Hồ sơ | Họ tên | Ngày sinh | Ngày đi B | Quê quán | Cơ quan trước khi đi B |
---|---|---|---|---|---|
42164 | Trần Đình Ái | 30/12/1939 | Xã Hà Trung, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42165 | Trương Quốc Ái | 1932 | 25/7/1973 | Thôn Lâm Xuân, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
42166 | Trương Thị Ái | 2/10/1946 | 3/9/1972 | Thôn Mai Xá, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Lao động Trung Ương |
42171 | Nguyễn An | 1929 | 10/3/1973 | Xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K90 |
42180 | Lê Xuân Anh | 1942 | Thôn An Hướng, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42189 | Trần Xuân Ánh | 5/5/1950 | 14/3/1974 | Xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh , tỉnh Quảng Trị | 110 |
42190 | Nguyễn Đức Ấm | 5/5/1926 | 30/9/1968 | Thôn Hà Thượng, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Ban Thanh tra Tp Hải Phòng |
42192 | Hoàng Quang Ân | 3/1/1943 | 17/4/1974 | Xã Xuân Long, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình |
42197 | Phạm Quốc Ân | 3/3/1940 | 20/9/1973 | Thôn Nhĩ Hạ, xã Linh Hòa, huyện Gio Linh , tỉnh Quảng Trị | Trường SP 10+3 Ninh Bình |
42198 | Lê Đăng Ất | 10/1/1945 | 1967 | Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ Tài chính - Kế toán - Ngân hàng Trung ương |
42203 | Mai Văn Ba | 12/2/1941 | 30/8/1973 | Thôn An Mỹ, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Điều trị bệnh ở K100 |
42208 | Nguyễn Hữu Ba | 10/6/1943 | 26/6/1972 | Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Đội Biệt động Quảng Hà |
42211 | Phạm Hữu Ba | 1926 | Xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K15 | |
42212 | Trương Khắc Ba | 1/1/1932 | 0/5/1972 | Thôn Nhai Xá Chánh, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Tiểu ban Giáo dục - Ban Tuyên huấn Khu Trị Thiên Huế |
42228 | Võ Văn Bang | 30/12/1936 | 30/6/1967 | Thôn Lâm Xuân, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Thương nghiệp Vĩnh Linh |
42245 | Nguyễn Văn Bắc | 22/12/1945 | 22/5/1975 | Thôn Hảo Sơn, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Lâm trường Trồng rừng Vĩnh Linh |
42247 | Bùi Quang Bằng | 5/5/1935 | 29/3/1973 | Thôn Xuân Long, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường T27 Hà Tây |
42259 | Trần Ngọc Bé | 20/6/1930 | 1/5/1975 | Xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Ban Vật tư Vận tải Đoàn Đ73 Quảng Trị |
42263 | Trương Quang Bê | 16/10/1923 | 10/4/1962 | Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung cấp Nông Lâm Nghiệp Vụ |
42265 | Bùi Thị Bi | 27/3/1937 | 0/5/1972 | Thôn Mai Xã Chánh, xã Do Hà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | K20 - Viện Điều dưỡng Cán bộ tỉnh Hải Hưng |
42266 | Lê Thị Ngọc Bích | 15/7/1951 | 30/10/1974 | Thôn Hải Chữ, xã Trung Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường PT cấp I Vĩnh Giang, khu Vĩnh Linh |
42275 | Mai Văn Biền | 15/8/1939 | 12/10/1972 | Thôn Hà Lộc, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp 3 Đa Phúc tỉnh Vĩnh Phú |
42278 | Bùi Công Binh | 14/4/1934 | 16/7/1974 | Thôn Nam Tân, xã Gio Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | |
42281 | Bùi Xuân Bình | 20/9/1954 | 10/10/1973 | Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Lái xe quân khu Việt Bắc |
42287 | Lê Trọng Bình | 8/6/1931 | 7/9/1973 | Thôn Tân Lộc, xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Vụ Văn hóa - Ủy ban Kế hoạch nhà nước |
42288 | Mai Thị Bình | 1949 | Xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42290 | Nguyễn Tài Bình | 10/10/1953 | 30/10/1974 | Xã Do Hà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp I, xã Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh |
42293 | Nguyễn Thanh Bình | 1/3/1950 | 4/4/1973 | Xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động Trung ương |
42295 | Nguyễn Bình | 9/1927 | Thôn Tân Văn, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42302 | Lê Văn Bòn | 1/2/1948 | 12/6/1972 | Thôn Mai Xá, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc |
42308 | Nguyễn Văn Bối | 1/6/1934 | 30/3/1964 | Thôn Phúc Thị, xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường 3-2 tỉnh Nghệ An |
42309 | Thân Trọng Bội | 5/4/1938 | 19/5/1971 | Thôn Lâm Xuân, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Y tế Vĩnh Phú |
42313 | Trần Viết Bôn | 15/7/1921 | 4/5/1962 | Thôn An Khê, xã Linh An, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Thương nghiệp Quảng Bình |
42317 | Phạm Văn Bốn | 0/12/1938 | 16/6/1972 | Thôn Nhi Hạ, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Thương binh Quế Võ tỉnh Hà Bắc |
42318 | Phan Văn Bốn | 30/6/1938 | 0/12/1973 | Thôn Diên Hà Thượng, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW` |
42319 | Trương Khắc Bốn | 2/2/1937 | 20/5/1971 | Thôn Mai Xá Chánh, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh Khoái Châu, Hưng Yên |
42321 | Trần Thị Bồng | 0/2/1944 | 16/8/1974 | Thôn An Xuân, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K20 |
42325 | Lê Thị Bưởi | 5/5/1973 | 4/5/1973 | Thôn Thủy Khê, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc 4 |
42326 | Nguyễn Văn Bưởi | 12/3/1932 | Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42328 | Trần Bường | 5/10/1946 | Thôn Long Hà, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42342 | Trịnh Thị Cam | 1937 | 12/5/1972 | Thôn Kinh Môn, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K20 |
42344 | Lê Văn Cảm | 25/11/1945 | 20/7/1971 | Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hải Hưng |
42351 | Đào Xuân Cảnh | 10/2/1948 | 15/6/1972 | Thôn Xuân Hoà, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 Hà Tây |
42352 | Phạm Cảnh | 20/12/1927 | 7/1/1975 | Thôn Nhĩ Hạ, xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trưởng Trạm trồng cây HTX Lâm trường Hoàng Mai tỉnh Nghệ An |
42362 | Nguyễn Văn Cát | 20/4/1946 | 20/7/1971 | Thôn An Nha, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hải Hưng |
42363 | Tạ Văn Cát | 15/5/1924 | Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42365 | Hà Văn Cầm | 18/6/1934 | Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42381 | Lâm Cẩn | Xã Linh Bình, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | |||
42382 | Lê Mậu Cẩn | 1913 | 18/6/1959 | Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Công ty Kiến trúc Nam Đinh |
42394 | Bùi Văn Con | 0/8/1928 | Thôn Nam Tây, xã Linh An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | |
42396 | Trần Văn Cọt | 9/9/1932 | 18/7/1964 | Thôn Lan Đình, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Đội 6 - Nông trường Quốc doanh Cờ Đỏ, tỉnh Nghệ An |
42400 | Bùi Xuân Cân | 10/01/1934 | Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42403 | Ngô Minh Công | 5/5/1940 | 30/4/1974 | Thôn Cao Xá, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
42409 | Sử Văn Công | 20/3/1941 | Thôn Xuân Bạch, xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42420 | Trần Đăng Cúc | 15/11/1941 | 20/9/1974 | Xã Do Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp đánh cá Sông Gianh, Ty Thuỷ sản Quảng Bình |
42423 | Trần Thị Cúc | 0/4/1937 | Thôn Tân Du, xã Linh An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42447 | Nguyễn Đăng Cử | 15/4/1948 | 20/5/1971 | Xã Gio Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Hà Bắc |
42459 | Nguyễn Cường | Thôn Nhĩ Trùng, xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | |||
42460 | Nguyễn Chí Cường | 11/11/1946 | 23/11/1971 | Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Ban Tổ chức huyenẹ Gio Linh, tỉnh Quảng Trị |
42476 | Võ Văn Cháu | 10/9/1939 | 1961 | Thôn Lâm Xuân, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Nông lâm khu vực Vĩnh Linh |
42477 | Hoàng Thị Chắt | 2/9/1930 | 7/7/1974 | Thôn Hà Thanh, xã Gio Lể, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K15 Hà Đông tỉnh Hà Tây |
42480 | Mai Thị Chậm | 1930 | 16/7/1974 | Xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K20, Tam Dương, Vĩnh Phú |
42488 | Bùi Thị Châu | 20/2/1940 | 20/7/1971 | Thôn Hà Lợi Thượng, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hải Hưng |
42492 | Mai Đồng Châu | 0/12/1918 | Thôn Lạc Tân, xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42498 | Võ Văn Châu | 11/10/1934 | 25/3/1974 | Thôn An Khê, xã Do Sơn, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trại Thương binh 3 - Hải Hưng |
42509 | Hồ Chiến | 1922 | Thôn Thuỷ Bạn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | HTX miền Nam xã Vĩnh Thái, khu vực Vĩnh Linh | |
42512 | Nguyễn Hữu Chiến | 9/8/1944 | Thôn Xuân Mỵ, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42521 | Nguyễn Hữu Chim | 0/8/1930 | 0/3/1974 | Thôn Tân Lịch, xã Gio Lệ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây |
42529 | Lê Minh Chính | 12/1/1949 | 20/7/1971 | Thôn Thủy Khê, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh T27 |
42537 | Lê Văn Chơn | 21/11/1930 | 6/3/1975 | Thôn Gia Môn, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện tỉnh Thanh Hóa |
42539 | Nguyễn Đình Chơn | 10/10/1929 | Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42545 | Nguyễn Thanh Chúc | 15/6/1949 | Thôn Hà Thượng, xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42551 | Nguyễn Văn Chút | 9/5/1944 | 1974 | Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
42561 | Ngô Tứ Chức | 13/8/1931 | 20/6/1959 | Xã Linh Hòa, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ Thương nghiệp Trung ương - Bộ Nội thương |
42567 | Lê Đình Chương | 10/7/1942 | 7/10/1972 | Làng Hà Thượng, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp III, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú |
42569 | Trương Công Chưởng | 15/10/1920 | Thôn Mai Xá Chánh, xã Do Hà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42575 | Lê Thiên Dàn | 20/12/1947 | 20/5/1971 | Thôn Hà Thượng, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh xã hội, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc |
42607 | Nguyễn Diên | 0/5/1935 | 17/8/1961 | Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Nông lâm khu vực Vĩnh Linh |
42622 | Trương Xuân Diệp | 2/2/1939 | 4/5/1973 | Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4 |
42627 | Lê Thanh Diệu | 22/2/1948 | 21/7/1971 | Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | C1-D22-Đoàn 580 |
42630 | Nguyễn Xuân Diệu | 12/6/1942 | 6/2/1975 | Thôn Giang Phao, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
42632 | Phan Văn Diệu | 15/5/1944 | 3/3/1968 | Thôn Diêm Hà Thượng, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh, huyện Quễ Võ, tỉnh Hà Bắc |
42641 | Trần Văn Dinh | 0/9/1925 | 28/12/1974 | Thôn Hà Trung, xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K15, Hà Đông, Hà Tây |
42644 | Lê Mậu Do | 15/5/1913 | 20/9/1973 | Thôn Lạc Tân, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Văn phòng Khu uỷ Trị Thiên Huế |
42648 | Nguyễn Ngọc Doãn | 22/12/1922 | 15/5/1975 | Xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vinh, khu phố 5, Thành Phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
42656 | Võ Thị Dớt | 15/3/1935 | Xã Gio Hà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42677 | Trương Thị Dung | 1932 | 7/7/1972 | Thôn Mai Xá, xã Do Hà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
42680 | Hà Ngọc Dũng | 9/2/1941 | 20/9/1973 | Thôn Mai Thị, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông cấp III B, Ứng Hoà, Hà Tây |
42682 | Lê Thanh Dũng | 3/10/1941 | 3/11/1961 | Thôn Mai Xá, xã Vinh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Khu đoàn TNLĐ khu vực Vĩnh Linh |
42689 | Trần Nam Dũng | 15/12/1940 | 28/12/1973 | Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Đội tên lửa - Nông trường Cờ Đỏ, Nghĩa Đàn |
42693 | Võ Thị Dũng | 15/10/1950 | Xã Trung Giang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42697 | Nguyễn Tài Duy | 28/02/1930 | Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42702 | Nguyễn Diệc | 1935 | 3/11/1970 | Thôn Xuân Hoà, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, Quảng Trị | |
42717 | Lê Văn Dưỡng | 10/1/1948 | 30/3/1974 | Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá T72 tỉnh Hà Tây |
42721 | Phan Văn Dỹ | 1930 | Xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42722 | Trương Văn Dỹ | 0/2/1928 | 6/8/1974 | Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Ngói Ninh Bình |
42748 | Phạm Xuân Đào | 2/10/1939 | 21/5/1971 | Thôn Hà Lợi Trung, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II Hải Phòng |
42749 | Trương Khắc Đào | 1928 | 6/4/1973 | Xã Linh Quang ,huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Thương nghiệp tỉnh Hà Tây |
42750 | Trương Thị Đào | 10/10/1949 | 0/5/1972 | Thôn Mai Xá, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K20 |
42752 | Trần Thị Đáo | 18/8/1949 | 20/7/1971 | Xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh (T27), tỉnh Hà Tây |
42755 | Nguyễn Văn Đạo | 01/7/1925 | Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42756 | Trần Minh Đạo | 11/5/1944 | 14/9/1972 | Thôn Hà Lợi Trung, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | |
42780 | Nguyễn Xuân Đệ | 1933 | 1959 | Thôn Phước Thị, xã Linh Hòa, hưyện Gio linh, tỉnh Quảng Trị | Tập đoàn Bình Minh thuộc Tập đoàn SX Lệ Ninh - Quảng Bình |
42782 | Võ Văn Đệ | 15/10/1947 | 20/7/1971 | Thôn Lâm Xuân, xã Do Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà |
42783 | Trương Công Đích | 10/1/1919 | 15/4/1965 | Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Phòng Tài chính, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương |
42791 | Hoàng Công Điền | 15/02/1935 | Xã Linh Hoà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42806 | Phan Văn Đỉnh | 10/8/1933 | 16/6/1964 | Thôn Hà Lợi Trung, xã Linh Hoà, huyện Gio Linh , tỉnh Quảng Trị | Cty Kiến trúc Vinh tỉnh Nghệ An |
42807 | Lê Quang Định | 5/8/1937 | Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42808 | Trương Văn Định | 14/4/1940 | 4/4/1974 | Thôn Long Hà, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
42810 | Lê Quang Đình | 10/5/1948 | 9/4/1974 | Xã Do Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Thái Bình |
42811 | Nguyễn Hữu Đình | 8/10/1947 | 5/8/1973 | Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Kỹ thuật Thương nghiệp Hà Tây |
42823 | Thân Hữu Độ | 5/4/1938 | Thôn Lâm Xuân, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42824 | Trần Đức Độ | 0/1/1939 | Xã Do Lễ, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42838 | Lê Đồng | 18/4/1929 | 2/4/1964 | Thôn Cẩm Phổ, xã Vĩnh Liêm, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Vụ Tổ chức - Bộ Nội vụ |
42839 | Mai Văn Đồng | 14/7/1946 | Thôn An Mỹ, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42842 | Trần Nguyên Đồng | 0/10/1935 | Thôn Xuân My, xã Tuy Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42843 | Trần Quang Đổng | 1945 | Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42848 | Bùi Văn Đới | 30/9/1939 | 25/4/1974 | Xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K 20, Tam Dương, Vĩnh Phú |
42853 | Trần Quốc Đơn | 19/3/1934 | Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42857 | Hoàng Văn Đức | 22/2/1945 | 21/2/1974 | Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Nhà K4 - T72 Sầm Sơn, Thanh Hoá |
42859 | Ngô Văn Đức | 1/1/1930 | 11/12/1962 | Thôn Lan Đình, xã Linh Châu, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4 |
42861 | Phan Minh Đức | 1/1/1933 | 16/6/1964 | Thôn Nhị Hạ, xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Gỗ Vin tỉnh Nghệ An |
42862 | Trần Minh Đức | 10/11/1939 | Xã Linh Hoà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42864 | Trương Hữu Đức | 2/2/1945 | 27/7/1971 | Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Tài chính Kế toán Ngân hàng TW |
42865 | Trương Thị Đức | 10/2/1953 | 14/10/1974 | Xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp I Vĩnh Trung, khu vực Vĩnh Linh |
42872 | Nguyễn Trí Đường | 19/12/1918 | 1/11/1974 | Thôn Lan Đình, xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Giáo dục |
42876 | Ngô Văn Em | 0/5/1933 | 1/11/1961 | Thôn Lan Đình, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Hợp tác xã sản xuất nông nghiệp Tiền Phong, huyện Vĩnh Linh |
42889 | Nguyễn Văn Giải | 5/5/1944 | Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42903 | Tạ Ngọc Giao | 1933 | 10/3/1975 | Xã Ninh Bình, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Cờ Đỏ, Nghệ An |
42904 | Trần Thị Giao | 20/6/1946 | 23/6/1973 | Thôn 9, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Huyện Gia Linh, Quảng Trị ra Bắc điều trị |
42906 | Lê Văn Giáo | 3/1/1941 | 29/6/1972 | Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện GioLinh, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
42910 | Nguyễn Hữu Giáp | 2/1/1950 | 20/7/1971 | Xã Gio Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà |
42912 | Lê Văn Giỏ | 1950 | 17/7/1971 | Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường bổ túc văn hóa thương binh Nam Hà |
42914 | Hồ Văn Giỏi | 12/10/1943 | Thôn Thuỷ Bạn, xã Trung Giang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42920 | Trần Đức Hà | 1929 | 16/6/1967 | Thôn Hảo Sơn, xã Linh Bình, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Hợp tác xã Minh Khai huyện Vĩnh Thủy tỉnh Vĩnh Linh |
42921 | Phạm Thị Hạ | 5/5/1940 | 10/6/1972 | Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường nữ Thương binh miền Nam - Sở Thương binh Hà Nội |
42927 | Trương Thị Hai | 0/7/1937 | 5/1/1975 | Thôn Mai Xá, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ Phụ nữ TW |
42928 | Bủi Văn Hải | 10/8/1948 | 20/4/1973 | Thôn Xuân Long, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cán bộ Thông tin - Tổng Cục Thông tin |
42944 | Trần Văn Hàm | 1934 | Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42972 | Trịnh Hữu Hào | 2/4/1947 | 14/10/1971 | Thôn Giang Pạo, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học I - Tổng cục Bưu điện Truyền thanh |
42977 | Trần Văn Hảo | 19/10/1927 | 15/2/1974 | Thôn Thủy Bạn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Tàu Dầu Quốc doanh đánh cá Hạ Long, TP Hải Phòng |
42979 | Dương Hau | 0/11/1935 | 17/8/1961 | Xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Thành, ********************* |
42980 | Dương Thị Hằng | 1949 | 20/7/1971 | Xã Trung Giang, huyện Do Linh , tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa thương binh Nam Hà |
42993 | Trần Hiên | 8/9/1936 | Thôn Hà Lợi Trung, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42996 | Lê Thị Hiền | 1947 | Xã Trung Giang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
42999 | Nguyễn Văn Hiền | 4/10/1918 | Xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43005 | Trần Lương Hiền | 4/2/1951 | 27/6/1972 | Thôn Xuân Hòa, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Du kích xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị |
43007 | Trương Thị Hiền | 1937 | Xã Gia Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43019 | Trần Thị Hiệp | 1949 | 3/5/1971 | Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa thương binh Nam Hà |
43026 | Nguyễn Khắc Hiếu | 8/8/1941 | 15/8/1973 | Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Sư phạm 10+3A - Ty Giáo dục Thanh Hóa |
43031 | Lý Văn Hiệu | 15/4/1949 | 20/7/1971 | Xã Gia Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc VH Hải Hưng |
43033 | Bùi Văn Hoa | 10/10/1924 | Thôn Mai Xá Chánh, xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43034 | Hồ Thị Hoa | 15/1/1948 | 8/3/1972 | Xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Học viện HT2 BC22G (cán bộ B ra chữa bệnh) |
43040 | Nguyễn Thị Hoa | 10/9/1942 | 13/5/1972 | Xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ Văn hoá Tư Hồ |
43052 | Trần Đăng Hoá | 16/5/1920 | 15/2/1963 | Xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Đội Công trình 2 - Tổng đội 3 khu Gang thép Thái Nguyên |
43068 | Phan Thanh Hòa | 20/3/1948 | 0/4/1974 | Xã Trung Sơn, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | |
43087 | Nguyễn Đình Hoàn | 0/11/1935 | Thôn Nhị Thượng, xã Linh Hòa, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43097 | Nguyễn Sư Hoành | 5/5/1937 | Thôn An Xá, xã Linh Châu, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43098 | Phan Văn Hoành | 12/12/1948 | 29/3/1974 | Xã Nà Nậm, huyện Ba Lòng, tỉnh Quảng Trị | Trường BTVH tỉnh Hà Tây |
43104 | Nguyễn Văn Hoạt | 1/2/1938 | Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43106 | Nguyễn Thị Học | 10/6/1935 | 2/4/1967 | Thôn Vinh Quang, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện Việt Tiệp Hải Phòng |
43109 | Lê Đình Hoè | 19/11/1943 | 25/9/1965 | Xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Đại học Sư phạm Vinh |
43112 | Nguyễn Hon | 13/9/1948 | Xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trương Bổ túc văn hóa tập trung - Bộ Văn hóa | |
43124 | Hoàng Thị Hồng | 15/5/1944 | 16/7/1974 | Xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K10 Gia Lâm, TP Hà Nội |
43129 | Nguyễn Ngọc Hồng | 10/11/1944 | 12/6/1973 | Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Tổ Kỹ thuật Đoàn điều tra I |
43131 | Nguyễn Thị Hồng | 1952 | Xã Ninh Hoà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43133 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 10/3/1953 | Xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43141 | Trần Xuân Hồng | 17/7/1933 | Thôn Lan Đình, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43150 | Trương Hữu Huấn | 27/12/1939 | Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Hòa, tỉnh Quảng Trị | ||
43151 | Nguyễn Thị Huê | 0/9/1952 | Thôn Diêm Hà Hạ, xã Do Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43152 | Nguyễn Thị Hồng Huê | 15/9/1952 | Xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K100, thị xã Phú Thọ | |
43155 | Trần Xuân Huệ | 2/10/1936 | Xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43166 | Võ Thị Diệu Huệ | 15/10/1946 | Thôn Hảo Sơn, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Xã Hải Trường, | |
43173 | Trương Quang Hùng | 20/10/1945 | 20/2/1969 | Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ Tài chính - Kế toán - Ngân hàng Trung ương |
43174 | Bùi Quốc Huy | 5/1/1947 | Thôn Mai Xá, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Thương binh Nam Hà | |
43179 | Nguyễn Hữu Huyền | 20/10/1942 | 21/7/1971 | Thôn An Khê, xã Linh An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp III Lương Văn Tuy-tỉnh Ninh Bình |
43182 | Nguyễn Huyến | 10/10/1940 | Xã Linh Châu, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43187 | Hồ Quang Hưng | 20/10/1940 | 20/5/1971 | Thôn Kinh Thị, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Thương binh Nam Hà |
43190 | Đào Thị Thanh Hương | 1947 | 12/5/1972 | Xã Hải Thượng, huyện Hải Lâm, tỉnh Quảng Trị | Bênh viện tỉnh Kiến An |
43201 | Dương Thị Hường | 6/5/1950 | Thôn Cang Gián, xã Trung Giang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43202 | Hoàng Thị Hường | 1930 | Thôn Lại An, xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43204 | Lê Thị Hường | 1/7/1944 | 31/12/1974 | Xã Trung An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | |
43205 | Lê Thị Hường | 4/1/1948 | Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43231 | Nguyễn Hỷ | 14/2/1929 | 23/12/1964 | Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Công trường Thống Nhất - Công trình 120 |
43242 | Trần Văn Kia | 1941 | 4/4/1974 | Xã Trung Sơn, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc |
43248 | Lê Văn Kiếm | 1945 | 1974 | Thôn Hạ Thượng, xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trạm đón tiếp Thương binh, Hải Phòng |
43259 | Trương Văn Kiên | 12/11/1938 | 20/7/1971 | Thôn Mai Xá, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa thương binh tỉnh Thái Bình |
43262 | Lê Văn Kiền | 4/4/1940 | 0/12/1972 | Thôn Hải Chữ, xã Trung Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Quảng Bình |
43265 | Phạm Kiến | 1/1/1949 | 1974 | Xã Do Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh Cấp III, tỉnh Hải Hưng |
43272 | Nguyễn Văn Kiều | 19/4/1924 | 12/5/1972 | Thôn An Hướng, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
43284 | Nguyễn Kỉnh | 15/10/1918 | Thôn Lau Đình, xã Linh Châu, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43344 | Trần Khế | 22/10/1930 | 1975 | Thôn An Tuân, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | |
43353 | Dương Bá Khoa | 15/10/1939 | 5/5/1966 | Thôn An Mỹ, Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Phòng Quản trị HC Công an nhân dân vũ trang - Bộ Tư lệnh |
43355 | Nguyễn Đăng Khoa | 6/2/1937 | Thôn Xuân Hòa, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43366 | Nguyễn Văn Khôi | 10/5/1922 | Thôn Hải Chử, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43383 | Lý Quang Khương | 22/10/1940 | 19/3/1973 | Xóm Kỳ Lâm, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Đội 6, Cục Điều tra - Tổng cục Lâm nghiệp |
43410 | Nguyễn Văn Lam | 15/10/1946 | 18/3/1973 | Xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K20 |
43411 | Nguyễn Tiến Lãm | 3/3/1934 | Thôn Lan Đình, xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43412 | Đào Thị Lan | 10/9/1948 | 20/12/1972 | Xã Hải Tân, huyện Hải Tăng, tỉnh Quảng Trị | Làm y tá tỉnh đội ở Quảng Trị |
43419 | Phan Thị Lan | 12/8/1950 | 20/5/1972 | Thôn Hải Chữ, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW` |
43420 | Trần Thị Lan | 1946 | Thôn An Trung, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K25 Hưng Yên | |
43447 | Khương Ngọc Lâm | 16/2/1948 | 16/6/1972 | Thôn Mai Xá Thi, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Thương binh Quết Võ tỉnh Hà Bắc |
43451 | Nguyễn Quốc Lân | 15/5/1934 | 4/4/1974 | Xã Trung Sơn, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
43462 | Nguyễn Văn Lập | 10/3/1936 | 12/4/1974 | Xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà |
43466 | Trương Quang Lập | 5/11/1943 | Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43469 | Nguyễn Thị Lê | 22/8/1930 | Thôn Nhỉ Hạ, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | T64, khối 74 Đống Đa, Hà Nội | |
43475 | Nguyễn Thị Lệ | 0/10/1926 | Thôn Nam Tây, xã Do Sơn, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43487 | Lê Đăng Liên | 10/10/1924 | 13/3/1974 | Xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K100 tỉnh Vĩnh Phú |
43488 | Lê Đăng Liên | 5/10/1929 | 31/3/1964 | Thôn Mai, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh Sông Lô - Tuyên Quang |
43490 | Lê Thị Liên | 1931 | Thôn Võ Xá, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Huyện uỷ viên huyện đội phó Giao Cam | |
43502 | Nguyễn Liển | 25/4/1927 | Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43508 | Nguyễn Thị Liễu | 16/6/1941 | 1/8/1974 | Xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | |
43510 | Nguyễn Thị Liễu | 1947 | Xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43511 | Nguyễn Văn Liễu | 1945 | 0/8/1974 | Xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | |
43513 | Bùi Huy Liệu | 30/10/1940 | 9/2/1966 | Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cán bộ Y tế |
43516 | Trần Văn Lim | 5/5/1931 | 1/4/1974 | Xã Trung Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trại Dạy nghề Mộc Thương binh - Xí nghiệp Trương Công Định |
43520 | Nguyễn Thị Linh | 5/11/1953 | 30/10/1974 | Thôn Tân An, xã Vĩnh Liêm, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp I Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
43522 | Hồng Lĩnh | 20/6/1930 | Thôn Xuân Bạch, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43528 | Trần Ngọc Loan | 15/12/1949 | 16/6/1972 | Thôn Thuỷ Bạn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trại An dưỡng Thương binh Tây Mỗ, huyện Từ Liêm, Hà Nội |
43535 | Trần Văn Long | 30/10/1947 | 20/7/1971 | Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Thái Bình |
43546 | Lê Văn Lộc | 11/4/1974 | Xã Trung Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Nghệ An | |
43566 | Nguyễn Thị Lợi | 3/12/1948 | 10/9/1973 | Thôn An Hướng, xã Do An, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | |
43577 | Nguyễn Văn Luận | 0/8/1929 | 0/7/1975 | Thôn Phước Thị, xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Ban Kiểm tra thành ủy thành phố Hà Nội |
43583 | Phạm Văn Luật | 15/8/1932 | 4/5/1968 | Thôn Mai Thê, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Ngân hàng TP Thái Nguyuên |
43593 | Nguyễn Duy Luyện | 1930 | 29/8/1970 | Thôn Hoàng Hà, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động Trung ương |
43604 | Nguyễn Hữu Lự | 1/10/1930 | 16/6/1967 | Thôn An Xá, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Phòng Lâm nghiệp tỉnh Vĩnh Linh |
43615 | Ngô Văn Lương | 6/5/1930 | 6/10/1972 | Thôn Nhĩ Thượng, xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Học sinh miền Nam số 4 tỉnh Thái Bình |
43621 | Phạm Đình Lương | 16/3/1933 | 20/9/1974 | Thôn Hà Lợi Tây, xã Linh Hoà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Thuỷ sản tỉnh Quảng Bình |
43628 | Hồ Viết Lượng | 1/9/1948 | 20/9/1973 | Xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp II Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng |
43630 | Lê Văn Lượng | 12/12/1936 | Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43635 | Trần Đình Lượng | 20/8/1930 | 13/2/1973 | Xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc 4 |
43636 | Trần Đình Lượng | 20/8/1930 | 17/7/1964 | Thôn Nhị Hạ, xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Đoạn cầu đường Việt Trì - Tổng cục Đường sắt |
43639 | Hồ Đăng Lưu | 0/11/1940 | 0/4/1974 | Thôn An Nho, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hải Phòng |
43641 | Nguyễn Thanh Lưu | 28/11/1946 | 1974 | Thôn Hải Chữ, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Nam Hà |
43655 | Lê Văn Lý | 8/2/1945 | 29/3/1974 | Xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây |
43657 | Nguyễn Thị Hoa Lý | 19/11/1948 | Thôn Nhĩ Hạ, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43663 | Phan Thị Lý | 1949 | 3/11/1970 | Xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | |
43665 | Đặng Hoàng Mai | 19/8/1946 | Xã Vĩnh Liêm, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Đoàn văn công tổng hợp khu 6 | |
43678 | Phan Văn Mai | 17/7/1947 | 20/7/1971 | Thôn Mỹ Trung, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình |
43679 | Tạ Thị Mai | 10/1/1947 | 20/5/1972 | Thôn Lâm Xuân, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động Trung ương thành phố Hà Nội |
43683 | Võ Công Mại | 15/12/1943 | 28/12/1973 | Thôn Tân Lịch, xã Linh Châu, huyện Go Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Việt Trung, Quảng Bình |
43697 | Tạ Văn Mày | 11/12/1939 | 0/7/1965 | Thôn Lâm Xuân, xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Cửa hàng thực phẩm tỉnh Nghệ An |
43698 | Hồ Thị Mày | 1950 | 14/6/1972 | Thôn Chin Hín, xã Hương Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Trị | K20 |
43699 | Bùi Duy Mân | 15/3/1930 | 25/4/1965 | Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Viện Điều dưỡng A Hải Phòng |
43719 | Lê Văn Miền | 2/6/1951 | Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Học Văn hóa tại trường Từ Hồ | |
43720 | Lê Minh Miến | 0/12/1952 | 27/6/1972 | Thôn Hải Chữ, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K70 Nam Hà |
43724 | Dương Thị Minh | 20/5/1947 | 15/6/1973 | Xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh TP Hải Phòng |
43735 | Nguyễn Thanh Minh | 15/7/1937 | 0/5/1975 | Thôn Nhĩ Trung, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K100 thị xã Phú Thọ |
43744 | Phạm Công Minh | 1939 | Xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43745 | Phạm Quang Minh | 1940 | Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43747 | Trần Văn Minh | 0/1/1939 | 0/9/1973 | Thôn Lễ Môn, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Công ty Đại tu Đường bộ 101 Cục Quản lý Đường bộ |
43755 | Lê Thị Mói | 5/4/1939 | Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K55 thị xã Bắc Ninh tỉnh Hà Bắc | |
43783 | Bùi Sỹ Nam | 25/6/1933 | 20/3/1974 | Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh (Gio Linh), tỉnh Quảng Trị | Công ty Gang thép Thái Nguyên, Bắc Thái |
43784 | Lê Đăng Nam | 20/8/1943 | 26/11/1973 | Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trạm Thú y Vinh, Nghệ An |
43787 | Lê Văn Nam | 5/2/1950 | 15/6/1972 | Thôn Vinh Quang Thượng, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hoá Thương binh 2 Hải Phòng |
43789 | Nguyễn Nam | 10/10/1948 | 25/4/1972 | Thôn Thuỷ Bạn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Huấn luyện cán bộ Đoàn TW |
43792 | Trần Thị Nam | 1945 | 26/8/1974 | Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K20 |
43793 | Trần Văn Nam | 0/11/1917 | 20/4/1975 | Thôn Hảo Sơn, xã Gio An, huyện Gio linh, tỉnh Quảng Trị | K100 Phú Thọ, Vĩnh Phú |
43798 | Hoàng Văn Nạy | 0/2/1937 | 0/2/1975 | Xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | B trở vào |
43807 | Nguyễn Ngọc Nậy | 0/12/1939 | 29/3/1964 | Thôn An Gia; xã Linh An, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình |
43808 | Nguyễn Văn Nậy | 0/5/1932 | 0/12/1975 | Thôn Tân Lịch, xã Gio Lễ, huỵên Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K55, Bắc Ninh |
43814 | Hồ Văn Niên | 1/3/1930 | 13/7/1972 | Thôn Long Hà, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Vụ Tổ chức cán bộ - Tổng cục Thuỷ sản |
43823 | Lê Đình Ninh | 30/12/1935 | 1/10/1972 | Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường SP cấp 2A Thái Bình |
43831 | Lê Văn Nông | 1945 | 30/8/1974 | Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K10 |
43840 | Mai Văn Nuôi | 12/7/1947 | 0/4/1974 | Thôn Thủy Khê, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh Hải Phòng |
43855 | Trương Thị Nga | 10/6/1949 | Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43857 | Nguyễn Hữu Ngà | 0/3/1956 | Thôn Kỳ Trúc, xã Do Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43859 | Phan Ngạch | 18/1/1922 | 3/11/1965 | Thôn Kỷ Lâm, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh Đồng Giao tỉnh Ninh Bình |
43875 | Dương Văn Nghi | 25/2/1935 | 15/5/1973 | Thôn Hà Thượng, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Phòng Lương thực huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
43876 | Trần Đình Nghi | 1930 | Thôn Hà Trung, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43881 | Trần Đình Nghị | 1930 | 14/2/1962 | Xã Linh Châu, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Công khu đường Hải Phòng thuộc Tổng Cục Đường sắt |
43897 | Hồ Minh Nghiệp | 5/5/1942 | 6/4/1974 | Xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng |
43915 | Hồ Thị Ngỡi | 10/10/1951 | 22/4/1971 | Thôn Thuỷ Bạn, xã Trung Giang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Cán bộ hoạt động cơ sở |
43923 | Nguyễn Văn Ngữ | 10/9/1924 | 0/3/1974 | Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 tỉnh Hà Tây |
43926 | Ngô Văn Ngự | 28/9/1931 | 6/7/1972 | Xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Lâm nghiệp |
43929 | Lê Thị Thanh Nhàn | 22/10/1943 | 20/1/1975 | Thôn Hà Lợi Trung, xã Gio Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | K15 thị xã Hà Đông |
43948 | Trương Thị Nhỏ | 0/12/1946 | Thôn Mai Xá, xã Do Hà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Cán bộ binh vận xã Gio Hà (ra Bắc chữa bệnh) | |
43952 | Nguyễn Hoài Nhơn | 15/5/1952 | 4/2/1975 | Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Đội Biệt động huyện Gio Linh |
43953 | Nguyễn Văn Nhơn | 15/5/1952 | Thôn Xuân Hòa, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
43958 | Nguyễn Khắc Như | 15/5/1931 | 25/6/1965 | Xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ Quảng Ninh |
43978 | Trần Đình Phác | 26/1/1942 | 25/9/1965 | Thôn Nhĩ Hạ, xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
43981 | Hồ Phát | 30/4/1937 | 5/4/1974 | Thôn Kinh Môn, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà |
43984 | Nguyễn Tài Phẩm | 1/2/1926 | Thôn Lâm Xuân, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Chi nhánh Nghiệp vụ Ngân hàng thị xã Đồng Hới | |
43989 | Trần Đình Phê | 10/10/1948 | 20/7/1971 | Thôn Cát Sơn, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh II, Hải Phòng |
43997 | Nguyễn Thanh Phong | 12/4/1935 | 5/2/1965 | Thôn Nhĩ Hạ, xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Lớp báo chí Việt Nam Thông tấn xã |
44031 | Nguyễn Đặng Phúc | 21/8/1943 | 7/3/1974 | Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Cty Hải sản cấp I thuộc Tổng Cty Thực phẩm Công nghệ thuộc Bộ Nội thương |
44039 | Nguyễn Văn Phùng | 15/2/1932 | 1974 | Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh , tỉnh Quảng Trị | Trại Dạy nghề Mộc thương binh thuộc Sở Thương binh xã hội thành phố Hải Phòng |
44048 | Trần Đình Phụng | 10/11/1936 | 9/10/1961 | Thôn Dĩ hạ, xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Thủy lợi Điện lực và Kiến trúc Vĩnh Linh |
44052 | Phạm Quang Phước | 1947 | Xã Cẩm Giàng, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44065 | Bùi Thị Phượng | 28/8/1949 | 18/1/1975 | Xã Gio Hà, huyện Gio Linh , tỉnh Quảng Trị | K15 |
44068 | Trần Thị Phượng | 30/3/1954 | 30/10/1974 | Xã Trung Giang, huyện Gio Linh , tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp I huyện Vĩnh Nam tỉnh Vĩnh Phú |
44079 | Hoàng Xuân Quang | 26/9/1935 | Thôn Bách Lộc, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cơ khí và Nghiệp vụ Ủy ban Nông nghiệp TW | |
44083 | Nguyễn Hồng Quang | 12/12/1933 | 15/5/1975 | Xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Tổ cơ điện Phân xưởng cơ điện Nhà máy gỗ Vinh Nghệ An |
44085 | Nguyễn Thanh Quang | 5/11/1934 | 1/4/1964 | Thôn Nhị Hạ, xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Rạng Đông tỉnh Nam Định |
44090 | Phạm Xuân Quang | 7/3/1930 | 17/5/1967 | Xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị |
44093 | Tạ Hữu Quang | 3/10/1948 | 13/12/1972 | Làng Mai Xá,xã Linh Quang, Huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Y sí tỉnh Thái Bình |
44095 | Trần Xuân Quang | 10/10/1926 | 25/7/1973 | Xã Linh Quang, huyện Do Linh , tỉnh Quảng Trị | Nông trường quốc doanh Ủy ban Nông nghiệp Trung ương |
44096 | Võ Quang | 1928 | Thôn Lâm Xuân, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44107 | Lê Văn Quế | 11/12/1912 | 21/3/1972 | Thôn Mai Xá, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | |
44115 | Trương Hữu Quế | 3/10/1933 | Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44116 | Võ Văn Quế | 15/3/1923 | 21/12/1974 | Xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Lý luận Nghiệp vụ Cán bộ Quản lý thuộc Bộ Giáo dục |
44117 | Trần Văn Qui | 1/5/1925 | Thôn Nhĩ Trung, xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện tỉnh Thanh Hoá | |
44119 | Bùi Minh Quốc | 1/5/1946 | 20/7/1971 | Thôn Xuân Long, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình |
44128 | Nguyễn Thị Kim Quy | 6/5/1952 | Xã Trung Giang Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Vĩnh Phú | |
44133 | Nguyễn Văn Quý | 12/9/1944 | 15/6/1972 | Xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trạm đơn tiếp thương binh số 2 Hải Phòng |
44138 | Nguyễn Thị Quyền | 3/2/1946 | 2/4/1974 | Thôn An Hướng, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hoá Thương binh Hà Nội |
44141 | Trương Khắc Quyền | 3/10/1938 | 20/4/1973 | Xã Linh Quang, huyện Gio Linh , tỉnh Quảng Trị | Công ty Xăng dầu khu vực tỉnh Vĩnh Phú |
44142 | Phan Văn Quyến | 16/8/1932 | 2/9/1973 | Thôn Hải Chử, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc |
44143 | Thiềm Công Quyến | 24/4/1939 | 4/2/1966 | Thôn Hà Thượng, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Nông nghiệp tỉnh Thái Bình |
44152 | Nguyễn Quýnh | 1937 | 0/8/1972 | Thôn Tân Lịch, xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | HTX Tiên Mỹ, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
44170 | Võ Thị Rớt | 15/3/1933 | 31/12/1974 | Thôn Lâm Xuân, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K15 Hà Nội |
44173 | Phan Thị Ruộng | 1941 | 15/6/1972 | Thôn Hải Chữ, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa Thương binh An Dương, thành phố Hà Nội |
44194 | Trần Xuân Sành | 7/7/1948 | 8/6/1974 | Thôn An Trung, xã Do Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Bưu điện Vĩnh Linh |
44195 | Tương Khắc Sành | 1950 | Xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44204 | Nguyễn Sáu | 10/1/1917 | 29/4/1972 | Huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K20 |
44210 | Hoàng Ngọc Sâm | 10/9/1944 | 29/11/1968 | Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Đại học Tài chính - Kế toán tỉnh Vĩnh Phú |
44215 | Hồ Thị Sen | 16/6/1946 | 12/5/1972 | Thôn Diêm Hà Trung, xã Gia Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K20 |
44224 | Hoàng Thị Sinh | 10/8/1952 | 1/1/1975 | Thôn Bạch Lộc, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K100 |
44229 | Nguyễn Đình Sinh | 10/10/1939 | Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44230 | Nguyễn Văn Sinh | 7/9/1933 | 19/4/1965 | Thôn Vân An, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Quang, tỉnh Quảng Trị | Lái xe ở Cảng Hải Phòng |
44231 | Nguyễn Văn Sinh | 23/9/1939 | Thôn Xuân My, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp 2 Vĩnh Ninh, Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình | |
44232 | Trần Văn Sinh | 3/9/1948 | 10/2/1969 | Thôn Kinh Môn, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh thành phố Hải Phòng |
44253 | Nguyễn Đăng Sơn | 15/6/1944 | Thôn Nhĩ Trung, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá, tỉnh Hà Tây | |
44262 | Trịnh Minh Sơn | 1/1/1950 | 13/6/1972 | Thôn Kinh Môn, xã Trung Sơn, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II tỉnh Hải Phòng |
44272 | Bùi Thị Suyên | 15/8/1944 | 20/5/1972 | Thôn Xuân Long, xã Trung Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
44280 | Nguyễn Văn Sức | 1916 | 2/4/1975 | Xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K15 - Hà Đông |
44290 | Tạ Liêm Sỹ | 2/11/1946 | 12/6/1973 | Thôn Hà Thượng, xã Do Lễ, huyện Do Cam, tỉnh Quảng Trị | Ty Thông tin tỉnh Hà Bắc |
44292 | Trương Huỳnh Sỹ | 18/12/1944 | 10/4/1974 | Thôn Mai Xá, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | |
44293 | Dương Thị Tá | 0/5/1930 | 14/11/1974 | Xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Học văn hoá ở K20 |
44295 | Bùi Thị Tài | 0/10/1944 | 0/4/1974 | Thôn Xuân Long, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hoá Thương binh Gia Viễn - Ninh Bình |
44297 | Lê Tài | 1920 | 18/4/1975 | Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Cán bộ B ra, về nhận công tác tại Cục Đón tiếp Cán bộ B |
44299 | Nguyễn Văn Tài | 3/9/1947 | 1974 | Xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hoá Thương binh Cấp III Nam Hà |
44301 | Trương Khắc Tài | 20/11/1940 | 22/11/1968 | Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | |
44304 | Lê Văn Tải | 0/10/1946 | 20/7/1971 | Thôn Hải Chữ, xã Trung Hải, huyện, Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà |
44321 | Trần Hữu Tánh | 20/6/1930 | 0/11/1974 | Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Cán bộ B ra ở K55 |
44328 | Hoàng Thị Tảo | 6/6/1943 | 30/8/1973 | Thôn Xuân Long, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | |
44331 | Nguyễn Minh Tảo | 2/2/1937 | 17/5/1975 | Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc 4 - TP. Hà Nội |
44333 | Phạm Chí Tạo | 12/11/1933 | 2/11/1961 | Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Thương nghiệp Vĩnh Linh |
44339 | Hoàng Văn Tặng | 15/1/1939 | 24/9/1965 | Thôn Tân Lộc, xã Linh Quang, huyện Gio Linh , tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
44357 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Thôn Nhĩ Hạ, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện E - Hà Nội | ||
44360 | Trần Bá Tâm | 2/8/1935 | 0/3/1974 | Thôn Kinh Môn, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 Hà Tây |
44369 | Nguyễn Duy Tân | 27/8/1935 | Xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Toà báo Tiền phong | |
44382 | Nguyễn Công Tề | 10/1/1940 | 1/1/1974 | Xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Ngân hàng Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An |
44394 | Hoàng Văn Tiển | 5/11/1934 | 14/5/1972 | Thôn Nhỉ Hạ, xã Linh Hoà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông lao động TW |
44400 | Ngô Minh Tiến | 10/10/1932 | Thôn Nhĩ Thượng, xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Y tế Vĩnh Phú | |
44418 | Trần Tiêu | 5/7/1925 | 12/10/1974 | Thôn Lan Đình, xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Tổ chức Kiểm tra TW - Hà Nội |
44419 | Hoàng Văn Tiểu | 15/11/1934 | Thôn Nhĩ Hạ, xã Linh Hoà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44422 | Nguyễn Viết Tiếu | 19/3/1940 | 24/9/1974 | Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp 3A huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà |
44431 | Trương Đức Tính | 0/10/1955 | 0/3/1974 | Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trại Thương binh Chí Linh, tỉnh Hải Dương |
44445 | Trần Văn Toại | 1934 | 27/7/1971 | Thôn Nam Tây, xã Linh An, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Tài chính Ngân hàng TW |
44446 | Trần Ngọc Toan | 6/6/1930 | 6/10/1972 | Thôn An Trung, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường C/2 xã Yên Ninh, huyện Yên Định tỉnh Thanh Hoá |
44456 | Phạm Minh Toàn | 7/1/1934 | 21/8/1968 | Xã Linh Hoà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | XN Nuôi ong, tỉnh Hải Hưng |
44459 | Trần Toàn | 12/12/1940 | 1/8/1973 | Thôn An Nha, xã Linh An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Cờ Đỏ huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
44463 | Trần Thanh Toàn | 25/2/1949 | Thôn Hảo Sơn, xã Gio An, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44472 | Mai Đức Tôn | 22/12/1928 | 9/7/1964 | Thôn Lạc Tân, xã Linh Châu, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường 3/2 tỉnh Nghệ An |
44501 | Nguyễn Văn Tụng | 10/10/1927 | Xã Linh Châu (Trung Sơn), huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | B ra Bắc chữa bệnh | |
44513 | Trương Quang Tuyến | 01/01/1938 | Xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44527 | Nguyễn Khắc Từ | 20/4/1946 | 1972 | Xã Do Mỹ, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Sở TBXH tỉh Hải Phòng |
44528 | Lê Văn Tứ | 1922 | Thôn Hải Chữ, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Ban Chỉ đạo miền núi khu Vĩnh Linh - Quảng Trị | |
44531 | Hoàng Thị Tự | 5/12/1947 | 15/6/1972 | Thôn Bách Lộc, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, Tp Hà Nội |
44539 | Nguyễn Đức Tương | 16/7/1933 | Thôn Hà Thương, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Việt Trung, Quảng Bình | |
44540 | Trương Công Tương | 1929 | 21/6/1965 | Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Tập thể Xí nghiệp ôtô hành khách Hải Phòng |
44551 | Trần Tửu | 22/9/1945 | 21/3/1973 | Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Đại học Lâm nghiệp tỉnh Quảng Ninh |
44558 | Nguyễn Tỵ | 28/12/1918 | Xã Vĩnh Liêm, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44577 | Nguyễn Hồng Thái | 1/11/1950 | 20/7/1971 | Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hải Hưng |
44582 | Trương Khắc Thái | 3/8/1936 | 3/9/1973 | Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Vụ I - Bộ Y tế, Hà Nội |
44588 | Hoàng Thị Thảng | 2/9/1948 | Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Vĩnh Phú | |
44594 | Dương Thanh | 24/4/1926 | 5/1/1965 | Thôn An Mỹ, xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Cục thực phẩm - Bộ Nội thương |
44603 | Phan Đình Thanh | 10/8/1938 | 18/5/1971 | Xã Gio Hải, huyện Gio Linh , tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc |
44619 | Nguyễn Đức Thành | 1934 | Xã Mai Xá, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Sông Lô - Tuyên Quang | |
44628 | Trương Khắc Thành | 4/6/1945 | 29/4/1975 | Xã Mai Xá, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Cty Xăng dầu khu vực Nam Hà |
44635 | Phan Văn Thạnh | 20/4/1946 | 12/8/1974 | xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K10 Gia Lâm Tp Hà Nội |
44646 | Nguyễn Dư Thảo | 12/12/1929 | Thôn Tân Hà, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Cty Thực phẩm tỉnh Thái Bình | |
44647 | Nguyễn Hữu Thảo | 19/8/1937 | 20/6/1973 | Thôn Lan Đinh, xã Linh Châu, huyện Gio Lonh , tỉnh Quảng Trị | Ty Lương thực tỉnh Vĩnh Linh |
44651 | Võ Văn Thảo | 26/2/1945 | 28/3/1974 | Thôn Xuân Lâm, xã Gio Hà, huyện Gio Linh , tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh T27 - Ty Thương binh xã hội tỉnh Hà Tây |
44653 | Trương Công Thay | 12/3/1932 | 16/6/1967 | Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Quyết Thắng tỉnh Vĩnh Linh |
44661 | Hoàng Đức Thắng | 0/10/1954 | 24/3/1974 | Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trại An dưỡng Thương binh tỉnh Hải Hưng |
44663 | Lê Tất Thắng | 10/8/1941 | 10/2/1973 | Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4 |
44667 | Lê Văn Thắng | 15/1/1919 | 30/12/1964 | Thôn Vinh Quang Thượng, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Nghiệp vụ Xuân Mai tỉnh Hà Đông - Bộ Nông trường |
44671 | Ngô Xuân Thắng | 25/5/1955 | 29/3/1974 | Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường T27 - Hà Tây |
44675 | Nguyễn Viết Thắng | 1/1/1942 | 16/7/1964 | Thôn Hà Thượng, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Cờ đỏ Nghệ An |
44680 | Nguyễn Ngọc Thâm | 10/1916 | Thôn Phú Ân, xã Linh An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trạm 54 - Ban Tổ chức TW | |
44683 | Nguyễn Xuân Thậm | 15/9/1944 | Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44687 | Nguyễn Thị Thân | 1950 | 29/3/1974 | Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Thương binh 1 tỉnh Vĩnh Phú |
44694 | Nguyễn Văn Thẻo | 20/12/1948 | 1974 | Xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | |
44695 | Phạm Đình Thẻo | 1/5/1935 | 4/4/1974 | Thôn Hà Lợi Tây, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Tây |
44697 | Trần Xuân Thê | 19/5/1932 | 13/5/1974 | Xã Do Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Lương thực tỉnh Lào Cai |
44701 | Nguyễn Trọng Thể | 15/10/1939 | 20/9/1973 | Thôn Cương Gián, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường cấp 3 Thanh Miện, tỉnh Hải Dương |
44712 | Trương Khắc Thi | 10/10/1951 | 20/5/1971 | Xã Mai Xá Chánh, xã Gio Hà, huyện Gio Linh , tỉnh Quảng Trị | Trương Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc |
44713 | Lê Thỉ | 1/5/1943 | Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương - Thái Bình | |
44719 | Nguyễn Thị Thí | 1938 | 16/5/1972 | Thôn An Xá, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K20 |
44724 | Nguyễn Văn Thị | 7/11/1939 | 16/7/1964 | Thôn Phương Phú, xã Linh An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Cờ đỏ, tỉnh Nghệ An |
44728 | Lý Quang Thiêm | 15/7/1938 | 25/9/1964 | Thôn Kỳ Lâm, xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
44740 | Nguyễn Đăng Thiện | 2/4/1950 | 15/6/1972 | Thôn Nhĩ Hạ, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây |
44742 | Nguyễn Văn Thiện | 14/11/1937 | 17/3/1961 | Thôn Lan Đình, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Hợp tác Trần Phú, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh |
44746 | Trần Lương Thiện | 25/9/1934 | 30/8/1973 | Xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K100 Phú Thọ |
44747 | Trương Văn Thiện | 2/8/1947 | 15/6/1972 | Thôn Lâm Xuân, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II Hải Phòng |
44750 | Bùi Thiết | 10/3/1937 | Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44757 | Nguyễn Văn Thiết | 8/11/1943 | 15/6/1972 | Thôn Nhĩ Trung, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Thương binh II Hải Phòng |
44760 | Nguyễn Văn Thiểu | 15/2/1940 | 15/5/1972 | Thôn Nhĩ Trung, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
44766 | Trần Văn Thiệu | 11/11/1934 | 29/3/1964 | Thôn Hà Trung, xã Linh Châu, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Lương thực tỉnh Quảng Bình |
44773 | Nguyễn Văn Thính | 2/4/1946 | 4/10/1971 | Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Bưu điện I Nam Hà |
44776 | Nguyễn Thịnh | 1/1/1926 | 16/3/1975 | Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Cờ đỏ tỉnh Nghệ An |
44781 | Hồ Viết Thỉu | 01/5/1947 | Thôn Diêu Hà Trung, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44782 | Nguyễn Thị Thỉu | 20/11/1950 | 1974 | Đội 2, HTX Nam Hồ, xã Vĩnh Nam, *** | Trường Cấp I Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
44783 | Phan Thị Thỉu | 15/6/1945 | 12/5/1972 | Thôn Mỹ Trung, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K85 |
44787 | Nguyễn Hữu Thọ | 0/1/1927 | 21/10/1972 | Xã Gio Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Phòng Y tế, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị |
44789 | Nguyễn Xuân Thọ | 20/11/1930 | Thôn Hảo Sơn, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44791 | Trần Thị Thọ | 10/5/1949 | 1/1/1974 | Thôn Hảo Sơn, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K10 |
44792 | Vũ Thị Thọ | 1960 | Thôn Võ Xá, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K20 Vĩnh Phú | |
44796 | Nguyễn Văn Thỏn | 10/10/1954 | 9/4/1974 | Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà |
44805 | Lê Mậu Thông | 15/7/1945 | 22/3/1973 | Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Cục điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp |
44809 | Nguyễn Đức Thông | 0/7/1925 | 12/1/1974 | Thôn Hà Thượng, xã Do Lễ, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Y sỹ tỉnh Nghệ An |
44810 | Nguyễn Xuân Thông | 27/11/1941 | 21/3/1973 | Thôn Xuân Mỵ, xã Vinh Liêm, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Lâm trường Phúng Luông - Nghĩa Lộ |
44821 | Phan Văn Thơ | 0/1/1927 | Xã Vạn Thiện, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Công ty Vải sợi Dệt kim cấp I Hà Đông | |
44822 | Nguyễn Văn Thơi | 12/12/1932 | Thôn Nhĩ Trung, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44837 | Trương Thụ | 15/01/1935 | Thôn Nam Tây, xã Linh An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44844 | Lê Văn Thuận | 2/2/1949 | 20/5/1971 | Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh - Hà Bắc |
44849 | Nguyễn Văn Thuận | 11/11/1922 | Xã Tân An, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44854 | Vũ Thị Minh Thuận | 5/6/1952 | 3/3/1975 | Thôn Võ Xá, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K15 |
44868 | Nguyễn Xuân Thuỷ | 18/5/1930 | Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44873 | Lê Thị Thuý | 13/2/1951 | 25/2/1972 | Xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc |
44887 | Nguyễn Thị Thuyết | 10/2/1940 | 16/8/1974 | Xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K20 |
44890 | Trần Văn Thuyết | 10/1/1929 | 22/6/1965 | Xã Linh An, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Công ty ăn uống Hà Nội |
44906 | Hoàng Bá Thược | 15/6/1928 | 22/8/1964 | Thôn Tân Lộc, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Phòng Nông nghiệp huyện Gia Lâm - Sở Nông nghiệp TP Hà Nội |
44918 | Nguyễn Thị Thương | 15/11/1948 | 12/5/1972 | Xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW |
44919 | Trần Văn Thương | 10/10/1936 | 21/7/1971 | Thôn Diễn Hà Trung, xã Do Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Đoàn 584 Quân khu Hữu Ngạn |
44927 | Nguyễn Văn Thưởng | 5/5/1930 | 3/11/1964 | Thôn An Nha, xã Linh An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Công đoàn Trung ương, Hà Nội |
44938 | Mai Văn Tràm | 1930 | Thôn An Mỹ, xã Linh Hoa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
44957 | Phan Thanh Trí | 12/2/1949 | 15/6/1972 | Thôn Là Lợi Trung, xã Do Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 Hà Tây |
44967 | Hoàng Trọng Triêm | 15/9/1928 | 10/5/1972 | Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện Hiệp Hoà tỉnh Hà Bắc |
44988 | Bùi Đình Trọng | 22/2/1928 | Xã Mai Xá Thị, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Cao su Sao Vàng Hà Nội | |
44997 | Trần Bình Trọng | 16/8/1941 | 20/5/1971 | Thôn Diêm, Hà, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc |
44998 | Trần Thị Trọng | 15/1/1939 | 1/8/1974 | Xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K15 học văn hóa |
44999 | Trương Công Trọng | 10/10/1935 | 6/4/1973 | Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Xưởng Vải nhựa - Công ty Gia công thu mua hàng công nghệ phẩm Hà Nội |
45000 | Lê Bá Trợ | 10/12/1936 | 0/7/1975 | Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Phòng Đảng ủy khu phố Đống Đa, thành phố Hà Nội |
45001 | Mai Văn Trợ | 20/2/1933 | 20/4/1965 | Thôn Hà Lộc, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Dược phẩm số II - Hà Nội |
45002 | Nguyễn Đức Trợ | 1/2/1941 | 20/5/1971 | Thôn Hà Thượng, xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trạm I Thương binh Hà Bắc |
45003 | Nguyễn Quang Trợ | 18/8/1941 | 1973 | Xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp II xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
45004 | Trần Văn Trợ | 1/9/1935 | 22/7/1974 | Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Quốc doanh Sông Con tỉnh Nghệ An thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương |
45007 | Nguyễn Thế Trụ | 15/4/1933 | 20/6/1973 | Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Cửa hàng Lương thực miền núi thuộc Ty Lương thực Vĩnh Linh |
45018 | Ngô Quang Trung | 1928 | Thôn Lan Đình, xã Linh Châu, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45020 | Nguyễn Quang Trung | 1925 | 1964 | Thôn Phương Phú, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
45024 | Phan Đình Trung | 1943 | 26/2/1974 | Xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K100 thị xã Phú Thọ |
45041 | Lê Văn Trương | 1945 | Thôn Xõ Xá, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45047 | Trương Hữu Trường | 19/6/1946 | 20/5/1971 | Thôn Mai Xá Chánh, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá tập trung (Ô Chợ Dừa - HN) - Bộ Văn hoá |
45048 | Trương Khắc Trường | 25/12/1950 | 1974 | Thôn Mai Xá, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng |
45054 | Hoàng Đình Út | 10/4/1940 | 20/7/1971 | Thôn Kỳ Trúc, xã Gio Hà, huyện Gio Linh , tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà |
45056 | Nguyễn Quốc Uy | 2/2/1939 | 15/8/1973 | Thôn Hà Thượng, xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Sư phạm 10+3 thành phố Hải Dương |
45075 | Lê Thị Văn | 1/5/1944 | 0/8/1974 | Thôn Hải Chữ, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K20 |
45076 | Ngô Quang Văn | 0/2/1927 | 1963 | Thôn Bồng Sơn, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K15 |
45077 | Trương Quang Văn | 10/2/1931 | 6/1/1965 | Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Y tế tỉnh Ninh Bình |
45084 | Nguyễn Vấn | 25/12/1923 | 22/7/1972 | Thôn Nhĩ Thượng, xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Cty Nông cụ Kim khí cấp I, Hà Nội |
45104 | Phạm Hồng Viện | 10/11/1955 | 0/3/1974 | Thôn Cang Gián, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trại Thương binh Chí Linh, Hải Dương |
45107 | Nguyễn Quang Việt | 15/11/1940 | Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45110 | Bùi Quang Vinh | 1933 | 4/10/1970 | Xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Đảng uỷ Bện viện E |
45118 | Nguyễn Quang Vinh | 9/1915 | Thôn Phú Ân, xã Linh An, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Huyện uỷ Gio Linh, Quảng Trị | |
45121 | Nguyễn Thành Vinh | 20/2/1941 | 16/10/1973 | Xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Công trường Diễn Yên - Cty XD Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi |
45123 | Phạm Hữu Vinh | 15/9/1945 | 15/6/1972 | Thôn Nhĩ Hạ, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây |
45124 | Phạm Quang Vinh | 10/1954 | 12/4/1974 | Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà |
45126 | Phan Thị Vinh | 1944 | Thông Hà Lợi Trung, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K100 tỉnh Vĩnh phú | |
45127 | Phan Xuân Vinh | 1924 | Thôn Hà Lợi Trung, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 | |
45130 | Trương Quang Vinh | 15/7/1949 | 20/5/1971 | Thôn Thuỷ Bạn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hoá Thương binh huyện Khoái Châu tỉnh Hải Hưng |
45139 | Trần Xuân Vịnh | 26/6/1934 | 30/8/1965 | Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Nhà máy Len thành phố Hải Phòng |
45141 | Hoàng Thị Vốn | 12/2/1948 | 16/6/1972 | Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường BTVH Thương binh khu An Dưỡng, TP Hà Nội |
45154 | Tạ Hùng Vỹ | 6/8/1950 | Thôn Mai Xá, xã Do Hà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | ||
45162 | Hoàng Đình Xấm | 30/5/1950 | 5/4/1974 | Thôn Xuân Long, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình |
45171 | Nguyễn Văn Xinh | 12/12/1940 | 20/5/1971 | Thôn Hà Thượng, xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 Hà Tây |
45178 | Trần Thị Xoan | 15/5/1947 | 14/11/1974 | Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K20 Vĩnh Phú |
45191 | Nguyễn Thanh Xuân | Xã Linh Bình, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K15 | ||
45192 | Nguyễn Thanh Xuân | 1924 | Thôn An Hướng, xã Linh An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Tỉnh Uỷ Quảng Trị | |
45195 | Nguyễn Thị Xuân | 15/5/1940 | 1/8/1974 | Xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú |
45197 | Phan Thị Xuân | 8/1/1943 | 25/1/1969 | Làng Nhĩ Hạ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Bệnh viện Bạch Mai, Hà Nội |
Tác giả bài viết: Bùi Hải Lân
Nguồn tin: Chi cục Văn thư - Lưu trữ, Sở Nội vụ tỉnh Quảng Trị
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn