Hồ sơ | Họ tên | Ngày sinh | Ngày đi B | Quê quán | Cơ quan trước khi đi B |
42169 | Lê Văn An | 16/10/1928 | 27/6/1972 | Thôn Thanh Lương, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Bộ Nội thương |
42170 | Lê Xuân An | 10/10/1939 | 7/10/1972 | Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp II Gia Thịnh - Gia Viễn - Ninh Bình |
42178 | Hoàng Anh | 13/12/1915 | 0/5/1975 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Quốc doanh Muối Đồ Sơn Hải Phòng |
42191 | Hồ Trọng Ân | 31/12/1934 | 1/8/1961 | Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Bộ y tế - Khu Gang thép tỉnh Thái Nguyên |
42196 | Nguyễn Văn Ân | 5/5/1924 | 5/3/1974 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Giao thông tỉnh Vĩnh Linh |
42200 | Hoàng Văn Ấu | 10/9/1937 | 2/4/1959 | Thôn Cam Vũ, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ban An ninh khu 5 |
42242 | Hồ Bảy | 6/1928 | Thôn Đồng Đờn, xã Cam Thương, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42246 | Trần Hoài Bắc | 1933 | Thôn Chôn Nhơn, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42273 | Trần Quang Biên | 2/1930 | 22/4/1975 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Cục đón tiếp Cán bộ B |
42283 | Hoàng Thanh Bình | 0/2/1950 | 0/5/1972 | Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Du kích xã Cam Lộc, Cam Lộ tỉnh Quảng Trị |
42292 | Nguyễn Thanh Bình | 7/7/1939 | 4/3/1974 | Thôn Mai Lộc, xã Cam Chính, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa - Thương binh - Nam Hà |
42294 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 0/10/1954 | Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42300 | Trương Thanh Bình | 15/8/1943 | 18/7/1964 | Thôn Thiết Tràng, xã Tam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh Cờ Đỏ, Nghĩa Đàn, tỉnh Nghĩa Đàn |
42320 | Lê Văn Bông | 6/10/1930 | 28/9/1961 | Thôn Bắc Bình, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Vườn Thôn Tiều, Lâm trường Nam Quảng Bình |
42322 | Lê Bơn | 0/9/1935 | 16/1/1959 | Thôn Ri Ri, xã Cam Thượng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Tổng đội Công trình I Cục Xây dựng doanh trại QĐND Việt Nam |
42330 | Hoàng Đức Bửu | 25/12/1941 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42347 | Trần Càn | 0/2/1922 | 28/9/1961 | Thôn Nghệ An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Việt Trung tỉnh Quảng Trị |
42359 | Lê Cát | 12/10/1954 | 15/5/1959 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Tập đoàn Sản xuất tự túc Sao Vàng, huyện Thọ Xuân - Thanh Hóa |
42360 | Lê Cát | 0/10/1924 | Thôn Đông Lai, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42364 | Nguyễn Văn Căn | 31/12/1929 | 23/12/1964 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Bộ Công nghiệp nặng |
42367 | Nguyễn Cầm | 15/5/1939 | Thôn Bích Giang, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp | |
42379 | Nguyễn Văn Cẩn | 10/10/1931 | Thôn Bá Trung, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42383 | Trần Văn Cẩn | 12/10/1923 | Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42385 | Trần Văn Cẩn | 12/10/1923 | 11/5/1975 | Xã Cam Nghĩa, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 |
42397 | Hồ Ta Cô | 2/4/1942 | 14/11/1973 | Xã Múc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Lâm nghiệp huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
42417 | Nguyễn Thị Cúc | 1954 | 11/4/1975 | Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K20, Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú |
42419 | Phạm Thị Kim Cúc | 15/12/1947 | 19/9/1971 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | B trở vào |
42421 | Trần Thị Cúc | 0/4/1937 | Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42424 | Hồ Cung | 0/4/1910 | Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42430 | Phạm Văn Củng | 0/3/1931 | 1/3/1974 | Thôn Tân Giang, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Mỏ đá Phủ Lý - Tổng cục đường sắt |
42433 | Hồ Sĩ Cư | 0/2/1929 | 6/3/1964 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Rạng Đông, tỉnh Nam Định |
42435 | Hoàng Cư | 1912 | 21/3/1972 | Thôn Đại Đô, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | B trở vào |
42438 | Hồ Sỹ Cừ | 0/2/1929 | Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42439 | Hoàng Hữu Cừ | 1/5/1918 | Thôn An Lạc, xã Tam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42448 | Đinh Cưới | 1941 | Xã Cam Phú, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42452 | Nguyễn Kim Cương | 13/8/1932 | 1/4/1974 | Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy xe lửa Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt |
42467 | Hồ Chàm | 1941 | 1/1/1964 | Xã Ra Gia, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trung đoàn E71 |
42471 | Nguyễn Xuân Chánh | 28/12/1936 | Thôn Định Xá, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42473 | Mai Văn Cháu | 10/10/1920 | Thôn Đồng Lai, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42478 | Nguyễn Đức Châm | 20/5/1932 | 12/9/1964 | Thôn Đông Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Cục Bảo vệ Sức khoẻ TW |
42483 | Hồ Chất | 1930 | Xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42484 | Hồ Sỹ Chất | 5/12/1918 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42489 | Hồ Ngọc Châu | 27/3/1939 | 18/7/1964 | Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh Cờ Đỏ - Nghĩa Đàn - Nghệ An |
42497 | Nguyễn Văn Châu | 1925 | 9/4/1960 | Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Tiểu đoàn 1 - Lữ đoàn 341 - Quân khu IV |
42508 | Gả Chiến | Làng Động Đồng, xã Cam Thượng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | |||
42520 | Trần Chiểu | 1/2/1940 | Thôn An Thái, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42523 | Phùng Đức Chín | 12/9/1949 | 17/9/1974 | Xã Cam Nguyên, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Phòng Giáo dục Hải Hậu, Nam Hà |
42526 | Hoàng Minh Chính | 7/12/1939 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42532 | Trần Văn Chính | 2/1/1934 | 10/5/1972 | Thôn Bích Giang, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Phòng y vụ Viện chống lao TW |
42548 | Võ Phúc Chung | 0/10/1938 | 19/7/1974 | Thôn Cam Vỹ, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Hà Bắc |
42550 | Đỗ Thị Chút | 1944 | 13/1/1971 | Thôn Băng Sơn, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | |
42553 | Lê Đình Chuyên | 1933 | Thôn Đông Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42554 | Nguyễn Chuyên | 27/10/1928 | Thôn Đông Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42556 | Lê Thanh Chuyết | 30/7/1935 | Thôn Lâm Lang, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Công trường Giao thông huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |
42562 | Nguyễn Văn Chức | 1936 | Thôn Thái Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42580 | Đỗ Văn Dạn | 19/2/1912 | Thôn Mộc Đức, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42583 | Hồ Dâm | 15/2/1932 | 16/6/1967 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ủy ban Hành chính xã Vĩnh Long - Vĩnh Linh |
42584 | Hồ Chí Dân | 10/8/1942 | 5/4/1973 | Làng Cát, xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Sản xuất Xì dầu, thị xã Lạng Sơn |
42585 | Nguyễn Đức Dẫn | 4/1922 | Thôn Bích Giang, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42589 | Nguyễn Văn Dậu | 7/5/1933 | Thôn Đại Độ, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42590 | Lê Tài Di | 27/3/1949 | Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42591 | Nguyễn Đăng Di | 20/4/1931 | 31/10/1974 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp I Nông trường Bến Hải, khu vực Vĩnh Linh |
42595 | Hoàng Ngọc Diêm | 15/2/1925 | Thôn Vĩnh Ninh, huyện Cẩm Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42597 | Nguyễn Diêm | 22/4/1936 | 26/7/1971 | Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Sư phạm 7+3 Tự nhiên A, tỉnh Thanh Hoá |
42599 | Nguyễn Diêm | 22/4/1935 | 1975 | Thôn Mai Lộc, xã Cam Chính, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ban Tổ chức Khu uỷ Trị Thiên Huế |
42601 | Nguyễn Minh Diễm | 1/5/1941 | Xã Cam Lộ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42604 | Nguyễn Thị Diệm | 19/8/1943 | 0/12/1973 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá TW Lao động |
42611 | Nguyễn Thế Diễn | 30/11/1920 | 2/6/1962 | Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Cửa hàng trưởng Cửa hàng Bách hóa Ứng Hòa |
42617 | Hoàng Hữu Diện | 10/11/1927 | 4/8/1961 | Thôn Tam Hiệp, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | HTX Tiền Phong, xã Vĩnh Long |
42635 | Lê Văn Dinh | 19/3/1940 | 5/5/1968 | Thôn Ngô Xá, xã Triệu Cơ, huyệnTriệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Cục Ngoại hối, học tại Trường Cao cấp Ngân hàng Trung ương |
42638 | Trần Dinh | 2/11/1926 | 28/6/1965 | Thôn Nhật Lệ, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung cấp Thuỷ sản TW II Thuỷ Nguyên TP Hải Phòng |
42639 | Trần Đức Dinh | 26/8/1928 | 21/4/1975 | Thôn Thạch Lâu, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Vụ Xây dựng Cơ bản - Tổng cục Thống kê |
42670 | Nguyễn Văn Dụê | 17/2/1938 | 12/8/1972 | Thôn An Thái, xã Cam Nguyên, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Quảng Bình |
42672 | Hoàng Thanh Dung | 30/11/1942 | 24/4/1974 | Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Văn phòng Lâm nghiệp Yên Bái |
42698 | Hồ Tất Duyện | 20/12/1940 | 28/5/1973 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K10 |
42710 | Hoàng Hữu Dương | 13/3/1939 | 20/9/1964 | Thôn Đai Đô, xã Cam Giang, huyện Cam lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Chính trị Bộ Giáo dục |
42712 | Nguyễn Hữu Dương | 8/10/1941 | 30/7/1974 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Công trình 104 - Ty Thuỷ lợi tỉnh Quảng Bình |
42713 | Nguyễn Thị Dương | 4/1947 | 0/11/1974 | Thôn Thiết Tràng, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K20 |
42714 | Thái Xuân Dương | 20/1/1919 | 0/2/1963 | Thôn Trương Xá, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Khu Liên hợp Gang thép Thái Nguyên |
42725 | Hồ Văn Đài | 0/9/1943 | Thôn Xi Nê, xã Cam Lâm, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42729 | Phạm Như Đài | 26/3/1944 | Xã Quốc Xá, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42730 | Hoàng Kế Đại | 0/12/1933 | 4/8/1974 | Thôn Trúc Kinh, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Xưởng Cơ khí - khu gang thép Thái Nguyên - Bộ Công nghiệp nặng |
42734 | Nguyễn Công Đàm | 5/6/1926 | 0/5/1972 | Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Uỷ ban nhân dân huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị |
42737 | Nguyễn Đình Đạm | 23/9/1933 | 30/9/1973 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Phúc Do huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hoá |
42746 | Hoàng Văn Đào | 1/7/1927 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42762 | Nguyễn Thanh Đạt | 3/3/1942 | 2/7/1974 | Thôn Thượng Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Đội 1: Công ty Đại tu Đường bộ 105 - Cục Quản lý Đường bộ |
42781 | Trần Đệ | 0/3/1916 | Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42784 | Hồ Xa Đích | 2/9/1950 | 20/7/1974 | Xã Cam Thượng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | |
42786 | Hồ Xuân Điểm | 10/5/1931 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42809 | Võ Ngọc Định | 31/12/1930 | 21/6/1965 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Cty Vận tải Sông Hồng tỉnh Ninh Bình - Bộ GTVT |
42816 | Hoàng Hữu Đoàn | 15/5/1946 | 2/11/1970 | Thôn An Lạc, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Đại học Y khoa Hà Nội |
42827 | Lê Đối | 10/10/1927 | 16/7/1964 | Thôn Cam Vũ, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Đội Vật liệu Nông trường Quốc doanh Cờ Đỏ - Nghĩa Đàn - Nghệ An |
42830 | Lê Đăng Đôn | 10/10/1932 | 18/7/1964 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Sông Con Nghệ An |
42836 | Trần Đình Đông | 13/4/1933 | 1/11/1974 | Xã Đông Hà, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Xay Nam Định |
42873 | Nguyễn Xuân Đường | 0/3/1938 | 20/2/1974 | Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | |
42893 | Phan Thanh Giản | 5/5/1937 | 29/4/1964 | Thôn Thượng Xá, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Sông lô, Tuyên Quang |
42896 | Nguyễn Tiến Giang | 17/6/1930 | 16/6/1967 | Thôn Chơn Nhơn, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Viện Kiểm sát nhân dân khu vực tỉnh Vĩnh Linh |
42900 | Trần Văn Giảng | 10/7/1940 | 19/3/1969 | Thôn Nhật Lệ, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trạm Đón tiếp Thương binh thành phố Hải Phòng |
42915 | Hồ Văn Giòng | 1936 | Thôn Xin Hin, xã Câm Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42916 | Đinh Hà | 1935 | Xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Công trường Lê Hồng Phong | |
42919 | Nguyễn Sơn Hà | 0/4/1931 | Thôn Đông Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42935 | Lê Xuân Hải | 7/7/1932 | 14/7/1971 | Xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ dân tộc miền Nam |
42938 | Thái Bá Hải | 27/7/1937 | 1/8/1974 | Thôn Cam Lộ, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trạm trưởng quản lý công trình, huyện Vị Yên, tỉnh Hà Giang |
42954 | Phạm Trọng Hành | 0/8/1925 | 16/5/1972 | Thôn Trường Xá, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường K20 (B ra Bắc chữa bệnh và học tập) |
42960 | Nguyễn Thị Hạnh | 0/9/1916 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42964 | Trần Công Hạnh | 8/12/1938 | 1/4/1961 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Thủy, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
42968 | Lê Xuân Hào | 10/12/1935 | 31/8/1973 | Thôn Thanh Lương, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Cty xây dựng Cầu, tỉnh Hà Tĩnh |
42969 | Lê Văn Hào | 05/5/1940 | Xã Cam Danh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
42970 | Nguyễn Văn Hào | 10/6/1933 | 18/6/1964 | Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Xưởng Cơ khí Công trường phân Đạm Hà Bắc |
42974 | Hồ Văn Hảo | 10/10/1939 | 1961 | Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Q. Trị |
42983 | Nguyễn Đức Hân | 1/1/1935 | 25/9/1965 | Thôn Đông Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
42998 | Nguyễn Hữu Hiền | 2/2/1947 | Xã Cam Chính, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43002 | Phạm Ngọc Hiền | 15/2/1939 | Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43014 | Hoàng Đức Hiện | 0/3/1912 | 15/2/1962 | Thôn Thương Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy có khí Hồng Gai, Hồng Quảng |
43018 | Nguyễn Thị Hiệp | 8/5/1944 | 21/3/1972 | Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ban Kinh tế khu Bình Trị Thiên (ra Ban B sinh con) |
43022 | Nguyễn Văn Hiệt | 3/8/1935 | Thôn Phượng An, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43027 | Nguyễn Văn Hiếu | 12/2/1934 | Thôn Phú Hậu, xã Cam Xuân, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43045 | Phạm Minh Hoa | 1934 | 18/6/1964 | Thôn Thạch Đâu, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Đồng Giao Ninh Bình |
43049 | Đỗ Xuân Hoá | 5/7/1937 | 23/6/1965 | Thôn Mai Đàn, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Thành Tô, TP. Hải Phòng |
43073 | Hoàng Đức Hoạch | 12/12/1934 | 25/3/1964 | Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh 3-2 tỉnh Nghệ An |
43077 | Lê Thanh Hoài | 10/10/1933 | 30/12/1963 | Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Thành đoàn thanh niên Hà Nội |
43085 | Nguyễn Công Hoan | 1/1/1938 | 13/7/1972 | Thôn Đông Hà, xã Cam Thạnh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Viện Thiết kế Thuỷ lợi và Thuỷ điện - Bộ Thuỷ lợi |
43093 | Hoàng Đức Hoanh | 12/6/1940 | 16/6/1967 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp 3 Vĩnh Linh |
43096 | Nguyễn Hoành | 15/2/1920 | 15/5/1962 | Xã Cam Thanh, huỵên Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Công ty Kiến Trúc Vinh |
43107 | Trần Thái Học | 30/12/1939 | 5/12/1974 | Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K10 |
43116 | Đỗ Ngọc Hối | 2/12/1936 | 8/5/1974 | Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Văn hoá tỉnh Nghệ An |
43122 | Hồ Hồng | 3/8/1937 | Thôn Cư Đính, xã Cam Lâm, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43123 | Hồ Thị Hồng | 14/11/1954 | Xóm Biền, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ban B Quảng Bình | |
43128 | Lê Văn Hồng | 15/5/1937 | 19/6/1964 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Phân xưởng Dệt-Nhà máy Dệt 8-3 Hà Nội-Bộ Công nghiệp nhẹ |
43135 | Nguyễn Thị Thuý Hồng | 15/6/1949 | 10/6/1975 | Xã Ba Lòng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K55 |
43142 | Võ Sỹ Hồng | 1935 | 6/4/1973 | Thôn Trọng Đức, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Cty Bách hoá Vải sợi Quảng Ninh |
43143 | Đinh Như Hợi | 20/10/1936 | 1/3/1974 | Thôn Trương Xá, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Thương nghiệp tỉnh Hải Hưng |
43159 | Hồ Thị Huệ | 20/4/1944 | 14/5/1972 | Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K20 |
43164 | Phan Huệ | 5/2/1925 | 18/3/1964 | Thôn Bích Giang, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Đông Hiếu tỉnh Nghệ An |
43168 | Hồ Hùng | 1940 | Thôn Động Tranh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43175 | Hoàng Xuân Huy | 4/5/1940 | Thôn Mai Đàn, xã Cam Chính, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh Thanh Hóa | |
43188 | Hoàng Hưng | 1930 | Thôn Vĩnh An, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43193 | Hồ Xuân Hương | 1942 | Thôn Động Tranh, xã Ruộng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43195 | Nguyễn Thị Hương | 1952 | 0/5/1972 | Xã Tam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Y tá xã Tam Lộc, huyện Tâm Lộ, tỉnh Quảng Trị |
43235 | Trần Tốc Kè | 1/5/1942 | 1974 | Thôn Cra Ga, xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ban Lâm nghiệp Quảng Trị |
43253 | Hồ Sỹ Kiên | 19/5/1918 | Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Cửa hàng Lâm sản | |
43261 | Hoàng Đức Kiền | 15/12/1940 | 21/3/1973 | Thôn Vĩnh An, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Đoàn 5 - Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp |
43268 | Hoàng Đức Kiệp | 20/5/1937 | Thôn Vĩnh An, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Đoàn 559, Trung đoàn 71, Bộ Quốc phòng | |
43271 | Hồ Sĩ Kiêu | 5/11/1936 | 24/8/1964 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Đoạn Toa xe Hà Nội |
43275 | Dư Văn Kiểu | 3/10/1931 | 1/1/1974 | Thôn Kim Tân, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Chi nhánh Ngân hàng Quảng Bình |
43277 | Hồ Xuân Kim | 25/12/1945 | Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43279 | Hồ Kinh | 1942 | Xã Cam Phá, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43283 | Hoàng Hữu Kỉnh | 0/2/1932 | Thôn Đại Độ, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43291 | Thái Xuân Ky | 20/8/1936 | 3/11/1964 | Thôn Trương Xá, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Thương nghiệp, Hải Dương |
43297 | Nguyễn Văn Kỳ | 1947 | Thôn Ba Trung, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43299 | Hồ Thế Kỷ | 6/1/1934 | Xã Cam Trường, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43300 | Nguyễn Thế Kỷ | 20/7/1926 | 31/7/1962 | Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Phòng y tế huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình |
43302 | Thái Văn Ký | 4/3/1939 | 6/4/1973 | Thôn Cam Lộ, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Cty Kim khí Hoá chất Hà Nội |
43303 | Dương Kha | 10/10/1925 | 3/12/1964 | Thôn Bắc Bình, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ban Kinh tế liên tỉnh Trị - Thiên |
43309 | Trần Kim Khả | 15/10/1933 | Thôn Mai Đàn, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43324 | Hoàng Khán | 12/2/1924 | 31/3/1964 | Thôn Vĩnh Đại, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trương Thương nghiệp TW. |
43329 | Nguyễn Ngọc Khanh | 15/5/1941 | 2/11/1971 | Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
43334 | Phạm Văn Khánh | 1930 | 9/7/1973 | Thôn Ngải Yên, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Tổng cục Đường sắt Việt Nam tỉnh Quảng Trị |
43340 | Thái Thị Khâm | 1906 | Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43343 | Lê Văn Khế | 2/2/1935 | Thôn Nghĩa Phong, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43347 | Lê Khiêm | Huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | |||
43354 | Nguyễn Đăng Khoa | 0/11/1934 | 20/8/1964 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Công ty Công nghệ phẩm tỉnh Quảng Bình |
43360 | Trần Khoáng | 12/2/1918 | Thôn Nhật Lệ, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43361 | Hồ Khoòng | 3/4/1940 | Xã Cam Sơn, xã Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43363 | Nguyễn Đức Khôi | 8/11/1943 | 20/9/1973 | Xã Cam THanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp II B Nghĩa Hưng, Nam Hà |
43367 | Trần Văn Khôi | 19/5/1936 | 2/11/1961 | Thôn Hoàn Cát, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Nông lâm Vĩnh Linh |
43369 | Nguyễn Văn Khôn | 18/9/1948 | Thôn Bích Giang, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43373 | Nguyễn Đức Khởi | 21/11/1939 | Thôn Cam Vũ, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Quảng Bình | |
43382 | Hoàng Khương | 0/1/1927 | 4/1/1965 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ban Nông thôn tỉnh uỷ Thanh Hoá |
43386 | Võ Văn Khương | 15/12/1930 | 23/4/1965 | Thôn Định Sơn, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Công ty Tổng hợp huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương |
43393 | Đinh Công Lai | 1931 | 7/10/1974 | Thôn Phương An, xã Cam Nghĩa, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Giao thông Vận tải tỉnh Nghệ An |
43404 | Hoàng Thị Lài | 0/12/1942 | Thôn Vĩnh An, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43408 | Trần Quang Lại | 1927 | 25/2/1972 | Thôn Nhật Lê, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K85 |
43413 | Lê Phước Lan | 1/3/1953 | Thôn Lâm Lang, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43421 | Lâm Quang Lạn | 10/10/1938 | 18/9/1974 | Thôn Thiết X xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp III Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
43425 | Nguyễn Lạng | 5/10/1929 | Thôn Cam Vũ, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Kiểm tra Tổ chức TW | |
43427 | Nguyễn Tiến Lãng | 10/1/1939 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Đoàn Điều tra I - Cục Điều tra Quy hoạch | |
43430 | Hồ Lành | 1941 | Xã Ruộng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43432 | Hồ Văn Lành | 1/1/1942 | Xã Cẩm Phú, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43439 | Nguyễn Văn Lạp | 15/12/1924 | 22/6/1965 | Thôn Đông Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | BTC Tỉnh uỷ Quảng Ninh |
43443 | Nguyễn Thị Lăng | 5/9/1948 | Thôn Cam Vũ, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43449 | Nguyễn Thị Hồng Lâm | 4/2/1953 | 16/2/1973 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ Y tế Nghệ An |
43456 | Nguyễn Mậu Lần | 30/4/1947 | 25/3/1974 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Vận tải 204 Hà Nội |
43477 | Hoàng Thị Kim Lịch | 5/5/1945 | 3/10/1972 | Thôn Thượng Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp III Duy Tiên, Nam Hà thuộc Ty Gioá dục Nam Hà |
43478 | Lê Du Lịch | 1/8/1938 | 20/9/1973 | Thôn An Thái, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp III Bổ túc Văn hóa tỉnh Vĩnh Phú |
43480 | Hoàng Văn Liêm | 3/2/1936 | 1/11/1974 | Xã Quang Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Phòng Lương thực huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
43485 | Dương Công Liên | 1/1/1935 | Thôn Chơn Nhơn, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K19-5 (ra Bắc chữa bệnh) | |
43503 | Trương Sỹ Liễn | 1/1/1932 | 18/1/1974 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Y tế khu vực Vĩnh Linh |
43518 | Nguyễn Linh | 29/5/1931 | 16/5/1972 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Phân hiệu Trường Đại học Y khoa tỉnh Thái Bình |
43521 | Trần Đức Lịnh | 29/8/1936 | 1/10/1973 | Thôn Thạch Đâu, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Cty Đường I Đông Anh, Hà Nội |
43525 | Hoàng Thị Loan | 11/1942 | 1/8/1974 | Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Cán bộ Binh vận huyện |
43527 | Nguyễn Thúc Loan | 26/11/1926 | 27/2/1965 | Xã Cam Vũ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc - Hà Nội |
43531 | Nguyễn Thanh Long | 10/1/1939 | 20/12/1964 | Thôn Phương An, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Y tế tỉnh Quảng Ninh |
43549 | Hồ Lôi | 22/12/1947 | 5/9/1973 | Làng Cát, xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung cấp Bưu điện miền núi |
43550 | Hồ Xuân Lôi | 1946 | 31/8/1973 | Xã Cẩm Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Bưu điện miền núi |
43551 | Hoành Đức Lộng | 11/11/1940 | 30/6/1968 | Thôn Thượng Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Chi điếm Ngân hàng Nhà nước huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá |
43554 | Hồ Sỹ Lới | 0/11/1927 | 1975 | Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | CP38 TW, Ban Công tác Miền Tây |
43560 | Lê Thị Mỹ Lợi | 11/1956 | 13/1/1975 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K20 |
43598 | Ta Lư | 8/5/1942 | 1973 | Xã Ruộng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ĐH Y khoa miền Núi Việt Bắc |
43618 | Nguyễn Hữu Lương | 24/4/1932 | 5/3/1975 | Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ Y tế Thanh Hóa |
43632 | Nguyễn Đức Lượng | 23/10/1930 | 8/1/1962 | Thôn Đông Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | |
43643 | Trần Đình Lưu | 9/10/1938 | 21/7/1971 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp III Nguyễn Văn Trỗi, huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh |
43654 | Hoàng Thị Lý | 0/10/1931 | 1/8/1974 | Thôn Thượng Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường K20 Vĩnh Phúc |
43674 | Nguyễn Thanh Mai | 20/11/1928 | 6/7/1972 | Thôn Hòan Cát, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ban Nông nghiệp Thạch Thất, tỉnh Hà Tây |
43676 | Nguyễn Xuân Mai | 18/9/1937 | 1/1/1974 | Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ngân hàng Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh |
43687 | Hồ Mãn | 16/1/1934 | 22/9/1965 | Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Đại học Sư phạm Hà Nội |
43689 | Nguyễn Xuân Màng | 25/12/1942 | Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp II Liên Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng BÌnh | |
43690 | Nguyễn Văn Mành | 0/5/1945 | 1974 | Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh Đông Hưng, Thái Bình |
43693 | Nguyễn Văn Mào | 3/5/1932 | Thôn Tân Tường, xã Cam Tuyền, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Kiến trúc Giao thông Vĩnh Linh | |
43701 | Nguyễn Thanh Mẫn | 2/3/1932 | Thôn Định Sơn, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Nông lâm Vĩnh Linh | |
43706 | Hoàng Mậu | 15/2/1932 | 10/4/1968 | Thôn An Lạc, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Bưu Điện và Truyền Thanh Thanh Hoá |
43709 | Nguyễn Đức Mậu | 9/9/1931 | 10/9/1962 | Thôn Đông Hà, Xã Cẩm Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Xưởng Toa xe Hải Phòng - Tổng cục Đường sắt |
43710 | Nguyễn Văn Mậu | 7/1936 | Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43737 | Nguyễn Thanh Minh | 1940 | Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43743 | Nguyễn Vũ Minh | 6/8/1946 | 20/7/1971 | Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh T27 tỉnh Hà Tây |
43756 | Hồ Mòm | 1918 | Xã Cẩm Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43762 | Võ Sỹ Một | 10/5/1946 | 1/1/1975 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K15 - thị xã Hà Đông |
43772 | Hồ Xuân Mười | 1939 | 0/4/1975 | xã Cam Thượng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | B ra chữa bệnh và học tập |
43781 | Hồ Nại | 1930 | Làng Ra Gã, xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43785 | Lê Hoài Nam | 22/10/1950 | 1/8/1972 | Huyện Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | Xưởng Truyền thanh - Tổng cục Thông tin |
43791 | Trần Nam | 1938 | 25/10/1961 | Thôn Cam Vũ, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Công trường Giao thông Vĩnh Linh |
43803 | Nguyễn Văn Năm | 13/5/1937 | 1/1/1974 | Thôn Tam Hiệp, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Cờ Đỏ |
43817 | Nguyễn Văn Niên | 16/6/1937 | 26/10/1961 | Thôn Phương An, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
43818 | Bùi Duy Ninh | 15/9/1937 | 14/9/1964 | Thôn Quất Xá, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp II Hồ Xá, khu vực Vĩnh Linh |
43827 | Phan Duy Ninh | 2/6/1933 | 6/10/1972 | Thôn Định Xá, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp 2 xã An Thọ, huyện An Thuỵ, Hải Phòng |
43837 | Hồ Nờm | 1941 | Thôn Làng Cát, xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43853 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 16/6/1935 | Thôn Chơn Nhơn, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Cục Kiểm lâm Nhân dân - Tổng cục Lâm nghiệp | |
43854 | Trần Văn Nga | 12/1/1936 | 0/9/1973 | Bảng Sơn, xã Cam Lộ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước |
43864 | Đào Thị Ngân | 0/10/1934 | Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43870 | Hoàng Đình Nghẹc | 25/12/1940 | 24/10/1973 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | UB Nông nghiệp tỉnh Quảng Ninh |
43878 | Hoàng Văn Nghị | 15/8/1930 | Thôn Bích Giang, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43884 | Đào Bá Nghĩa | 0/7/1920 | 0/6/1971 | Thôn An Thái Thượng, xã Cam Nguyên, huyện Cam Lộ, tỉnh Q. Trị | |
43885 | Hồ Văn Nghĩa | 1/5/1919 | 6/9/1971 | Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu I |
43913 | Thái Xuân Ngô | 0/8/1927 | Thôn Thượng Xá, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Đảng uỷ Vĩnh Linh | |
43914 | Hồ Ngốt | 1930 | Làng Cát, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43934 | Nguyễn Nhạn | 30/11/1925 | 22/3/1962 | Thôn Định Xá, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Chi cục Muối Hà Tĩnh |
43951 | Lê Văn Nhơn | 3/2/1924 | Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | B ra Bắc | |
43955 | Hoàng Nhung | 3/3/1935 | 30/7/1974 | Thôn Vĩnh An, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Xưởng 250B Phủ Quỳ, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
43960 | Trần Văn Như | 15/5/1936 | 3/10/1972 | Thôn Bảng Sơn, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Cấp I xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà |
43966 | Lê Ngọc Oanh | 01/5/1922 | Thôn Thanh Lương, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, Quảng Trị | Phòng Lương thực Từ Liên, Hà Nội | |
43968 | Trần Oanh | 1935 | 4/2/1975 | Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | B ra chữa bệnh |
43977 | Lê Xuân Phác | 15/10/1934 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
43979 | Nguyễn Phàn | 12/12/1923 | Thôn Phượng Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, Quảng Trị | Công trường Nhà máy đường Nghệ An | |
43983 | Nguyễn Văn Phát | 0/6/1934 | 11/9/1961 | Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Kiến trúc Quảng Bình |
43993 | Nguyễn Đức Phò | 3/10/1930 | 20/7/1974 | Thôn Cam Vủ, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vinh, Nghệ An |
43995 | Hoàng Hữu Phong | 25/8/1935 | 21/3/1973 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Lâm trường Tuyên Bình, Tuyên Quang |
44000 | Trần Văn Phong | 19/12/1945 | 22/4/1972 | Thôn Mai Đàn, xã Cam Lộc,huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Đoàn thanh lao động Hồ Chí Minh |
44001 | Vũ Đình Phong | 15/1/1930 | 20/12/1973 | Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K55, Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc |
44005 | Hoàng Đức Phổ | 5/2/1930 | 15/6/1972 | Thôn Vĩnh An, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Hội đồng Thương binh T27 Hà Tây |
44007 | Dư Quang Phố | 1/6/1929 | 18/11/1960 | Thôn Cam Lộ, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Y sĩ Hải Phòng |
44009 | Hoàng Kim Phối | 15/10/1944 | 24/10/1973 | Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Đoàn chỉ đạo sản xuất Nông nghiệp Hà Tĩnh |
44014 | Hồ Phú | 1921 | 3/4/1972 | Thôn Thương Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | B ra A chữa bệnh |
44028 | Lê Quang Phúc | 29/12/1942 | Thôn Ba Thung, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
44037 | Lâm Đình Phùng | 18/2/1935 | 21/3/1975 | Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Cờ đỏ huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
44064 | Trần Hữu Phương | 15/10/1929 | Thôn Phan Xá, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trạm Vật tư Kỹ thuật Hải Dương - Bộ Vật tư | |
44076 | Nguyễn Văn Quán | 4/10/1937 | Thôn Đại Độ, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ngân hàng Trung tâm Ninh Bình | |
44081 | Lê Văn Quang | 11/1949 | 1975 | Thôn Xuân Lâm, xã Ba Lòng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K15 |
