnh | 30/5/1928 | 22/4/1971 | Thôn An Đôn - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | Báo Trị Thiên Huế ra chữa bệnh |
45071 | Nguyễn Công Vạn | 1/4/1939 | Xã Triệu Đại, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
45074 | Hoàng Văn | 12/1/1915 | 16/4/1974 | Xóm An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | K10 Gia Lâm, Hà Nội |
45080 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 4/11/1932 | 24/10/1964 | Thôn Lai Phước - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Huấn luyện Nghiệp vụ - Bộ Công nghiệp nhẹ |
45080 | Trần Cao Vân | 12/5/1933 | Xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
45085 | Hồ Vận | 22/4/1943 | 2/12/1965 | Thôn Anh Tuấn - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Y sỹ Thanh Hóa |
45086 | Lê Bá Vận | 0/10/1932 | 0/4/1974 | Thôn 2 - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Trạm Thương binh III, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng |
45087 | Nguyễn Văn Vận | 10/8/1940 | 0/4/1974 | Thôn 5 - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình |
45090 | Lê Văn Vị | 1930 | 18/6/1964 | Thôn Đại Áng - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Đội Yên Khánh - Nông trường Đồng Giao tỉnh Ninh Bình |
45091 | Đoàn Quang Viêm | 01/7/1927 | Thôn Đâu Kinh - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
45098 | Đặng Minh Viễn | 15/2/1935 | 13/11/1974 | Thôn 1, Gia Đẳng - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp Vận tải đường sông 204 thuộc Cục Vận tải đường sông |
45105 | Phan Khắc Viện | 1930 | 10/7/1973 | Thôn Giáo Liêm - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | Bệnh viện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
45106 | Hoàng Tùng Việt | 1932 | 28/8/1973 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Tỉnh uỷ Hà Bắc |
45108 | Trần Đức Việt | 4/6/1942 | 1/10/1972 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Giáo dục Thái Bình |
45116 | Lương Xuân Vinh | 28/3/1927 | 3/9/1973 | Thôn Đạo Dầu - Triệu Trung - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
45117 | Nguyễn Quang Vinh | 12/5/1933 | 23/6/1965 | Thôn Linh An - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Tỉnh đoàn Thanh niên Hà Bắc |
45122 | Nguyễn Thế Vinh | 10/10/1940 | 18/6/1964 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Đội 5, Nông trường Quốc doanh Sao Vàng, huyện Thị Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
45125 | Phan Ngọc Vinh | 12/5/1939 | 17/6/1964 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh, Cờ Đỏ, Nghệ An |
45131 | Võ Thị Vinh | 1955 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
45133 | Lê Thế Vĩnh | 19/8/1940 | 24/10/1973 | Thôn Long Quang - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Uỷ ban Nông nghiệp TW tỉnh Hà Tĩnh |
45134 | Nguyễn Hữu Vĩnh | 3/9/1940 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
45137 | Hoàng Vịnh | 1926 | Thôn Tam Hữu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
45138 | Lê Vịnh | 10/10/1923 | Thôn Dương Lê Văn - Triệu Thuận - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
45143 | Phan Văn Vũ | 5/5/1925 | 31/3/1964 | Thôn Nhan Biều - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Sông Lô - tỉnh Tuyên Quang |
45148 | Hồ Thị Vy | 20/12/1954 | Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
45150 | Nguyễn Hữu Vy | 0/3/1921 | 1/2/1974 | Thôn Cao Hy - Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị | Xưởng Cung cấp Gỗ và Thu thập Vật tư - Cục Vật tư - Tổng cục Đường sắt |
45151 | Nguyễn Hữu Vy | 19/5/1943 | Thôn Đại Hào - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
45155 | Lê Văn Vỵ | 1964 | 15/5/1972 | Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
45167 | Trần Trí Xiêm | 12/1935 | 15/8/1974 | Thôn 6 - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Cầu Đuống, Gia Lâm, TP Hà Nội |
45170 | Hồ Văn Xinh | 5/2/1928 | 24/9/1959 | Thôn Cổ Thành - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Nhân sự - Vụ Tổ chức Cán bộ thuộc Bộ Giao thông và Bưu điện |
45174 | Hoàng Thị Kim Xoa | 5/12/1947 | 29/5/1975 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú |
45175 | Nguyễn Hồng Xoa | 18/6/1934 | 30/10/1961 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | TT Hồ Xá, khu vực Vĩnh Linh |
45185 | Hoàng Thanh Xuân | 1/12/1934 | Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
45188 | Lê Văn Xuân | 20/2/1950 | 20/7/1971 | Thôn Thượng Phước - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà |
45194 | Nguyễn Thị Xuân | 10/10/1955 | 12/3/1975 | Thôn Phương Ngạn - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Trung học Tài chính Kế toán II tỉnh Hà Bắc |
45196 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 16/4/1952 | 20/5/1972 | Thôn Long Quang - Triệu Trạch - Triệu Phong - Quảng Trị | Đoàn Văn công Quân khu Trị Thiên |
45199 | Trần Thị Thanh Xuân | 25/7/1940 | 1972 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
45203 | Dương Thị Xuy | 10/10/1925 | 30/1/1974 | Thôn Hữu Niên - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Lâm trường Trồng rừng Nam tỉnh Quảng Bình |
45204 | Trần Thị Xuy | 10/10/1948 | 16/8/1974 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K20 Tam Dương, Vĩnh Phú |
45205 | Nguyễn Văn Xuyên | 10/1930 | 30/8/1965 | Thôn Mỹ Lộc - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp Đúc Tân Long Hải Phòng |
45208 | Võ Công Xữ | 12/6/1950 | 22/10/1974 | Thôn An Lợi - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cấp I Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
45209 | Nguyễn Hữu Xứ | 0/6/1917 | 17/5/1959 | Thôn Hà Lu - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Xóm Mít - Nông trường Tấy Hiếu |
45213 | Nguyễn Thị Xường | 20/8/1941 | 3/9/1969 | Thôn An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Đại học Y khoa Hà Nội |
45215 | Trương Đình Ý | 9/3/1938 | 20/2/1969 | Thôn Giáo Liêm - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Lý luận nghiệp vụ Bộ Giáo dục |
45222 | Lương Đức Yến | 20/11/1928 | Thôn An Hội - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
45223 | Hoàng Văn Yến | 1928 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Giao thông Đường bộ Lạng Sơn | |
45224 | Nguyễn Thị Yến | 2/2/1948 | 4/7/1974 | Xã Triệu Nguyên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp may xuất khẩu Nam hà |
45226 | Nguyễn Thị Bạch Yến | 5/5/1949 | 16/8/1973 | Xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bồi dưỡng Trung ương - Bộ Giáo dục |
45228 | Nguyễn Văn Yết | 15/9/1934 | 29/3/1964 | Thôn An Hưng - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Cty Nông thổ sản tỉnh Quảng Bình |
Tác giả bài viết: Bùi Hải Lân
Nguồn tin: Chi cục Văn thư - Lưu trữ, Sở Nội vụ tỉnh Quảng Trị
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn