Sở Nội vụ Thông báo tuyển dụng viên chức
Sở Nội vụ Thông báo tuyển dụng viên chức làm việc tại Trung tâm Lưu trữ lịch sử tỉnh, trực thuộc Sở Nội vụ tỉnh Quảng Trị (File Thông báo đính kèm)
Hồ sơ | Họ tên | Ngày sinh | Ngày đi B | Quê quán | Cơ quan trước khi đi B |
42162 | Lê Công Ái | 0/6/1932 | 28/6/1959 | Thôn Phù Lưu - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Hợp tác xã Mua bán, huyện Hạc Trì, tỉnh Phú Thọ |
42168 | Hoàng An | 02/01/1934 | Thôn An Tiêm - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42172 | Nguyễn Đình An | 10/10/1944 | 17/8/1973 | Thôn Trung Yên - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông Cấp II Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình |
42173 | Nguyễn Lương An | 25/7/1920 | 15/11/1972 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Báo Thống nhất - Ban Thống nhất |
42179 | Lê Ngọc Anh | 14/4/1912 | 11/5/1962 | Thôn Gia Đẳng - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Thuỷ sản Hà Tĩnh |
42181 | Nguyễn Hữu Anh | 2/10/1927 | 1/1/1974 | Thôn Vân Hòa - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình |
42182 | Nguyễn Ngọc Anh | 20/10/1938 | 26/7/1971 | Thôn Nhan Biều - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp IIIA Kim Sơn |
42183 | Phan Anh | 1931 | Thôn Hà Xá - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | K15 | |
42184 | Phan Anh | 12/6/1934 | Thôn Hà Xá - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Tập đoàn Sao vàng I - Thanh Hoá | |
42186 | Văn Hùng Anh | 3/12/1936 | 6/10/1972 | Thôn Phú Liêu - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường PT cấp II Hiển Khánh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà |
42187 | Lê Thị Ánh | 3/10/1956 | Thôn Tân Hòa - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42195 | Nguyễn Hữu Ân | 1919 | 20/5/1960 | Thôn Đá Nổi - Triệu Nguyên - Triệu Phong - Quảng Trị | Liên đoàn Sản xuất miền Nam, Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
42202 | Hoàng Ba | 1929 | 28/12/1973 | Thôn Ái Tữ - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh 3/2 |
42220 | Nguyễn Viết Bài | 1937 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42225 | Đặng Sĩ Bàn | 1941 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42233 | Nguyễn Văn Bảo | 1926 | 4/2/1975 | Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Đồng Giao, Ninh Bình |
42237 | Nguyễn Văn Bạo | 0/7/1935 | 28/12/1973 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Sông Lô tỉnh Tuyên Quang |
42240 | Nguyễn Bạt | 12/5/1923 | Thôn Vân Hòa - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42248 | Hoàng Văn Bằng | 1955 | 15/4/1975 | Xã Triệu Thương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Bội đội địa phương huyện Triệu Phong (ra Bắc chữa bệnh) |
42249 | Lê Cao Bằng | 13/8/1941 | 24/6/1975 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Cơ quan CP 90 |
42251 | Nguyễn Hữu Bằng | 15/11/1945 | 6/10/1972 | Thôn Cao Hy - Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Thanhniên Lao động Xã hội chủ nghĩa tỉnh Hòa Bình |
42254 | Phan Thanh Bằng | 7/1945 | 6/4/1974 | Thôn Hà Xá - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Thương binh Uông Bí |
42256 | Nguyễn Đức Bân | 11/7/1931 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42257 | Lê Bá Bé | 1/4/1935 | 21/11/1973 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ngân hàng tỉnh Sơn La |
42258 | Lê Công Bé | 1938 | 4/2/1975 | Thôn Tường Vân - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | An dưỡng tại T72 Sầm Sơn, Thanh Hoá |
42261 | Trương Bé | 28/9/1942 | 12/1/1973 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường CĐ Mỹ thuật Việt Nam số 42 Yết Kiêu - Hà Nội |
42267 | Ngô Văn Bích | 9/9/1930 | 28/9/1961 | Thôn Đại Hào - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Vườn Tây Giáp, Lâm trường Nam Quảng Bình |
42269 | Đỗ Trọng Biên | 15/12/1937 | Thôn A Mô - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42270 | Đỗ Văn Biên | 20/12/1937 | 5/10/1962 | Thôn An Mộ - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Liên hiệp Công đoàn tỉnh Hà Tĩnh |
42276 | Lê Biểu | 20/11/1939 | 20/9/1973 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông cấp III huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
42277 | Lê Quang Biểu | 20/12/1934 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42280 | Trần Xuân Bỉnh | 0/1/1934 | 28/3/1972 | Thôn Tân Phổ - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | Thống nhất Công tác B tỉnh Quảng Bình |
42284 | Lê Thái Bình | 17/8/1934 | 21/3/1973 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Lâm trường Thạch Thành, Thanh Hóa |
42291 | Nguyễn Thanh Bình | 12/7/1934 | 7/8/1961 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
42297 | Phan Thanh Bình | 5/7/1934 | 1961 | Thôn Gian Biều - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Nông lâm Vĩnh Phú |
42301 | Hồ Văn Bòn | 26/8/1934 | 8/9/1961 | Thôn Phó Hội - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Kiến trúc Quảng Bình |
42304 | Lê Văn Bôi | 20/5/1923 | 29/9/1962 | Thôn Thượng Phước - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Phân xưởng đuc thép - Nhà máy Cơ khí Hà Nội |
42305 | Nguyễn Hữu Bồi | 28/12/1936 | Thôn Vĩnh Phước - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường ĐH Ngoại ngữ Hà Nội | |
42306 | Nguyễn Thanh Bồi | 5/4/1941 | 8/11/1974 | Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp đánh cá - Ty Thủy sản Nghệ An |
42316 | Hồ Viết Bốn | 5/10/1936 | Thôn Trà Liên - Triệu Giang - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42324 | Nguyễn Bưa | 12/1924 | Xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42334 | Trần Khánh Bửu | 1/1/1934 | 25/7/1973 | Thôn Thạnh Hội - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Viện Bảo vệ Thực vật - Bộ Nông nghiệp |
42336 | Võ Văn Các | 26/1/1955 | 19/4/1975 | Xã Triệu Lương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K100 thị xã Phú Thọ |
42337 | Lê Văn Cách | 25/2/1934 | 19/7/1964 | Thôn Phương Sơn - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Dệt Nam Định |
42338 | Lê Thị Cam | 15/10/1947 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42341 | Trần Đình Cam | 26/5/1926 | 15/5/1975 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vinh tỉnh Nghệ An |
42349 | Đoàn Văn Cán | 12/12/1936 | 27/3/1964 | Thôn Dầu Kênh - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Y tế huyện Hải An, thành phố Hải Phòng |
42354 | Trần Minh Cảnh | 16/10/1952 | 1974 | Thôn Nhật Tân - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà |
42356 | Nguyễn Thanh Cao | 10/10/1922 | 27/9/1962 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phân cục Lâm sản tỉnh Nghệ Tĩnh |
42357 | Cao Hữu Cáo | 1900 | Xã Trà Liên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42358 | Lê Văn Cáo | 18/8/1928 | 28/10/1960 | Thôn An Tư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Công ty Lương thực, thực phẩm Quảng Bình |
42361 | Nguyễn Văn Cát | 4/5/1952 | 8/5/1974 | Thôn Dương Xuân - Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Phòng |
42366 | Lê Ga Cầm | 1929 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Quang, tỉnh Quảng Trị | ||
42371 | Hoàng Hữu Cân | 15/9/1934 | 18/6/1964 | Thôn Đào Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Công Nông Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
42377 | Lê Thị Cần | 1936 | 12/5/1972 | Thôn Ái Tữ - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | K20 ra Bắc điều trị, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, |
42380 | Võ Thị Thanh Cần | 17/11/1945 | Thôn Duy Phiên - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42384 | Trần Ngọc Cẩn | 10/10/1940 | 19/7/1971 | Thôn Phương Sơn - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Trung cấp NNo Hải Hưng - Ty Nông nghiệp Hải Hưng |
42387 | Lê Chu Cấp | 3/9/1918 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42390 | Nguyễn Phụng Cầu | 6/1/1930 | 20/9/1965 | Thôn Tân Phổ - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Giáo dục Ninh Bình |
42392 | Võ Tư Cầu | 5/3/1940 | 6/10/1972 | Thôn Nại Cữu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp II Tràng An, Đông Triều, Quảng Ninh |
42406 | Nguyễn Quang Công | 1927 | 3/4/1964 | Thôn Ngô Xá Tây - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Lương thực tỉnh Vĩnh Phúc |
42415 | Lê Thị Kim Cúc | 25/11/1947 | 21/3/1972 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K25 Hưng Yên |
42422 | Trần Thị Cúc | 20/2/1947 | 0/5/1972 | Thôn Sân - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Khu ủy Trị Thiên ra Bắc chữa |
42425 | Hồ Văn Cung | 31/12/1925 | Xã Phong Đăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42427 | Nguyễn Sỹ Cung | 25/11/1928 | Thôn Tường Vân - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42428 | Phan Cung | 1/7/1934 | 20/2/1969 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Trãi 3 thành phố Hà Nội |
42432 | Nguyễn Đức Cuộc | 5/10/1933 | 6/4/1965 | Thôn Đại Phước - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Xưởng vật liệu Hà Nội - Bộ Giao thông Vận tải |
42436 | Lê Văn Cư | 1/10/1934 | 10/2/1965 | Thôn Tân Định - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Công đoàn TW |
42442 | Nhan Hữu Cừ | 1/8/1929 | 21/2/1975 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Tài chính tỉnh Hải Hưng |
42443 | Đoàn Thanh Cử | 1923 | 6/4/1960 | Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phòng Muối tỉnh Quảng Bình |
42453 | Hoàng Cương | 1929 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42454 | Dương Đặng Cường | 12/4/1944 | Thôn Hà Tây - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42463 | Trần Quốc Cường | 30/6/1954 | 6/4/1974 | Thôn An Đông - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh 2 Tiên Lãng TP Hải Phòng |
42465 | Lê Cựu | 2/2/1932 | 16/12/1974 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Sở Giám định Hàng hoá Xuất nhập khẩu TP Hải Phòng |
42469 | Nguyễn Thị Chanh | 1930 | 19/5/1975 | Xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K100 Vĩnh Phú |
42475 | Phan Cháu | 24/4/1929 | 8/7/1972 | Thôn Đạo Đâu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp Quốc doanh đánh cá Cửa Hội - Nghệ An |
42479 | Đỗ Chẩm | 28/3/1937 | 17/9/1964 | Thôn An Mô - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường phổ thông cấp II, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩn Linh, tỉnh Quảng Trị |
42481 | Nguyễn Ngọc Chân | 12/12/1931 | 29/3/1965 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Y sĩ Thanh Hoá |
42485 | Lê Kim Chất | 15/11/1932 | Thôn Nhan Biền - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42486 | Lê Minh Chất | 0/11/1922 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42494 | Nguyễn Thanh Châu | 10/1/1930 | Thôn Lê Xuyên, xã Triệu Thành (nay là Triệu Trạch), huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42495 | Nguyễn Thành Châu | 1/1/1920 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42496 | Nguyễn Thành Châu | 15/5/1929 | Thôn Đại An - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Y sĩ Trung cấp thành phố Hải Phòng - Sở Y tế | |
42502 | Trương Sỹ Chí | 7/7/1931 | 0/1/1974 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Chi nhánh Ngân hàng Hải Phòng |
42505 | Dương Văn Chiên | 25/12/1930 | Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42507 | Dương Văn Chiến | 25/12/1930 | Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42511 | Lê Văn Chiến | 24/7/1947 | 15/7/1971 | Thôn Hà Tây - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | Trạm I đón tiếp Thương binh Hải Phòng |
42514 | Nguyễn Xuân Chiến | 5/10/1950 | 1973 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp 2 Hoàn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
42516 | Trần Đức Chiến | 1/1/1937 | 23/7/1971 | Thôn Tả Kiên - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Tài chính huyện Xuân Thủy, Nam Hà |
42518 | Trương Quang Chiến | 25/10/1930 | 20/5/1974 | Xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc, phân hiệu 4, thành phố Hà Nội |
42524 | Nguyễn Khắc Chinh | 9/6/1932 | 3/10/1972 | Thôn Lập Thạch - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cấp II Thanh Tâm, Thanh Liêm, Nam Hà - Ty Giáo dục Nam Hà |
42527 | Lê Công Chính | 05/6/1933 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42528 | Đoàn Quang Chính | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |||
42531 | Nguyễn Đức Chính | 27/12/1930 | Thôn Tài Lương - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42533 | Đõ Xuân Chính | 30/10/1937 | Thôn An Mô - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42538 | Nguyễn Công Chơn | 0/7/1934 | 8/9/1960 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Công trình C85 - Tổng đội công trình 22 - Quân khu 4 |
42543 | Lê Kim Chúc | 16/11/1937 | Thôn Nhan Biểu - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42547 | Nguyễn Trọng Chung | 20/6/1916 | 17/2/1966 | Thôn Cao Hy - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | T64 Bộ Nội vụ |
42549 | Nguyễn Văn Chung | 15/7/1937 | Thôn Linh Chiểu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42555 | Lê Hữu Chuyết | 10/10/1934 | 8/11/1974 | Thôn 7 - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp Đánh cá - Ty Thủy sản tỉnh Nghệ An |
42563 | Trần Công Chức | 12/12/1937 | Thôn An Tiên - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42565 | Nguyễn Hữu Chững | 15/2/1926 | 5/5/1975 | Xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Thuỷ sản TWI - Cục Thủy sản Hải Phòng |
42570 | Nguyễn Văn Chương | 19/9/1949 | 13/5/1974 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | UBHC huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng |
42577 | Nguyễn Dàn | 12/6/1936 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42578 | Võ Văn Dàn | 20/1/1947 | 23/7/1973 | Thôn Nai Cửu - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Trung học Kinh tế I - Bộ Cơ khí và Luyện kim |
42579 | Nguyễn Dàn | 15/3/1932 | 15/5/1975 | Thôn Lai Phước - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Lâm trường Quảng Trạch, công nhân trồng rừng |