44087 | Nguyễn Văn Quang | 1/1/1947 | 20/5/1971 | Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Nam Hà |
44098 | Hồ Chí Quảng | 22/12/1944 | 1975 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Cục Đón tiếp Cán bộ B |
44099 | Lê Văn Quảng | 27/9/1932 | 14/11/1968 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Đại học Y khoa Hà Nội |
44100 | Nguyễn Hồng Quảng | 7/5/1930 | 20/2/1974 | Thôn Đại Độ, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Chi nhánh Ngân hàng Kiến thiết tỉnh Yên Bái |
44101 | Nguyễn Hữu Quảng | 10/1/1946 | 1974 | Xã Cam Chính, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà |
44110 | Nguyễn Xuân Quế | 7/10/1946 | 20/7/1971 | Thôn Cam Lộc, xã Cam Chính, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | |
44129 | Nguyễn Xuân Quy | 4/3/1952 | 23/7/1971 | Thôn Đồng Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Quân khu Hữu Ngạn |
44132 | Nguyễn Văn Quý | 15/1/1932 | 6/4/1973 | Thôn Vĩnh Đại,Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Cty KIm khí hóa chất Hà Nội |
44148 | Nguyễn Xuân Quyết | 10/12/1936 | Xã Cam Chính, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
44164 | Trần Xa Rê | 13/3/1945 | Xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Vụ I - Bộ Y tế Hà Nội | |
44176 | Nguyễn Trường Sa | 10/7/1922 | 5/4/1964 | Thôn Định Xá, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Cờ đỏ, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
44183 | Nguyễn Thị San | 11/12/1942 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | 28/5/1973 | |
44189 | Nguyễn Thị Sáng | 18/12/1947 | 17/3/1973 | Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K20 |
44193 | Nguyễn Thị Sành | 20/11/1935 | 4/3/1975 | Thôn Định Xá, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ban T72 |
44206 | Phan Quốc Sắc | 15/2/1925 | 25/6/1974 | Thôn Đông Lai, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ban B Bộ Vật tư |
44207 | Nguyễn Đức Sắt | 10/10/1937 | 17/2/1974 | Tiểu khu 3, Thị Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp chế biến Gỗ khu Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
44211 | Hoàng Ngọc Sâm | 13/12/1936 | 3/11/1964 | Thôn Thượng Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Đội Cầu Thống Nhất, Gia Lâm, Hà Nội |
44220 | Cao Xuân Sỉ | 05/5/1939 | Thôn Cu Hoan, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
44243 | Hồ Sỹ Sô | 15/1/1941 | 10/4/1972 | Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Toà soạn báo Thống nhất tỉnh Vĩnh Phú |
44251 | Hoàng Mai Sơn | 0/2/1923 | 1/5/1975 | Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ban B tỉnh Quảng Bình |
44265 | Lê Suất | 1/6/1926 | Thôn Thanh Lương, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Công ty Cấp 3 Thường Tín, tỉnh Hà Tây | |
44266 | Nguyễn Minh Sum | 25/12/1938 | 26/12/1974 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp II xã Cẩm Hoà, huyện Cẩm Xiuyên, Hà Tĩnh |
44268 | Nguyễn Văn Sung | 2/2/1927 | 4/10/1962 | Thôn Mai Đàn, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Thương nghiệp Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
44269 | Phạm Văn Sung | 5/5/1951 | 11/4/1975 | Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | |
44281 | Hồ Sừng | 1/11/1938 | 0/12/1967 | Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
44282 | Hồ Văn Sừng | 0/10/1922 | Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
44286 | Hoàng Văn Sửu | 27/7/1949 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW | |
44291 | Lê Văn Ta | Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | |||
44303 | Hoàng Ngọc Tải | 15/10/1934 | Thôn Vĩnh An, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Quyết Thắng, tỉnh Quảng Bình | |
44304 | Lê Văn Tải | 0/10/1946 | 20/7/1971 | Thôn Hải Chữ, xã Trung Hải, huyện, Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà |
44307 | Phan Hữu Tải | 19/8/1938 | 10/7/1970 | Thôn Bình Giang, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | |
44318 | Hồ Văn Tàng | 1934 | Xã Cam Chính, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW | |
44319 | Đỗ Thị Tánh | 4/5/1932 | 11/7/1970 | Thôn Mai Đàn, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K15 Hà Đông |
44322 | Trần Hữu Tánh | 6/3/1929 | 0/7/1973 | Thôn Chòm Hơn, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ban Giao thông đặc biệt - Bộ GTVT |
44334 | Phan Văn Tạo | 16/2/1928 | 10/9/1973 | Thôn Trương Xá, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Giao thông Vận tải, tỉnh Hà Tĩnh |
44340 | Nguyễn Công Tặng | 25/12/1936 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Lê Thế Hiếu, Ty Nông lâm Vĩnh Linh | |
44343 | Dư Quang Tâm | 14/4/1928 | 6/1/1965 | Thôn Cam Lộ, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội |
44345 | Hồ Thanh Tâm | 1941 | 22/12/1967 | Làng Cát, xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Văn hoá tỉnh Quảng Ninh |
44346 | Hồ Thị Tâm | 10/7/1932 | 15/3/1972 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | B ra chữa bệnh |
44358 | Nguyễn Văn Tâm | 10/10/1936 | 30/3/1964 | Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Sông Con Nghệ An |
44359 | Phùng Xuân Tâm | 10/10/1925 | Thôn An Dạ, xã Cam Nguyên, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
44371 | Nguyễn Văn Tân | 5/3/1928 | Thôn Đông Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
44381 | Nguyễn Tề | 26/2/1926 | 28/9/1961 | Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Giao thông Quảng Bình |
44384 | Hồ Tế | 1943 | Xã Cam Phú, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
44386 | Nguyễn Tế | 1943 | Xã Ruộng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
44395 | Hoàng Văn Tiển | 1/1/1944 | 4/2/1975 | Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | T72 K3 |
44411 | Hoàng Văn Tiếp | 10/1/1927 | 16/6/1967 | Thôn Thượng, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Lê Thế Hiếu tỉnh Vĩnh Linh |
44413 | Hoàng Văn Tiết | 9/9/1928 | 2/7/1972 | Thôn Vĩnh Đại, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ban tổ chức huyện uỷ Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị |
44429 | Pha Ting | 10/5/1943 | Thôn Xa Nghi, xã Ruộng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
44444 | Nguyễn Ngọc Toại | 9/12/1932 | 18/6/1972 | Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II Quế Võ - Hà Bắc |
44448 | Hồ Sĩ Toàn | 1/9/1937 | 20/4/1973 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Tuyên Giáo TW |
44462 | Trần Thanh Toàn | 25/12/1936 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Lâm trường Đông Sơn - Hà Tĩnhq15/8/1973 | |
44467 | Nguyễn Đình Toán | 12/1/1928 | Thôn Phú Ngạn, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
