Hồ sơ | Họ tên | Ngày sinh | Ngày đi B | Quê quán | Cơ quan trước khi đi B |
42226 | Đặng Bang | 1908 | Xã Bình Nghi, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Trị | Trường kỹ thuật II, Bộ Công nghiệp | |
42336 | Võ Văn Các | 26/1/1955 | 19/4/1975 | Xã Triệu Lương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K100 thị xã Phú Thọ |
42374 | Phạm Ngọc Cẩm | 05/1927 | Huyện Bến Hải, Bình Trị Thiên, Quảng Trị | ||
42393 | Lê Văn Cởi | 1952 | Xã Phổ Nam, huyện Phổ Đức, tỉnh Quảng Trị | ||
42937 | Phạm Ngọc Hải | 1930 | Xã Triệu Nguyên, huyện Trực Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42961 | Nguyễn Thị Hạnh | 1/8/1950 | Xã Triệu Phòng, huyện Ba Long, tỉnh Quảng Trị | ||
43816 | Lê Văn Niên | 15/4/1939 | Xã Ba Lòng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44040 | Phan Xuân Phùng | 1939 | 15/5/1972 | Xã Triệu Nguyên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW` |
44197 | Nguyễn Sao | 6/12/1962 | Xã 10, tỉnh Quảng Trị | ||
44254 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1955 | 16/5/1972 | Xã Ba Thành, huyện Ba Lòng, tỉnh Quảng Trị | K20 |
44616 | Lê Tấn Thành | 0/5/1935 | 30/3/1964 | Thôn An Đại, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Trị | Đội đặt Đường thuộc Tổng Cục Đường sắt |
44876 | Phan Đình Thuý | Xã Điện Quang, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Trị | |||
44937 | Nguyễn Trãi | 30/12/1939 | 9/6/1973 | Xã Triệu Nguyên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Lâm trường Tuyên Bình, tỉnh Tuyên Quang |
45050 | Đình Uông | 21/5/1947 | 19/5/1975 | Xã Ba Long, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Trị | Viện Vật liệu XD - Bộ Xây dựng |
42568 | Nguyễn Hữu Chương | 1929 | | tỉnh Quảng Trị |
Tác giả bài viết: Bùi Hải Lân
Nguồn tin: Chi cục Văn thư - Lưu trữ, Sở Nội vụ tỉnh Quảng Trị
Những tin cũ hơn