42582 | Phan Danh | 14/7/1944 | 25/8/1972 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ban Phân vùng và Quy hoạch Nông nghiệp, Ủy ban NNo TW |
42586 | Võ Sỹ Dẫn | 1930 | 1961 | Thôn Thạch Hội - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Đội 2 Công an Nhân dân Vũ trang huyện Vĩnh Linh, |
42608 | Trần Bá Diên | 17/12/1932 | 5/5/1968 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cao cấp Ngân hàng Trung ương |
42609 | Dương Văn Diễn | 12/2/1938 | 14/8/1961 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
42613 | Dương Mai Diễn | 15/5/1930 | Thôn Bích La Trung, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Q. Trị | ||
42614 | Trương Công Diễn | 20/3/1935 | 20/8/1972 | Thôn Duy Phiên - Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Giao thông Quảng Trị |
42615 | Trần Minh Diến | 0/7/1937 | 20/3/1964 | Thôn An Lưu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Cơ khí ô tô Nông trường Sông Lô - Tuyên Quang |
42616 | Nguyễn Công Diễn | 8/1937 | Huyện Triệu Lăng, tỉnh Quảng Trị | ||
42619 | Nguyễn Văn Diệp | 0/5/1952 | Xã Triệu Thương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42621 | Trần Quang Diệp | 8/9/1943 | 15/6/1972 | Thôn An Hội - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II thành phố Hải Phòng |
42626 | Lê Đình Diệu | 12/8/1933 | 6/4/1973 | Thôn Phước Mỹ - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ - Công ty thực phẩm - Hải Phòng |
42633 | Hồ Văn Dinh | 1/11/1946 | 1975 | Xã Triệu Văn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phó Cờ đỏ K1 thuộc T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
42635 | Lê Văn Dinh | 19/3/1940 | 5/5/1968 | Thôn Ngô Xá - Triệu Cơ -Triệu Phong - Quảng Trị | Cục Ngoại hối, học tại Trường Cao cấp Ngân hàng Trung ương |
42637 | Phan Văn Dinh | 28/12/1933 | 5/6/1973 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Chè Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú |
42642 | Nguyễn Văn Dĩnh | 15/10/1930 | 18/6/1964 | Thôn Tái Lương - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Thống nhất Hà Trung Thanh Hoá |
42643 | Nguyễn Thúc Dĩnh | Thôn Vân Hòa - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | |||
42646 | Lê Doản | 1940 | 22/2/1974 | Thôn Thượng Phước - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng 3 - M3 - K2 - T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
42647 | Dương Văn Doãn | 12/12/1940 | 28/11/1974 | Xã Triệu Lễ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp 3 Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
42653 | Nguyễn Hữu Dõng | 5/6/1930 | 1/1/1967 | Thôn Bình An - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Bộ Y tế |
42657 | Hoàng Du | 15/1/1929 | 9/5/1962 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Tài chính Quảng Bình |
42659 | Nguyễn Văn Du | 6/11/1936 | 3/8/1974 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phòng Thuỷ văn thuộc Ty Thuỷ lợi tỉnh Hà Tĩnh |
42660 | Trường Sỹ Duẩn | 5/6/1930 | 24/7/1972 | Thôn Mỹ Lộc - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Bộ Nội vụ |
42661 | Lê Duận | 2/2/1948 | 15/6/1972 | Thôn Xuân Khê - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Tp Hải Phòng |
42665 | Phan Duận | 1930 | 15/8/1974 | Thôn Nhan Biều - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | K10 |
42666 | Đỗ Khắc Duật | 19/12/1920 | 23/5/1961 | Thôn An Mô - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Quản lý Muối tỉnh Quảng Bình |
42667 | Hoàng Đình Duật | 15/1/1923 | 8/6/1959 | Thôn An Trũ - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Chi sở Muối Hà Tĩnh |
42668 | Phan Duật | 15/5/1931 | 5/10/1964 | Thôn An Đôn - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | UBHC huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
42669 | Nguyễn Văn Dục | 1933 | 3/11/1964 | Thôn Tường Vân - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Đội Vận tải - Công ty Xây lắp - Bộ Thủy lợi, Hà Nội |
42671 | Dương Dung | 8/10/1943 | 17/4/1965 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bưu điện và Truyền thanh Hà Nam |
42673 | Lê Dung | 01/1/1922 | 25/5/1961 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Hợp tác xã mua bán Quảng Trạch, tỉnh Quảng Trị |
42674 | Nguyễn Thị Dung | 15/10/1944 | 15/11/1974 | Thôn Tân Phổ - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | K10 |
42675 | Nguyễn Thị Kim Dung | 15/10/1941 | Thôn Tân Phổ - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42681 | Lê Quang Dũng | 12/10/1938 | 26/8/1964 | Thôn An Lưu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Nông nghiệp Quảng Bình - Bộ Nông nghiệp |
42684 | Lê Văn Dũng | 29/10/1946 | 10/4/1975 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Sửa chữa Thiết bị Điện huyện Đông Anh, Hà Nội |
42690 | Trần Đức Dũng | 20/10/1939 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42695 | Lê Văn Duy | 1917 | 5/4/1973 | Thôn Ái Tử - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4 |
42696 | Nguyễn Duy | 16/7/1941 | 16/9/1964 | Thôn An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
42707 | Đỗ Xuân Dược | 3/5/1941 | 29/3/1973 | Thôn Lập Thạch - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Thống kê kế hoạch - Xí nghiệp Bán lẻ Lộc Bình - Lạng Sơn |
42708 | Nguyễn Văn Dược | 22/2/1948 | 16/6/1972 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trạm Thương binh I - Hà Bắc |
42711 | Lê Cảnh Dương | 24/12/1938 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42720 | Trương Thê Dy | 10/1/1932 | 11/11/1974 | Thôn Lưỡng Kim - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp Đánh cá tỉnh Nghệ An |
42724 | Dương Đình Đạc | 12/1/1941 | 25/9/1965 | Thôn Hữu Niên - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Đại học Sư phạm Vinh tỉnh Nghệ An |
42739 | Nguyễn Đăng Đàn | 12/12/1930 | 5/3/1975 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Bệnh viện E, TP. Hà Nội |
42740 | Phạm Sỹ Đàn | 2/12/1936 | 1/4/1966 | Thôn Lập Thạch - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Uỷ ban hành chính thành phố Hải Phòng |
42741 | Võ Văn Dàn | 20/11/1947 | Thôn Nại Cửu - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42742 | Phan Văn Đạn | 12/2/1945 | Thôn Tân Xuân - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42747 | Nguyễn Thị Đào | 0/7/1932 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42753 | Lê Quang Đạo | 10/10/1943 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42759 | Hoàng Quang Đạt | 10/7/1921 | 4/7/1973 | Thôn An Trú - Triệu Tài - Triệu Phong - Quảng Trị | |
42764 | Nguyễn Hữu Đắc | Thôn Linh Chiểu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | |||
42765 | Phan Quang Đăng | 10/01/1931 | Xã Trực An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42767 | Trần Quế Đặng | 10/12/1948 | 4/10/1971 | Thôn 6 - Triêu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bưu điện và Truyền thanh tỉnh Nam Hà |
42770 | Lê Đề | 26/9/1942 | Xã Trực Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42772 | Nguyễn Công Đề | 1936 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42773 | Trần Khánh Đề | 1920 | Thôn An Hội - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42778 | Đoàn Văn Đệ | 11/1/1948 | 16/6/1972 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc VH Thương binh Quế Võ, tỉnh Hà Bắc |
42779 | Nguyễn Đức Đệ | 12/6/1917 | ThônTân Phổ - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42785 | Nguyễn Văn Địch | 15/1/1918 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42790 | Võ Quang Điếm | 2/11/1933 | 7/9/1961 | Thôn Lai Phước - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Kiến trúc Quảng Bình |
42796 | Trần Thị Điền | 20/8/1945 | 15/1/1972 | Xã Triệu Tân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Từ Hồ |
42800 | Lê Thị Điểu | 20/12/1901 | Thôn Cổ Thành - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42801 | Hoàng Quang Đinh | 1927 | Xã Trực Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42802 | Lê Thế Đinh | 1/1/1943 | 10/4/1974 | Thôn 3 - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Thái Bình |
42803 | Nguyễn Hồng Đinh | 9/9/1924 | 22/12/1973 | Thôn Trung Kiên - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Công ty Giao nhận hàng Y tế - Tổng công ty Dược - Bộ Y tế |
42804 | Nguyễn Thái Đinh | 10/11/1942 | 17/9/1964 | Thôn Đạo Điền - Triêu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp II, Vĩnh Hà, Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
42805 | Dương Đỉnh | 2/2/1920 | 15/5/1973 | Thôn Hữu Niên - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Lương thực huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây |
42813 | Nguyễn Thị Điu | 1902 | Thôn Vệ Nghĩa - Triệu Long - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42814 | Hoàng Hữu Đoài | 9/8/1937 | 22/3/1973 | Xã Triệu Tài, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Cục UU - Cục Điều tra Qui hoạch |
42817 | Lê Công Đoàn | 27/7/1949 | 10/3/1973 | Thôn Linh An - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp Hải Phòng |
42820 | Nguyễn Văn Đoàn | 1952 | Thôn Lệ Xuyên - Triệu Trạch - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42821 | Võ Đức Đoán | 20/7/1928 | 21/12/1965 | Thôn Lại Phước - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Bưu điện truyền thanh Vĩnh Linh |
42835 | Nguyễn Văn Đông | 11/11/1938 | 24/12/1965 | Thôn Phương Ngạn - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Y sỹ Thanh Hóa |
42837 | Đoàn Văn Đồng | 10/2/1912 | Thôn Gia Đằng - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42845 | Phạm Văn Đỗng | 10/10/1932 | 1/4/1964 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Cty May mặc xuất khẩu Hà Nội |
42846 | Nguyễn Hữu Đồng | 1928 | Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảnh Trị | ||
42850 | Lê Văn Đơn | 1928 | 19/8/1961 | Thôn Xuân Yên - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty thương Nghiệp tỉnh Ninh Bình |
42851 | Nguyễn Đình Đơn | 1/8/1932 | 15/5/1972 | Thôn Tả Kiên - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cán bộ Y tế Nam Hà |
42852 | Nguyễn Thanh Đơn | 15/2/1930 | 4/11/1964 | Thôn Lai Phước - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Cục Cung cấp vật tư, Bộ Giao thông Vận tải |
42860 | Phan Duy Đức | 22/2/1954 | 31/12/1974 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
42866 | Võ Minh Đức | 10/12/1946 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K 3, Ban T72 | |
42867 | Vũ Minh Đức | 8/1/1945 | 5/5/1973 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Thuốc lá Bắc Sơn, tỉnh Hà Bắc |
42868 | Lê Hữu Đước | 15/5/1946 | 22/10/1974 | Thôn Hà Lộc - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp III B Vĩnh Linh |
42869 | Nguyễn Văn Được | 1948 | Xã Trực Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42870 | Phạm Văn Được | 5/2/1917 | 20/4/1975 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K 100 |
42871 | Lê Thanh Đường | 31/5/1938 | 26/7/1973 | Xã Cổ Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Kỹ thuật Bạch Mai, Hà Nội |
42877 | Nguyễn Thị Em | 16/7/1912 | Thôn Xuân Yên -Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42878 | Nguyễn Gạc | 15/5/1940 | Thôn Bình An - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42882 | Nguyễn Duy Gia | 1/7/1936 | 22/4/1975 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ngân hàng Trung ương |
42883 | Phan Văn Gia | 6/11/1937 | 24/12/1964 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện Cần Niệm - Hải Phòng |
42884 | Lê Hữu Giá | 25/5/1933 | 10/8/1974 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Thủy lợi, Quảng Bình |
42897 | Cao Trọng Giảng | 10/10/1914 | 22/4/1975 | Xã Hậu Kiên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Tổng Công ty XNK Nông sản thực phẩm - Bộ Ngoại thương |
42899 | Nguyễn Văn Giảng | 6/10/1941 | 20/9/1973 | Thôn An Cư - Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp III Kim Động, Hải Hưng |
42901 | Lê Văn Giao | 7/6/1939 | 20/9/1973 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp III Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
42911 | Phạm Ngọc Giáp | 11/1/1930 | 25/10/1971 | Thôn Lập Thạch - Triệu Lễ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông LĐ TW (B ra Bắc chữa bệnh và học tập) |
42918 | Lê Thị Thanh Hà | 1949 | 28/5/1972 | Thôn Anh Tuấn - Triệu Tài - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Chính trị Quảng Bình |
42922 | Trần Đình Hạ | 20/11/1929 | Xã Trực An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42926 | Hoàng Hữu Hai | 10/12/1944 | 24/2/1972 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW |
42930 | Hoàng Hữu Hải | 10/10/1933 | 26/12/1964 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện Uông Bí tỉnh Quảng Ninh |
42937 | Phạm Ngọc Hải | 1930 | Xã Triệu Nguyên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42939 | Trần Đình Hải | 10/2/1933 | Thôn Xuân Yên - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42940 | Trần Quý Hải | 1/5/1936 | 15/6/1964 | Xã Triệu Thuận, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Cơ khí Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh |
42941 | Lê Công Hàm | 1934 | Thôn Xuân Yên - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42946 | Hoàng Xuân Hán | 10/9/1936 | 26/4/1965 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Công trường lắp máy Hà Nội - Công ty Xây lắp |
42947 | Bùi Hãn | 6/7/1927 | 28/12/1973 | Thôn Trà Liên - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Đội Công trình Nông trường Rạng Đông, tỉnh Nam Hà |
42948 | Nguyễn Quang Hạng | 1/1/1928 | Thôn Phú Liên - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42953 | Lê Cao Hạnh | 17/7/1934 | Thôn Ngô Xá Đông - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42956 | Đoàn Thị Hạnh | 15/11/1933 | Thôn Kiên Phước - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
42957 | Lê Cao Hạnh | 17/7/1934 | 1/4/1974 | Thôn Ngô Xá Đông - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Đội địa chất công trình I thuộc Viện thiết kế Bộ Giao thông |