44477 | Trần Văn Tống | 7/7/1945 | 12/5/1972 | Thôn Mai Lọc, xã Cam Chính, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú |
44481 | Nguyễn Viết Tú | 24/1/1946 | 1/7/1972 | Thôn Sơn Nam, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Phòng Cơ giới, Sở Thủy sản Hải Phòng |
44495 | Hoàng Kim Tùng | 15/8/1937 | 21/9/1965 | Thôn Thượng Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH sư phạm Hà Nội |
44503 | Nguyễn Đức Tuy | 14/8/1934 | 15/8/1973 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp III Trực Ninh, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà |
44507 | Nguyễn Thị Thanh Tuý | 1/5/1946 | Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
44508 | Trần Viết Tuý | 0/11/1917 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Bộ Tài chính | |
44523 | Nguyễn Ngọc Tự | 1939 | 1/2/1964 | Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Hợp tác xã Tiền Phong, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh |
44550 | Phạm Tửu | 15/7/1922 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Phòng Công thương huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | |
44565 | Nguyễn Ngọc Thạch | 13/6/1932 | 28/12/1973 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Sông Con, huyện Tam Kỳ, tỉnh Nghệ An |
44567 | Nguyễn Xuân Thạch | 10/2/1933 | 30/10/1964 | Thôn Định Xá, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Tam Quang - Sở Công nghiệp, Hà Nội |
44572 | Hồ Thái | 0/3/1930 | Thôn Làng Cát, xã Cẩm Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
44575 | Nguyễn Đức Thái | 23/10/1930 | 14/8/1961 | Thôn Đông Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Xưởng rèn Nguyễn Đăng Khoa, huyện Vĩnh Linh |
44585 | Trần Thị Thản | 10/1942 | Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
44586 | Hồ Sĩ Thản | 0/6/1914 | 21/3/1966 | Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Đảng uỷ khu Vĩnh Linh |
44593 | Đoàn Văn Thanh | 1929 | 3/11/1964 | Thôn Phan Hòa, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Bưu điện Nam Định |
44596 | Lê Công Thanh | 1932 | 1/8/1974 | Thôn Tâm Tường, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Đội Ô tô Nông trường Đông Giao tỉnh Ninh Bình |
44602 | Nguyễn Văn Thanh | 10/10/1923 | 20/9/1964 | Thôn An Mỹ, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trườg Học sinh miền Nam, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
44609 | Võ Ngọc Thanh | 1930 | 23/1/1965 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Xưởng Ninh Bình - Công ty Vận tải Sông Hồng - Hà Nội |
44624 | Nguyễn Xuân Thành | 28/12/1935 | 14/9/1973 | Thôn Định Xá, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K10 |
44625 | Nguyễn Xuân Thành | 11/1/1936 | 17/8/1974 | Thôn Đông Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ủy ban Nông nghiệp Mường Tè, tỉnh Lai Châu |
44634 | Nguyễn Văn Thạnh | 12/7/1942 | Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây | |
44638 | Võ Đình Thạnh | 10/7/1925 | 20/6/1974 | Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ban Thanh tra - Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hóa |
44660 | Hồ Đắc Thắng | 29/12/1934 | 20/9/1973 | Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Cấp III Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng |
44662 | Lê Chiến Thắng | 1926 | 5/9/1973 | Thôn Định Xá, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc - Phân hiệu 4 |
44664 | Lê Trọng Thắng | 12/2/1934 | 19/5/1974 | Xã An Xuân, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Khoa Chấn thương - Bệnh viện tỉnh Nghĩa Lộ, Tây Bắc |
44678 | Trần Vinh Thắng | 1/1/1933 | Thôn Chơn Nhơn, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Y sỹ tỉnh Vĩnh Phú | |
44686 | Lê Văn Thân | 20/3/1936 | Thôn Thanh Hương, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Phòng Nông nghiệp Thuận Thành tỉnh Hà Bắc | |
44699 | Hoàng Kim Thể | 1/1/1948 | 15/10/1969 | Thôn Đại Độ, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Trạm 2 đón tiếp thương binh Hải Phòng |
44709 | Nguyễn Văn Thi | 6/2/1947 | 15/6/1972 | Thôn Cam Vũ, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Tây |
44721 | Trần Thí | 1942 | 0/11/1972 | Thôn Nhật Lệ, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà |
44741 | Nguyễn Thế Thiện | 13/5/1931 | Thôn Đại Độ, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
44755 | Hoàng Kim Thiết | 8/4/1943 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc | |
44762 | Hồ Văn Thiệu | 1/5/1919 | 8/6/1959 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Tổng công ty XNK Nông Lâm thổ sản - Bộ Thương mại |
44765 | Thái Xuân Thiệu | 1932 | 6/4/1973 | Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Cty Gia công Thu mua hàng Công Nghệ phẩm Hà Nội |
44771 | Nguyễn Quang Thính | 20/12/1948 | 0/4/1974 | Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà |
44778 | Nguyễn Thị Ngọc Thịnh | 20/9/1947 | 15/2/1974 | Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Mỏ đá Hoàng Mai - Tổng cục Đường Sắt |
44786 | Hồ Sỹ Thọ | 5/5/1932 | 28/12/1973 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nông trường QD Cờ Đỏ, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
44788 | Nguyễn Tiến Thọ | 2/9/1939 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Nông nghiệp Hà Bắc | |
44794 | Nguyễn Thị Thoan | 1910 | Thôn Mai Đàm, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K55 Hà Bắc | |
44795 | Bùi Thị Thỏn | 0/5/1938 | 1/8/1974 | Thôn Lộc An, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K20 |
44800 | Hoàng Văn Thông | 09/3/1926 | Thôn Đại Độ, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
44803 | Hồ Sỹ Thông | 0/2/1929 | 28/3/1962 | Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Phân đạm tỉnh Bắc Giang |
44816 | Hoàng Kim Thống | 0/2/1924 | 28/1/1963 | Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K15 |
44827 | Nguyễn Quang Thu | 12/11/1926 | 8/5/1975 | Thôn Định Xá, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Vụ Nghiên cứu 4 - Uỷ ban Dân tộc TW |
44828 | Nguyễn Thị Thu | 10/12/1932 | 30/8/1973 | Thôn Tân Điện, xã Hải Sơn, huỵen Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
44839 | Nguyễn Thuần | 1920 | 12/4/1961 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Xưởng máy 250, Bộ Nông nghiệp |
44840 | Nguyễn Văn Thuần | Thôn Ba Trung, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | |||
44841 | Nguyễn Văn Thuần | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Xưởng máy 250 | ||
44852 | Trần Thị Thuận | 8/8/1948 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
44861 | Phạm Văn Thuỳ | 20/10/1931 | 1/8/1972 | Thôn Tân Giang, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Công ty Công trình Bưu điện - Tổng cục Bưu điện |
44865 | Hoàng Thị Kim Thuỷ | 0/10/1950 | 17/5/1972 | Thôn Thượng Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ Thông Lao động TW, tỉnh Hưng Yên |
44867 | Nguyễn Thị Thuỷ | 17/8/1950 | 12/5/1972 | Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K20 |
44891 | Trần Phong Thư | 18/9/1921 | 27/6/1965 | Thôn Chơn Nhơn, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Kế toán Tài vụ, Ty Tài chính, tỉnh Hưng Yên |
44896 | Trần Văn Thự | 19/8/1930 | Thôn Nhật Lệ, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Tổng Cty Phân phối lâm sản | |
44897 | Đào Thừa | 1942 | Thôn Ruộng, xã Ruộng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
44901 | Nguyễn Văn Thừa | 1942 | 1/1/1964 | Thôn Ruồng, xã Ruộng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trung Đoàn 71 - Đoàn 559 - Bộ Quốc phòng |
44912 | Hoàng Thị Kim Thương | 10/8/1938 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
44949 | Hồ Thị Trâm | 0/10/1935 | 12/4/1973 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Công ty Cung cấp thực phẩm tổng hợp |
44950 | Lê Xuân Trâm | 0/11/1918 | Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Phân viện Lao | |
44955 | Hoàng Hữu Trí | 15/3/1944 | 17/3/1970 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Y khoa Hà Nội |
44964 | Hoàng Đức Trì | 5/12/1951 | 23/7/1971 | Thôn Thượng Nghĩa, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Học viên Trường Văn hoá Quân khu Hữu Ngạn |
44965 | Phan Trì | 0/4/1923 | Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Cáp đài Vụ 1 đường dài - Tổng Cục Bưu điện | |
44975 | Nguyễn Thanh Triều | 12/11/1930 | Thôn An Linh, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
44977 | Hoàng Phúc Triệu | 30/12/1924 | 15/5/1959 | Thôn Quật Xá, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Tập đoàn Sao Vàng I Thanh Hóa |
44979 | Hoàng Đức Trinh | 20/12/1931 | 26/11/1971 | Thôn Thương Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Tổ chức kiểm tra TW |
44981 | Nguyễn Đức Trinh | 11/10/1941 | 1973 | Thôn Tây Trì, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp 2 xã Bắc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
44991 | Hồ Sĩ Trọng | 16/5/1929 | 16/5/1929 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Thương nghiệp tỉnh Vĩnh Linh |
45006 | Lê Trụ | 0/1/1935 | Xã Cam Ràng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
45009 | Lê Thị Trúc | 1923 | 1973 | Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4 |
45011 | Hồ Văn Trung | 1936 | Thôn Xinh Linh, xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
45014 | Hoàng Kim Trung | 3/4/1943 | 18/5/1971 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh Hà Bắc |
45021 | Nguyễn Quang Trung | 10/10/1936 | Thôn Chơn Nhơn, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
45038 | Trần Trung Trực | 1/5/1932 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
45044 | Ngô Thị Xuân Trường | 20/5/1952 | 5/9/1973 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Quản lý Kinh tế - Thương nghiệp II thuộc Bộ Công nghiệp nhẹ tỉnh Vĩnh Linh |
45057 | Nguyễn Tăng Uỷ | 15/7/1964 | Thôn Tây Trí, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Đoạn công vụ Việt Trì | |
45059 | Nguyễn Văn Uyên | 30/10/1925 | 6/4/1973 | Thôn Đông Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Cty Bách hoá bán lẻ Hà Nội |
45066 | Nguyễn Thanh Uynh | 10/5/1935 | 16/6/1967 | Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Đội 6 - Nông trường Quyết Thắng tỉnh Vĩnh Linh |
45078 | Nguyễn Thị Vân | 0/6/1928 | 9/7/1972 | Thông Đồng Đờn, xã Cam Thượng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | |
45082 | Hoàng Thị Vấn | 7/1/1947 | 5/4/1974 | Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường BTVH TB nữ, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình |
45093 | Hoàng Viên | 0/1/1923 | 19/6/1962 | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Công ty Tư liệu nông nghiệp Hà Tĩnh |
45094 | Hoàng Xuân Viên | 0/2/1924 | Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
45099 | Hoàng Xuân Viễn | 0/2/1924 | Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
45103 | Nguyễn Tấn Viện | 15/10/1927 | 3/11/1964 | Thôn Chơn Nhơn, xã Cam Mỹ, huyệ Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Tổng Cục Đường sắt, Hà Nội |
45112 | Hồ Vinh | 1936 | Xã Cam Lĩnh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
45113 | Hoàng Đức Vinh | 24/11/1940 | 18/9/1973 | Thôn Vĩnh An, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp III B Kim Sơn, tỉnh Thanh Bình |
45114 | Hoàng Ngọc Vinh | 1/3/1938 | 6/10/1964 | Thôn Vĩnh An, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải |
45119 | Nguyễn Quang Vinh | 12/11/1953 | Thôn Bảng Sơn, xã Cam Nghĩa, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
45120 | Nguyễn Quang Vinh | 31/12/1948 | 20/5/1972 | Thôn Mai Đàn, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động Trung ương - tỉnh Hải Hưng |
45132 | Hoàng Văn Vĩnh | 15/5/1914 | Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
45136 | Hồ Sỹ Vịnh | 10/11/1933 | Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Viện Văn học | |
45140 | Lê Quang Vọng | 23/12/1937 | 17/2/1966 | Thôn An Thái, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Nông nghiệp tỉnh Cao Bằng |
45156 | Lưu Vỵ | 10/10/1929 | 16/6/1967 | Thôn Kim Đâu, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Ty Thương nghiệp tỉnh Vĩnh Linh |
45157 | Nguyễn Văn Xá | 1927 | Xóm Đồng Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Đội 7 Nông trường Quyết Thắng | |
45158 | Hồ Trung Xanh | 1938 | Xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
45164 | Trần Xe | 1937 | Thôn Là Giả, xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
45176 | Hoàng Thị Xoan | 15/5/1941 | 1/8/1974 | Thôn Thượng Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú |
45177 | Nguyễn Thị Kim Xoan | 15/8/1946 | Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
45181 | Kằm Xơn | 1943 | 15/8/1963 | Xã Ba Liềng, huyện Mông Cổ, tỉnh Quảng Trị | K15 Hà Đông, tỉnh Hà Tây |
45183 | Trần Xu | 1927 | 25/2/1972 | Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | |
45193 | Nguyễn Thanh Xuân | 25/11/1936 | Thôn Cam Vũ, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | ||
45211 | Hoàng Ngọc Xưng | 4/9/1925 | 28/9/1961 | Thôn Thượng Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Quyết Thắng, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
Tác giả bài viết: Bùi Hải Lân
Nguồn tin: Chi cục Văn thư - Lưu trữ, Sở Nội vụ tỉnh Quảng Trị
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn