Hồ sơ cán bộ đi B đơn vị khác, tỉnh Quảng Trị
- Thứ sáu - 22/09/2017 03:12
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
DANH SÁCH
Hồ sơ, kỷ vật cán bộ đi B, đơn vị khác, tỉnh Quảng Trị
Hồ sơ, kỷ vật cán bộ đi B, đơn vị khác, tỉnh Quảng Trị
Hồ sơ | Họ tên | Ngày sinh | Ngày đi B | Quê quán | Cơ quan trước khi đi B |
42226 | Đặng Bang | 1908 | Xã Bình Nghi, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Trị | Trường kỹ thuật II, Bộ Công nghiệp | |
42336 | Võ Văn Các | 26/1/1955 | 19/4/1975 | Xã Triệu Lương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K100 thị xã Phú Thọ |
42374 | Phạm Ngọc Cẩm | 05/1927 | Huyện Bến Hải, Bình Trị Thiên, Quảng Trị | ||
42393 | Lê Văn Cởi | 1952 | Xã Phổ Nam, huyện Phổ Đức, tỉnh Quảng Trị | ||
42937 | Phạm Ngọc Hải | 1930 | Xã Triệu Nguyên, huyện Trực Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42961 | Nguyễn Thị Hạnh | 1/8/1950 | Xã Triệu Phòng, huyện Ba Long, tỉnh Quảng Trị | ||
43816 | Lê Văn Niên | 15/4/1939 | Xã Ba Lòng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44040 | Phan Xuân Phùng | 1939 | 15/5/1972 | Xã Triệu Nguyên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW` |
44197 | Nguyễn Sao | 6/12/1962 | Xã 10, tỉnh Quảng Trị | ||
44254 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1955 | 16/5/1972 | Xã Ba Thành, huyện Ba Lòng, tỉnh Quảng Trị | K20 |
44616 | Lê Tấn Thành | 0/5/1935 | 30/3/1964 | Thôn An Đại, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Trị | Đội đặt Đường thuộc Tổng Cục Đường sắt |
44876 | Phan Đình Thuý | Xã Điện Quang, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Trị | |||
44937 | Nguyễn Trãi | 30/12/1939 | 9/6/1973 | Xã Triệu Nguyên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Lâm trường Tuyên Bình, tỉnh Tuyên Quang |
45050 | Đình Uông | 21/5/1947 | 19/5/1975 | Xã Ba Long, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Trị | Viện Vật liệu XD - Bộ Xây dựng |
42568 | Nguyễn Hữu Chương | 1929 | | tỉnh Quảng Trị |