42958 | Lê Phú Hạnh | 1927 | Xã Triệu Thanh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42959 | Nguyễn Đức Hạnh | 20/7/1930 | 23/10/1974 | Thôn Gia Độ - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp Đá hệ dưỡng thuộc Ty xây dựng, tỉnh Ninh Bình |
42962 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 10/8/1950 | Xã Ba Lòng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K40, tỉnh Quảng Ninh | |
42963 | Phan Thị Hồng Hạnh | 1949 | 7/9/1973 | Thôn Hà My - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú |
42966 | Dương Hào | 15/6/1929 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42971 | Phạm Văn Hào | 0/10/1930 | 28/4/1973 | Xóm Hà Tây - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp Chế biến bánh mì sợi 3 - Cục Thương nghiệp Hà Nội |
42973 | Lê Thanh Hảo | 1949 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
42976 | Nguyễn Văn Hảo | 15/1/1927 | 11/5/1962 | Thôn Đại Áng - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Giao thông Vận tải huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
42982 | Dương Phước Hân | 0/8/1929 | 22/12/1964 | Thôn Vân An - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Quyết Thắng tỉnh Vĩnh Linh |
42984 | Phan Thanh Hân | 1933 | 2/5/1975 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Công ty Ô tô Nghĩa Lộ |
42987 | Phan Xuân Hậu | 1930 | 12/8/1961 | Thôn Hà My - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | HTX Lâm nghiệp Bến Quan Vĩnh Long |
42988 | Võ Thị Hậu | 6/1/1946 | 2/6/1975 | Thôn An Lợi - Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị | K55, tỉnh Hà Bắc |
42990 | Nguyễn Văn Hè | 10/10/1935 | 2/11/1961 | Thôn Ngô Xá Đông - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Chi bộ Khóa Bão thuộc Đảng bộ Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh |
42994 | Hồ Thị Xuân Hiền | 30/8/1929 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43000 | Nguyễn Văn Hiền | 25/3/1954 | Xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Chế biến gỗ Quảng Trị | |
43003 | Phạm Quang Hiền | 20/7/1920 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43008 | Võ Văn Hiền | 5/5/1945 | 15/5/1973 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Cty Lương thực Hà Nội |
43011 | Hoàng Công Hiến | 27/7/1938 | 12/5/1972 | Thôn An Trú - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
43012 | Nguyễn Xuân Hiến | 3/3/1938 | 18/6/1964 | Thôn Lập Thạch - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Xưởng Cơ khí Nông trường Sao Vàng tỉnh Thanh Hoá |
43013 | Phan Văn Hiến | 15/6/1928 | 18/9/1973 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Đội Khảo sát 5 - Viện thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải |
43016 | Đỗ Đức Hiệng | 7/8/1936 | 21/7/1964 | Thôn An Mộ - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Cơ khí - Bộ Thủy lợi và Điện lực |
43017 | Đặng Quang Hiệp | 12/10/1947 | 26/5/1971 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Thương binh 3 Hải Phòng |
43023 | Lê Đình Hiểu | 11/11/1933 | 13/5/1972 | Thôn Lĩnh An - Triệu Trạch - Triệu Phong - Quảng Trị | K 15 (ra chữa bệnh) |
43028 | Phan Văn Hiếu | 15/4/1947 | Thôn Nhan Biều - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban An ninh xã Triệu Thượng ra Bắc năm 1970 điều trị | |
43030 | Dương Hiệu | 25/2/1927 | Xã Triệu Dinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43032 | Nguyễn Hồng Hiệu | 3/3/1933 | 26/4/1965 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Viện Thiết kế Thuỷ lợi và Thuỷ điện - Bộ Thuỷ lợi Hà Nội |
43042 | Nguyễn Thị Hoa | 1927 | Làng Phương Ngạn - Triệu Long - Triệu Phong - Q. Trị | ||
43044 | Nguyễn Thanh Hoa | 17/12/1946 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43047 | Trần Thị Hoa | 23/3/1947 | Thôn Thượng Phước - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | K10 | |
43056 | Đỗ Thị Hóa | 10/10/1950 | 20/7/1971 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Thương binh Nam Hà |
43063 | Nguyễn Hữu Hoà | 4/10/1923 | 6/7/1972 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Toà án Nhân dân Tối cao |
43064 | Nguyễn Xuân Hoà | 18/4/1937 | 1973 | Thôn Phá Hội - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban GTVT đặc biệt, tỉnh Quảng Trị |
43066 | Nguyễn Xuân Hòa | 6/9/1935 | 1974 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Vôi đá Quảng Trị |
43067 | Phạm Xuân Hoà | 10/2/1935 | 9/6/1973 | Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Cty Vật tư Lâm sản Lào Yên (Yên Bái) |
43069 | Trần Khánh Hòa | 15/11/1946 | 20/5/1971 | Xã Triện Lăng, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Hà Bắc |
43070 | Võ Thị Hòa | 12/4/1954 | 9/1/1975 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Giáo viên mẫu giáo, Nhà máy mẫu thiết bị không tiêu chuẩn |
43071 | Võ Văn Hòa | 1/3/1928 | Thôn Lai Phước - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43074 | Lê Văn Hoạch | 1/12/1930 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43078 | Lê Văn Hoài | 0/6/1924 | 18/6/1966 | Thôn Nại Cửu, xã Triệu Ninh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Lâm trường Sim-Ty Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá |
43082 | Đặng Văn Hoan | 0/10/1940 | Thôn Ba Gia Đổng - Triệu Lăng- Triệu Phong - Q.Trị | ||
43083 | Hồ Văn Hoan | 1926 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43088 | Phan Văn Hoàn | 4/6/1936 | 28/12/1973 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Rạng Đông tỉnh Nam Hà |
43089 | Trần Trọng Hoán | 14/8/1927 | 3/11/1964 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ban Tuyên giáo -Tổng Công đoàn Việt Nam |
43092 | Võ Hoàng | 15/5/1927 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, Quảng Trị | ||
43095 | Lê Xuân Hoành | 2/1/1934 | 1/1/1974 | Thôn Tân Định - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình |
43098 | Phan Văn Hoành | 12/12/1948 | 29/3/1974 | Xã Nà Nậm, huyện Ba Lòng, tỉnh Quảng Trị | Trường BTVH tỉnh Hà Tây |
43101 | Đỗ Xuân Hoạt | 15/8/1932 | 21/11/1973 | Xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Hải Hưng |
43102 | Nguyễn Công Hoạt | 1924 | 1972 | Thôn Thương Ngạn - Triệu Quang - Triệu Phong – Q. Trị | Ban Tổ chức tỉnh uỷ Quảng Trị |
43105 | Lê Học | 20/8/1938 | 15/6/1973 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Viện Công trình - Bộ Kiến trúc |
43108 | Cao Xuân Hoè | 30/6/1931 | 24/8/1973 | Xã Triệu Giang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xưởng 200 Xí nghiệp Vận tải Đường Sông 202 - Cục vận tải Đường Sông - Bộ GTVT |
43110 | Lê Thanh Hòe | 15/12/1944 | 16/2/1970 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Đại học Y khoa Hà Nội |
43115 | Nguyễn Văn Hồi | 10/10/1933 | 2/6/1974 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Bưu điện tỉnh Hà Tĩnh |
43120 | Dương Thị Hồng | 25/6/1955 | Thôn Hữu Niên - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43125 | Hoàng Thị Lệ Hồng | 1948 | 17/5/1972 | Thôn Ái Tử - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | Ra Bắc chữa bệnh và học bổ túc văn hoá |
43126 | Lê Phúc Hồng | 1/1/1917 | 9/5/1975 | Thôn Thân Triều - Triệu Tài - Triệu Phong - Quảng Trị | Uỷ ban MTDT tỉnh Quảng Trị |
43130 | Nguyễn Sắc Hồng | 0/10/1932 | 6/4/1973 | Xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Thương nghiệp TW |
43134 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 1948 | Thôn Bốn - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43136 | Phạm Sĩ Hồng | 14/9/1962 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Văn phòng Ban chấp hành TW Đảng lao động Việt Nam | |
43140 | Trần Xuân Hồng | 3/1/1935 | 15/7/1964 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Sông Hiếu tỉnh Nghệ An |
43144 | Nguyễn Đình Hợi | 13/1/1936 | Thôn Lưỡng Kim - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43146 | Lê Văn Hợp | 10/11/1952 | 15/4/1975 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
43148 | Lê Văn Huân | 1929 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43154 | Phạm Thị Huê | 20/2/1928 | Thôn An Hưng - Triệu Tài - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43156 | Trần Xuân Huê | 15/2/1948 | 20/6/1975 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Đảng tỉnh Nam Hà |
43161 | Nguyễn Quốc Huệ | 25/7/1944 | 20/5/1972 | Thôn Ba Lăng - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông lao động TW |
43163 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 1935 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Nghiên cứu lịch sử Đảng thuộc Ban Nghiên cứu lịch sử Đảng TW | |
43165 | Phan Thị Huệ | 5/6/1939 | Thôn Nhan Biều - Triệu Thượng - Triệu Phong - Q.Trị | ||
43178 | Nguyễn Huyền | 0/10/1929 | 1/3/1974 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Mỏ đá Phủ Lý - Tổng cục Đường sắt |
43180 | Trần Thị Huyền | 1/9/1948 | 16/6/1972 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Phú Thọ |
43181 | Nguyễn Văn Huyến | 1935 | Thôn Nhan Biền - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43183 | Nguyễn Huynh | 13/11/1953 | 14/1/1975 | Thôn Long Quang - Triệu Trạch - Triệu Phong - Quảng Trị | K20 |
43185 | Lê Văn Huỳnh | 1928 | 5/1/1971 | Thôn Nại Cửu - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | K15 |
43197 | Nguyễn Thị Hương | 20/7/1948 | Xã Triệu Trung, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43203 | Lê Thị Hường | 12/11/1945 | 16/6/1972 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Phú Thọ |
43207 | Lê Thị Minh Hường | 18/8/1955 | 15/1/1974 | Thôn Bích La - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Đại Giang, Quảng Bình |
43210 | Phạm Thị Kim Hường | 1/10/1940 | 20/6/1975 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ngân hàng Đống Đa, Hà Nội |
43212 | Trần Thị Hường | 1948 | Xã Triệu Long, huyện Triệu Quang, tỉnh Quảng Trị | ||
43215 | Võ Xuân Hường | 12/10/1947 | 0/10/1974 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp 3A Hồ Xá, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
43216 | Trần Công Hưởng | 7/8/1923 | 9/1/1966 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trạm Kim khí Thiết bị - Tổng cục Vật tư |
43217 | Dương Quang Hướng | 5/2/1929 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43219 | Nguyễn Văn Hướng | 20/6/1943 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43224 | Phạm Văn Hữu | 5/5/1953 | 23/7/1971 | Thôn Kiên Phước - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | Học viện Trường VH quân khu 3 |
43229 | Nguyễn Văn Hy | 10/1/1931 | 0/3/1974 | Thôn Đầu Kinh - Triệu Long - Triệu Phong - Quảng Trị | Mỏ đá Phủ Lý, Tổng cục Đường sắt Thanh Lâm, tỉnh Nam Hà |
43233 | Hoàng Văn Ích | 1918 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Phân đạm tỉnh Hà Bắc | |
43234 | Nguyễn Tăng Kát | 29/3/1941 | 1/8/1972 | Thôn An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Quốc doanh Đánh cá Hạ Long - Hải Phòng |
43238 | Võ Diệu Kế | 5/6/1945 | 20/5/1972 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ban Kinh tế Trị Thiên |
43241 | Hoàng Xuân Kết | 25/7/1933 | 22/8/1964 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội |
43243 | Lê Văn Kiêm | 1925 | 23/6/1965 | Thôn Vĩnh Lại - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Khu Gang thép Thái Nguyên |
43246 | Trần Vĩnh Kiêm | 0/11/1924 | 11/10/1961 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trạm Kim khí Hoá chất cấp 1 Hải Phòng |
43250 | Trương Thanh Kiếm | 27/6/1972 | Thôn Vĩnh Lại - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban Cải tạo và Quản lý Thị trường - Bộ Nội thương | |
43257 | Phạm Ngọc Kiên | 11/1/1930 | Thôn Lập Thạch - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43258 | Trương Thị Kiên | 1941 | 12/5/1972 | Xã Triệu Lương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K 20 |
43264 | Trương Đình Kiền | 28/7/1932 | 23/6/1965 | Thôn Phù Lưu - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Nông nghiệp Hải Dương |
43266 | Đặng Bá Kiện | 20/11/1942 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43267 | Hoàng Thị Kiệp | 0/10/1944 | 0/5/1972 | Thôn Ái Tử - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | K20, Vĩnh Phú |
43269 | Lê Hồng Kiệt | 12/12/1938 | 22/12/1964 | Thôn Thượng Phước - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Nông nghiệp tỉnh Hải Dương |
43281 | Trần Văn Kinh | 2/1937 | 16/9/1974 | Thôn An Hội - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp đóng tàu thuyền Cửa Hội, Nghệ An |
43282 | Võ Kinh | 10/5/1919 | 3/11/1960 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
43285 | Võ Văn Kỉnh | 11/11/1948 | 20/7/1971 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trưởng Bổ túc văn hóa thương binh tỉnh Nam Hà |
43288 | Trương Công Kính | 1/5/1929 | 17/12/1971 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Y tế tỉnh Thanh Hoá |
43293 | Đoàn Sĩ Kỳ | 15/9/1935 | 8/9/1960 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Tổng đội Công 22, Quân khu 4 |
43294 | Hồ Minh Kỳ | 1/1/1945 | 20/12/1973 | Xã Ba Lương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
43296 | Nguyễn Quốc Kỳ | 0/11/1944 | 20/7/1971 | Thôn Phương Ngạn - Triệu Long - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa thương binh tỉnh Thái Bình |
43308 | Nguyễn Quang Khả | 15/10/1943 | 0/8/1973 | Thôn Tài Lương - Triệu Tài - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Trung học Sư phạm Hải Hưng |
43311 | Nguyễn Ngọc Khách | 8/8/1932 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Thanh Hóa - Tổng cục Đường sắt | |
43312 | Hồ Ngọc Khai | 1916 | 10/5/1975 | Thôn Nhan Biều - Triệu Thượng - Triệu Phong - Q. Trị | Trường 4 Nguyễn Ái Quốc TP Hà Nội |
43313 | Lê Văn Khai | 3/10/1929 | 30/7/1973 | Thôn Lưỡng Kim - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Công ty Trách nhiệm Tổng hợp 71 tỉnh Quảng Bình |
43314 | Thiềm Công Khai | 6/5/1944 | 18/10/1967 | Thôn Minh Hương - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Cục Tham mưu - Bộ Tư lệnh Công an nhân dân vũ trang |
43315 | Lê Hữu Khải | 15/10/1943 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43316 | Nguyễn Khải | 19/3/1936 | 26/8/1968 | Thôn Lập thạch - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện |
43317 | Trần Văn Khái | 0/10/1943 | 4/2/1972 | Thôn I - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
43318 | Nguyễn Kham | 15/1/1925 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43319 | Lê Văn Kham | 15/9/1925 | 25/5/1961 | Thôn Ái Tử - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Sư phạm cấp II Thanh Hóa |
43322 | Nguyễn Minh Khảm | 29/12/1935 | 2/11/1964 | Thôn Linh Chiểu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Ắc quy, Hải Phòng |
43325 | Nguyễn Đức Khán | 3/10/1938 | 31/3/1964 | Thôn Phú Liêu - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Sông Lô - Tuyên Quang |
43330 | Phan Bảo Khanh | 12/11/1949 | Thôn Khải Xuân - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43332 | Nguyễn Hồng Khánh | 26/7/1948 | 25/10/1974 | Xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Y khoa TP Hà Nội |
43333 | Nguyễn Hữu Khánh | 6/9/1937 | 20/11/1974 | Xã Quảng Điền, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K10 Gia Lâm, TP Hà Nội |
43335 | Võ Khánh | 19/3/1938 | 3/2/1975 | Thôn III - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trung đội trưởng trung đội cờ đỏ K5 T72 Sầm Sơn - Thanh Hoá |
43337 | Trần Văn Khắc | 30/11/1934 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Đoạn toa xe Hà Nội | |
43346 | Hoàng Minh Khiêm | 12/11/1934 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43349 | Lê Bá Khiên | 27/12/1929 | Thôn Bích La Đông - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43356 | Lê Cảnh Khoá | 25/12/1930 | 19/6/1965 | Thôn Bích La Đông - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Khu Gang-Thép Thái Nguyên |
43357 | Nguyễn Xuân Khoái | 0/12/1928 | Thôn Tài Lương - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Uỷ ban hành chính Nghệ An | |
43358 | Nguyễn Hữu Khoan | 15/11/1911 | Thôn Tường Vân - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Tổng đội công trình xây lắp - Tổng cục Bưu điện | |
43362 | Hồ Văn Khôi | 0/12/1920 | Thôn Ngô Xá Tây - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43370 | Lê Thanh Khổn | 16/10/1930 | 20/4/1973 | Thôn Phú Liêu, xã Triệu Thành (Triệu Tài), huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Cơ khí Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phú |
43372 | Lương Văn Khởi | 16/11/1922 | 21/6/1965 | Thôn Phước Lễ - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Công ty Tổng hợp huyện Thường Tín, tỉnh Hà Đông |
43374 | Trần Văn Khởi | 1/10/1944 | 1973 | Thôn Dương Lệ Đông, xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xưởng Cơ khí Côngg ty Kiến trúc I Đường sắt Gia Lâm, Hà Nội |
43378 | Nguyễn Văn Khung | 10/7/1938 | 22/7/1972 | Thôn An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Thương nghiệp TW |
43384 | Nguyễn Thị Hồng Khương | 3/5/1951 | Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K15 ra Bắc | |
43385 | Nguyễn Văn Khương | 2/5/1932 | Thôn Dương Xuân - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Lâm trường Yên Quỳnh, Ty Lâm nghiệp Nghệ An | |
43387 | Nguyễn Thị Khứu | 1904 | Thôn Lập Thạch - Triệu Lễ - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43388 | Lê Văn Lạc | 5/5/1942 | 1974 | Thôn Nhan Biền - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | K10 |
43389 | Ngô Hồng Lạc | 19/9/1932 | Thôn An Đôn - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43399 | Nguyễn Ngọc Lai | 11/11/1932 | 22/2/1965 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Công nông Đông Triều |
43405 | Nguyễn Thị Lài | 20/7/1937 | Thôn Tân Phổ - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43406 | Nguyễn Thị Hương Lài | 1/10/1948 | 30/10/1971 | Thôn Phú Liên - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp II Nguyễn Trãi, Hồng Bàng, Hải Phòng |
43416 | Nguyễn Thị Lan | 1/5/1928 | Thôn Lệ Xuyên - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường SP Cấp I Hà Tĩnh | |
43418 | Phan Thị Lan | 1935 | 12/5/1972 | Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K20 |
43422 | Nguyễn Xuân Lạn | 20/7/1940 | 15/8/1973 | Linh An - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông Cấp III huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú |
43426 | Lê Tiến Lãng | 1/9/1930 | 2/4/1967 | Thôn Nại Cửu - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Y tế Nghệ An |
43433 | Lê Thị Lành | 1950 | 14/5/1972 | Thôn 3 - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | K20 |
43435 | Võ Thị Lành | 1947 | 16/11/1970 | Thôn Kiên Phước - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban B Quảng Bình |
43445 | Đỗ Văn Lâm | 1932 | 23/10/1974 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Xây dựng Ninh Bình - Xí nghiệp đá hệ dưỡng |
43446 | Đoàn Thành Lâm | 15/11/1943 | 22/5/1975 | Xã Triệu Phong, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ Thể dục Thể thao TW Hà Nội |
43453 | Trịnh Ngọc Lân | 8/1/1927 | 30/3/1964 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Uỷ ban Kế hoạch Hải Phòng |
43454 | Trương Thanh Lân | 10/1/1929 | 5/1/1965 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Đoạn cầu đường Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt |
43457 | Lê Bá Lẩn | 1936 | Làng Bích La Đông - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cán bộ Y tế Hà Nội | |
43459 | Lê Lập | 6/2/1939 | 16/9/1964 | Thôn Ngô Xá Đông - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường ĐHSP Hà Nội |
43461 | Nguyễn Văn Lập | 25/10/1942 | 14/2/1973 | Thôn Vệ Nghĩa - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Bệnh viện Đông Hải, Hải Hưng, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng |
43468 | Nguyễn Đình Léc | 0/2/1927 | 1960 | Thôn Lệ Xuyên - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Đ41, Đảng ủy Vĩnh Linh |
43471 | Võ Thị Lê | 30/12/1928 | 1975 | Xóm Đâu Kênh - Triệu Long - Triệu Phong - Quảng Trị | K20 |
43473 | Lê Thị Lệ | 1951 | 24/3/1970 | Thôn Nhan Biều - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | HI Ban Bê Quảng Binh |
43476 | Nguyễn Văn Lệnh | 6/10/1935 | 15/5/1973 | Thôn An Trú - Triệu Tài - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Lương thực huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú |
43479 | Lê Quang Lịch | 1932 | 31/3/1964 | Thôn Duy Hòa - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông Trường Quốc doanh An Khánh, Hoài Đức, Hà Đông |
43484 | Đặng Thị Liên | 1949 | 16/6/1972 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Thương binh Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú |
43492 | Nguyễn Thị Liên | 10/10/1939 | Thôn Thượng Phước - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43493 | Nguyễn Thị Liên | 4/2/1930 | Thôn Vĩnh Phước - Triệu Lương - Triệu Phong - Q. Trị | ||
43497 | Trần Thị Mỹ Liên | 1952 | 29/3/1974 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hoá Thương binh Vĩnh Phú |
43505 | Trần Ngọc Liêu | 5/11/1931 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Bưu điện khu Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |
43506 | Dương Phước Liễu | 12/12/1938 | 3/5/1973 | Xã Triệu Lễ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phòng Cơ khí - Uỷ ban Nông nghiệp Hải Hưng |
43515 | Hoàng Đình Liệu | 15/12/1923 | 19/4/1962 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Vụ Kế hoạch - Bộ Lương thực và Thực phẩm |
43523 | Nguyễn Lo | 10/1/1940 | 22/11/1968 | Thôn Ngô Xá - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Ngân hàng TW |
43526 | Lê Thị Loan | 1/10/1948 | 13/5/1972 | Thôn Bích La Đông - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
43529 | Hoàng Minh Long | 22/10/1940 | 15/8/1973 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp III Xuân Hòa, huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
43532 | Nguyễn Văn Long | 22/10/1954 | 10/3/1975 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Cờ Đỏ Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
43533 | Phan Long | 30/3/1922 | 22/7/1972 | Thôn Giáo Liêm - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban thi đua Bộ Nội thương |
43541 | Lê Mậu Lộ | 28/12/1929 | 1/1/1974 | Thôn Bích La Đông - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh, Quảng Bình |
43543 | Hồ Lộc | 10/10/1930 | 28/5/1975 | Xã Triệu Giang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Đoàn Điện lực 73 Quảng Trị |
43544 | Hoàng Văn Lộc | 1/6/1954 | 11/4/1975 | Xã Triệu Trung, xã Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
43545 | Lê Quang Lộc | 12/12/1944 | 10/4/1975 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Tổng cục Đường sắt - Văn phòng Kỹ thuật |
43548 | Võ Văn Lộc | 21/8/1943 | An Hội - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Thương binh miền Nam tỉnh Quảng Ninh | |
43553 | Trần Lợ | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |||
43557 | Lê Minh Lợi | 3/1/1949 | 15/6/1972 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường bổ túc Văn hóa Thương binh II, Tp Hải Phòng |
43558 | Lê Thị Lợi | 12/5/1949 | 15/4/1974 | Xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa - Thương binh Gia Viễn, Ninh Bình |
43561 | Lê Văn Lợi | 1/1/1930 | Thôn Bích La Đông - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Y sỹ Thái Bình | |
43568 | Trần Lợi | 1927 | Thôn Duy Phiên - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43580 | Trần Văn Luân | 1/2/1948 | 1974 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hải Phòng |
43584 | Lê Quang Lung | 20/12/1918 | 26/6/1973 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty lương thực khu vực tỉnh Vĩnh Linh |
43585 | Lê Quang Lung | 20/12/1929 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43591 | Trần Minh Luyến | 10/10/1950 | 7/9/1973 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K85 Thái Bình |
43592 | Trương Luyến | 10/10/1936 | 19/10/1961 | Thôn Nhan Biền - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
43596 | Lê Trọng Lư | 30/12/1940 | 15/8/1973 | Thôn Ngô Xá Đông - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp 3 Liên Sơn huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phú |
43597 | Phan Lư | 18/7/1956 | 0/1/1975 | Xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
43599 | Trần Xuân Lư | 11/12/1932 | 9/11/1970 | Thôn An Lưu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Đoàn kịch nói Hải Phòng |
43601 | Lê Thị Lữ | 19/8/1922 | 1974 | Thôn Gia Đẳng - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú |
43602 | Lê Trường Lữ | 5/12/1922 | 15/4/1961 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Tổng Đội công trình 7 khu Gang thép Thái nguyên |
43603 | Nguyễn Văn Lữ | 1/12/1927 | Thôn Đại Hào - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy xay Hàm Rồng, Thanh Hóa | |
43613 | Đặng Minh Lương | 0/10/1932 | 10/4/1973 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp 2 - 9 thuộc Ty Thương nghiệp tỉnh Lai Châu |
43614 | Lê Xuân Lương | 31/12/1931 | 16/10/1974 | Thôn An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban Định mức kinh tế kỹ thuật - Xí nghiệp gỗ Vinh |
43616 | Nguyễn Lương | 15/7/1930 | 2/6/1962 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Công ty Nông thổ sản Hà Đông |
43620 | Nguyễn Thị Hiền Lương | 20/11/1948 | Thôn Tân Phổ - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43622 | Phạm Ngọc Lương | 0/10/1926 | 23/6/1965 | Thôn Lập Thạch - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Công ty Bách hoá Ngũ Kim cấp I Hải Phòng |
43624 | Trần Văn Lương | 0/10/1933 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43629 | Lê Đình Lượng | 19/8/1932 | 18/12/1973 | Thôn Vân Tường - Triệu Trạch - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường QD Cờ Đỏ huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
43631 | Nguyễn Lượng | 0/1/1918 | Xã Hải Phú, huyện Hải Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43634 | Phan Thị Lượng | 1945 | 0/3/1974 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Nữ Thương binh - TP Hà Nội |
43637 | Trần Văn Lượng | 0/10/1923 | 9/2/1966 | Thôn Trung Chỉ - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường ĐH Y khoa - Hà Nội |
43642 | Phan Bá Lưu | 2/5/1938 | 7/9/1973 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K85 Thái Bình |
43644 | Trần Thị Lưu | 0/4/1952 | 0/4/1974 | Xã Triệu Lương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa nữ thương binh Hà Nội |
43651 | Trần Xuân Lựu | 1/2/1932 | 10/3/1975 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Trung - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Bến Hải huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
43659 | Nguyễn Thị Minh Lý | 10/12/1937 | 15/7/1974 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị |
43664 | Nguyễn Văn Mạch | 10/10/1926 | 5/1/1965 | Thôn Duy Phiêu - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Quyết Thắng Vĩnh Linh |
43666 | Đỗ Thị Thanh Mai | 0/10/1944 | 12/5/1972 | Xã Triệu Lương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4 |
43667 | Đoàn Thị Mai | 10/10/1946 | Thôn I - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Thương binh Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |
43671 | Lê Thị Mai | 10/10/1938 | 16/3/1973 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K80 |
43673 | Lê Thị Mai | 1950 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú | |
43677 | Phan Thị Thanh Mai | 0/11/1948 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Nữ Thương binh Hà Nội | |
43680 | Lê Mại | 1930 | Thôn An Cư Phường - Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43681 | Trần Văn Mai | 10/2/1945 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43695 | Trịnh Thị Mão | 25/12/1950 | 1975 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
43703 | Trần Thị Mẫn | 20/4/1938 | 0/5/1975 | Thôn An Hội - Thiện Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | K55 - Uỷ ban Thống nhất CP |
43716 | Nguyễn Đức Mịch | 24/3/1939 | 24/6/1975 | Thôn Ngô Xá Đông - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Tín dụng công thương nghiệp Chi nhánh NH tỉnh Nam Hà |
43722 | Đặng Thị Minh | 1948 | 16/6/1972 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Thương binh thị xã Phú Thọ |
43723 | Dương Hữu Minh | 1913 | Thôn Hà Tây - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43725 | Hà Minh | 20/5/1952 | Xã Triệu Lễ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43727 | Hoàng Hữu Minh | 15/4/1926 | 8/7/1972 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Sư phạm 10+3 tỉnh Nam Hà |
43728 | Lê Ngọc Minh | 5/3/1940 | 15/8/1973 | Thôn Thương Phước - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cấp III huyện Ứng Hòa tỉnh Hà Tây |
43730 | Lê Văn Minh | 16/8/1942 | 18/7/1964 | Thôn Vân Tường - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Cờ đỏ Nghĩa Đàn, Nghệ An |
43733 | Nguyễn Minh | 1940 | 0/12/1973 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K100 |
43734 | Nguyễn Quang Minh | 15/12/1946 | 15/6/1972 | Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc |
43736 | Nguyễn Thanh Minh | 1948 | 0/2/1975 | Xã Triệu Thạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà phó nhà C9 - Đảng ủy KI - Ban T72 |
43740 | Nguyễn Văn Minh | 14/1/1934 | 18/9/1964 | Thôn Ngô Xá Đông - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cấp II Vĩnh Long, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
43741 | Nguyễn Văn Minh | 7/4/1946 | Thôn Lai Phước - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43752 | Võ Thanh Minh | 25/5/1933 | 15/5/1975 | Thôn Nại Cửu - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Tổng Cục Lâm nghiệp |
43760 | Nguyễn Mộc | 22/10/1953 | Thôn Bình An - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43780 | Lê Nại | 20/7/1930 | Thôn Vân Tường - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43782 | Nguyễn Như Nại | 5/10/1936 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43788 | Lê Văn Nam | 0/11/1932 | 6/4/1973 | Thôn Anh Kiệt - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Cty Lương thực huyện Đông Anh, Hà Nội, Cục Thương nghiệp |
43790 | Nguyễn Thanh Nam | 8/12/1937 | 23/7/1973 | Xã Triệu Tài, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện huyện Cẩm Giang, tỉnh Hải Hưng |
43790 | Phạm Trung Nam | 08/01/1935 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, Quảng Trị | ||
43794 | Trương Hồng Nam | 1939 | 22/2/1972 | Thôn Tân Phổ - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | K15 |
43804 | Trần Đức Nẫm | 15/1/1936 | 22/7/1972 | Thôn Thượng Phước - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Công ty Tươi sống cấp 1 Hải Hùng - Tổng Cty Thực phẩm |
43806 | Dương Nậy | 1925 | 3/10/1960 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | |
43810 | Lê Chí Niệm | 1934 | Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43811 | Lê Niệm | 20/01/1920 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43816 | Lê Văn Niên | 15/4/1939 | Xã Ba Lòng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43819 | Đoàn Ninh | 1928 | Thôn Một Gia Đẳng - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43820 | Dương Hữu Ninh | 10/12/1935 | 14/8/1961 | Xóm Mộ - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
43821 | Lê Ninh | 4/5/1942 | 30/10/1974 | Xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp III Nam Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
43825 | Phạm Ninh | 12/8/1944 | 20/4/1971 | Thôn Lập Thạch - Triệu Lễ - Triệu Phong - Quảng Trị | Phóng viên báo khu Trị Thiên Huế |
43826 | Trần Ninh | 20/10/1930 | Thôn Duy Phiên - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43832 | Lê Công Nồng | 12/12/1932 | 18/4/1975 | Thôn Linh An - Triệu Trạch - Triệu Phong - Quảng Trị | K15 |
43834 | Nguyễn Hữu Nồng | 1/11/1935 | Thôn Vân Hòa - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Lâm trường Việt Hưng, Yên Bái | |
43839 | Lê Nuôi | 27/7/1921 | 19/4/1960 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường BTVH Công đoàn TW |
43844 | Trần Nuôi | 10/11/1939 | 15/8/1973 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp 2 xã Tân Mỹ, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc |
43846 | Đoàn Thị Nữ | 0/1/1936 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43848 | Lê Thị Nữ | 25/7/1924 | Xã Triệu Thạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
43849 | Phan Thị Nữ | Thôn Hà My - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | |||
43850 | Trần Thị Nữ | 0/11/1947 | 1974 | Thôn Thanh Hội - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Văn hóa - Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình |
43851 | Hồ Thị Nga | 25/11/1947 | 23/10/1974 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K10, huyện Gia Lâm, Hà Nội |
43856 | Trương Văn Ngà | 10/10/1945 | 4/4/1974 | Thôn Duy Phiên - Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị | 27/7 tỉnh Nam Hà |
43858 | Nguyễn Văn Ngạc | 1/5/1925 | Thôn Phú Liên - Triệu Tài - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43867 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | 10/2/1948 | 12/8/1974 | Xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K20 |
43868 | Trần Văn Ngân | 12/12/1927 | Thôn Đại An - Triệu Lương - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43879 | Lê Nghị | 2/1/1923 | 31/8/1967 | Thôn Anh Kiệt - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Sở Bưu điện Hà Nội |
43888 | Nguyễn Trung Nghĩa | 1/6/1943 | 1966 | Thôn Vệ Nghĩa - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Y sĩ Thanh Hóa |
43890 | Trần Công Nghĩa | 15/10/1942 | 1/5/1975 | Thôn An Hội - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Đoàn Điện lực D73 tỉnh Q. Trị |
43891 | Nguyễn Thị Nghiệm | 2/9/1938 | 1975 | Xã Triệu Lễ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
43900 | Bùi Khắc Nghinh | 10/2/1936 | 18/7/1964 | Thôn An Hưng - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa công nông TW (chi bộ lớp 10G) |
43902 | Lê Thị Ngọ | 5/10/1917 | Thôn An Lợi - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43906 | Võ Thị Thanh Ngoãn | 27/12/1947 | 1/2/1974 | Thôn Đầu Kênh - Triệu Long - Triệu Phong - Quảng Trị | K20 |
43907 | Hoàng Ngọc | 12/9/1930 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Chi nhánh Ngân hàng thành phố Hà Nội | |
43909 | Phan Văn Ngọc | 0/12/1928 | 21/6/1965 | Thôn Nhan Biền - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban Tuyên giáo tỉnh Tuyên Quang |
43910 | Trần Văn Ngọc | 1/3/1934 | 15/6/1964 | Thôn Dương Lệ Đông - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Cơ khí Hồng Gai-Quảng Ninh |
43911 | Nguyễn Hữu Ngô | 29/10/1945 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp | |
43912 | Phan Van Ngô | 10/12/1940 | 13/9/1974 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Sư phạm miền núi huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá |
43916 | Lê Quang Nguyên | 2/6/1942 | 15/9/1969 | Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà |
43917 | Nguyễn Như Nguyên | 12/9/1925 | 6/3/1974 | Thôn Vân Hoà - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban Thanh tra - Tài chính TW |
43919 | Hoàng Thị Nguyệt | 1948 | 14/5/1972 | Thôn Nai Cửu - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | |
43921 | Dương Thị Ngư | 0/6/1955 | Thôn Xuân An - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43932 | Lê Thị Hồng Nhạn | 0/10/1940 | 0/3/1973 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Học Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV |
43933 | Lương Thị Nhạn | 3/10/1926 | 1974 | Thôn An Lợi - Triệu Độ - Triệu Phong - Quảng Trị | Ra Bắc điều trị |
43935 | Nguyễn Thị Nhạn | 11/5/1944 | Thôn 7 - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43938 | Lê Văn Nhâm | 10/10/1942 | 20/7/1971 | Thôn Giáo Liêm - Triệu Độ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hải Hưng |
43949 | Bùi Hữu Nhơn | 5/5/1918 | 2/4/1964 | Xã Triệu Nguyên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Cờ Đỏ |
43950 | Đặng Văn Nhơn | 1908 | Thôn Kiên Phước - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43963 | Đỗ Kim Oanh | 25/02/1932 | Thôn An Mô - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43967 | Phan Đăng Oanh | 16/7/1944 | 12/4/1965 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bưu điện Hà Nam |
43987 | Hoàng Phấn | 1/1/1947 | 1975 | Thôn Vĩnh Huề - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | T72 |
43988 | Nguyễn Huy Phấn | 5/10/1933 | 25/8/1964 | Hội An - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Viện Thiết kế - Bộ Công nghiệp Nhẹ |
43990 | Nguyễn Phi | 0/5/1925 | Thôn Vĩnh Lại - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
43991 | Lê Phiếm | 1927 | 24/4/1975 | Xã Cổ Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ban Công vận khu Sài Gòn, tỉnh Gia Định |
43996 | Nguyễn Hữu Phong | 1/1/1940 | 7/10/1972 | Thôn Bích La Thượng - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp III Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng |
43999 | Trần Phong | 08/7/1925 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44002 | Đoàn Nhật Phóng | 10/8/1947 | 23/1/1975 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xưởng Tiêu - Ty Máy kéo Trạm Cơ giới Nông nghiệp, huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
44008 | Lê Văn Phối | 20/12/1950 | 17/5/1972 | Thôn Thượng Phước - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
44010 | Nguyễn Quang Phồn | 16/10/1937 | 0/2/1973 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện Quế Võ, Hà Bắc |
44012 | Lê Văn Phu | 12/6/1945 | 16/8/1973 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp II Thái Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
44017 | Ngô Thị Phú | 2/10/1932 | 2/7/1972 | Thôn Thạnh Hội - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | K25 |
44018 | Nguyễn Phú | 15/1/1914 | Xã Triệu Thanh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44019 | Phạm Xuân Phú | 5/5/1925 | 1974 | Thôn Bích Hậu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW |
44020 | Trần Đình Phú | 15/9/1906 | Thôn Bố Liêu - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44021 | Lê Phụ | 4/3/1952 | Thôn Đâu Kênh - Triệu Long - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44025 | Hồ Thanh Phúc | 10/8/1929 | 1974 | Xã Triệu Thuận, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | K110 tỉnh Vĩnh Phú |
44040 | Phan Xuân Phùng | 1939 | 15/5/1972 | Xã Triệu Nguyên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW` |
44041 | Trần Đình Phùng | 7/6/1937 | 27/6/1965 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Bộ Y tế |
44043 | Đoàn Ngọc Phụng | 25/12/1934 | 3/10/1972 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp I xã Trà Lý, huyện Lý Nhân |
44046 | Nguyễn Sĩ Phụng | 28/8/1929 | 27/1/1974 | Thôn Đại Áng, xã Triệu Lương(Xã Việt Hòa), huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phòng Đào tạo thuộc Bộ Tài chính |
44055 | Đỗ Hồng Phương | 1/8/1932 | 1974 | Xã Triệu Long, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | K15 |
44059 | Hoàng Minh Phương | 16/6/1931 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44060 | Nguyễn Danh Phương | 12/12/1942 | 4/5/1968 | Thôn An hưng - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Ngân hàng Trung tâm Hải Hưng |
44069 | Nguyễn Phưỡng | 1922 | Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44071 | Hoàng Thị Quả | 2/6/1923 | 1964 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | Ty Công nghiệp tỉnh Thanh Hóa |
44072 | Lê Quả | 1930 | Thôn Phù Lưu - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44073 | Nguyễn Hữu Quả | 4/1/1939 | 5/4/1968 | Thôn Tường Vân - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Việt Nam Thông tấn xã |
44082 | Nguyễn Quang | 1936 | Thôn Kiều Mỹ - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44084 | Nguyễn Hữu Quang | 6/6/1944 | 21/7/1971 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cấp III Lý Nhân, Nam Hà |
44088 | Nguyễn Vinh Quang | 20/11/1916 | 3/11/1964 | Thôn Dương Xuân - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Tổng Công đoàn Việt Nam, Hà Nội |
44091 | Phan Hữu Quang | 0/5/1938 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | 07/8/1961 | |
44092 | Phan Minh Quang | 0/8/1936 | 6/4/1975 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | Cty Bách hóa vải sợi Hà Tây |
44102 | Trần Đức Quảng | 30/12/1947 | 26/8/1964 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Sở Lương thực Hà Nội |
44103 | Dương Quát | 3/3/1941 | 18/2/1970 | Thôn Hà Tây - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Đại học Y khoa |
44104 | Lê Bá Quát | 5/12/1922 | 27/6/1972 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Công ty Rau quả cấp I - Tổng Công ty Thực phẩm tươi sống - Bộ Ngoại thương |
44109 | Nguyễn Ngọc Quế | 5/5/1940 | 6/10/1972 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cấp II Yên Đồng, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú |
44111 | Phạm Văn Quế | 14/12/1938 | 1/9/1965 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Tạp chí khoa học Kỹ thuật nông nghiệp thuộc Bộ Nông nghiệp |
44112 | Phan Quế | 5/3/1929 | 6/5/1975 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Điện Vinh tỉnh Nghệ An |
44113 | Phan Văn Quế | 14/12/1938 | Thôn Nhan Biều - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44114 | Trần Thị Quế | 30/3/1935 | 0/5/1975 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K100 |
44120 | Lê Quốc | 1/5/1953 | 4/10/1971 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Bưu điện I Nam Hà |
44121 | Nguyễn Hữu Quốc | 11/8/1932 | 23/10/1972 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | Công ty Thiết bị II - Bộ Vật tư |
44122 | Nguyễn Trấn Quốc | 19/6/1936 | 4/2/1966 | Thôn Tài Lương - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trại nhân giống Lạc Vệ, xã Lạc Vệ, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc |
44125 | Lê Thị Quy | 12/1/1949 | 0/5/1972 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | K 20 |
44127 | Nguyễn Thị Quy | 6/2/1947 | 12/5/1972 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trạm xá huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị |
44130 | Đặng Ngọc Quý | 10/11/1946 | 20/7/1971 | Thôn 1 Gia Đẳng - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hải Hưng |
44135 | Đặng Quang Quyền | 16/8/1938 | 5/7/1972 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ban Giao thông Vận tải đặc biệt |
44136 | Nguyễn Quyền | 10/12/1955 | Thôn Mỹ Lộc - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44140 | Trần Xuân Quyền | 5/5/1931 | 7/9/1961 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Kiến trúc Quảng Bình |
44147 | Nguyễn Văn Quyết | 0/2/1927 | 18/5/1975 | Thôn Đại Áng - Triệu Lương - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vinh, Nghệ An |
44149 | Nguyễn Quỳnh | 0/1/1913 | 4/4/1960 | Thôn Đại Áng - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | HTX Tiền Phong khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
44151 | Lê Phước Quýnh | 1928 | Thôn Dương Lệ Văn - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Quyết Thắng, Vĩnh Linh | |
44154 | Nguyễn Văn Quýnh | 1/1/1925 | 5/1/1965 | Thôn Trà Liên - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Cờ đỏ |
44157 | Lê Thị Quýt | 10/8/1946 | 17/3/1973 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | |
44182 | Nguyễn Hồng San | 22/12/1932 | 6/11/1973 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xưởng Bánh xe, Xí nghiệp thương nghiệp Mộc Châu tỉnh Sơn La |
44184 | Dương Văn Sản | 1/5/1930 | 26/8/1964 | Hà Tay - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Cty Nông thổ sản Quảng Trị |
44192 | Trần Đình Sanh | 18/4/1939 | 1/8/1974 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phòng Thiết kế - Ty Thuỷ Lợi tỉnh Thanh Hoá |
44196 | Lê Minh Sao | 0/10/1928 | 11/9/1973 | Thôn Vân An - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | |
44198 | Nguyễn Minh Sào | 0/8/1936 | 16/7/1964 | Thôn Tài Lương - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Cao su - TP Hà Nội |
44203 | Lê Thị Sáu | 1/5/1947 | 24/2/1972 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Đại học Y khoa Hà Nội |
44205 | Nguyễn Thị Sáu | 5/2/1942 | 15/4/1975 | Thôn Ba Lăng - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | K55 thị xã Bắc Ninh, Hà Bắc |
44208 | Nguyễn Ngọc Sắt | 22/9/1925 | 25/8/1969 | Xã Ngô Xá, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Tòa án Tối cao |
44212 | Nguyễn Văn Sâm | 10/10/1935 | 2/10/1973 | Thôn Lương Kim - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Giao thông Vận tải, tỉnh Quảng Bình |
44222 | Nguyễn Đức Siêu | 25/11/1940 | 26/8/1964 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Lâm nghiệp Lâm trường Ba Rền |
44223 | Đoàn Thị Sen | 29/7/1934 | Thôn Một - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44226 | Lê Đình Sinh | 2/2/1942 | 19/3/1973 | Xóm Linh An - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | |
44230 | Nguyễn Văn Sinh | 7/9/1933 | 19/4/1965 | Thôn Vân An - Triệu Hòa - Triệu Quang - Quảng Trị | Lái xe ở Cảng Hải Phòng |
44234 | Trần Thị Soa | 1944 | Xã Triệu Thuận, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện E thành phố Hà Nội | |
44236 | Phan Văn Soạn | 10/12/1928 | 15/3/1973 | Thôn Lân Vĩnh - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
44239 | Trần Đình Song | 12/10/1930 | Thôn Khe Giữa - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Công ty kiến trúc Vinh | |
44240 | Nguyễn Thị Sòng | 10/10/1941 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Đoàn Văn công - Tổng cục Hậu cần | |
44250 | Hoàng Anh Sơn | 18/6/1940 | 5/6/1973 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Chè Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phú |
44252 | Hoàng Minh Sơn | 0/3/1926 | 0/5/1975 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Diêm Thống nhất |
44257 | Nguyễn Thu Sơn | 20/4/1930 | Xã Triệu Lễ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ban miền Nam TW | |
44259 | Phan Sơn | 0/10/1932 | Xã Triệu Trung (Triệu Cơ cũ), huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ban An ninh khu 5 | |
44270 | Võ Sung | 2/9/1931 | 11/9/1961 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Giao thông Quảng Bình |
44278 | Trần Đình Sự | 10/5/1950 | 15/6/1972 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà |
44283 | Lê Thị Thu Sương | 1948 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44284 | Trương Thị Sương | 3/10/1945 | 14/9/1974 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp III - Ngô Gia Tự - huyện Lập Thạch - tỉnh Vĩnh Phú |
44285 | Đoàn Đình Sửu | 3/8/1949 | 5/2/1975 | Thôn một - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | K15 |
44289 | Nguyễn Hữu Sỹ | 4/11/1954 | Thôn Hà La - Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị | K15 tỉnh Hà Tây | |
44294 | Mai Viết Tá | 10/11/1933 | 28/12/1973 | Thôn Đồng Bào - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh Trịnh Môn - Quỳnh Lưu - Nghệ An |
44300 | Phạm Quang Tài | 1932 | 20/5/1972 | Thôn Đại Hào - Triệu Đại - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
44302 | Trương Sỹ Tài | 2/7/1936 | 2/10/1973 | Thôn Giao Liêm - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | Công ty Vận tải đường thuỷ Quảng Bình |
44308 | Trương Đình Tải | 15/10/1940 | 7/5/1974 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Vụ Tổ chức Cán bộ - Bộ Giáo dục |
44313 | Trần Khánh Tàm | 1922 | Thôn An Hội - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44316 | Hoàng Thị Tám | 20/8/1947 | 13/5/1972 | Thôn Thanh Hội - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
44317 | Nguyễn Cửu Tám | 31/9/1936 | 9/2/1966 | Thôn Ngô Xá - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường ĐH Y khoa Hà Nội |
44329 | Lê Công Tảo | 6/5/1951 | 24/7/1973 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Cơ khí Hồng Nam, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội |
44332 | Lê Bá Tạo | 19/8/1936 | 4/5/1968 | Thôn Bích La Đông - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Chi nhánh Ngân hàng, tỉnh Thanh Hóa |
44335 | Trần Văn Tắc | 1929 | 15/5/1959 | Thôn Linh Chiểu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Tập đoàn Tự lập - Liên đoàn Sản xuất nông nghiệp miền Nam Lệ Ninh - Quảng Bình |
44336 | Đoàn Duy Tăng | 20/11/1939 | 18/12/1973 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phòng Vật tư thiết bị - Ty Giao thông vận tải Nghệ An |
44337 | Nguyễn Quốc Tăng | 23/9/1927 | Thôn An Cư - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44338 | Đoàn Nhật Tăng | 26/3/1935 | Thôn An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Trung cấp Sư phạm tỉnh Quảng Ninh | |
44348 | Lê Minh Tâm | 1930 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | B ra Bắc chữa bệnh | |
44352 | Lê Thanh Tâm | 1947 | 3/1/1973 | Thôn An Tửu - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | T72 |
44354 | Nguyễn Ngọc Tâm | 1932 | 0/9/1974 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Công trường Vôi đá Quảng Trị - Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình |
44356 | Nguyễn Thị Băng Tâm | 20/10/1933 | 2/7/1975 | Làng Vĩnh Huề, Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Dược phẩm II Hà Nội |
44361 | Trương Văn Tâm | 5/6/1930 | Thôn Mỹ Lộc - Triệu Hóa - Triệu Phong - Quảng Trị | K110 | |
44362 | Lê Hữu Tầm | 4/6/1931 | 20/4/1965 | Thôn Xuân Thành - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | Vụ Kế hoạch - Bộ Kiến trúc |
44363 | Nguyễn Hữu Tầm | 1936 | Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44376 | Nguyễn Tấn | 01/01/1930 | Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44377 | Phan Khắc Tấn | 10/5/1937 | 20/3/1973 | Thôn Tân Xuân - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Cục Cung tiêu - Tổng cục Thuỷ sản |
44378 | Trần Công Tấn | 19/5/1933 | 15/1/1975 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Hội liên hiệp Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
44379 | Trương Quang Tập | 13/2/1933 | 21/5/1973 | Thôn Phù Lưu - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Lương thực tỉnh Bắc Thái |
44385 | Hồ Sĩ Tế | 10/8/1929 | 22/3/1962 | Thôn Võ Thuận - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Cty Thực phẩm Quảng Bình |
44388 | Lê Xuân Tích | 20/11/1933 | 1973 | Thôn Trung Chỉ - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng Trung ương |
44389 | Đặng Sỹ Tiềm | 0/4/1934 | 7/9/1961 | Thôn Ái Tứ - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Kiến trúc Quảng Bình |
44390 | Trần Công Tiệm | 27/4/1930 | 28/9/1961 | Thôn Thượng Trạch - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Kiến trúc Quảng Bình |
44393 | Đoàn Tiềm | 25/5/1927 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44397 | Lê Tiến | 1/1/1929 | 15/4/1975 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Tổng cục Hoá chất |
44398 | Lê Hùng Tiến | 16/10/1919 | 0/4/1975 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
44405 | Trần Quốc Tiến | 23/9/1928 | 20/12/1973 | Thôn An Lưu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Sở Văn hóa Thông tin Việt Bắc |
44407 | Nguyễn Hữu Tiến | 05/3/1925 | Thôn Linh An - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44408 | Trương Sỹ Tiến | 28/3/1940 | 15/8/1973 | Thôn Giáo Liêm - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường cấp 3A Ứng Hòa, Hà Tây |
44409 | Hoàng Tiềng | 0/5/1927 | 16/7/1964 | Thôn Ái Tử - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Diêm Thống Nhất - Bộ Công nghiệp Nhẹ |
44410 | Hoàng Thị Tiếp | 10/10/1946 | Thôn Ái Tử - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44415 | Nguyễn Quang Tiết | 1924 | Thôn Phó Hội - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44416 | Nguyễn Thanh Tiết | 20/10/1925 | 10/4/1973 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Công ty Gia công thu mua hàng công nghệ phẩm Hà Nội |
44417 | Nguyễn Xuân Tiết | 3/5/1928 | 2/3/1962 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Bóng đèn Phích nước Hà Nội |
44421 | Nguyễn Công Tiếu | 17/12/1935 | 26/8/1964 | Thôn Phương Ngạn - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Công ty Nông thổ sản Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình |
44423 | Trần Đình Tiếu | 1916 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Cục đón tiếp cán bộ B | |
44435 | Nguyễn Thanh Tịnh | 14/12/1930 | 7/9/1973 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Tây Hiếu, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
44436 | Lê Thị Tình | 10/12/1949 | 16/6/1972 | Thôn Ái Tử - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Văn hóa Thương binh Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú |
44438 | Nguyễn Văn Tình | 3/10/1936 | 20/7/1964 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Đội Đại tu Đường sắt - Tổng cục Đường sắt Việt Nam |
44439 | Nguyễn Xuân Tình | 20/2/1941 | 1974 | Thôn Hậu Kiên - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cấp 3 huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú |
44440 | Đặng Thị Tiu | 1949 | Xã Triệu Tân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44441 | Trần Công Tình | 5/11/1936 | Thôn Kiên Mỹ - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44447 | Đỗ Đức Toàn | 13/3/1945 | 16/6/1972 | Thôn Tiền Kiên - Triệu Giang - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Bảo hiểm xã hội Hà Bắc |
44450 | Lê Đình Toàn | 15/6/1927 | 20/12/1965 | Thôn Bồ Bản - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cán bộ Tài chính Ngân hàng TW, Ty Tài chính Quảng Bình |
44452 | Lê Văn Toàn | 25/12/1921 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Liên hiệp Công đoàn - Quảng Ninh | |
44454 | Nguyễn Thị Thanh Toàn | 16/3/1926 | 26/11/1971 | Thôn An Tiên - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Khu vực Vĩnh Linh |
44458 | Phan Thanh Toàn | 1/4/1917 | 15/4/1973 | Thôn Phú Áng - Triệu Giang - Triệu Phong - Quảng Trị | K100 |
44461 | Trần Hữu Toàn | 10/10/1935 | 17/6/1964 | Thôn Bích Nam - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Công nông Đông Triều Quảng Ninh |
44465 | Nguyễn Quốc Toản | 1/11/1939 | 5/4/1968 | Thôn Hà Mi - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Việt NamThông tấn xã |
44468 | Võ Thành Toán | 1/3/1936 | 21/7/1965 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Nông nghiệp Hà Tĩnh |
44473 | Trần Đức Tồn | 1926 | 6/11/1960 | Xã Triệu Song, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Công ty Kiến trúc, Thị xã Vinh, tỉnh Nghệ An |
44480 | Nguyễn Đức Tú | 1/6/1934 | 25/9/1965 | Làng Linh An - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
44485 | Nguyễn Tuân | 16/1/1926 | 20/12/1965 | Thôn Vân Hòa - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường TC Kế toán Ngân hàng TW, Ty Tài chính Quảng Bình |
44486 | Phạm Ngọc Tuân | 25/3/1942 | 1/11/1965 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Việt Nam Thông tấn xã |
44487 | Đặng Tuấn | 3/3/1948 | 11/4/1975 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
44488 | Hồ Đắc Tuấn | 1/6/1931 | 3/11/1965 | Thôn Nhan Biền - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
44491 | Nguyễn Quốc Tuấn | 1948 | 6/2/1973 | Thôn 5 - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Phân hiệu IV Trường Nguyễn Ái Quốc, thành phố Hà Nội |
44493 | Hồ Ngọc Tuế | 1925 | Huyện Triệu Phong, Quảng trị | Bộ Đại học | |
44496 | Lê Thanh Tùng | 1/2/1944 | Thôn Xuân Yên - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An | |
44498 | Phan Thanh Tùng | 10/11/1945 | 17/7/1971 | Thôn Hàng - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Tài chính tỉnh Thanh Hóa |
44499 | Trịnh Tùng | 27/11/1929 | 12/4/1961 | Thôn Trà Liên - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp Giấy Dân Việt, Quận 5 Hà Nội |
44502 | Sữ Ngọc Tụng | 5/5/1936 | Thôn Xuân Yên - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44504 | Nguyễn Văn Tuỳ | 16/7/1939 | Thôn Linh Chiểu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44505 | Lê Bá Túy | 0/6/1930 | 1974 | Xã Triệu Chinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Đá hệ Dưỡng - Ty Xây dựng, tỉnh Ninh Bình |
44510 | Nguyễn Quang Tuyền | 5/5/1926 | 20/12/1965 | Thôn Đại Áng - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Bộ Tài chính |
44512 | Nguyễn Minh Tuyến | 1933 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44516 | Lê Thị Tuyết | 10/10/1947 | 0/5/1972 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | B ra chữa bệnh |
44518 | Trần Thái Tuyết | 06/02/1921 | Thôn Thạnh Hội - Triệu An -Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44520 | Đoàn Xuân Tư | 28/2/1942 | 1/1/1974 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ngân hàng huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An |
44521 | Hồ Thị Minh Tư | 1/3/1950 | 1974 | Xã Triệu Lăng, Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K 20 Ban Thống nhất TW |
44534 | Nguyễn Văn Tự | 1921 | 22/3/1962 | Thôn Đại Áng - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Thủy lợi Quảng Bình |
44537 | Hoàng Thanh Tương | 19/8/1928 | Thôn Tam Hữu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44541 | Đỗ Khắc Tường | 12/4/1921 | 14/5/1973 | Thôn Bố Liêu - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Lương thực tỉnh Quảng Bình |
44542 | Hoàng Phủ Ngọc Tường | 9/9/1937 | 1973 | Xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
44543 | Hoàng Thanh Tường | 1926 | 17/12/1964 | Thôn An Trú - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Đoàn 559, Trung đoàn 71, Bộ Quốc phòng |
44546 | Trần Tường | 10/2/1907 | 1959 | Thôn Thượng Trạch - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | |
44548 | Trương Đức Tường | 20/7/1934 | Thôn Phương Gia - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Bảo tàng thành phố Hải Phòng | |
44549 | Lê Mậu Tưởng | 11/10/1939 | 17/5/1974 | Thôn Bích La - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Bảo tàng thành phố Hải Phòng |
44557 | Lê Văn Tỵ | 20/12/1915 | 14/11/1974 | Thôn Tường Vân - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | Huyện Cam Lộ ra Bắc chữa bệnh |
44560 | Nguyễn Xuân Tý | 29/11/1938 | 21/3/1973 | Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Công nghiệp rừng TW tỉnh Ninh Bình |
44562 | Lê Sĩ Thạc | 1/11/1932 | 28/12/1973 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Thống Nhất, Thắng Lợi, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
44563 | Trần Xuân Thạc | 19/10/1939 | 1/7/1965 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Đoàn thanh niên Lao động khu Hoàn Kiếm, Hà Nội |
44566 | Nguyễn Ngọc Thạch | 02/3/1932 | Thôn Nhan Biền - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44569 | Lê Hồng Thai | 12/12/1938 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Đội khảo sát - Viện Thiết kế - Tổng cục Đường sắt | |
44576 | Nguyễn Duy Thái | 10/12/1925 | 20/11/1970 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | Xưởng Ô tô Xí nghiệp Vật tư, Cty Than Hòn Gai - Quảng Ninh |
44580 | Nguyễn Xuân Thái | 16/8/1928 | 21/4/1975 | Thôn Vĩnh Lại - Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị | BTC Tỉnh uỷ, tỉnh Hà Tây |
44581 | Phan Văn Thái | 30/5/1930 | 21/12/1965 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Cán bộ y tế - Hà Nội |
44584 | Nguyễn Văn Thám | 2/3/1944 | 20/7/1971 | Thôn Thượng Phước - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hải Hưng |
44590 | Đặng Thị Minh Thanh | 0/8/1950 | 14/5/1972 | Thôn 3 - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú |
44591 | Đỗ Thị Thanh | 2/1/1950 | 17/2/1974 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | Trường Đại học Dược khoa Hà Nội - Bộ Y tế |
44592 | Đoàn Thị Thanh | 1/1/1944 | 16/5/1972 | Thôn Tân Vĩnh - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | K20 Vĩnh Phú |
44595 | Hoàng Xuân Thanh | 3/5/1931 | 1/8/1961 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện B - Hà Nội |
44597 | Lê Thị Thanh | 1943 | Thôn Linh An - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Bệnh viện E | |
44598 | Nguyễn Thanh | 15/7/1937 | 1/8/1974 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trạm Thuỷ văn Thượng Cát, Gia Lâm thuộc Sở Thuỷ lợi Hà Nội |
44601 | Nguyễn Văn Thanh | 12/12/1948 | 1/8/1974 | Thôn Lập Thạch - Triệu Lễ - Triệu Phong - Quảng Trị | K10 |
44604 | Phan Văn Thanh | 5/5/1938 | 20/5/1971 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc |
44605 | Trần Thị Thanh | 1/2/1935 | Thôn Nại Cữu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Cán bộ điều dưỡng B | |
44607 | Trần Thị Bích Thanh | 10/1/1943 | 3/11/1970 | Thôn Kiên Mỹ - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban Kinh tế thôn Ban B tỉnh Quảng Bình |
44608 | Trần Văn Thanh | 6/6/1943 | 20/7/1971 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Tài chính tỉnh Quảng Ninh |
44610 | Đặng Quang Thành | 25/5/1934 | 12/6/1965 | Thôn Việt Yên - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Kiến Trúc Hà Đông |
44612 | Đoàn Viết Thành | 1936 | Thôn An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Tổng đội 28 - Khu gang thép Thái Nguyên | |
44615 | Lê Ngọc Thành | 1/6/1936 | 25/8/1964 | Thôn Phú Lễ - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Công ty Xây lắp - Bộ Thủy lợi - TP Hà Nội |
44617 | Lê Văn Thành | 5/9/1951 | 1/11/1974 | Thôn Bính La Đông - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, Hà Nội |
44620 | Nguyễn Minh Thành | 2/12/1942 | 21/7/1972 | Thôn Phương Ngạn - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cấp II Liêm Tiết, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà |
44623 | Nguyễn Trung Thành | 1/1/1950 | 3/3/1975 | Thôn Lập Thạch - Triệu Lễ - Triệu Phong - Quảng Trị | 15 |
44626 | Nguyễn Xuân Thành | 0/4/1943 | 20/7/1971 | Thôn Đại Hào - Triệu Đại - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hải Hưng |
44627 | Trần Xuân Thành | 1/1/1940 | Thôn Long Quang - Triệu Trạch - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44629 | Phan Thị Thảnh | 10/10/1931 | 29/2/1968 | Thôn Tân Vĩnh - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Công đoàn Thương nghiệp Việt Nam - Tổng Công đoàn VN |
44630 | Võ Văn Thảnh | 2/11/1949 | 20/5/1971 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây |
44636 | Trần Phú Thạnh | 10/10/1936 | Thôn Gia Độ - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44637 | Trần Văn Thạnh | 10/10/1925 | 7/9/1961 | Thôn Duy Phiên - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Lâm trường trồng rừng chống cát Nam Quảng Bình |
44639 | Nguyễn Thị Thao | 20/2/1953 | 16/6/1972 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, thị xã Phú Thọ |
44642 | Hoàng Bích Thảo | 24/12/1954 | 30/10/1974 | Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Cấp I thị trần Hồ Xá khu vực Vĩnh Linh |
44645 | Nguyễn Đình Thảo | 2/4/1940 | 14/11/1974 | Thôn Kiến Phước - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | K10 |
44652 | Đoàn Minh Thạo | 6/10/1948 | 17/4/1974 | Thôn Một, xóm Gia Đẳng, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp III Lệ Thủy - Ty Giáo dục tỉnh Quảng Bình |
44656 | Nguyễn Duy Thăng | 25/4/1956 | 1/4/1975 | Thôn Linh Yên - Triệu Trạch - Triệu Phong - Quảng Trị | K15 |
44658 | Phan Văn Thăng | 15/12/1930 | 13/3/1975 | Thôn Long Quang - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Cơ quan phát Hành phim và Chiếu bóng TW |
44659 | Đoàn Viết Thắng | 0/10/1949 | 10/3/1975 | Thôn An Tiêm - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Đoàn 72 - Quân khu Việt Bắc |
44666 | Lê Văn Thắng | 12/2/1942 | 24/6/1972 | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
44669 | Lữ Triệu Thắng | 1/2/1938 | Thôn Minh Hương - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Lâm trường Việt Hưng - Yên Bái | |
44670 | Nguyễn Thắng | 11/1922 | Thôn Dương Xuân - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44672 | Nguyễn Chiến Thắng | 2/3/1938 | 16/9/1974 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp III, Phan Đình Phùng, tỉnh Hà Tĩnh |
44673 | Nguyễn Đức Thắng | 28/8/1936 | 10/7/1975 | Xã Triệu Cơ (Triệu Trung) - Triệu Phong - Quảng Trị | CP90 |
44674 | Nguyễn Văn Thắng | 5/9/1951 | Xã Triệu Tài, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện E2 - Hà Nội | |
44676 | Phạm Quang Thắng | 7/12/1942 | Thôn Đại Hào - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44677 | Trần Đức Thắng | 13/3/1948 | 0/6/1972 | Thôn Thượng Phước - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc |
44679 | Hoàng Ngọc Thâm | 5/4/1923 | 10/10/1962 | Thôn An Trú - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Chi uỷ Hoàng Hữu Chấp, thị trấn Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
44681 | Nguyễn Thầm | 23/11/1930 | 17/4/1961 | Thôn Phương Sơn - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Lệ Ninh - Quảng Bình |
44682 | Đặng Quang Thậm | 0/5/1927 | 16/9/1973 | Thôn Ba - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Mỏ đá Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn |
44685 | Hồ Ngọc Thân | 30/12/1939 | 26/9/1964 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp II Dũng Tiến, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng |
44691 | Hồ Văn Thất | Thôn Hội An - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Tây | ||
44693 | Hồ Viết Thẻo | 1935 | Thôn Thương Phước - Triệu Sơn - Triệu Phong - Q. Trị | Đội cơ giới 4 - Công ty Xây lắp - Bộ Thuỷ lợi | |
44698 | Đoàn Thị Hồng Thể | 8/8/1943 | Thôn Kiên Phước - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | K22 tỉnh Hà Bắc | |
44702 | Phan Quốc Thể | 5/5/1936 | 3/5/1968 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Ngân hàng Gia Khánh, Ninh Bình |
44704 | Lê Công Thế | 0/6/1932 | 2/11/1964 | Thôn Phú Tài - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Thương nghiệp, Hải Dương |
44716 | Đặng Thí | 1921 | 1/4/1966 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Uỷ ban Kế hoạch Nông nghiệp |
44717 | Đoàn Thí | 2/1/1910 | 29/6/1959 | Thôn an Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trại Sản xuất Ba Sao huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam |
44722 | Võ Sỹ Thí | 17/8/1961 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Huyện đội khu vực Vĩnh Linh | |
44727 | Bùi Quang Thích | 20/12/1937 | 3/11/1961 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
44730 | Lê Bá Thiềm | 25/10/1923 | 7/7/1962 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ Tư pháp - Tòa án Nhân dân Tối cao |
44732 | Ngô Thiệm | 1921 | 28/9/1961 | Thôn Đại Hào - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Việt Trung tỉnh Quảng Bình |
44734 | Hoàng Văn Thiên | 11/11/1935 | 1/11/1964 | Thôn Vân Hòa - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Phân xưởng điện Cẩm Phả, Quảng Ninh |
44735 | Lã Thiên | 10/11/1942 | Thôn Lương An - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW | |
44737 | Trần Thị Thiên | 1932 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K20 | |
44739 | Lê Ngọc Thiện | 1/10/1937 | 1/10/1964 | Thôn Bích Khê - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Trung cấp Nông nghiệp, tỉnh Sơn Tây |
44748 | Hoàng Thị Thiệp | 1938 | Thôn Ái Tử - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | K55 Hà Bắc | |
44749 | Lưu Thị Thiệp | 10/8/1945 | 10/2/1975 | Thôn Đao Đầu - Triệu Trung - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban T72 |
44751 | Phan Bá Thiệp | 1/1/1922 | 3/10/1964 | Thôn Hà Xá - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Kiến trúc, thành phố Nam Định |
44754 | Hoàng Thiết | 10/1927 | 29/6/1959 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phòng Muối tỉnh Quảng Bình |
44758 | Phạm Ngọc Thiệt | 19/5/1923 | 6/4/1973 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trạm Chè To múa huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La |
44759 | Trần Công Thiệt | 7/4/1948 | 3/2/1975 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K15 |
44774 | Đỗ Văn Thịnh | 12/9/1945 | 15/4/1965 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Đoàn trường Bưu điện |
44777 | Nguyễn Như Thịnh | 10/5/1939 | 13/8/1973 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp II Thanh Thuỷ, tỉnh Quảng Bình |
44780 | Hồ Thị Thỉu | 20/10/1932 | 2/6/1975 | Xã Triệu Giang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K15 Hà Đông |
44793 | Hoàng Văn Thoan | 18/12/1940 | 4/5/1968 | Thôn Phúc Lộc - Triệu Bình - Triện Phong - Quảng Trị | Ngân hàng Định Hóa, tỉnh Bắc Thái |
44797 | Trần Thị Thỏn | 1945 | Thôn Hà Xá - Triệu Ái - Triệu Phong - Quảng Trị | K85 | |
44801 | Đặng Thông | 3/2/1933 | 27/6/1972 | Làng An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Thương nghiệp TW - thành phố Hà Nội |
44807 | Lê Thị Thông | 1950 | 0/5/1972 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K20 |
44808 | Lê Văn Thông | 25/8/1938 | 30/1/1975 | Thôn Tân Định - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Đại học Lâm nghiệp - Tổng Cục Lâm nghiệp |
44815 | Hoàng Đình Thống | 9/10/1949 | 30/6/1973 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp Vận tải số 26 Đống Đa, thành phố Hà Nội |
44823 | Dương Văn Thới | 2/2/1945 | 20/7/1971 | Xóm 9 - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | Học viên Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hưng Yên |
44825 | Bùi Văn Thu | 20/7/1921 | 28/12/1964 | Thôn Thượng Phước - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Vụ Tài vụ Hành chính văn xã - Bộ Tài chính |
44830 | Trần Minh Thu | 10/2/1946 | Thôn Thanh Hội - Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44832 | Trần Văn Thu | 19/5/1949 | Thôn Thượng Trạch - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | K15 Hà Tây | |
44834 | Hoàng Văn Thủ | 10/7/1947 | 20/9/1973 | Thôn Nại Cửu - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cấp 3 Tùng Thiện, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây |
44835 | Nguyễn Văn Thú | 0/12/1929 | 6/4/1973 | Thôn Vân Hoà - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Vật tư |
44838 | Phan Thế Thụ | 15/5/1930 | 10/8/1971 | Thôn Long Quang - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Đảng uỷ khu vực Vĩnh Linh - Quảng Trị |
44847 | Nguyễn Thị Thuận | 1948 | 15/6/1972 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hà Nội |
44850 | Trần Khánh Thuận | 7/2/1940 | 6/4/1974 | Thôn 6 - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Thanh Hoá |
44853 | Văn Thị Hồng Thuận | 28/6/1951 | 16/2/1974 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Dược khoa Hà Bắc |
44859 | Nguyễn Đức Thuỳ | 12/4/1948 | 7/8/1971 | Thôn Nại Cửu - Triệu Trí - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc |
44864 | Đặng Thị Thanh Thuỷ | 20/4/1974 | Xã An Tiêm, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44866 | Lê Đình Thuỷ | 15/7/1947 | Thôn Linh An - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44870 | Trần Thị Thuỷ | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |||
44878 | Phan Thị Thuý | 7/7/1947 | 0/4/1974 | Xã Triệu Trung, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | B ra điều trị bệnh |
44880 | Trần Thị Thủy | 10/1/1942 | 15/4/1972 | Thôn Thượng Trạch - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh - Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình |
44881 | Trương Quân Thụy | 19/12/1935 | 21/3/1973 | Thôn Đại An - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Lâm trường Chiêng yên, tỉnh Sơn La |
44884 | Lê Văn Thuyền | 16/5/1932 | Thôn Lưỡng Kim - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trườn Bến Hải - Quảng Trị | |
44885 | Hoàng Văn Thuyết | 15/5/1930 | 28/12/1973 | Thôn An Đơn - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh Lê Ninh, tỉnh Quảng Bình |
44886 | Nguyễn Hồng Thuyết | 20/7/1934 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Bến Hải - Quảng Trị | |
44889 | Quốc Đình Thuyết | 22/2/1930 | 29/6/1973 | Thôn Cổ Thành - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp Dược phẩm I, Hà Nội - Tổng Cty Dược - Bộ Y tế |
44899 | Hoàng Văn Thừa | 9/1928 | Thôn An Phú - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44903 | Trần Khánh Thức | 15/7/1936 | 20/9/1973 | Thôn Thạnh Hội - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cấp III, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh |
44913 | Lê Minh Thương | 1943 | 12/5/1972 | Thôn Thâm Triều - Triệu Tài - Triệu Phong - Quảng Trị | K20 |
44914 | Lê Thị Minh Thương | 1950 | 29/3/1974 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú |
44917 | Nguyễn Đức Thương | 20/7/1940 | 1/11/1974 | Thôn Linh An, xã Triệu Thành (nay Triệu Trạch), huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Vụ Kế hoạch - Bộ Lương thực và Thực phẩm |
44923 | Võ Thị Thường | 20/6/1946 | Thôn An Lợi - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44924 | Võ Văn Thường | 4/7/1949 | 20/7/1971 | Thôn 2 - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc |
44926 | Đặng Bá Thưởng | 2/1/1937 | 21/4/1965 | Thôn An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Y tế Lạng Sơn |
44929 | Đăng Trà | 5/7/1939 | 28/4/1975 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phòng Điện chính - Ty Bưu điện tỉnh Quảng Bình |
44931 | Nguyễn Thanh Trà | 0/7/1925 | 5/1/1965 | Thôn Lệ Xuyên - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Lương thực huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương |
44932 | Trần Đăng Trà | 15/11/1943 | 20/12/1973 | Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Đại học Thuỷ sản |
44935 | Đinh Hữu Trạch | 1/1/1933 | 26/6/1972 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
44937 | Nguyễn Trãi | 30/12/1939 | 9/6/1973 | Xã Triệu Nguyên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Lâm trường Tuyên Bình, tỉnh Tuyên Quang |
44939 | Nguyễn Hữu Trạm | 17/1/1921 | 3/11/1960 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Quang, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
44943 | Lê Cường Tráng | 1/5/1933 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
44944 | Trần Công Tráng | 29/9/1939 | 20/10/1974 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp III Nam Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
44946 | Nguyễn Trành | 9/7/1942 | 6/7/1972 | Thôn Long Quang - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Ban cải tiến Quản lý - Tổng cục Lâm nghiệp |
44948 | Nguyễn Thị Trắng | 0/10/1946 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | B ra Bắc - K55 Bắc Ninh, Hà Bắc | |
44951 | Nguyễn Trân | 17/7/1922 | Thôn Vĩnh Phước -Triệu Lương - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Tài chính khu phố Ngô Quyền thành phố Hải Phòng | |
44959 | Trương Trí | 1924 | Thôn An Đức - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44962 | Lê Viết Trị | 6/11/1941 | 1/6/1973 | Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Viện thiết kế Lâm nghiệp Văn Điển - Hà Nội |
44972 | Trần Viết Triển | 20/1/1943 | Thôn Thâm Triều - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông Cấp II Lý Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
44973 | Võ Triện | 12/12/1933 | 4/4/1973 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K85 tỉnh Thái Bình |
44976 | Nguyễn Xuân Triều | 27/10/1928 | 12/2/1974 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Cty Kim khí khu vực Hải Phòng |
44978 | Lương Bá Triệu | 0/3/1933 | 1/11/1973 | Thôn Vân Hoà - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Ty Lương thực tỉnh Hải Hưng |
44980 | Hoàng Xuân Trình | 24/12/1938 | Thôn Ái Tử - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
44983 | Nguyễn Trình | 1/1/1925 | 24/7/1972 | Thôn Vân Hoà - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Cục Quản lý Thương binh - Bộ Nội vụ |
44984 | Nguyễn Công Trình | 15/11/1933 | 18/8/1961 | Thôn Mỹ Lộc - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | HTX Tiền Phong, huyện Vĩnh Linh |
44990 | Hồ Ngọc Trọng | 11/11/1945 | 30/10/1973 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Chờ phân công công tác ở Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
44994 | Nguyễn Trọng | 10/4/1919 | 18/10/1963 | Thôn Lai Phước - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Đoạn toa xe Hà Nội |
45008 | Phan Bá Truật | 2/5/1925 | Thôn Hà Xá - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
45015 | Lê Quang Trung | 20/4/1942 | 1974 | Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Giáo dục tỉnh Quảng Bình |
45017 | Lê Vĩnh Trung | 21/3/1947 | 1/2/1975 | Thôn Tả Kiên - Triệu Giang - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vinh, tỉnh Nghệ An |
45022 | Nguyễn Vân Trung | 1/7/1928 | 4/5/1968 | Thôn Linh Chiểu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Ngân hàng, tỉnh Hải Hưng |
45027 | Nguyễn Văn Truyền | 14/10/1940 | 23/7/1971 | Thôn Bình An - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Sư phạm 7+3 Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hoá |
45031 | Phan Khắc Viện | 10/12/1929 | Thôn Giáo Liêm - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
45037 | Phạm Chí Trực | 1927 | 3/11/1965 | Xã Thanh Lê, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Thống nhất Thắng Lợi Yên Định tỉnh Thanh Hóa |
45045 | Nguyễn Trường | 26/7/1931 | 1961 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
45046 | Phạm Xuân Trường | 0/11/1932 | 6/4/1973 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Cty Ăn uống tỉnh Hà Giang |
45058 | Nguyễn Thị Uyên | 10/10/1938 | Thôn An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
45060 | Văn Quang Uyên | 16/12/1945 | 20/9/1974 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Thuỷ sản Thái Bình |
45061 | Đặng Uynh | 10/1/1914 | Thôn An Tiêm - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
45063 | Lê Bá Uynh | 1926 | Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
45067 | Nguyễn Kim Uýnh | 30/5/1928 | 22/4/1971 | Thôn An Đôn - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | Báo Trị Thiên Huế ra chữa bệnh |
45071 | Nguyễn Công Vạn | 1/4/1939 | Xã Triệu Đại, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
45074 | Hoàng Văn | 12/1/1915 | 16/4/1974 | Xóm An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | K10 Gia Lâm, Hà Nội |
45080 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 4/11/1932 | 24/10/1964 | Thôn Lai Phước - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Huấn luyện Nghiệp vụ - Bộ Công nghiệp nhẹ |
45080 | Trần Cao Vân | 12/5/1933 | Xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
45085 | Hồ Vận | 22/4/1943 | 2/12/1965 | Thôn Anh Tuấn - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Y sỹ Thanh Hóa |
45086 | Lê Bá Vận | 0/10/1932 | 0/4/1974 | Thôn 2 - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Trạm Thương binh III, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng |
45087 | Nguyễn Văn Vận | 10/8/1940 | 0/4/1974 | Thôn 5 - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình |
45090 | Lê Văn Vị | 1930 | 18/6/1964 | Thôn Đại Áng - Triệu Hòa - Triệu Phong - Quảng Trị | Đội Yên Khánh - Nông trường Đồng Giao tỉnh Ninh Bình |
45091 | Đoàn Quang Viêm | 01/7/1927 | Thôn Đâu Kinh - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
45098 | Đặng Minh Viễn | 15/2/1935 | 13/11/1974 | Thôn 1, Gia Đẳng - Triệu Tân - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp Vận tải đường sông 204 thuộc Cục Vận tải đường sông |
45105 | Phan Khắc Viện | 1930 | 10/7/1973 | Thôn Giáo Liêm - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | Bệnh viện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
45106 | Hoàng Tùng Việt | 1932 | 28/8/1973 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Tỉnh uỷ Hà Bắc |
45108 | Trần Đức Việt | 4/6/1942 | 1/10/1972 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Giáo dục Thái Bình |
45116 | Lương Xuân Vinh | 28/3/1927 | 3/9/1973 | Thôn Đạo Dầu - Triệu Trung - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
45117 | Nguyễn Quang Vinh | 12/5/1933 | 23/6/1965 | Thôn Linh An - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Tỉnh đoàn Thanh niên Hà Bắc |
45122 | Nguyễn Thế Vinh | 10/10/1940 | 18/6/1964 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Đội 5, Nông trường Quốc doanh Sao Vàng, huyện Thị Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
45125 | Phan Ngọc Vinh | 12/5/1939 | 17/6/1964 | Thôn Đạo Đầu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh, Cờ Đỏ, Nghệ An |
45131 | Võ Thị Vinh | 1955 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
45133 | Lê Thế Vĩnh | 19/8/1940 | 24/10/1973 | Thôn Long Quang - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Uỷ ban Nông nghiệp TW tỉnh Hà Tĩnh |
45134 | Nguyễn Hữu Vĩnh | 3/9/1940 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
45137 | Hoàng Vịnh | 1926 | Thôn Tam Hữu - Triệu Cơ - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
45138 | Lê Vịnh | 10/10/1923 | Thôn Dương Lê Văn - Triệu Thuận - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
45143 | Phan Văn Vũ | 5/5/1925 | 31/3/1964 | Thôn Nhan Biều - Triệu Sơn - Triệu Phong - Quảng Trị | Nông trường Sông Lô - tỉnh Tuyên Quang |
45148 | Hồ Thị Vy | 20/12/1954 | Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
45150 | Nguyễn Hữu Vy | 0/3/1921 | 1/2/1974 | Thôn Cao Hy - Triệu Phước - Triệu Phong - Quảng Trị | Xưởng Cung cấp Gỗ và Thu thập Vật tư - Cục Vật tư - Tổng cục Đường sắt |
45151 | Nguyễn Hữu Vy | 19/5/1943 | Thôn Đại Hào - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
45155 | Lê Văn Vỵ | 1964 | 15/5/1972 | Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
45167 | Trần Trí Xiêm | 12/1935 | 15/8/1974 | Thôn 6 - Triệu Lăng - Triệu Phong - Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Cầu Đuống, Gia Lâm, TP Hà Nội |
45170 | Hồ Văn Xinh | 5/2/1928 | 24/9/1959 | Thôn Cổ Thành - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Phòng Nhân sự - Vụ Tổ chức Cán bộ thuộc Bộ Giao thông và Bưu điện |
45174 | Hoàng Thị Kim Xoa | 5/12/1947 | 29/5/1975 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú |
45175 | Nguyễn Hồng Xoa | 18/6/1934 | 30/10/1961 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | TT Hồ Xá, khu vực Vĩnh Linh |
45185 | Hoàng Thanh Xuân | 1/12/1934 | Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | ||
45188 | Lê Văn Xuân | 20/2/1950 | 20/7/1971 | Thôn Thượng Phước - Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà |
45194 | Nguyễn Thị Xuân | 10/10/1955 | 12/3/1975 | Thôn Phương Ngạn - Triệu Quang - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Trung học Tài chính Kế toán II tỉnh Hà Bắc |
45196 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 16/4/1952 | 20/5/1972 | Thôn Long Quang - Triệu Trạch - Triệu Phong - Quảng Trị | Đoàn Văn công Quân khu Trị Thiên |
45199 | Trần Thị Thanh Xuân | 25/7/1940 | 1972 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
45203 | Dương Thị Xuy | 10/10/1925 | 30/1/1974 | Thôn Hữu Niên - Triệu Hoà - Triệu Phong - Quảng Trị | Lâm trường Trồng rừng Nam tỉnh Quảng Bình |
45204 | Trần Thị Xuy | 10/10/1948 | 16/8/1974 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K20 Tam Dương, Vĩnh Phú |
45205 | Nguyễn Văn Xuyên | 10/1930 | 30/8/1965 | Thôn Mỹ Lộc - Triệu Thành - Triệu Phong - Quảng Trị | Xí nghiệp Đúc Tân Long Hải Phòng |
45208 | Võ Công Xữ | 12/6/1950 | 22/10/1974 | Thôn An Lợi - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Cấp I Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
45209 | Nguyễn Hữu Xứ | 0/6/1917 | 17/5/1959 | Thôn Hà Lu - Triệu An - Triệu Phong - Quảng Trị | Xóm Mít - Nông trường Tấy Hiếu |
45213 | Nguyễn Thị Xường | 20/8/1941 | 3/9/1969 | Thôn An Tiêm - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Đại học Y khoa Hà Nội |
45215 | Trương Đình Ý | 9/3/1938 | 20/2/1969 | Thôn Giáo Liêm - Triệu Bình - Triệu Phong - Quảng Trị | Trường Lý luận nghiệp vụ Bộ Giáo dục |
45222 | Lương Đức Yến | 20/11/1928 | Thôn An Hội - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | ||
45223 | Hoàng Văn Yến | 1928 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ty Giao thông Đường bộ Lạng Sơn | |
45224 | Nguyễn Thị Yến | 2/2/1948 | 4/7/1974 | Xã Triệu Nguyên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp may xuất khẩu Nam hà |
45226 | Nguyễn Thị Bạch Yến | 5/5/1949 | 16/8/1973 | Xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Bồi dưỡng Trung ương - Bộ Giáo dục |
45228 | Nguyễn Văn Yết | 15/9/1934 | 29/3/1964 | Thôn An Hưng - Triệu Vinh - Triệu Phong - Quảng Trị | Cty Nông thổ sản tỉnh Quảng Bình |
Tác giả bài viết: Bùi Hải Lân
Nguồn tin: Chi cục Văn thư - Lưu trữ, Sở Nội vụ tỉnh Quảng Trị
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Sở Nội vụ Thông báo tuyển dụng viên chức làm việc tại Trung tâm Lưu trữ lịch sử tỉnh, trực thuộc Sở Nội vụ tỉnh Quảng Trị (File Thông báo đính kèm)